TỔNG QUAN VỀ THIÊN KIẾN NHẬN THỨC (COGNITIVE BIASES)
- T H E C O G N I T I V E B I A S C O D E X
- 50+ Cognitive Biases
- Cognitive biases – a visual study guide
- Heuristics and biases
- You’re not so smart – Cognitive Biases
1. ĐỊNH NGHĨA VÀ NỀN TẢNG NGHIÊN CỨU
- Thiên kiến Nhận thức (Cognitive Biases) là gì?
- Đây là những xu hướng tâm lý khiến não bộ con người đưa ra những kết luận không chính xác một cách có hệ thống.
- Chúng là kết quả của việc não bộ sử dụng các heuristics – những quy tắc đơn giản và nhanh chóng để xử lý thông tin, nhưng quá trình này thường tạo ra các lỗi sai hệ thống.
- Các thiên kiến này ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy của bằng chứng giai thoại và pháp lý, và là đối tượng nghiên cứu cốt lõi của khoa học nhận thức (cognitive science) và tâm lý học xã hội (social psychology).
- Nguồn gốc và Bối cảnh Nghiên cứu:
- Khái niệm này được giới thiệu lần đầu tiên bởi Amos Tversky và Daniel Kahneman vào năm 1972.
- Nghiên cứu của họ chỉ ra rằng các phán đoán và quyết định của con người thường khác biệt một cách có hệ thống so với lý thuyết lựa chọn hợp lý (rational choice theory).
- Sự khác biệt này được giải thích thông qua các heuristics, ví dụ như availability heuristic (ước tính tần suất dựa trên mức độ dễ dàng gợi nhớ).
- Các nghiên cứu này đã khai sinh ra chương trình nghiên cứu về heuristics and biases, có ảnh hưởng sâu rộng đến y học, chính trị và đặc biệt là sự ra đời của kinh tế học hành vi (behavioral economics), mang về cho Kahneman giải Nobel năm 2002.
- Họ cũng đã phát triển lý thuyết triển vọng (prospect theory) như một mô hình thực tế hơn để mô tả hành vi ra quyết định của con người.
2. PHÂN LOẠI CÁC THIÊN KIẾN NHẬN THỨC PHỔ BIẾN
Tài liệu phân loại các thiên kiến thành bốn nhóm chính: xã hội, trí nhớ, ra quyết định, và xác suất/niềm tin. Dưới đây là các ví dụ tiêu biểu trong mỗi nhóm.
I. THIÊN KIẾN XÃ HỘI (SOCIAL BIASES)
Các thiên kiến này ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức và tương tác với người khác.
- Forer effect / Barnum effect: Xu hướng đánh giá cao độ chính xác của các mô tả tính cách chung chung, mơ hồ mà họ tin rằng được soạn riêng cho mình (ví dụ: cung hoàng đạo).
- Dunning-Kruger effect / Superiority Bias: Xu hướng đánh giá quá cao năng lực và các phẩm chất tốt của bản thân, đồng thời đánh giá thấp các điểm yếu so với người khác.
- Ingroup bias: Xu hướng đối xử ưu ái với những người mà ta coi là thành viên trong nhóm của mình.
- Halo effect: Xu hướng để một đặc điểm tích cực hoặc tiêu cực của một người “lan tỏa” sang các đánh giá về những đặc điểm khác của họ.
- Fundamental attribution error: Xu hướng quá nhấn mạnh các yếu tố tính cách và xem nhẹ các yếu tố hoàn cảnh khi giải thích hành vi của người khác.
- Self-serving bias: Xu hướng nhận nhiều trách nhiệm hơn cho thành công và ít hơn cho thất bại.
- Just-world phenomenon: Xu hướng tin rằng thế giới là một nơi công bằng và do đó mọi người “nhận được những gì họ xứng đáng”.
- Outgroup homogeneity bias: Xu hướng nhìn nhận các thành viên của nhóm khác (“them”) là giống nhau, trong khi thấy các thành viên của nhóm mình (“us”) đa dạng hơn.

II. THIÊN KIẾN TRÍ NHỚ (MEMORY BIASES)
Các thiên kiến này ảnh hưởng đến cách chúng ta mã hóa, lưu trữ và truy xuất ký ức.
- Hindsight bias (“I-knew-it-all-along effect”): Xu hướng nhìn lại các sự kiện đã qua và tin rằng chúng có thể dự đoán được từ trước.
- Rosy retrospection: Xu hướng đánh giá các sự kiện trong quá khứ một cách tích cực hơn so với cảm nhận thực tế tại thời điểm chúng xảy ra.
- Self-serving bias (trong trí nhớ): Xu hướng nhớ lại quá khứ theo cách có lợi cho bản thân (ví dụ: nhớ điểm thi cao hơn thực tế).
- Consistency bias: Xu hướng nhớ lại thái độ và hành vi trong quá khứ của mình sao cho chúng giống với hiện tại.
- Suggestibility: Một dạng sai lệch trí nhớ khi các ý tưởng được gợi ý bởi người khác bị nhầm lẫn thành ký ức của chính mình.
- Cryptomnesia / False memory: Một dạng sai lệch khi một ký ức bị nhầm lẫn với trí tưởng tượng, hoặc khi một ký ức sai được hình thành.

III. THIÊN KIẾN TRONG RA QUYẾT ĐỊNH (DECISION-MAKING BIASES)
Các thiên kiến này ảnh hưởng đến quá trình lựa chọn và đưa ra quyết định của chúng ta.
- Confirmation bias: Xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận cho niềm tin sẵn có của mình.
- Planning fallacy: Xu hướng đánh giá quá thấp thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.
- Status quo bias: Xu hướng ưa thích việc giữ nguyên hiện trạng và chống lại sự thay đổi.
- Endowment effect / Loss aversion: Xu hướng đòi hỏi nhiều hơn để từ bỏ một vật sở hữu so với mức sẵn sàng chi trả để có được nó. Nỗi sợ mất mát có tác động tâm lý mạnh hơn niềm vui khi được lợi.
- Bandwagon effect: Xu hướng làm hoặc tin một điều gì đó vì nhiều người khác cũng làm hoặc tin như vậy.
- Framing effect: Xu hướng đưa ra các kết luận khác nhau từ cùng một thông tin, tùy thuộc vào cách thông tin đó được trình bày.
- Omission bias: Xu hướng đánh giá một hành động gây hại là tồi tệ hơn so với một sự không hành động (bỏ qua) gây ra thiệt hại tương đương.
- Neglect of probability: Xu hướng hoàn toàn bỏ qua xác suất khi đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn.


IV. THIÊN KIẾN VỀ XÁC SUẤT VÀ NIỀM TIN (PROBABILITY AND BELIEF BIASES)
Các thiên kiến này ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá khả năng xảy ra của sự kiện và hình thành niềm tin.
- Availability heuristic: Ước tính xác suất của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về nó xuất hiện trong tâm trí. Các ví dụ sống động, bất thường hoặc giàu cảm xúc thường được đánh giá quá cao.
- Anchoring effect: Xu hướng phụ thuộc quá nhiều vào một thông tin ban đầu (cái “neo”) khi đưa ra quyết định.
- Gambler’s fallacy: Niềm tin sai lầm rằng các sự kiện trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến xác suất của các sự kiện độc lập trong tương lai (ví dụ: sau 5 lần tung sấp, lần sau khả năng ra ngửa cao hơn).
- Survivorship bias: Xu hướng tập trung vào những người hoặc sự vật đã “sống sót” qua một quá trình và bỏ qua những thứ đã thất bại, dẫn đến kết luận lạc quan sai lệch.
- Overconfidence effect: Xu hướng quá tin tưởng vào câu trả lời và phán đoán của chính mình.
- Clustering illusion: Xu hướng nhìn thấy các quy luật hoặc cụm trong các dữ liệu ngẫu nhiên.
- Belief bias: Xu hướng đánh giá sức mạnh logic của một lập luận dựa trên việc kết luận của nó có đáng tin hay không, thay vì dựa trên cấu trúc logic.
- Conjunction fallacy: Xu hướng cho rằng các điều kiện cụ thể có xác suất xảy ra cao hơn các điều kiện chung (ví dụ: vấn đề “Linda”).


—
50 thiên kiến trong xã hội đương đại

PHẦN 1: CHÚNG TA NÊN NHỚ GÌ? (WHAT SHOULD WE REMEMBER?)
Não bộ không phải là một thiết bị ghi hình hoàn hảo. Nó liên tục chỉnh sửa, đơn giản hóa và tái cấu trúc ký ức để phù hợp với các mô hình và niềm tin hiện tại.
1.1. Chúng ta chỉnh sửa và củng cố ký ức sau sự kiện
Ký ức không phải là thứ được truy xuất, mà là thứ được tái tạo lại mỗi lần chúng ta nhớ đến nó.
- Misattribution of memory (Nhầm lẫn nguồn gốc ký ức):
- Ý chính: Nhầm lẫn nguồn gốc của một ký ức, ví dụ như nhớ sai người nói, địa điểm hoặc thời gian.
- Ví dụ 1: Bạn kể lại một câu chuyện cười mà bạn nghĩ mình tự nghĩ ra, nhưng thực ra bạn đã nghe nó từ một người bạn tuần trước.
- Ví dụ 2: Một nhân chứng trong phiên tòa nhận dạng nhầm một người họ thấy trên tin tức là thủ phạm, vì khuôn mặt đó đã trở nên quen thuộc trong tâm trí họ (Source confusion).
- Cryptomnesia (Vô thức đạo văn):
- Ý chính: Tin rằng một ý tưởng là của riêng mình trong khi thực tế là nó đến từ một nguồn bên ngoài đã bị lãng quên.
- Ví dụ 1: Một nhạc sĩ sáng tác một giai điệu mà họ tin là hoàn toàn mới, nhưng thực chất nó rất giống với một bài hát họ đã nghe khi còn nhỏ.
- Ví dụ 2: Một nhà nghiên cứu viết một đoạn văn trong bài báo của mình mà không trích dẫn, vì họ tin đó là suy nghĩ nguyên bản nhưng thực ra đã đọc nó trong một cuốn sách từ lâu.
- False memory (Ký ức sai lệch):
- Ý chính: Nhớ lại một sự kiện chưa bao giờ thực sự xảy ra, hoặc nhớ lại nó khác đi một cách đáng kể so với thực tế.
- Ví dụ 1: Cả gia đình bạn chắc chắn rằng bạn đã bị lạc ở siêu thị khi còn nhỏ, và cuối cùng bạn cũng “nhớ” ra sự kiện đó, dù nó chưa bao giờ xảy ra.
- Ví dụ 2: Trong trị liệu, một người có thể hình thành ký ức sai lệch về một chấn thương thời thơ ấu do những câu hỏi gợi ý của nhà trị liệu (Suggestibility).
- Misinformation Effect (Hiệu ứng thông tin sai lệch):
- Ý chính: Ký ức của một người về một sự kiện bị thay đổi sau khi tiếp xúc với thông tin sai lệch về sự kiện đó.
- Ví dụ 1: Sau khi xem một vụ tai nạn xe hơi, nhân chứng được hỏi “Chiếc xe đã đi nhanh thế nào khi nó đâm sầm vào chiếc xe kia?”. Từ “đâm sầm” khiến họ nhớ lại tốc độ cao hơn thực tế.
- Ví dụ 2: Một bản tin sai sự thật có thể khiến công chúng nhớ lại một sự kiện chính trị theo cách không chính xác, ngay cả sau khi tin tức đã được đính chính.
- Spacing effect (Hiệu ứng giãn cách):
- Ý chính: Việc học hoặc tiếp xúc với thông tin được chia thành nhiều buổi giãn cách theo thời gian sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn so với việc học dồn trong một lần.
- Ví dụ 1: Ôn bài 30 phút mỗi ngày trong một tuần sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học 3.5 tiếng liên tục vào đêm trước kỳ thi.
- Ví dụ 2: Một chiến dịch quảng cáo được phát sóng rải rác trong một tháng sẽ in sâu vào tâm trí khách hàng hơn là phát sóng dồn dập trong hai ngày.
1.2. Chúng ta loại bỏ chi tiết để hình thành khái quát
Não bộ ưu tiên sự hiệu quả hơn độ chính xác tuyệt đối, do đó nó tạo ra các khuôn mẫu và khái quát hóa.
- Stereotype (Khuôn mẫu):
- Ý chính: Gán các đặc điểm của một nhóm cho một cá nhân thuộc nhóm đó mà không có thông tin cụ thể về cá nhân đó.
- Ví dụ 1: Cho rằng một người đeo kính và đọc sách chắc hẳn là người mọt sách và trầm tính.
- Ví dụ 2: Một nhà tuyển dụng có thể vô thức cho rằng một ứng viên nữ sẽ kém quyết đoán hơn trong vai trò lãnh đạo (Implicit stereotype – khuôn mẫu ngầm).
- Prejudice (Định kiến):
- Ý chính: Cảm xúc hoặc thái độ (thường là tiêu cực) đối với một cá nhân chỉ dựa trên tư cách thành viên của họ trong một nhóm xã hội nhất định.
- Ví dụ 1: Cảm thấy không thoải mái hoặc nghi ngờ một người chỉ vì họ đến từ một quốc gia khác.
- Ví dụ 2: Một người cho thuê nhà từ chối một cặp đôi đồng tính vì định kiến cá nhân.
- Negativity bias (Thiên kiến tiêu cực):
- Ý chính: Những thông tin, trải nghiệm và cảm xúc tiêu cực có tác động tâm lý mạnh mẽ và được ghi nhớ lâu hơn những thứ tích cực.
- Ví dụ 1: Bạn nhận được 10 lời khen và 1 lời chê về bài thuyết trình của mình, nhưng bạn lại dằn vặt về lời chê đó suốt cả ngày.
- Ví dụ 2: Các bản tin tức tiêu cực (tội phạm, thảm họa) thu hút nhiều sự chú ý hơn các tin tức tích cực.
- Fading affect bias (Thiên kiến phai mờ cảm xúc):
- Ý chính: Cảm xúc gắn liền với những ký ức tiêu cực phai nhạt nhanh hơn cảm xúc gắn liền với những ký ức tích cực.
- Ví dụ 1: Theo thời gian, bạn sẽ nhớ về niềm vui của kỳ nghỉ nhiều hơn là sự khó chịu vì chuyến bay bị hoãn.
- Ví dụ 2: Một cựu chiến binh có thể nhớ lại tình đồng đội một cách sống động, trong khi nỗi kinh hoàng của trận chiến đã phai mờ đi phần nào.
1.3. Chúng ta rút gọn sự kiện và danh sách thành các yếu tố chính
Trí nhớ không lưu trữ toàn bộ trải nghiệm mà chỉ giữ lại những điểm nổi bật.
- Peak—end rule (Quy tắc Đỉnh-Cuối):
- Ý chính: Chúng ta đánh giá một trải nghiệm trong quá khứ chủ yếu dựa trên cảm xúc ở thời điểm mãnh liệt nhất (đỉnh) và ở thời điểm kết thúc, thay vì tổng thể của trải nghiệm.
- Ví dụ 1: Một kỳ nghỉ tuyệt vời nhưng kết thúc bằng một trận cãi vã lớn có thể bị nhớ lại như một trải nghiệm tồi tệ.
- Ví dụ 2: Một bệnh nhân sẽ đánh giá một thủ thuật y tế đau đớn là ít khó chịu hơn nếu giai đoạn cuối cùng của nó nhẹ nhàng, ngay cả khi tổng thời gian đau kéo dài hơn (Duration neglect – bỏ qua thời lượng).
- Serial-position effect (Hiệu ứng vị trí chuỗi):
- Ý chính: Khi được cung cấp một danh sách, chúng ta có xu hướng nhớ tốt nhất các mục ở đầu (Primacy effect) và cuối (Recency effect).
- Ví dụ 1: Trong một buổi phỏng vấn nhóm, các ứng viên đầu tiên và cuối cùng có nhiều khả năng được nhớ đến nhất.
- Ví dụ 2: Trong một bài thuyết trình dài, khán giả sẽ nhớ rõ nhất phần mở đầu và phần kết luận của bạn.
1.4. Chúng ta lưu trữ ký ức khác nhau dựa trên cách chúng được trải nghiệm
Độ sâu của quá trình xử lý thông tin quyết định độ bền của ký ức.
- Levels of Processing (Các mức độ xử lý):
- Ý chính: Thông tin được xử lý ở mức độ sâu hơn (ví dụ: về mặt ý nghĩa) sẽ được ghi nhớ tốt hơn thông tin chỉ được xử lý ở mức độ nông (ví dụ: về mặt hình thức).
- Ví dụ 1: Bạn sẽ nhớ từ “con voi” lâu hơn nếu bạn hình dung ra hình ảnh của nó, thay vì chỉ đếm số chữ cái trong từ.
- Ví dụ 2: Một sinh viên hiểu và liên hệ bài học với kinh nghiệm thực tế sẽ nhớ kiến thức lâu hơn người chỉ học thuộc lòng.
- Testing effect (Hiệu ứng kiểm tra):
- Ý chính: Việc chủ động truy xuất thông tin (tự kiểm tra) giúp củng cố ký ức hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ đọc lại thông tin đó.
- Ví dụ 1: Thay vì đọc lại một chương sách, hãy cố gắng tóm tắt lại nội dung của nó mà không nhìn sách.
- Ví dụ 2: Các bài kiểm tra thường xuyên trong lớp học không chỉ để đánh giá mà còn là một công cụ học tập hiệu quả.
- Google effect (Hiệu ứng Google):
- Ý chính: Xu hướng quên đi những thông tin có thể dễ dàng tìm thấy trực tuyến. Não bộ ưu tiên ghi nhớ nơi để tìm thông tin hơn là chính thông tin đó.
- Ví dụ 1: Bạn không cần nhớ số điện thoại của bạn bè vì nó đã được lưu trong danh bạ.
- Ví dụ 2: Một nhà phân tích có thể không nhớ chính xác một con số thống kê, nhưng họ nhớ chính xác báo cáo nào chứa con số đó.
- Tip of the tongue (Hiện tượng đầu lưỡi):
- Ý chính: Cảm giác biết một từ hoặc thông tin nào đó nhưng tạm thời không thể truy xuất được nó.
- Ví dụ 1: Bạn gặp một diễn viên quen mặt và bạn biết mình biết tên họ, nhưng không thể nào gọi tên ra được.
- Ví dụ 2: Trong một cuộc họp, bạn cố gắng nhớ một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng nhưng nó cứ “lởn vởn” trong đầu mà không bật ra được.
PHẦN 2: QUÁ NHIỀU THÔNG TIN (TOO MUCH INFORMATION)
Để đối phó với sự bùng nổ thông tin, não bộ sử dụng các bộ lọc, ưu tiên những gì quen thuộc, nổi bật và xác nhận niềm tin hiện có.
2.1. Chúng ta chú ý những thứ đã được mồi sẵn hoặc lặp lại thường xuyên
- Availability heuristic (Heuristic tính sẵn có):
- Ý chính: Đánh giá xác suất của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về nó xuất hiện trong tâm trí.
- Ví dụ 1: Sau khi xem tin tức về một vụ cá mập tấn công, bạn cảm thấy lo lắng khi đi bơi ở biển, đánh giá quá cao một rủi ro có xác suất cực kỳ thấp.
- Ví dụ 2: Một nhà quản lý quyết định không đầu tư vào một thị trường mới vì họ vừa nhớ ra một câu chuyện nổi bật về một công ty thất bại ở đó (Base rate fallacy), bỏ qua dữ liệu về nhiều công ty khác đã thành công.
- Mere-exposure effect (Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần):
- Ý chính: Chúng ta có xu hướng yêu thích những thứ mà chúng ta quen thuộc hơn. Sự lặp lại tạo ra sự yêu thích.
- Ví dụ 1: Bạn có thể ban đầu không thích một bài hát, nhưng sau khi nghe nó nhiều lần trên radio, bạn bắt đầu thấy nó khá hay.
- Ví dụ 2: Các thương hiệu lớn chi rất nhiều tiền cho quảng cáo chỉ để giữ cho logo và sản phẩm của họ luôn quen thuộc trong mắt công chúng.
- Illusory truth effect (Hiệu ứng chân lý ảo tưởng):
- Ý chính: Xu hướng tin rằng một thông tin là đúng sau khi tiếp xúc với nó nhiều lần, bất kể tính xác thực của nó.
- Ví dụ 1: Một tin đồn sai sự thật nếu được lặp đi lặp lại đủ nhiều trên mạng xã hội sẽ dần được nhiều người chấp nhận là sự thật.
- Ví dụ 2: Trong chính trị, một khẩu hiệu hoặc một lời cáo buộc, dù vô căn cứ, có thể trở nên đáng tin nếu được nhắc lại liên tục trong các chiến dịch truyền thông.
- Frequency illusion (Baader-Meinhof Phenomenon – Ảo tưởng tần suất):
- Ý chính: Sau khi bạn chú ý đến một thứ gì đó lần đầu tiên, bạn bắt đầu thấy nó ở khắp mọi nơi.
- Ví dụ 1: Bạn vừa mua một chiếc xe màu đỏ, và đột nhiên bạn thấy rất nhiều xe màu đỏ trên đường.
- Ví dụ 2: Một nhà đầu tư vừa tìm hiểu về một cổ phiếu mới và sau đó họ liên tục thấy các tin tức và phân tích về cổ phiếu đó.
2.2. Những thứ kỳ lạ, hài hước hoặc nổi bật sẽ dễ nhớ hơn
- Picture superiority effect (Hiệu ứng ưu thế hình ảnh):
- Ý chính: Con người ghi nhớ hình ảnh tốt hơn nhiều so với từ ngữ.
- Ví dụ 1: Bạn dễ nhớ nội dung của một bài thuyết trình có nhiều hình ảnh minh họa hơn là một bài toàn chữ.
- Ví dụ 2: Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất có hình vẽ sẽ dễ thực hiện hơn nhiều so với hướng dẫn chỉ có văn bản.
- Von Restorff effect (Hiệu ứng Von Restorff):
- Ý chính: Một mục nổi bật, khác biệt so với những mục còn lại trong một nhóm sẽ dễ được ghi nhớ nhất.
- Ví dụ 1: Trong một danh sách các từ màu đen, một từ được viết bằng màu đỏ sẽ được nhớ rõ nhất.
- Ví dụ 2: Trong một loạt các quảng cáo tương tự nhau, quảng cáo có ý tưởng độc đáo hoặc hài hước (Humor effect) sẽ nổi bật và được ghi nhớ lâu hơn.
- Self-reference effect (Hiệu ứng tự tham chiếu):
- Ý chính: Chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng ta có thể liên hệ nó với bản thân hoặc kinh nghiệm cá nhân.
- Ví dụ 1: Bạn sẽ nhớ một khái niệm tâm lý học tốt hơn nếu bạn có thể nghĩ về một lần bạn đã trải nghiệm nó.
- Ví dụ 2: Một nhân viên bán hàng thành công khi họ có thể làm cho khách hàng hình dung ra cách sản phẩm sẽ cải thiện cuộc sống cá nhân của họ.
2.3. Chúng ta chú ý khi có điều gì đó thay đổi
- Anchoring (Hiệu ứng neo):
- Ý chính: Xu hướng phụ thuộc quá nhiều vào thông tin đầu tiên nhận được (cái “neo”) khi đưa ra quyết định.
- Ví dụ 1: Khi thương lượng giá xe, mức giá đầu tiên mà người bán đưa ra sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến mức giá cuối cùng, ngay cả khi nó cao vô lý.
- Ví dụ 2: Một nhà phân tích tài chính có thể bị “neo” vào dự báo tăng trưởng của quý trước và điều chỉnh không đủ cho các thông tin mới.
- Contrast effect (Hiệu ứng tương phản):
- Ý chính: Đánh giá của chúng ta về một thứ gì đó bị ảnh hưởng bởi những thứ khác mà chúng ta vừa trải nghiệm trước đó.
- Ví dụ 1: Sau khi nâng một vật rất nặng, một vật nhẹ hơn sẽ có vẻ nhẹ hơn thực tế.
- Ví dụ 2: Một nhà môi giới bất động sản có thể cho bạn xem một căn nhà quá giá và tồi tàn trước, để căn nhà tiếp theo (với giá hợp lý) có vẻ hấp dẫn hơn nhiều.
- Framing effect (Hiệu ứng khung):
- Ý chính: Đưa ra các kết luận khác nhau từ cùng một thông tin, tùy thuộc vào cách nó được trình bày (đóng khung).
- Ví dụ 1: Một sản phẩm được quảng cáo là “95% không có chất béo” sẽ hấp dẫn hơn là “5% chất béo”.
- Ví dụ 2: Một ca phẫu thuật có “tỷ lệ thành công 90%” nghe an toàn hơn nhiều so với “tỷ lệ rủi ro 10%”.
2.4. Chúng ta bị thu hút bởi những chi tiết xác nhận niềm tin hiện có
- Confirmation bias (Thiên kiến xác nhận):
- Ý chính: Xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận cho niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của mình.
- Ví dụ 1: Nếu bạn tin rằng một chính trị gia là không trung thực, bạn sẽ chủ yếu chú ý đến các tin tức tiêu cực về ông ta và bỏ qua các tin tức tích cực.
- Ví dụ 2: Một nhà khoa học có thể vô thức tìm kiếm và ưu tiên những dữ liệu ủng hộ giả thuyết của mình và xem nhẹ những dữ liệu mâu thuẫn (Observer-expectancy effect).
- Choice-supportive bias (Thiên kiến hỗ trợ lựa chọn):
- Ý chính: Sau khi đưa ra một lựa chọn, chúng ta có xu hướng nhớ lại nó một cách tích cực hơn, phóng đại các ưu điểm và giảm nhẹ các nhược điểm của nó.
- Ví dụ 1: Sau khi mua một chiếc điện thoại mới, bạn sẽ tập trung vào các tính năng tuyệt vời của nó và cho rằng các lựa chọn khác mà bạn đã cân nhắc đều kém hơn.
- Ví dụ 2: Một CEO sẽ bảo vệ một quyết định chiến lược trong quá khứ, nhấn mạnh những thành công của nó và hợp lý hóa những thất bại.
- Ostrich effect (Hiệu ứng đà điểu):
- Ý chính: Xu hướng phớt lờ, tránh né những thông tin tiêu cực hoặc nguy hiểm.
- Ví dụ 1: Một người nghiện thuốc lá cố tình tránh đọc các bài báo về nguy cơ ung thư phổi.
- Ví dụ 2: Một nhà đầu tư không kiểm tra danh mục đầu tư của mình khi thị trường đang giảm mạnh để tránh đối mặt với thua lỗ.
2.5. Chúng ta dễ nhận thấy lỗi của người khác hơn của chính mình
- Bias blind spot (Điểm mù thiên kiến):
- Ý chính: Xu hướng nhận ra tác động của thiên kiến nhận thức ở người khác, nhưng lại không nhận ra nó ở chính mình.
- Ví dụ 1: Bạn có thể dễ dàng chỉ ra rằng bạn của bạn đang bị ảnh hưởng bởi thiên kiến xác nhận, nhưng lại tin rằng quan điểm của mình là hoàn toàn khách quan.
- Ví dụ 2: Một nhà quản lý tin rằng mình đưa ra quyết định thăng chức hoàn toàn dựa trên năng lực, trong khi có thể dễ dàng thấy người khác bị ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân.
- Naïve realism (Chủ nghĩa hiện thực ngây thơ):
- Ý chính: Niềm tin rằng chúng ta nhìn nhận thế giới một cách khách quan, và do đó, những người không đồng ý với chúng ta chắc hẳn là thiếu thông tin, phi lý hoặc thiên vị.
- Ví dụ 1: Trong một cuộc tranh luận chính trị, cả hai bên đều tin rằng mình đang đứng về phía lẽ phải và phía đối diện là “ngu ngốc” hoặc “xấu xa”.
- Ví dụ 2: Hai bộ phận trong một công ty đổ lỗi cho nhau về một dự án thất bại, mỗi bên đều tin rằng góc nhìn của mình là “sự thật” khách quan.
PHẦN 3: KHÔNG ĐỦ Ý NGHĨA (NOT ENOUGH MEANING)
Thế giới đầy rẫy sự ngẫu nhiên và mơ hồ. Để tạo ra ý nghĩa, não bộ tự động điền vào chỗ trống, tạo ra các câu chuyện và khuôn mẫu, ngay cả khi chúng không tồn tại.
3.1. Chúng ta có xu hướng tìm thấy câu chuyện và quy luật ngay cả trong dữ liệu thưa thớt
- Clustering illusion (Ảo tưởng phân cụm):
- Ý chính: Xu hướng nhìn thấy các quy luật, cụm hoặc chuỗi trong các dữ liệu ngẫu nhiên.
- Ví dụ 1: Một người hâm mộ bóng rổ tin rằng một cầu thủ đang có ‘chuỗi ném nóng tay’ (Hot hand), trong khi thực tế chuỗi ném thành công của anh ta chỉ là sự biến động ngẫu nhiên.
- Ví dụ 2: Một nhà đầu tư nhìn vào biểu đồ giá cổ phiếu và ‘thấy’ một mô hình lặp lại, tin rằng họ có thể dự đoán tương lai, trong khi đó chỉ là những biến động ngẫu nhiên.
- Gambler’s fallacy (Ngụy biện của người đánh bạc):
- Ý chính: Niềm tin sai lầm rằng các sự kiện ngẫu nhiên trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến các sự kiện trong tương lai.
- Ví dụ 1: Sau khi tung đồng xu ra mặt ngửa 5 lần liên tiếp, bạn tin rằng lần tung tiếp theo “chắc chắn” sẽ ra mặt sấp để “cân bằng”.
- Ví dụ 2: Một nhân viên kiểm soát chất lượng thấy 3 sản phẩm lỗi liên tiếp và cho rằng sản phẩm tiếp theo chắc chắn sẽ tốt.
- Pareidolia (Ảo giác pareidolia):
- Ý chính: Nhận ra các hình dạng hoặc quy luật quen thuộc (thường là khuôn mặt) trong các kích thích mơ hồ, ngẫu nhiên.
- Ví dụ 1: Nhìn thấy hình mặt người trên Mặt Trăng hoặc hình con vật trong các đám mây.
- Ví dụ 2: Nghe thấy những “thông điệp ẩn” khi phát ngược một bản nhạc.
3.2. Chúng ta điền vào các đặc điểm từ khuôn mẫu và khái quát
- Group attribution error (Lỗi quy kết nhóm):
- Ý chính: Cho rằng các đặc điểm của một cá nhân trong nhóm là đại diện cho cả nhóm, hoặc quyết định của một nhóm phản ánh sở thích của từng thành viên.
- Ví dụ 1: Gặp một khách du lịch thô lỗ và kết luận rằng “tất cả người dân nước đó đều như vậy”.
- Ví dụ 2: Cho rằng vì một công ty đưa ra một quyết định A, nên tất cả các nhân viên trong công ty đó đều đồng ý với quyết định A.
- Just-world hypothesis (Giả thuyết thế giới công bằng):
- Ý chính: Niềm tin rằng thế giới là một nơi công bằng và mọi người sẽ nhận được những gì họ xứng đáng. Điều này thường dẫn đến việc đổ lỗi cho nạn nhân.
- Ví dụ 1: Nghe về một vụ cướp, một người có thể nghĩ “chắc hẳn nạn nhân đã làm gì đó để chuốc lấy” thay vì chỉ tập trung vào hành vi của kẻ cướp.
- Ví dụ 2: Cho rằng những người nghèo là do họ lười biếng, và người giàu là do họ làm việc chăm chỉ.
- Authority bias (Thiên kiến uy quyền):
- Ý chính: Xu hướng tin tưởng và tuân theo ý kiến của một người có thẩm quyền, ngay cả khi ý kiến đó nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của họ.
- Ví dụ 1: Tin vào lời khuyên sức khỏe của một diễn viên nổi tiếng chỉ vì họ nổi tiếng.
- Ví dụ 2: Thí nghiệm Milgram, trong đó người tham gia sẵn sàng thực hiện các hành động gây hại cho người khác khi được một nhà khoa học mặc áo choàng trắng ra lệnh.
- Bandwagon effect (Hiệu ứng bandwagon):
- Ý chính: Xu hướng làm hoặc tin một điều gì đó vì nhiều người khác cũng đang làm hoặc tin như vậy.
- Ví dụ 1: Mua một sản phẩm công nghệ mới chỉ vì nó đang là “trend” và mọi người đều có nó.
- Ví dụ 2: Bỏ phiếu cho một ứng cử viên vì các cuộc thăm dò cho thấy họ đang dẫn đầu.
3.3. Chúng ta nghĩ những người và vật quen thuộc tốt hơn
- In-group favoritism (Thiên vị nhóm nội bộ):
- Ý chính: Xu hướng đối xử ưu ái và đánh giá tích cực hơn đối với các thành viên trong nhóm của mình so với người ngoài nhóm.
- Ví dụ 1: Một người hâm mộ sẽ luôn bảo vệ đội bóng của mình và chỉ trích đội đối thủ, ngay cả khi đội nhà chơi không tốt.
- Ví dụ 2: Một nhà quản lý có thể đánh giá hiệu suất của nhân viên trong nhóm của mình cao hơn một cách không công bằng so với nhân viên từ bộ phận khác.
- Halo effect (Hiệu ứng hào quang):
- Ý chính: Xu hướng để một đặc điểm tích cực của một người (ví dụ: ngoại hình ưa nhìn) ảnh hưởng đến đánh giá của chúng ta về các đặc điểm khác của họ (ví dụ: thông minh, đáng tin cậy).
- Ví dụ 1: Chúng ta có xu hướng tin tưởng một chính trị gia có ngoại hình hấp dẫn hơn.
- Ví dụ 2: Một sản phẩm từ một thương hiệu nổi tiếng (ví dụ: Apple) được mặc định là có chất lượng tốt, ngay cả khi nó có những điểm yếu.
3.4. Chúng ta đơn giản hóa xác suất và con số
- Mental accounting (Kế toán trong đầu):
- Ý chính: Xu hướng đối xử với tiền bạc một cách khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc hoặc mục đích sử dụng của nó, thay vì xem nó là có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ 1: Bạn sẵn sàng tiêu xài hoang phí số tiền “trúng thưởng”, nhưng lại rất tiết kiệm với số tiền “lương”.
- Ví dụ 2: Một người có thể có một khoản nợ thẻ tín dụng lãi suất cao trong khi vẫn duy trì một tài khoản tiết kiệm lãi suất thấp, thay vì dùng tiền tiết kiệm để trả nợ.
- Survivorship bias (Thiên kiến kẻ sống sót):
- Ý chính: Tập trung vào những người hoặc sự vật đã “sống sót” qua một quá trình và bỏ qua những người đã thất bại, dẫn đến kết luận lạc quan sai lệch.
- Ví dụ 1: Nghe những câu chuyện về những người bỏ học đại học và trở thành tỷ phú (Bill Gates, Mark Zuckerberg) và tin rằng bỏ học là một con đường tốt để thành công, bỏ qua hàng triệu người bỏ học và không thành công.
- Ví dụ 2: Nghiên cứu những đặc điểm chung của các công ty thành công nhất hiện nay để tìm ra “công thức thành công”, mà không nghiên cứu những công ty đã thất bại dù cũng có những đặc điểm đó.
3.5. Chúng ta nghĩ rằng mình biết người khác đang nghĩ gì
- Illusion of transparency (Ảo tưởng về sự minh bạch):
- Ý chính: Đánh giá quá cao khả năng người khác có thể biết được trạng thái tinh thần và cảm xúc của mình.
- Ví dụ 1: Khi bạn nói dối, bạn cảm thấy như thể sự lo lắng của bạn hiện rõ trên khuôn mặt và mọi người đều có thể nhận ra.
- Ví dụ 2: Một người thuyết trình lo lắng tin rằng khán giả có thể thấy rõ tim họ đang đập nhanh và tay họ đang run.
- Curse of knowledge (Lời nguyền của kiến thức):
- Ý chính: Khi chúng ta biết một điều gì đó, chúng ta gặp khó khăn trong việc tưởng tượng ra việc không biết nó, khiến chúng ta khó giải thích cho người khác.
- Ví dụ 1: Một chuyên gia IT sử dụng rất nhiều thuật ngữ kỹ thuật khi giải thích một vấn đề đơn giản cho người dùng không chuyên.
- Ví dụ 2: Một giáo viên gặp khó khăn trong việc hiểu tại sao học sinh lại không nắm được một khái niệm mà đối với họ là rất cơ bản.
3.6. Chúng ta phóng chiếu tư duy hiện tại lên quá khứ và tương lai
- Hindsight bias (Thiên kiến nhận thức muộn):
- Ý chính: Sau khi một sự kiện xảy ra, chúng ta có xu hướng tin rằng mình đã biết trước kết quả đó (“Tôi biết mà!”).
- Ví dụ 1: Sau khi một đội bóng giành chiến thắng, một người hâm mộ nói: “Tôi biết ngay từ đầu là họ sẽ thắng mà”, dù trước trận đấu họ không hề chắc chắn.
- Ví dụ 2: Các nhà phân tích tài chính giải thích một cuộc khủng hoảng thị trường như thể nó là điều hiển nhiên và có thể dự đoán được, dù không ai thực sự dự đoán được nó trước đó.
- Planning fallacy (Ngụy biện lập kế hoạch):
- Ý chính: Xu hướng đánh giá quá thấp thời gian, chi phí và rủi ro của các dự án trong tương lai, và đồng thời đánh giá quá cao lợi ích của chúng.
- Ví dụ 1: Bạn dự định chỉ mất 1 tiếng để hoàn thành một bài tập, nhưng cuối cùng lại mất 3 tiếng.
- Ví dụ 2: Hầu hết các dự án xây dựng công cộng lớn đều bị chậm tiến độ và vượt ngân sách.
PHẦN 4: CẦN PHẢI HÀNH ĐỘNG NHANH (NEED TO ACT FAST)
Để hành động nhanh chóng, não bộ ưu tiên các lựa chọn đơn giản, hoàn chỉnh và có thể đảo ngược. Nó cũng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các khoản đầu tư đã bỏ ra và nhu cầu cảm thấy tự tin.
4.1. Chúng ta ưu tiên các lựa chọn đơn giản và thông tin hoàn chỉnh
- Less-is-better effect (Hiệu ứng ít hơn là tốt hơn):
- Ý chính: Trong một số trường hợp, một lựa chọn có giá trị thấp hơn có thể được ưu tiên hơn một lựa chọn có giá trị cao hơn khi chúng được đánh giá riêng biệt, nhưng không phải khi đánh giá cùng nhau.
- Ví dụ 1: Mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho một bộ 24 chiếc đĩa còn nguyên vẹn so với một bộ 31 chiếc đĩa tương tự nhưng có 2 chiếc bị vỡ.
- Ví dụ 2: Một gói quà nhỏ nhưng toàn những món đồ cao cấp có thể được đánh giá cao hơn một gói quà lớn hơn nhưng có lẫn những món đồ rẻ tiền.
- Conjunction fallacy (Ngụy biện kết hợp):
- Ý chính: Đánh giá sai rằng các điều kiện cụ thể, chi tiết có xác suất xảy ra cao hơn các điều kiện chung.
- Ví dụ 1: Vấn đề “Linda” nổi tiếng, trong đó mọi người cho rằng “Linda là giao dịch viên ngân hàng và là nhà hoạt động nữ quyền” có khả năng xảy ra hơn “Linda là giao dịch viên ngân hàng”.
- Ví dụ 2: Dự báo rằng “sẽ có một trận động đất ở California gây ra một trận lụt lớn” nghe có vẻ hợp lý hơn, nhưng lại ít có khả năng xảy ra hơn dự báo chung là “sẽ có một trận lụt ở đâu đó tại Bắc Mỹ”.
- Ambiguity effect (Hiệu ứng mơ hồ):
- Ý chính: Xu hướng tránh các lựa chọn mà ở đó thông tin còn thiếu, khiến xác suất thành công không rõ ràng.
- Ví dụ 1: Mọi người thích đặt cược vào việc rút một quả bóng màu đỏ từ một chiếc túi chứa 50 bóng đỏ và 50 bóng xanh, hơn là từ một chiếc túi chứa 100 bóng nhưng không rõ tỷ lệ màu.
- Ví dụ 2: Một nhà đầu tư có thể tránh một cổ phiếu của một công ty ở thị trường mới nổi vì thiếu thông tin, ngay cả khi tiềm năng lợi nhuận của nó có thể cao hơn.
4.2. Để tránh sai lầm, chúng ta muốn bảo toàn quyền tự chủ và tránh quyết định không thể đảo ngược
- Status quo bias (Thiên kiến hiện trạng):
- Ý chính: Xu hướng ưa thích việc giữ nguyên hiện trạng. Sự thay đổi được coi là một sự mất mát tiềm tàng.
- Ví dụ 1: Bạn tiếp tục sử dụng một phần mềm cũ dù đã có phiên bản mới tốt hơn, chỉ vì bạn đã quen với nó.
- Ví dụ 2: Nhiều người không thay đổi gói cước điện thoại hoặc nhà cung cấp bảo hiểm, ngay cả khi có các lựa chọn tốt hơn, vì việc thay đổi đòi hỏi nỗ lực và có rủi ro.
- Reactance (Phản kháng):
- Ý chính: Cảm giác thôi thúc làm điều ngược lại với những gì ai đó muốn bạn làm, nhằm chống lại một nỗ lực được cho là đang hạn chế quyền tự do lựa chọn của bạn.
- Ví dụ 1: Một thiếu niên được cha mẹ yêu cầu không chơi một trò chơi điện tử nào đó, và điều đó chỉ khiến họ càng muốn chơi nó hơn.
- Ví dụ 2: Các cảnh báo sức khỏe quá mức nghiêm khắc trên bao bì sản phẩm đôi khi có thể gây ra hiệu ứng ngược, khiến một số người tiêu dùng mua chúng như một hành động nổi loạn (Reverse psychology).
4.3. Để hoàn thành công việc, chúng ta có xu hướng hoàn thành những gì đã đầu tư
- Sunk cost fallacy (Ngụy biện chi phí chìm):
- Ý chính: Tiếp tục một nỗ lực hoặc dự án đã không còn hiệu quả chỉ vì đã đầu tư quá nhiều nguồn lực (thời gian, tiền bạc, công sức) không thể lấy lại được.
- Ví dụ 1: Bạn tiếp tục xem một bộ phim rất dở chỉ vì đã trả tiền vé hoặc đã xem được nửa phim.
- Ví dụ 2: Một công ty tiếp tục rót tiền vào một dự án R&D đã rõ ràng là không có tương lai, vì họ không muốn “lãng phí” khoản đầu tư ban đầu (Escalation of commitment).
- Endowment effect (Hiệu ứng sở hữu):
- Ý chính: Chúng ta có xu hướng định giá những thứ mình sở hữu cao hơn giá trị thực của chúng.
- Ví dụ 1: Bạn sẽ không bán chiếc cốc cũ của mình với giá 5 đô la, nhưng bạn cũng sẽ không mua một chiếc y hệt với giá đó.
- Ví dụ 2: Một người chủ nhà thường định giá ngôi nhà của mình cao hơn giá thị trường vì những “giá trị tình cảm” gắn liền với nó.
- IKEA effect (Hiệu ứng IKEA):
- Ý chính: Chúng ta đặt giá trị cao hơn vào những thứ mà chúng ta đã tự mình tham gia xây dựng hoặc lắp ráp.
- Ví dụ 1: Bạn cảm thấy chiếc bánh bạn tự làm ngon hơn chiếc bánh mua ở tiệm, ngay cả khi nó không hoàn hảo.
- Ví dụ 2: Các nhân viên sẽ gắn bó hơn với một chiến lược mới nếu họ được tham gia vào quá trình xây dựng nó.
4.4. Để tập trung, chúng ta ưu tiên những thứ ngay trước mắt và dễ liên hệ
- Identifiable victim effect (Hiệu ứng nạn nhân có thể nhận dạng):
- Ý chính: Chúng ta có xu hướng phản ứng mạnh mẽ và sẵn lòng giúp đỡ một nạn nhân cụ thể, có danh tính rõ ràng hơn là một nhóm lớn người vô danh, ngay cả khi quy mô vấn đề của nhóm lớn hơn nhiều.
- Ví dụ 1: Mọi người sẵn sàng quyên góp rất nhiều tiền để cứu một em bé bị rơi xuống giếng, nhưng lại ít quan tâm đến số liệu thống kê về hàng ngàn trẻ em chết vì suy dinh dưỡng mỗi ngày.
- Ví dụ 2: Một chiến dịch gây quỹ sẽ hiệu quả hơn khi kể câu chuyện của một cá nhân cụ thể thay vì chỉ trình bày các con số thống kê.
- Hyperbolic discounting (Chiết khấu hyperbol):
- Ý chính: Xu hướng ưu tiên các phần thưởng nhỏ hơn, đến ngay lập tức hơn là các phần thưởng lớn hơn, đến trong tương lai.
- Ví dụ 1: Bạn chọn nhận 100 đô la ngay bây giờ thay vì 120 đô la vào tháng sau.
- Ví dụ 2: Nhiều người gặp khó khăn trong việc tiết kiệm cho hưu trí vì niềm vui của việc chi tiêu hôm nay lấn át lợi ích lớn hơn nhưng xa vời của việc tiết kiệm.
4.5. Để hành động, chúng ta cần phải tự tin
- Illusory superiority (Ảo tưởng về sự vượt trội):
- Ý chính: Xu hướng đánh giá quá cao các phẩm chất và khả năng của bản thân so với người khác. Còn được gọi là Dunning-Kruger effect khi những người kém năng lực nhất lại là những người đánh giá cao bản thân nhất.
- Ví dụ 1: Hầu hết các tài xế đều tin rằng kỹ năng lái xe của họ “trên mức trung bình”.
- Ví dụ 2: Một nhân viên mới vào nghề nhưng lại rất tự tin về khả năng của mình và không chịu lắng nghe góp ý.
- Illusion of control (Ảo tưởng về sự kiểm soát):
- Ý chính: Xu hướng tin rằng chúng ta có thể kiểm soát hoặc ít nhất là ảnh hưởng đến các sự kiện mà trên thực tế chúng ta không thể.
- Ví dụ 1: Một người chơi xổ số tin rằng việc họ tự chọn số sẽ tăng cơ hội trúng thưởng so với việc máy chọn ngẫu nhiên.
- Ví dụ 2: Một CEO tin rằng thành công của công ty hoàn toàn là do tài năng của mình, bỏ qua vai trò của may mắn và các yếu tố thị trường.
- Optimism bias (Thiên kiến lạc quan):
- Ý chính: Niềm tin rằng bản thân ít có khả năng gặp phải các sự kiện tiêu cực và có nhiều khả năng trải qua các sự kiện tích cực hơn so với người khác.
- Ví dụ 1: Một người hút thuốc tin rằng họ sẽ không bị ung thư phổi, “bệnh đó chỉ xảy ra với người khác”.
- Ví dụ 2: Các doanh nhân mới khởi nghiệp thường rất lạc quan về cơ hội thành công của công ty mình, bất chấp tỷ lệ thất bại cao trong thực tế.

Nguồn: https://www.visualcapitalist.com/50-cognitive-biases-in-the-modern-world/
Để lại một bình luận