“Tư duy nhanh và chậm” (Thinking, Fast and Slow) của Daniel Kahneman
- System 1 & 2 Thinking | Tư duy nhanh & chậm.
- PHÂN TÍCH LIÊN NGÀNH VỀ HỆ THỐNG 1 VÀ HỆ THỐNG 2 THINKING.
- KHUNG PHÂN TÍCH TỔNG THỂ: SỰ CỘNG SINH NHẬN THỨC HỆ THỐN 1 & 2 THINKING.
- Prompt 4: khung chiến lược (guidelines) step-by-step nhằm cộng hưởng Hệ thống 1 & Hệ thống 2 (S1/S2), tối ưu mặt tích cực và giảm thiểu mặt tiêu cực .
- TỔNG QUAN VỀ THIÊN KIẾN NHẬN THỨC (COGNITIVE BIASES)
- 📘 Tổng hợp Heuristics & Cognitive Biases trong Thinking, Fast and Slow
- HEURISTIC TÍNH SẴN CÓ (AVAILABILITY HEURISTIC)
- Representativeness Heuristic -Heuristic Tính Đại Diện
- Prospect Theory _ Thuyết viễn cảnh | Buổi 3.1 | TÀI CHÍNH HÀNH VI – UEH | Lý Thuyết Triển Vọng
- Mất Mát Đau Hơn Được Lợi (Loss Aversion)
Một số bài nói chuyện của tác giả
- DANIEL KAHNEMAN VỀ TÀI CHÍNH HÀNH VI
- Daniel Kahneman wants you to doubt yourself. Here’s why | The TED Interview
- Daniel Kahneman on wellbeing and how to measure it | University of Oxford 2022
- Daniel Kahneman: Điều bí ẩn của kinh nghiệm và ký ức
- Daniel Kahneman on Making Intelligent Decisions in a Chaotic World | Intelligence Squared
Tổng hợp Heuristics & Cognitive Biases trong Thinking, Fast and Slow
1. Heuristics chính (công cụ suy nghiệm đơn giản của S1)
- Availability Heuristic (Heuristic Tính sẵn có)
- Con người đánh giá xác suất dựa trên mức độ dễ dàng nhớ lại ví dụ.
- Hệ quả: sự kiện nổi bật, gây ấn tượng (tai nạn máy bay, khủng bố) bị đánh giá quá cao so với tần suất thực.
- Representativeness Heuristic (Heuristic Tính điển hình)
- Đánh giá sự việc dựa trên mức độ giống một mẫu điển hình (prototype).
- Hệ quả: Bỏ qua xác suất cơ bản (base rate neglect), dẫn đến ngụy biện như “Linda Problem” (người nữ hoạt động xã hội dễ bị gán thêm thuộc tính nữ quyền).
- Anchoring Heuristic (Heuristic Mỏ neo)
- Các ước lượng chịu ảnh hưởng mạnh từ một con số ban đầu (anchor), ngay cả khi nó vô lý.
- Hệ quả: ra quyết định bị lệch hướng theo điểm xuất phát.
- Affect Heuristic (Heuristic Cảm xúc)
- Con người ra quyết định dựa trên phản ứng cảm xúc tích cực/tiêu cực tức thời.
- Hệ quả: rủi ro của hành động dễ chịu (ví dụ: đầu tư công nghệ xanh) bị đánh giá thấp, còn lợi ích của hành động gây lo sợ (hạt nhân) bị xem nhẹ.
2. Các Bias lớn được phân tích trong sách
(A) Liên quan đến xác suất & thống kê
- Base Rate Neglect (Bỏ qua tỷ lệ nền)
- Thay vì dựa trên xác suất nền, con người dựa vào thông tin cụ thể hoặc điển hình.
- Law of Small Numbers (Luật số nhỏ)
- Con người kỳ vọng mẫu nhỏ phản ánh chính xác tổng thể → dễ kết luận sai lệch từ ít dữ liệu.
- Regression to the Mean (Hồi quy về trung bình)
- Con người quên rằng kết quả cực đoan có xu hướng quay lại mức trung bình trong lần đo tiếp theo.
(B) Liên quan đến niềm tin & phán đoán
- Confirmation Bias (Thiên kiến xác nhận)
- Tìm và nhớ thông tin ủng hộ niềm tin sẵn có, bỏ qua thông tin trái chiều.
- Hindsight Bias (Thiên kiến nhìn lại)
- Sau khi sự việc xảy ra, ta tin rằng “đã biết trước rồi”.
- Overconfidence Bias (Thiên kiến quá tự tin)
- Tin tưởng quá mức vào độ chính xác của tri thức và dự đoán của mình.
- Illusion of Validity (Ảo tưởng tính đúng đắn)
- Tin rằng đánh giá dựa trên thông tin nhất quán thì chính xác, ngay cả khi thiếu dữ liệu.
(C) Liên quan đến cảm nhận rủi ro & lựa chọn
- Loss Aversion (Ác cảm mất mát)
- Nỗi đau do mất mát mạnh hơn niềm vui từ được lợi có giá trị tương đương.
- Framing Effect (Hiệu ứng khung)
- Cùng một thông tin nhưng cách diễn đạt khác nhau → quyết định khác nhau (90% sống sót vs. 10% tử vong).
- Prospect Theory Biases (Thuyết triển vọng – trọng tâm của Kahneman & Tversky)
- Con người không tối đa hóa lợi ích kỳ vọng, mà dựa vào điểm tham chiếu (reference point).
- Đặc trưng: ưa rủi ro khi đối diện mất mát, né rủi ro khi đối diện lợi ích chắc chắn.
- Endowment Effect (Hiệu ứng sở hữu)
- Chúng ta định giá cao hơn những gì mình đang sở hữu.
- Status Quo Bias (Thiên kiến duy trì trạng thái)
- Ưa thích hiện trạng, chống lại thay đổi ngay cả khi thay đổi có lợi.
(D) Liên quan đến chú ý & ký ức
- What You See Is All There Is (WYSIATI)
- S1 xây dựng câu chuyện từ thông tin sẵn có, bỏ qua những gì chưa biết.
- Availability Cascade
- Một ý tưởng lặp lại nhiều lần trở thành “chân lý hiển nhiên”.
- Peak-End Rule (Quy tắc đỉnh – kết thúc)
- Con người nhớ trải nghiệm dựa trên thời điểm cao trào (peak) và khoảnh khắc cuối cùng, không dựa trên tổng thể.
(E) Liên quan đến xã hội & so sánh
- Halo Effect (Hiệu ứng hào quang)
- Ấn tượng tích cực về một đặc điểm lan tỏa sang các đặc điểm khác.
- Anchoring in Negotiation (Neo trong đàm phán)
- Người đưa ra con số đầu tiên có lợi thế lớn.
- Planning Fallacy (Ảo tưởng kế hoạch)
- Dự án thường tốn nhiều thời gian, chi phí hơn dự đoán, do quá tin vào kịch bản lạc quan.
Để lại một bình luận