- 1. Hiểu Biết về Essentialism: Sống Ít hơn nhưng Tốt hơn 🌟
- 2. Sức mạnh của Lựa chọn (Power of Choice) 🛠️
- 3. Phân biệt: Tầm quan trọng của Việc Loại bỏ Trivial Many 🔍
- 4. Đánh đổi: Chọn Lựa vấn đề Bạn Muốn (Trade-offs) ⚖️
- 5. Tạo Không gian: Thoát khỏi Sự bận rộn (Escape) 🧘
- 6. Nhìn nhận: Tìm ra Điều thực sự Quan trọng (Look) 👀
- 7. Chơi: Tái khám phá Niềm vui Nội tại (Play) 🎈
- 8. Ngủ: Bảo vệ Tài sản Quan trọng nhất (Sleep) 😴
- 9. Lựa chọn: Sức mạnh của Tiêu chí Cực đoan (Select) ✅
- 10. Làm rõ: Một Quyết định Loại bỏ Nghìn Quyết định Khác (Clarify) 📜
- 11. Từ chối: Sức mạnh của Lời “Không” Duyên dáng (Dare) 🚫
- 12. Rút lui: Chiến thắng Lớn bằng Cách Cắt giảm Tổn thất (Uncommit) 🛑
- 13. Chỉnh sửa: Nghệ thuật Vô hình của Sự Tinh giản (Edit) ✂️
- 14. Đặt Giới hạn: Tự do từ Ranh giới (Limit) 🔒
- 15. Dự phòng: Lợi thế của Sự Chuẩn bị (Buffer) 🛡️
- 16. Loại bỏ: Tăng Kết quả bằng Cách Gỡ bỏ Chướng ngại (Subtract) 🚧
- 17. Tiến bộ: Sức mạnh của Những Chiến thắng Nhỏ (Progress) 🌱
- 18. Luồng: Thiên tài của Thói quen (Flow) 🔄
- 19. Tập trung: Điều Quan trọng Ngay bây giờ (Focus) 🎯
- 20. Sống Essentialist: Cuộc sống Ý nghĩa và Không Hối tiếc 🌍
- 21. Ứng dụng Thực tiễn trong Công việc và Cuộc sống 💼
- 22. Phản tư và Đánh giá Cuốn sách 📖
Cuốn sách Essentialism: The Disciplined Pursuit of Less của Greg McKeown cung cấp một framework mạnh mẽ để sống và làm việc intentionally, tập trung vào những gì thực sự essential trong một thế giới đầy busyness và overwhelm. Thay vì cố gắng làm tất cả, Essentialism khuyến khích chúng ta eliminate nonessentials, ưu tiên vital few, và tạo ra impact lớn hơn bằng cách làm ít hơn nhưng tốt hơn. Bản tóm tắt này trình bày các ý chính của sách theo định dạng dễ học, dễ nhớ, với các chiến lược thực tiễn để áp dụng trong công việc, cuộc sống cá nhân, và quản lý time, energy, và priorities.
1. Hiểu Biết về Essentialism: Sống Ít hơn nhưng Tốt hơn 🌟
Essentialism là một triết lý sống và làm việc tập trung vào việc pursue less but better, loại bỏ nonessentials để tối đa hóa contribution vào những gì thực sự quan trọng.
- Core mindset: Essentialism không phải là nói “không” ngẫu nhiên, mà là deliberately loại bỏ trivial many để tập trung vào vital few. Ví dụ: Từ chối dự án phụ để dành time cho high-impact initiative.
- Living by design: Sống by design thay vì by default, nghĩa là tự định hình priorities thay vì để người khác quyết định. Ví dụ: Lên kế hoạch tuần dựa trên personal goals thay vì phản ứng với email.
- Relentless pursuit: Essentialism đòi hỏi kỷ luật trong việc explore, eliminate, và execute. Ví dụ: Đánh giá mọi cơ hội để đảm bảo nó phù hợp với essential intent.
- Countering busyness: Trong một thế giới đầy options và information overload, Essentialism giúp giảm clutter trong cuộc sống. Ví dụ: Giới hạn số lượng projects để tránh overwhelm.
2. Sức mạnh của Lựa chọn (Power of Choice) 🛠️
Choice là một hành động, không chỉ là options. Nhận thức và sử dụng power of choice là nền tảng của Essentialism, giúp chúng ta lấy lại control trong cuộc sống.
- Choice as action: Choice không phải là thứ bạn có, mà là thứ bạn do. Ví dụ: Quyết định từ chối một lời mời họp để bảo vệ focus time.
- Learned helplessness: Khi quên khả năng choose, chúng ta trở thành nạn nhân của others’ agendas hoặc past choices. Ví dụ: Tiếp tục dự án không hiệu quả vì đã đầu tư time.
- Reclaiming agency: Essentialism khuyến khích awareness về quyền lựa chọn để sống intentionally. Ví dụ: Tự hỏi “Tôi có thực sự muốn làm việc này không?” trước khi đồng ý.
- Avoiding default mode: Không chọn tức là để người khác chọn hộ. Ví dụ: Nếu không ưu tiên family time, bạn có thể bị cuốn vào work demands.
3. Phân biệt: Tầm quan trọng của Việc Loại bỏ Trivial Many 🔍
Law of the Vital Few nhấn mạnh rằng chỉ một số ít activities mang lại impact lớn. Essentialism yêu cầu chúng ta discern giữa essential và nonessential để tập trung effort.
- Law of the Vital Few: Một phần nhỏ problems hoặc tasks tạo ra phần lớn results. Ví dụ: 20% khách hàng mang lại 80% doanh thu trong kinh doanh.
- Overvaluing everything: Nhiều người không thể let go vì tin rằng mọi thứ đều quan trọng. Ví dụ: Dành time cho cả low-priority tasks như trả lời email không cần thiết.
- Advanced search criteria: Để xác định vital few, tự hỏi: “Tôi đam mê gì?”, “Tôi giỏi gì?”, và “Điều gì đáp ứng significant need trong thế giới?”. Ví dụ: Chọn dự án nghiên cứu phù hợp với skills và passion.
- Practice discernment: Bắt đầu với các quyết định nhỏ (như từ chối một buổi họp) để xây dựng thói quen discern cho các quyết định lớn hơn, như thay đổi sự nghiệp.
4. Đánh đổi: Chọn Lựa vấn đề Bạn Muốn (Trade-offs) ⚖️
Essentialists chấp nhận trade-offs và hỏi “Tôi muốn go big ở đâu?” thay vì cố gắng làm mọi thứ, giúp tập trung resources vào priorities.
- Embracing trade-offs: Trade-offs là không thể tránh khỏi; cố làm cả hai dẫn đến mediocrity. Ví dụ: Chọn phát triển core business thay vì mở rộng sang lĩnh vực mới.
- Which problem to choose: Hỏi “Vấn đề nào tôi muốn giải quyết?” thay vì “Làm sao tôi làm được cả hai?”. Ví dụ: Ưu tiên family vacation thay vì work conference.
- Cumulative impact: Chuyển từ “Tôi phải từ bỏ gì?” sang “Tôi muốn đầu tư vào đâu?” tạo ra clarity. Ví dụ: Từ chối side projects để tập trung vào book writing.
- Deliberate decisions: Essentialists đưa ra trade-offs có ý thức để tối đa hóa impact. Ví dụ: Bỏ qua cơ hội tốt nhưng không essential để giữ focus.
5. Tạo Không gian: Thoát khỏi Sự bận rộn (Escape) 🧘
Space để tập trung và suy ngẫm là điều kiện cần thiết để làm việc essential. Essentialists chủ động tạo solitude và bảo vệ time của mình.
- Need for solitude: Không có solitude, không thể làm serious work. Ví dụ: Picasso nhấn mạnh rằng alone time là cần thiết cho creativity.
- Carving out space: Dù bận rộn, bạn có thể tạo focus time trong ngày. Ví dụ: Đặt lịch 1 giờ không bị làm phiền để làm deep work.
- Morning reading ritual: Dành 20 phút mỗi sáng đọc classic literature để kích thích thinking. Ví dụ: Đọc Plato thay vì lướt social media.
- Protecting mental space: Tránh information overload bằng cách giới hạn inputs. Ví dụ: Tắt notifications trong giờ làm việc để duy trì concentration.
6. Nhìn nhận: Tìm ra Điều thực sự Quan trọng (Look) 👀
Essentialists rèn luyện khả năng filter thông tin và tập trung vào what matters most bằng cách journaling và giữ clarity trong decision-making.
- Filter for the fascinating: Lọc bỏ noise để tập trung vào essential information. Ví dụ: Chỉ đọc báo cáo liên quan trực tiếp đến project goals.
- Journaling habit: Viết nhật ký ngắn gọn (ít hơn bạn muốn) để duy trì thói quen và ghi lại insights. Ví dụ: Ghi 3 điều học được mỗi ngày trong 5 phút.
- Disciplined scanning: Rèn luyện attention để nhận diện opportunities phù hợp với essential intent. Ví dụ: Bỏ qua hội thảo không liên quan để tập trung vào core skills.
- Counterintuitive approach: Viết ít hơn trong nhật ký giúp duy trì thói quen lâu dài. Ví dụ: Ghi 1 câu tóm tắt ngày thay vì cả trang dài.
7. Chơi: Tái khám phá Niềm vui Nội tại (Play) 🎈
Play là essential vì nó thúc đẩy exploration, giảm stress, và tăng executive function, giúp chúng ta sống và làm việc hiệu quả hơn.
- Intrinsic joy of play: Play là làm điều gì đó vì joy, không vì outcomes. Ví dụ: Chơi bóng rổ với bạn bè mà không cần win.
- Broadens options: Play mở ra new perspectives và ideas. Ví dụ: Vẽ doodle trong giờ nghỉ giúp nảy ra giải pháp sáng tạo cho work problem.
- Stress antidote: Play giảm cortisol levels, tăng well-being. Ví dụ: Đi dạo trong công viên giúp làm mới mental energy.
- Reconnecting with play: Khám phá childhood play memories để đưa play vào cuộc sống. Ví dụ: Nếu bạn thích vẽ lúc nhỏ, thử sketching như hobby.
8. Ngủ: Bảo vệ Tài sản Quan trọng nhất (Sleep) 😴
Sleep là asset quan trọng nhất để duy trì performance và contribution. Essentialists xem sleep như yếu tố cần thiết, không phải xa xỉ.
- Protecting the asset: Không đầu tư vào mind, body, và spirit làm giảm effectiveness. Ví dụ: Thiếu ngủ khiến bạn kém focused trong meetings.
- Shattering sleep stigma: Sleep tăng khả năng explore, connect, và làm less but better. Ví dụ: Ngủ đủ 8 tiếng giúp đưa ra decisions sáng suốt hơn.
- High-performance necessity: Sleep không phải dấu hiệu lười biếng mà là requirement cho peak performance. Ví dụ: Các CEO như Jeff Bezos ưu tiên sleep để duy trì clarity.
- Avoiding burnout: Thiếu sleep dẫn đến exhaustion và poor judgment. Ví dụ: Làm việc khuya liên tục làm giảm productivity lâu dài.
9. Lựa chọn: Sức mạnh của Tiêu chí Cực đoan (Select) ✅
Essentialists sử dụng extreme criteria để đưa ra decisions, đảm bảo chỉ cam kết với những opportunities thực sự essential.
- 90 Percent Rule: Đánh giá options từ 0–100 dựa trên single most important criterion. Nếu dưới 90, coi như 0 và loại bỏ. Ví dụ: Một dự án không đạt 90% về alignment với goals sẽ bị từ chối.
- Minimum and extreme criteria: Đặt 3 minimum criteria và 3 extreme criteria để lọc opportunities. Ví dụ: Một công việc phải phù hợp skills, passion, và impact để được xem xét.
- Acknowledging trade-offs: Selective criteria đòi hỏi chấp nhận trade-offs. Ví dụ: Từ chối cơ hội tốt để chờ perfect fit với essential intent.
- Avoiding overcommitment: Tiêu chí rộng dẫn đến too many commitments. Ví dụ: Đồng ý với mọi project làm giảm focus trên core priorities.
10. Làm rõ: Một Quyết định Loại bỏ Nghìn Quyết định Khác (Clarify) 📜
Essential intent là quyết định cốt lõi, inspirational và measurable, giúp định hướng mọi hành động và loại bỏ nonessential distractions.
- Essential intent defined: Essential intent là mục tiêu cụ thể, truyền cảm hứng, và có thể đo lường. Ví dụ: “Trở thành công ty hàng đầu về sustainable products trong 5 năm”.
- Avoiding politics: Thiếu clarity khiến đội nhóm tập trung vào winning attention thay vì mission. Ví dụ: Nhân viên làm việc để gây ấn tượng với sếp thay vì đóng góp vào team goals.
- Preventing fragmentation: Không có essential intent, efforts bị phân tán. Ví dụ: Theo đuổi 5 ngành nghề khác nhau không tạo nên career progress.
- Concrete success metric: Hỏi “Làm sao biết chúng ta đã thành công?” để giữ focus. Ví dụ: Đặt KPI cụ thể như “Tăng 20% khách hàng loyal trong 1 năm”.
11. Từ chối: Sức mạnh của Lời “Không” Duyên dáng (Dare) 🚫
Nói “không” một cách graceful là kỹ năng cốt lõi của Essentialism, giúp bảo vệ time và xây dựng respect thay vì popularity.
- Courage to say no: Nói “không” đòi hỏi courage nhưng mang lại respect. Ví dụ: Từ chối lời mời họp không cần thiết được đồng nghiệp đánh giá cao.
- Separating decision and relationship: Quyết định nói “không” không liên quan đến personal feelings. Ví dụ: Từ chối dự án không có nghĩa là không tôn trọng đối tác.
- Graceful no techniques: Sử dụng awkward pause, soft no, hoặc humor để từ chối. Ví dụ: Nói “Tôi sẽ kiểm tra lịch và phản hồi” để trì hoãn cam kết.
- Clear no vs. vague yes: Một lời “không” rõ ràng tốt hơn noncommittal yes. Ví dụ: Nói “Tôi không thể tham gia” thay vì “Để tôi xem” giúp tránh misunderstandings.
12. Rút lui: Chiến thắng Lớn bằng Cách Cắt giảm Tổn thất (Uncommit) 🛑
Essentialists tránh sunk-cost bias và status quo bias, sẵn sàng uncommit từ những investments không còn essential để tập trung vào what matters.
- Sunk-cost bias: Tiếp tục đầu tư vào losing propositions vì đã bỏ time hoặc money. Ví dụ: Tiếp tục dự án thất bại vì đã đầu tư 6 tháng.
- Endowment effect: Đánh giá cao thứ mình sở hữu hơn giá trị thực. Ví dụ: Không bỏ old project vì cảm thấy nó “thuộc về mình”.
- Zero-based budgeting: Đánh giá lại mọi commitment từ số 0. Ví dụ: Hỏi “Nếu tôi chưa bắt đầu dự án này, tôi có chọn nó hôm nay không?”.
- Reverse pilot: Thử remove một activity để xem có hậu quả tiêu cực không. Ví dụ: Ngừng tham gia một committee để kiểm tra tác động lên productivity.
13. Chỉnh sửa: Nghệ thuật Vô hình của Sự Tinh giản (Edit) ✂️
Editing cuộc sống giống như chỉnh sửa văn bản, giúp cut out, condense, và correct để tăng focus và impact trên essential priorities.
- Cut out options: Loại bỏ nonessential activities để tạo space cho vital few. Ví dụ: Bỏ social media để có time cho deep work.
- Condense efforts: Làm less but better bằng cách đơn giản hóa. Ví dụ: Rút ngắn báo cáo từ 10 trang xuống 5 trang mà vẫn truyền tải key points.
- Correct course: Quay lại core purpose khi đi lệch hướng. Ví dụ: Điều chỉnh project scope để phù hợp với essential intent.
- Edit less: Tránh chỉnh sửa quá mức để giữ momentum. Ví dụ: Chấp nhận bản nháp good enough thay vì tìm perfection.
14. Đặt Giới hạn: Tự do từ Ranh giới (Limit) 🔒
Boundaries không phải là constraints mà là công cụ empowering, giúp Essentialists bảo vệ time và energy cho essential priorities.
- Empowering boundaries: Boundaries ngăn time hijacking từ others’ agendas. Ví dụ: Đặt giờ làm việc cố định để tránh urgent requests.
- Freedom from saying no: Boundaries giảm nhu cầu nói “không” trực tiếp. Ví dụ: Lịch làm việc đầy đủ tự động từ chối nonessential meetings.
- Systematic execution: Thiết kế systems để execute effortlessly. Ví dụ: Sử dụng calendar blocking để ưu tiên high-impact tasks.
- Protecting priorities: Boundaries đảm bảo resources được dành cho vital few. Ví dụ: Không nhận thêm clients để tập trung vào existing ones.
15. Dự phòng: Lợi thế của Sự Chuẩn bị (Buffer) 🛡️
Buffers giúp Essentialists chuẩn bị cho unexpected events, giảm stress và đảm bảo execution mượt mà trên essential tasks.
- Expecting the unexpected: Buffers chuẩn bị cho unforeseen challenges. Ví dụ: Lên kế hoạch dự phòng cho project delays do thiếu resources.
- Planning fallacy: Chúng ta thường underestimate time cần thiết, ngay cả khi đã có kinh nghiệm. Ví dụ: Dự đoán viết báo cáo mất 2 ngày nhưng thực tế cần 4 ngày.
- Add 50% time estimate: Thêm 50% vào time estimates để tạo buffer. Ví dụ: Dự kiến 3 giờ cho meeting preparation thay vì 2 giờ.
- Scenario planning: Hỏi 5 câu: Risks, worst-case scenario, social effects, financial impact, và cách reduce risks. Ví dụ: Lên kế hoạch cho budget overrun trong startup project.
16. Loại bỏ: Tăng Kết quả bằng Cách Gỡ bỏ Chướng ngại (Subtract) 🚧
Essentialists tập trung vào removing obstacles thay vì adding resources, giúp execute essential tasks hiệu quả hơn.
- Identifying constraints: Tìm slowest hiker—chướng ngại chính cản trở progress. Ví dụ: Lack of focus là trở ngại lớn hơn lack of time trong writing.
- Clear essential intent: Xác định “Chúng ta sẽ hoàn thành khi nào?” để định hướng efforts. Ví dụ: Đặt mục tiêu “Hoàn thành prototype trong 2 tháng”.
- Prioritize obstacles: Loại bỏ obstacle có tác động lớn nhất. Ví dụ: Giải quyết communication bottleneck trong đội nhóm để tăng collaboration.
- Support others: Hỏi “Tôi có thể giúp gì để loại bỏ obstacles của bạn?” để giảm friction. Ví dụ: Hỗ trợ đồng nghiệp với data analysis để đẩy nhanh project.
17. Tiến bộ: Sức mạnh của Những Chiến thắng Nhỏ (Progress) 🌱
Small wins tạo momentum và motivation, giúp Essentialists đạt significant breakthroughs thông qua minimal viable progress.
- Power of progress: Small wins là động lực mạnh nhất. Ví dụ: Hoàn thành 1 trang sách mỗi ngày tạo confidence để viết cả cuốn.
- Minimal viable progress: Hỏi “Bước nhỏ nhất có giá trị là gì?”. Ví dụ: Viết 100 từ/ngày thay vì cố viết cả chương.
- Minimal preparation: Chuẩn bị tối thiểu ngay lập tức. Ví dụ: Ghi 3 objectives trong 15 giây trước meeting để tăng clarity.
- Visual rewards: Theo dõi progress để duy trì motivation. Ví dụ: Đánh dấu mỗi task hoàn thành trên to-do list để cảm thấy accomplished.
18. Luồng: Thiên tài của Thói quen (Flow) 🔄
Routines biến essential tasks thành default, giúp Essentialists execute effortlessly và giảm resistance từ nonessential distractions.
- Routine as ambition: Routines thể hiện discipline và focus. Ví dụ: Viết mỗi sáng 6h giúp hoàn thành book mà không cần willpower.
- Autopilot execution: Routines làm essential tasks trở nên tự động. Ví dụ: Morning workout trở thành thói quen không cần suy nghĩ.
- Overcoming distractions: Routines giảm sức hút của nonessentials. Ví dụ: Scheduled deep work ngăn lướt social media trong giờ làm việc.
- Designing flow: Xây dựng routines quanh essential intent. Ví dụ: Dành 1 giờ mỗi tối đọc industry reports để duy trì expertise.
19. Tập trung: Điều Quan trọng Ngay bây giờ (Focus) 🎯
Essentialists tránh multifocusing, tập trung vào what’s important now và sử dụng pauses để duy trì clarity và presence.
- Multitasking vs. multifocusing: Multitasking (như ăn và nói chuyện) là khả thi, nhưng multifocusing (tập trung vào 2 việc cùng lúc) là không thể. Ví dụ: Không thể vừa viết báo cáo vừa nghe podcast mà vẫn focused.
- What’s important now: Hỏi “Điều gì quan trọng nhất lúc này?” để định hướng attention. Ví dụ: Ưu tiên hoàn thành proposal trước khi kiểm tra email.
- Kairos moments: Nhận diện moments quan trọng trong ngày để hành động intentionally. Ví dụ: Ghi lại insights từ meeting ngay sau khi kết thúc.
- The pause that refreshes: Tạm dừng để recenter và tránh reactive decisions. Ví dụ: Dừng 5 giây trước khi trả lời email để đánh giá priority.
20. Sống Essentialist: Cuộc sống Ý nghĩa và Không Hối tiếc 🌍
Essentialism không chỉ là hành động mà là lifestyle, giúp bạn sống without regret, tập trung vào what really matters và tạo lasting impact.
- Becoming an Essentialist: Essentialism là who you are, không chỉ what you do. Ví dụ: Sống intentionally bằng cách từ chối nonessential commitments.
- Quiet revolution: Essentialists khác biệt bằng cách nói “không” khi người khác nói “có”, suy nghĩ khi người khác hành động. Ví dụ: Chọn deep work thay vì networking event.
- More clarity: Essentialism mang lại clarity về priorities. Ví dụ: Biết chính xác career goals giúp từ chối irrelevant opportunities.
- More joy in the journey: Tập trung vào present moment tăng fulfillment. Ví dụ: Tận hưởng family dinner thay vì lo lắng về work deadlines.
- Life without regret: Chọn essential priorities giúp bạn tự hào về choices. Ví dụ: Dành time cho family thay vì overtime mang lại meaning.
21. Ứng dụng Thực tiễn trong Công việc và Cuộc sống 💼
Essentialism cung cấp các tools và mindset để cải thiện productivity, well-being, và relationships trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
- Workplace efficiency: Sử dụng 90 Percent Rule và essential intent để ưu tiên high-impact projects. Ví dụ: Tập trung vào product launch thay vì minor tasks.
- Personal growth: Áp dụng journaling và play để tăng creativity và giảm stress. Ví dụ: Viết nhật ký 5 phút/ngày để ghi lại personal insights.
- Time management: Thiết lập routines và buffers để bảo vệ focus time. Ví dụ: Dành 2 giờ sáng cho deep work với 50% buffer cho delays.
- Relationships: Sử dụng graceful no và researcher mindset để xây dựng connection. Ví dụ: Từ chối social event để có quality time với bạn bè thân.
- Leadership: Áp dụng essential intent và zero-based budgeting để dẫn dắt đội nhóm. Ví dụ: Định hướng đội tập trung vào single goal thay vì multiple initiatives.
22. Phản tư và Đánh giá Cuốn sách 📖
Essentialism là một hướng dẫn thực tiễn và truyền cảm hứng để sống intentionally trong một thế giới đầy distractions. Sách cung cấp framework rõ ràng để prioritize, execute, và live meaningfully.
- Strengths: Sách dễ đọc, kết hợp philosophy và practical tools như 90 Percent Rule, graceful no, và minimal viable progress. Ví dụ: Zero-based budgeting giúp tác giả tóm tắt đánh giá lại commitments.
- Weaknesses: Một số ví dụ hơi đơn giản, thiếu chiều sâu trong complex scenarios. Ví dụ: Graceful no có thể khó áp dụng trong high-stakes negotiations.
- Target audience: Phù hợp với những người bị overwhelm bởi busyness hoặc muốn sống purpose-driven. Ví dụ: Professionals và entrepreneurs sẽ thấy sách game-changing.
- Personal reflection: Tác giả tóm tắt đánh giá cao essential intent và small wins, nhưng mong muốn thêm case studies về áp dụng trong team settings.
Kết luận: Essentialism thách thức chúng ta sống less but better, loại bỏ nonessentials để tập trung vào vital few. Bằng cách áp dụng 90 Percent Rule, graceful no, routines, và small wins, bạn có thể xây dựng một cuộc sống meaningful và impactful. Hãy bắt đầu ngay hôm nay: xác định essential intent, nói “không” với một nonessential task, và tạo buffer để bảo vệ priorities. Với Essentialism, bạn không chỉ quản lý time mà còn định hình một cuộc đời without regret.
Để lại một bình luận