Tiny Experiments: A System to Change Your Life


🧠 Phần 2: Định nghĩa và phân biệt “Cognitive Scripts” (Kịch bản nhận thức)
- Định nghĩa “Cognitive Scripts” trong bối cảnh video:
- Cognitive Scripts là gì?
- Theo Le Cunff, “cognitive scripts” (kịch bản nhận thức) là các mô hình hành vi tiềm thức (internalized behavioral patterns) chi phối cách chúng ta hành động trong các tình huống nhất định. Chúng được hình thành từ xã hội, văn hóa, và trải nghiệm cá nhân, và thường hoạt động ở mức tiềm thức (subconscious).
- Ví dụ: Khi đi khám bác sĩ, bạn tự động biết phải chờ ở phòng chờ, nghe gọi tên, rồi vào gặp bác sĩ – đây là một kịch bản nhận thức hữu ích cho các tình huống thông thường.
- Tác động: Các kịch bản này giúp tiết kiệm năng lượng nhận thức (cognitive energy) cho các quyết định thường ngày, nhưng khi áp dụng vào các quyết định lớn (sự nghiệp, mối quan hệ), chúng có thể khiến bạn sống “tự động” (on autopilot), không phù hợp với mong muốn thực sự của bản thân.
- Ví dụ: Le Cunff từng làm việc tại Google và khởi nghiệp vì nghĩ đó là con đường thành công (script), nhưng cảm thấy trống rỗng vì không phù hợp với mong muốn thực sự của mình.
- Theo Le Cunff, “cognitive scripts” (kịch bản nhận thức) là các mô hình hành vi tiềm thức (internalized behavioral patterns) chi phối cách chúng ta hành động trong các tình huống nhất định. Chúng được hình thành từ xã hội, văn hóa, và trải nghiệm cá nhân, và thường hoạt động ở mức tiềm thức (subconscious).
- Cognitive Scripts là gì?
- Phân biệt ba loại “Cognitive Scripts” chi phối cuộc sống:
- Sequel Script (Kịch bản tiếp nối):
- Đặc điểm: Bạn cảm thấy phải tiếp tục hành vi hoặc lựa chọn dựa trên quá khứ để duy trì “tính liên tục” (narrative continuity), ngay cả khi nó không còn phù hợp.
- Ví dụ: Chọn nghề nghiệp dựa trên ngành học ở đại học (dù không thích), hoặc tiếp tục hẹn hò với cùng một kiểu người (hoặc kiểu người đối lập) vì muốn duy trì sự liên tục với trải nghiệm trước đó.
- Hậu quả: Giới hạn khả năng khám phá (exploration), khiến bạn bỏ qua các cơ hội mới (left-field opportunities) để phát triển và tự khám phá (self-discovery).
- Crowd Pleaser Script (Kịch bản làm hài lòng đám đông):
- Đặc điểm: Quyết định dựa trên mong muốn làm hài lòng người khác (cha mẹ, bạn bè, đồng nghiệp, xã hội), thay vì dựa trên mong muốn của bản thân.
- Ví dụ: Chọn một công việc “an toàn” để làm cha mẹ hài lòng, thay vì theo đuổi đam mê cá nhân.
- Hậu quả: Sống một cuộc đời không phải của mình, dẫn đến cảm giác không thỏa mãn (unfulfilled) và mất kết nối với bản thân.
- Epic Script (Kịch bản hoành tráng):
- Đặc điểm: Tin rằng mọi thứ bạn làm phải lớn lao (big), tham vọng (ambitious), và có tác động mạnh (impactful); nếu không, bạn là thất bại. Đây là phiên bản cực đoan của “theo đuổi giấc mơ” (follow your dreams).
- Ví dụ: Quyết định phải viết một cuốn sách ngay khi bắt đầu viết lách, thay vì thử viết một bài blog nhỏ; hoặc phải khởi nghiệp (startup) khi muốn thử một dự án mới.
- Hậu quả: Tạo áp lực lớn (pressure), dẫn đến kiệt sức (burnout), bỏ cuộc (abandonment), và cảm giác thất bại nếu không đạt được mục tiêu lớn lao.
- Sequel Script (Kịch bản tiếp nối):
- Các yếu tố hình thành “Cognitive Scripts”:
- Xã hội và văn hóa: Xã hội hiện đại tôn vinh thành công lớn (epic script), tạo áp lực phải “tìm mục đích sống” (find your purpose) – cụm từ này tăng 700% trong sách vở 20 năm qua.
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta thấy những câu chuyện thành công của các doanh nhân, nhưng không thấy hàng ngàn người thất bại – đây là survivorship bias (thiên kiến sống sót).”
- Áp lực từ mạng xã hội: Mạng xã hội tạo ra “bảng xếp hạng khổng lồ” (giant leaderboard), khiến chúng ta so sánh bản thân với người khác, dẫn đến lo âu (anxiety) và cảm giác không đủ tốt (not enough).
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta tự hỏi: Tôi có đủ nhanh không? Đủ tham vọng không? Đủ năng suất không?”
- Thế giới thay đổi nhanh: Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xã hội khiến chúng ta bám vào các kịch bản để tìm cảm giác an toàn (certainty), nhưng điều này lại giới hạn khả năng thích nghi (adaptability).
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta không còn dựa vào các truyền thống hay tổ chức để có cảm giác ổn định, nên bám vào các kịch bản để cảm thấy an toàn.”
- Bộ não tiến hóa chậm: Bộ não của chúng ta vẫn giống như cách đây hàng ngàn năm, được thiết kế để sợ hãi sự không chắc chắn (uncertainty), khiến chúng ta dễ bám vào các kịch bản quen thuộc.
- Ví dụ: Le Cunff: “Bộ não sợ hãi sự không chắc chắn vì trong thời kỳ nguyên thủy, thiếu thông tin có thể dẫn đến cái chết (lethal).”
- Xã hội và văn hóa: Xã hội hiện đại tôn vinh thành công lớn (epic script), tạo áp lực phải “tìm mục đích sống” (find your purpose) – cụm từ này tăng 700% trong sách vở 20 năm qua.
⚖️ Phần 3: Góc nhìn về “Cognitive Scripts” từ nhiều khía cạnh
- Góc nhìn từ tâm lý học – Tác động của tiềm thức:
- Tiềm thức chi phối hành vi: Các kịch bản nhận thức hoạt động ở mức tiềm thức (subconscious), khiến chúng ta đưa ra quyết định mà không nhận thức đầy đủ (unconscious decisions).
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi không nhận thức được các kịch bản, chúng có thể định hướng cuộc đời bạn mà bạn không hề hay biết.”
- Sự không chắc chắn gây lo âu: Nghiên cứu cho thấy sự không chắc chắn (uncertainty) gây căng thẳng hơn cả đau đớn (pain), vì bộ não không thể chuẩn bị cho mối đe dọa (threat).
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta thích nhận tin xấu hơn là chờ đợi một câu trả lời, vì ít nhất chúng ta cảm thấy có kiểm soát (control).”
- Tiềm thức chi phối hành vi: Các kịch bản nhận thức hoạt động ở mức tiềm thức (subconscious), khiến chúng ta đưa ra quyết định mà không nhận thức đầy đủ (unconscious decisions).
- Góc nhìn từ thần kinh học – Bộ não và sự không chắc chắn:
- Bộ não sợ hãi sự không chắc chắn: Từ góc độ tiến hóa, bộ não được thiết kế để tìm kiếm thông tin nhằm tăng khả năng sống sót (survival), khiến chúng ta sợ hãi sự không chắc chắn trong thế giới hiện đại.
- Ví dụ: Le Cunff: “Một tiếng động lạ trong bụi cây thời nguyên thủy có thể là nguy hiểm chết người, nên bộ não luôn tìm cách giải quyết sự không chắc chắn nhanh nhất.”
- Affective Labeling (Gắn nhãn cảm xúc): Gắn nhãn cảm xúc (labeling emotions) giúp giảm hoạt động ở amygdala (vùng xử lý cảm xúc vô thức) và tăng hoạt động ở vỏ não trước trán (prefrontal cortex – vùng tư duy lý trí), giúp quản lý cảm xúc tốt hơn.
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi bạn cảm thấy lo âu, hãy gọi tên cảm xúc – ‘Tôi đang lo âu’ – hoặc mô tả nó như ‘một ngày giông bão trên khu rừng tối’ để xử lý cảm xúc tốt hơn.”
- Bộ não sợ hãi sự không chắc chắn: Từ góc độ tiến hóa, bộ não được thiết kế để tìm kiếm thông tin nhằm tăng khả năng sống sót (survival), khiến chúng ta sợ hãi sự không chắc chắn trong thế giới hiện đại.
- Góc nhìn từ xã hội học – Áp lực từ xã hội hiện đại:
- Thế giới ám ảnh với mục tiêu (Goal-Obsessed World): Xã hội hiện đại tôn vinh năng suất (productivity) và thành công lớn (epic script), khiến chúng ta cảm thấy áp lực phải đạt được các mục tiêu lớn lao.
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta nghĩ phải đi gym mỗi ngày khi bắt đầu tập thể dục, hoặc phải viết một cuốn sách ngay khi bắt đầu viết lách – đây là ‘maximized brain’ (bộ não tối đa hóa).”
- Toxic Productivity (Năng suất độc hại): Việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội dẫn đến năng suất độc hại, khiến chúng ta làm việc quá sức (overwork) và kiệt sức (burnout).
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta nhìn sang trái, sang phải, tự hỏi: Người này có nhanh hơn không? Thành công hơn không? Điều này tạo ra năng suất độc hại.”
- Survivorship Bias (Thiên kiến sống sót): Chúng ta chỉ thấy những câu chuyện thành công (successful entrepreneurs), nhưng không thấy hàng ngàn người thất bại, dẫn đến định nghĩa sai lầm về thành công.
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta bị ám ảnh với ‘tìm mục đích sống’ vì chỉ thấy những người thành công, nhưng không thấy những người thất bại.”
- Thế giới ám ảnh với mục tiêu (Goal-Obsessed World): Xã hội hiện đại tôn vinh năng suất (productivity) và thành công lớn (epic script), khiến chúng ta cảm thấy áp lực phải đạt được các mục tiêu lớn lao.
- Góc nhìn từ triết học – Tự do và sự lựa chọn:
- Tự do nằm trong khoảng cách giữa kích thích và phản ứng: Le Cunff trích dẫn câu nói nổi tiếng (thường được gán cho Viktor Frankl): “Tự do của chúng ta nằm trong khoảng cách giữa kích thích (stimulus) và phản ứng (response).”
- Ý nghĩa: Trong khoảng cách này, chúng ta có thể chọn cách phản ứng (response) thay vì để kịch bản nhận thức chi phối (automatic response), giúp sống một cuộc đời có ý thức (conscious living).
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi đối mặt với một tình huống, hãy dừng lại và tự hỏi: Tôi muốn phản ứng thế nào? Điều này giúp bạn sống với sự chủ động (agency), không phải kiểm soát (control).”
- Death by Two Arrows (Chết bởi hai mũi tên): Trong triết học Phật giáo, mũi tên thứ nhất là cảm xúc khó khăn (như trì hoãn – procrastination), nhưng mũi tên thứ hai là sự tự trách (self-blame) – mũi tên này là tùy chọn (optional).
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi bạn trì hoãn, đừng tự trách mình (mũi tên thứ hai). Hãy xem đó là tín hiệu để hiểu bản thân tốt hơn.”
- Tự do nằm trong khoảng cách giữa kích thích và phản ứng: Le Cunff trích dẫn câu nói nổi tiếng (thường được gán cho Viktor Frankl): “Tự do của chúng ta nằm trong khoảng cách giữa kích thích (stimulus) và phản ứng (response).”
🚨 Phần 4: Những quan điểm sai lầm về “Cognitive Scripts”
- Quan điểm sai lầm về cách sống và thành công:
- Thành công phải lớn lao (Epic Script): Xã hội tôn vinh các mục tiêu lớn (big goals), khiến chúng ta nghĩ rằng sống một cuộc đời nhỏ bé, đơn giản (small, simple life) là thất bại.
- Hậu quả: Áp lực lớn dẫn đến kiệt sức, bỏ cuộc, và cảm giác thất bại nếu không đạt được mục tiêu lớn lao.
- Ví dụ: Le Cunff: “Epic script tạo ra định nghĩa hẹp về thành công – nếu không đạt được mục tiêu lớn, bạn cảm thấy mình thất bại hoàn toàn.”
- Mục tiêu tuyến tính (Linear Goals) là con đường duy nhất: Nhiều người tin rằng thành công là một con đường tuyến tính (A → B → C), và bạn phải biết rõ mình đang đi đâu.
- Hậu quả: Không linh hoạt, không thích nghi được với sự thay đổi của thế giới, dẫn đến năng suất độc hại và so sánh không lành mạnh (unhealthy comparison).
- Ví dụ: Le Cunff: “Mục tiêu tuyến tính giả định rằng bạn biết mình muốn gì, nhưng thế giới thay đổi nhanh – bạn cần linh hoạt.”
- Trì hoãn (Procrastination) là khuyết điểm: Xã hội coi trì hoãn là một “khuyết điểm tính cách” (character flaw), thay vì một tín hiệu đáng để lắng nghe.
- Hậu quả: Tự trách (self-blame), bỏ qua cơ hội hiểu bản thân, và cố gắng “đánh bại” trì hoãn bằng ý chí (willpower), dẫn đến căng thẳng hơn.
- Ví dụ: Le Cunff: “Trì hoãn không phải là lười biếng – đó là tín hiệu từ bộ não, cho thấy bạn cần xem xét lại nhiệm vụ hoặc cảm xúc của mình.”
- Thành công phải lớn lao (Epic Script): Xã hội tôn vinh các mục tiêu lớn (big goals), khiến chúng ta nghĩ rằng sống một cuộc đời nhỏ bé, đơn giản (small, simple life) là thất bại.
- Quan điểm sai lầm về năng suất (Productivity):
- Năng suất là giá trị cốt lõi: Xã hội gắn giá trị bản thân (self-worth) với năng suất, khiến chúng ta cảm thấy không năng suất là không xứng đáng (unworthy).
- Hậu quả: Tạo ra “efficiency worship” (sùng bái hiệu quả), dẫn đến một ngành công nghiệp năng suất (productivity industry) với các khóa học, ứng dụng, và thiết bị đeo (wearables) để tối ưu hóa thời gian.
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta nghĩ rằng phải lấp đầy mọi phút giây để năng suất, nhưng điều này bỏ qua các nguồn lực khác như năng lượng và cảm xúc.”
- Thời gian là tài nguyên duy nhất: Định nghĩa truyền thống về năng suất chỉ tập trung vào thời gian (time), bỏ qua các nguồn lực khác như năng lượng (energy), cảm xúc (emotions), và chức năng điều hành (executive function).
- Hậu quả: Làm việc quá sức, không hiệu quả, và không bền vững (unsustainable).
- Ví dụ: Le Cunff: “Mindful productivity (năng suất tỉnh thức) tập trung vào năng lượng, không chỉ thời gian – bạn cần xem xét cảm xúc và năng lượng của mình.”
- Năng suất là giá trị cốt lõi: Xã hội gắn giá trị bản thân (self-worth) với năng suất, khiến chúng ta cảm thấy không năng suất là không xứng đáng (unworthy).
- Quan điểm sai lầm về sự không chắc chắn (Uncertainty):
- Sự không chắc chắn là tiêu cực: Bộ não được thiết kế để sợ hãi sự không chắc chắn, khiến chúng ta tìm kiếm sự kiểm soát (control) bằng cách bám vào các kịch bản quen thuộc.
- Hậu quả: Giới hạn khả năng học hỏi (learning) và phát triển (growth), vì không có sự không chắc chắn, bạn không thể thử nghiệm và khám phá.
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi không có sự không chắc chắn, bạn không phát triển – bạn chỉ lặp lại những gì đã biết.”
- Thông tin là kiến thức: Trong thế giới hiện đại, chúng ta nhầm lẫn giữa thông tin (information) và kiến thức (knowledge), dẫn đến việc tiêu thụ thông tin quá mức (information overload) để tìm cảm giác chắc chắn (certainty).
- Hậu quả: Không hành động (inaction), vì chúng ta không tự thu thập dữ liệu (data) từ trải nghiệm thực tế.
- Ví dụ: Le Cunff: “Chúng ta tiêu thụ thông tin để cảm thấy rõ ràng, nhưng không hành động để thu thập kiến thức thực sự từ thế giới.”
- Sự không chắc chắn là tiêu cực: Bộ não được thiết kế để sợ hãi sự không chắc chắn, khiến chúng ta tìm kiếm sự kiểm soát (control) bằng cách bám vào các kịch bản quen thuộc.
🛠️ Phần 5: Cách xây dựng “Experimental Mindset” qua các hoạt động
- Hiểu và thay đổi “Mindsets” (Tư duy):
- Nhận diện ba tư duy tiềm thức (Subconscious Mindsets):
- Cynical Mindset (Tư duy hoài nghi): Mất hết sự tò mò (curiosity) và tham vọng (ambition), chế giễu những người có động lực (earnest people).
- Ví dụ: Doom scrolling (lướt tin tức tiêu cực), tranh luận về tin xấu mà không hành động.
- Escapist Mindset (Tư duy trốn tránh): Có tò mò nhưng không có tham vọng, tìm cách trốn tránh trách nhiệm (responsibilities).
- Ví dụ: Retail therapy (mua sắm để giải tỏa), binge-watching (xem phim liên tục), hoặc mơ mộng về kỳ nghỉ mà không hành động.
- Perfectionist Mindset (Tư duy cầu toàn): Có tham vọng nhưng thiếu tò mò, cố gắng thoát khỏi sự không chắc chắn bằng cách làm việc quá sức (overwork).
- Ví dụ: Tự ép buộc (self-coercion), năng suất độc hại (toxic productivity), tin rằng “nếu đạt được mục tiêu, tôi sẽ hạnh phúc.”
- Cynical Mindset (Tư duy hoài nghi): Mất hết sự tò mò (curiosity) và tham vọng (ambition), chế giễu những người có động lực (earnest people).
- Chuyển sang Experimental Mindset (Tư duy thử nghiệm):
- Đặc điểm: Kết hợp tò mò cao (high curiosity) và tham vọng cao (high ambition), xem sự không chắc chắn là cơ hội để học hỏi (learning) và phát triển (growth).
- Ví dụ: Le Cunff: “Thay vì chạy theo mục tiêu tuyến tính, bạn bắt đầu từ một câu hỏi nghiên cứu (research question) và thiết kế thử nghiệm để học hỏi.”
- Cách thực hiện:
- Chấp nhận sự không chắc chắn: Xem thất bại là dữ liệu (data points) để học hỏi, không phải là thất bại cá nhân.
- Tập trung vào quá trình (process): Thay vì ám ảnh với kết quả (outcome), hãy tận hưởng niềm vui trong quá trình khám phá (discovery).
- Ví dụ: Le Cunff thử làm YouTuber, nhưng dù thành công về mặt số liệu (subscribers, comments), cô dừng lại vì không thích quá trình quay video.
- Nhận diện ba tư duy tiềm thức (Subconscious Mindsets):
- Thiết kế “Tiny Experiments” (Thử nghiệm nhỏ):
- Định nghĩa: Tiny experiments là các thử nghiệm nhỏ, dựa trên tò mò (curiosity), nhằm học hỏi (learning) thay vì đạt được mục tiêu lớn (big outcome).
- Ví dụ: Thay vì quyết định “phải chạy bộ 3 lần/tuần mãi mãi,” bạn thử “chạy bộ 3 lần/tuần trong 3 tuần” để xem nó có phù hợp không.
- Sử dụng “Pact” (Cam kết):
- Đặc điểm: Một “pact” là cam kết thực hiện một hành động (action) trong một khoảng thời gian cụ thể (duration), với các tiêu chí:
- Purposeful (Có mục đích): Phải liên quan đến điều bạn tò mò hoặc quan tâm.
- Actionable (Có thể hành động): Có thể thực hiện ngay mà không cần tài nguyên bổ sung.
- Continuous (Liên tục): Thực hiện đều đặn trong khoảng thời gian đã chọn.
- Trackable (Có thể theo dõi): Chỉ cần ghi nhận “có làm hay không” (yes/no), không cần số liệu phức tạp.
- Ví dụ: Le Cunff thiết kế một pact: “Tôi sẽ đăng một video YouTube mỗi tuần đến cuối năm,” và sau đó đánh giá xem cô có thích làm YouTuber không.
- Đặc điểm: Một “pact” là cam kết thực hiện một hành động (action) trong một khoảng thời gian cụ thể (duration), với các tiêu chí:
- Phân tích dữ liệu (Data Analysis):
- Điểm áp lực: Xem xét cả dữ liệu bên ngoài (external data – số liệu, phản hồi) và dữ liệu bên trong (internal data – cảm xúc, cảm giác).
- Ví dụ: Le Cunff nhận thấy kênh YouTube của mình thành công (external: nhiều subscribers, comments tích cực), nhưng cô không thích quay video (internal: lo âu, trì hoãn), nên quyết định dừng lại.
- Điều chỉnh (Persist, Pause, Pivot):
- Persist (Tiếp tục): Nếu thử nghiệm phù hợp, tiếp tục thực hiện.
- Pause (Tạm dừng): Nếu không phù hợp, dừng lại.
- Pivot (Điều chỉnh): Thay đổi một chút và thử lại.
- Ví dụ: Sau khi dừng làm YouTuber, Le Cunff tiếp tục viết newsletter – một hình thức phù hợp hơn với cô.
- Định nghĩa: Tiny experiments là các thử nghiệm nhỏ, dựa trên tò mò (curiosity), nhằm học hỏi (learning) thay vì đạt được mục tiêu lớn (big outcome).
- Ứng dụng “Tiny Experiments” trong các lĩnh vực:
- Công việc: “Tôi sẽ viết một bản tin nội bộ mỗi tuần trong 6 tuần để chia sẻ các liên kết thú vị.”
- Mối quan hệ: “Tôi sẽ gửi một tin nhắn cho một người bạn cũ mỗi Chủ nhật trong 1 tháng.”
- Sức khỏe: “Tôi sẽ đi bộ 20 phút mỗi ngày trong 20 ngày để xem cảm giác thế nào.”
- Ví dụ: Le Cunff: “Thử nghiệm giúp bạn kiểm tra xem một thói quen (habit) có phù hợp không trước khi cam kết lâu dài.”
- Sử dụng “Triple Check” để xử lý trì hoãn (Procrastination):
- Định nghĩa: Triple Check là công cụ tự khám phá (self-discovery) để hiểu lý do trì hoãn, dựa trên ba khía cạnh: Head (Lý trí), Heart (Cảm xúc), Hand (Thực tiễn).
- Head (Lý trí): Bạn không tin rằng nhiệm vụ này là cần thiết hoặc đúng đắn.
- Giải pháp: Xem lại chiến lược (redefine strategy), thảo luận với đồng nghiệp để tìm cách tiếp cận tốt hơn.
- Heart (Cảm xúc): Bạn không thấy nhiệm vụ này thú vị hoặc vui vẻ.
- Giải pháp: Thiết kế lại trải nghiệm (redesign experience) để thú vị hơn, như làm việc ở quán cà phê yêu thích hoặc cùng đồng nghiệp.
- Hand (Thực tiễn): Bạn thiếu công cụ, kỹ năng, hoặc tài nguyên để thực hiện.
- Giải pháp: Yêu cầu giúp đỡ (ask for help), tìm người hướng dẫn (mentoring), hoặc học thêm kỹ năng.
- Head (Lý trí): Bạn không tin rằng nhiệm vụ này là cần thiết hoặc đúng đắn.
- Ví dụ: Nếu bạn trì hoãn viết báo cáo vì không thấy vui (Heart), hãy thử làm việc ở một không gian mới để tăng hứng thú.
- Định nghĩa: Triple Check là công cụ tự khám phá (self-discovery) để hiểu lý do trì hoãn, dựa trên ba khía cạnh: Head (Lý trí), Heart (Cảm xúc), Hand (Thực tiễn).
- Thực hành “Mindful Productivity” (Năng suất tỉnh thức):
- Định nghĩa: Mindful productivity là tập trung vào năng lượng (energy) thay vì thời gian (time), xem xét các nguồn lực: thể chất (physical), cảm xúc (emotional), và nhận thức (cognitive).
- Ba câu hỏi chính:
- When is my magic window? (Khi nào là thời điểm năng suất cao nhất?): Xác định thời điểm bạn tập trung và sáng tạo nhất (magic windows).
- What belongs in this window? (Điều gì nên làm trong thời điểm này?): Đặt các nhiệm vụ quan trọng vào thời điểm này.
- How can I keep that window open? (Làm thế nào để duy trì?): Tạo môi trường và thói quen để duy trì trạng thái tập trung.
- Ví dụ: Le Cunff: “Nếu bạn nhận ra mình sáng tạo nhất vào buổi sáng, hãy dành thời gian đó để viết lách, và tránh làm các việc khác như kiểm tra email.”
- Thực hành “Self-Anthropology” (Tự nhân học):
- Định nghĩa: Xem cuộc đời mình như một nhà nhân học (anthropologist), quan sát và ghi chép để hiểu bản thân tốt hơn.
- Cách thực hiện: Trong 24 giờ, ghi chú (field notes) về những gì mang lại năng lượng (energizing) và những gì làm bạn kiệt sức (draining), các cuộc trò chuyện bạn thích, các dự án bạn yêu thích.
- Ví dụ: Le Cunff: “Quan sát rằng bạn có năng lượng khi thuyết trình tại công ty, nhưng cũng lo âu – từ đó thiết kế thử nghiệm như tham gia lớp học nói trước công chúng.”
🎁 Phần 6: Thông điệp chính và ứng dụng
- Thông điệp chính:
- Cognitive Scripts chi phối cuộc sống: Ba kịch bản nhận thức (Sequel, Crowd Pleaser, Epic) khiến chúng ta sống “tự động” (on autopilot), không phù hợp với mong muốn thực sự, dẫn đến kiệt sức, lo âu, và cảm giác không thỏa mãn.
- Ví dụ: Le Cunff từng làm việc tại Google và khởi nghiệp vì kịch bản “thành công truyền thống,” nhưng cảm thấy trống rỗng.
- Experimental Mindset là giải pháp: Chuyển từ tư duy ám ảnh với mục tiêu (goal-obsessed) sang tư duy thử nghiệm (experimental mindset), tập trung vào tò mò (curiosity) và quá trình (process) thay vì kết quả (outcome).
- Ví dụ: Le Cunff: “Thay vì chạy theo mục tiêu lớn, hãy bắt đầu từ một câu hỏi nghiên cứu và thiết kế thử nghiệm nhỏ để học hỏi.”
- Tiny Experiments giúp sống linh hoạt: Các thử nghiệm nhỏ (tiny experiments) cho phép bạn khám phá, học hỏi, và điều chỉnh mà không áp lực, giúp sống một cuộc đời ý nghĩa và thích nghi với thế giới thay đổi nhanh.
- Ví dụ: Le Cunff thử làm YouTuber, nhưng sau khi nhận ra không thích, cô tập trung vào viết newsletter – một hình thức phù hợp hơn.
- Sự không chắc chắn là cơ hội: Thay vì sợ hãi sự không chắc chắn (uncertainty), hãy xem nó như cơ hội để học hỏi và phát triển, giống như cách các nhà khoa học sử dụng thử và sai (trial and error).
- Ví dụ: Le Cunff: “Khi không có sự không chắc chắn, bạn không phát triển – hãy chào đón nó và làm việc cùng nó.”
- Tự do nằm trong sự lựa chọn: Sống có ý thức (conscious living) là chọn cách phản ứng (response) thay vì để kịch bản chi phối, giúp bạn sống với sự chủ động (agency) và linh hoạt (adaptability).
- Ví dụ: Le Cunff: “Dừng lại trước khi phản ứng và tự hỏi: Tôi muốn làm gì? Điều này giúp bạn sống với sự chủ động, không phải kiểm soát.”
- Cognitive Scripts chi phối cuộc sống: Ba kịch bản nhận thức (Sequel, Crowd Pleaser, Epic) khiến chúng ta sống “tự động” (on autopilot), không phù hợp với mong muốn thực sự, dẫn đến kiệt sức, lo âu, và cảm giác không thỏa mãn.
- Ứng dụng thực tế:
- Trong phát triển bản thân: Sử dụng “tiny experiments” để khám phá sở thích và mục tiêu, thay vì chạy theo các kịch bản xã hội.
- Ví dụ: Thử viết blog mỗi tuần trong 1 tháng để xem bạn có thích viết lách không, thay vì ngay lập tức quyết định viết một cuốn sách.
- Trong công việc: Áp dụng “mindful productivity” để làm việc hiệu quả hơn, tập trung vào năng lượng và thời điểm năng suất cao nhất (magic windows).
- Ví dụ: Nếu bạn sáng tạo nhất vào buổi sáng, hãy dành thời gian đó cho các dự án quan trọng, thay vì làm việc vặt.
- Trong mối quan hệ: Sử dụng “tiny experiments” để cải thiện mối quan hệ, như thử gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tuần để kết nối lại.
- Ví dụ: Le Cunff: “Mỗi Chủ nhật, tôi sẽ gửi một tin nhắn cho một người bạn cũ trong 1 tháng để xem điều đó có cải thiện mối quan hệ không.”
- Trong sức khỏe: Thử nghiệm các thói quen sức khỏe trước khi cam kết lâu dài, như đi bộ 20 phút mỗi ngày trong 20 ngày để đánh giá cảm giác.
- Ví dụ: Le Cunff: “Thử nghiệm giúp bạn kiểm tra xem một thói quen có phù hợp không trước khi biến nó thành một phần của cuộc sống.”
- Trong xã hội: Khuyến khích một văn hóa tò mò (culture of curiosity), nơi mọi người được phép thử nghiệm, thất bại, và học hỏi mà không bị phán xét.
- Ví dụ: Các công ty có thể khuyến khích nhân viên thử nghiệm các dự án nhỏ (tiny experiments) để khám phá ý tưởng mới, thay vì áp đặt mục tiêu lớn.
- Trong phát triển bản thân: Sử dụng “tiny experiments” để khám phá sở thích và mục tiêu, thay vì chạy theo các kịch bản xã hội.
Turning Big Fears into Tiny Experiments
We all want to be loved
- Fear of failure starts in early childhood. We are social animals and feel the need to be accepted by others, which begins with the acceptance and love of our parents.
- In some people, this can turn into atychiphobia, an irrational and paralyzing fear of failure, often accompanied by an intense feeling of panic or anxiety, and physical symptoms such as difficulty breathing, an unusually fast heart rate, and sweating.
Increments of curiosity
- “Smaller” doesn’t mean something where you’re certain of succeeding, but rather something small enough that there’s no excuse not to try.

Start with something small, then move on to another iteration—a bigger growth loop. With time, your mind will become increasingly comfortable with trying new things and constantly expanding your horizons.
Practically, here is how you can start applying this approach of deliberate experimentation right now:
- Pick something you’ve been putting off because of fear. Is it public speaking? Starting a blog? Producing a podcast? Launching your first product? Write it down.
- Define one tiny experiment you can design to explore this fear. It should be actionable – something simple enough that you can just do it in a few days at most.
- Do it! Don’t plan anything. Don’t research the best way to go about it. Don’t announce it on Twitter. Just do it.
- Reflect on what happened. Any negative reactions? What about your emotions? What did you learn? Write all of these thoughts down. It’s a great way to practice metacognition (Plus Minus Next works great for this).
- Rinse and repeat. Keep defining incremental steps in the form of tiny experiments that fall out of your comfort zone but are not scary to the point of being paralyzing. Again, avoid overthinking it beforehand. Just do it, and reflect only after you have performed the experiment.
Rethinking Goals: the Science of Nonlinear Goal Setting
The Hidden Costs of Linear Goal Setting
Linear goals dominate our approach to personal and professional lives. They offer a reassuring sense of clarity and measurability that our brains can find deeply appealing. That might be why the SMART goal-setting framework, introduced in the 1980s, is still used in companies around the world to this day.
- traditional approach to goal setting is rooted in industrial-age thinking: straight lines, predictable outcomes, and measurable progress. While this might work well for manufacturing widgets, they fall short in uncertain environments characterized by rapid change.
- Worse yet, research found that over-emphasis on specific, challenging goals can lead to reduced risk-taking, decreased intrinsic motivation, and even unethical behavior.
- The problem lies partly in how our brains process goals and rewards. Neuroscience research has shown that the brain’s dopaminergic reward system is activated not only by achieving goals but also by anticipating rewards.
When goals are narrowly defined and tied to specific outcomes, the brain can overprioritize immediate, extrinsic rewards, leading to stress and fear of failure when those expectations aren’t met. This response helps explain why linear goals often lead to:
- Constant fear of failure and judgment
- A fixed mindset that limits learning opportunities
- Toxic positivity that pressures us to always present as successful
- Unhealthy competition that isolates us from potential collaborators
How to Implement Nonlinear Goal Setting
When we embrace nonlinear goal setting, we activate the brain’s reward system differently. Instead of seeking the dopamine hit of achieving a single goal, we create multiple feedback loops that encourage exploration and sustain motivation.
1) Start with observation. Keep a curiosity journal by taking field notes tracking your emerging interests, interesting conversations, and energy patterns. Document your current challenges and doubts without judgment. In particular, notice which activities energize you versus drain you.
2) Design tiny experiments. Create small, low-stakes tests to collect data. Focus on the process and let go of the outcome. You can’t fail when any outcome is treated as a source of valuable information to support the design of your next experiment.
3) Make space for reflection. Schedule regular review sessions. The Plus Minus Next method is a simple metacognitive practice that can help integrate learnings and adjust your trajectory based on emerging insights – not based on an artificial finish line.
Để lại một bình luận