TÓM TẮT CHI TIẾT: TÂM LÝ HỌC VỀ SỰ TIẾN HÓA KHẢ DĨ CỦA CON NGƯỜI (P.D. OUSPENSKY)

📚 Giới thiệu và Tiền đề Cơ bản (Introduction and Basic Premise)

  • Nguồn gốc: Các bài giảng này được Ouspensky phát triển sau khi các cuốn sách đầu tiên của ông được xuất bản, nhằm giải thích những khám phá và hướng đi mới trong công việc của ông.
  • Thách thức: Khó khăn chính là giúp mọi người nhận ra rằng họ đang nghe những ý tưởng hoàn toàn mới (new things), chứ không phải là sự diễn giải lại các khái niệm cũ. Cần sự kiên nhẫn và đánh giá lại các giá trị thông thường.
  • Tâm lý học bị lãng quên: Tâm lý học (psychology) hiện đại đang ở mức độ rất thấp, mất kết nối với nguồn gốc và ý nghĩa thực sự. Nó thực chất là khoa học cổ xưa nhất, nhưng đã bị lãng quên.
  • Lịch sử ẩn giấu: Tâm lý học từng tồn tại dưới danh nghĩa triết học (Ấn Độ: Yoga, Sufism), tôn giáo (giáo lý thực hành trong các tôn giáo), nghệ thuật (Gothic cathedrals, thơ ca, kịch), và các giáo lý biểu tượng (Bí ẩn Ai Cập/Hy Lạp, Giả kim thuật (Alchemy), Chiêm tinh (Astrology), Phép thuật (Magic), Hội Tam điểm (Masonry), Thuyết thần trí (Theosophy)).
  • Hai loại hệ thống tâm lý:
    • Nghiên cứu con người như hiện tại (Tâm lý học khoa học hiện đại).
    • Nghiên cứu con người từ góc độ những gì anh ta có thể trở thành – sự tiến hóa khả dĩ (possible evolution). Đây là các hệ thống gốc và là trọng tâm của các bài giảng này.
  • Định nghĩa cốt lõi: Tâm lý học là nghiên cứu về các nguyên tắc, quy luật và sự thật về sự tiến hóa khả dĩ (possible evolution) của con người.

⚙️ Con Người Hiện Tại: Máy Móc Chưa Hoàn Thiện (Current Man: An Incomplete Machine)

  • Bác bỏ tiến hóa thông thường: Không chấp nhận các quan điểm hiện đại về nguồn gốc và tiến hóa trước đó của con người. Không có bằng chứng về tiến hóa thể chất hay tinh thần. Ngược lại, có bằng chứng về loại người cao hơn trong quá khứ (di tích cổ).
  • Không có tiến hóa cơ học tương lai: Phủ nhận khả năng tiến hóa cơ học (mechanical evolution) trong tương lai (tự xảy ra theo quy luật di truyền, chọn lọc).
  • Con người chưa hoàn thiện: Con người như chúng ta biết (man as we know him) không phải là một sinh vật hoàn chỉnh. Tự nhiên chỉ phát triển con người đến một điểm nhất định.
  • Sự cần thiết của nỗ lực và sự giúp đỡ: Phát triển hơn nữa đòi hỏi nỗ lực (efforts) và phương pháp riêng của con người, hoặc sống và chết như khi sinh ra, hoặc thoái hóa. Sự tiến hóa phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân và sự giúp đỡ (help) từ những người đi trước.
  • Trở thành một sinh vật khác: Tiến hóa có nghĩa là phát triển các phẩm chất và đặc điểm bên trong (inner qualities) thường không được phát triển và không thể tự phát triển. Con người phải trở thành một sinh vật khác (different being).
  • Tiến hóa là ngoại lệ hiếm hoi: Không phải tất cả mọi người đều có thể phát triển. Tiến hóa là nỗ lực cá nhân và là ngoại lệ hiếm (rare exception) đối với nhân loại, ngày càng hiếm hơn.
  • Tại sao không phải ai cũng tiến hóa? Vì họ không muốn, không biết về nó, hoặc không hiểu nếu được nói (cần chuẩn bị lâu dài). Cần khao khát mạnh mẽ và lâu dài. Không có sự bất công (injustice) ở đây.
  • Con người không biết chính mình: Con người không biết giới hạn và khả năng của mình. Không nhận ra mức độ không biết bản thân.
  • Con người là một cỗ máy (machine): Không có chuyển động độc lập bên trong hay bên ngoài. Bị điều khiển bởi các ảnh hưởng và tác động bên ngoài (external influences). Hành động, lời nói, ý tưởng, cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ đều do ảnh hưởng bên ngoài tạo ra. Chỉ là một người máy (automaton) với kho ký ức và năng lượng dự trữ.
  • Ảo tưởng về “làm”: Con người không thể “làm” (do) gì cả. Mọi thứ chỉ “xảy ra” (happens). Con người tin rằng mình có khả năng làm, đây là sự lầm tưởng đầu tiên.
  • Cỗ máy đặc biệt: Con người là cỗ máy có thể biết rằng mình là máy (trong điều kiện đúng, xử lý đúng) và có thể tìm cách ngừng làm máy.
  • Không có cái “Tôi” duy nhất: Con người không phải là một; anh ta là nhiều (many). Không có “Tôi” (I) hay ego cố định, không thay đổi. Luôn khác biệt từng khoảnh khắc.
  • Ảo tưởng về sự thống nhất (unity): Được tạo ra bởi cảm giác về một cơ thể vật lý, tên gọi không đổi, và các thói quen cơ học (mechanical habits) (do giáo dục, bắt chước).
  • Nhiều “Tôi” mâu thuẫn: Mỗi suy nghĩ, cảm giác, ham muốn là một “Tôi” riêng biệt, không liên kết, không phối hợp. Phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài và ấn tượng thay đổi. Không có trật tự, hệ thống. Các nhóm “Tôi” liên kết tình cờ. Mỗi “Tôi” tự cho mình là đại diện cho toàn bộ. Tin vào “Tôi” cuối cùng thể hiện mình.

🌱 Con Đường Tiến Hóa: Phát Triển Tiềm Năng Nội Tại (The Path of Evolution: Developing Inner Potential)

  • Bắt đầu từ sự thật: Sự thay đổi bắt đầu với việc phát triển những năng lực mà con người nghĩ mình có nhưng thực tế không sở hữu.
  • Đối mặt với ảo tưởng: Cần nhận ra mình không có các phẩm chất tự gán: khả năng làm (capacity to do), cá tính/thống nhất (individuality/unity), ego cố định (permanent ego), và thêm vào đó là Ý thức (Consciousness) và Ý chí (Will).
  • Sự cần thiết của nhận thức: Chừng nào còn tin rằng mình sở hữu những phẩm chất này, sẽ không có nỗ lực đúng đắn để đạt được chúng. Phát triển không thể bắt đầu trên cơ sở nói dối hoặc tự lừa dối bản thân.

💡 Ý Thức (Consciousness)

  • Định nghĩa: Không phải là trí thông minh hay hoạt động tâm trí. Là một loại nhận thức (awareness) đặc biệt – về bản thân (awareness of himself), mình là ai, ở đâu, biết gì, không biết gì.
  • Tính chủ quan: Chỉ bản thân người đó mới biết mình có ý thức tại một thời điểm hay không. Không thể chứng minh qua quan sát bên ngoài.
  • Không liên tục và có cấp độ: Ý thức không bao giờ ở trạng thái cố định; nó có hoặc không. Có các cấp độ (degrees) rõ ràng: thời lượng (duration), tần suất xuất hiện (frequency), phạm vi và sự thâm nhập (extent and penetration).
  • Ảo tưởng về tính liên tục: Những khoảnh khắc ý thức cao nhất tạo ra ký ức; những khoảnh khắc khác không được nhớ. Điều này tạo ảo giác về ý thức liên tục.
  • Khả năng kiểm soát: Ý thức có thể được làm cho liên tục và kiểm soát được (continuous and controllable) thông qua nỗ lực và nghiên cứu đặc biệt (điều này bị tâm lý học hiện đại bỏ lỡ).
  • Thí nghiệm: Cố gắng nhận biết bản thân (be aware of yourself) khi nhìn kim giây đồng hồ trong 2 phút. Đây là giới hạn của ý thức tự nhiên. Cho thấy con người không ý thức về bản thân trong trạng thái bình thường.
  • Bốn trạng thái ý thức (states of consciousness):
    1. Ngủ (Sleep): Trạng thái chủ quan, thụ động, mơ mộng, không logic.
    2. Trạng thái thức tỉnh (Waking State): Còn gọi là ngủ khi thức (waking sleep) hay ý thức tương đối (relative consciousness). Trạng thái chúng ta đang ở. Khác biệt rất ít so với ngủ. Giấc ngủ vẫn còn đó, ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, hành động. Con người sống trong trạng thái này mà không biết mình đang ngủ.
    3. Tự ý thức (Self-consciousness): Trạng thái con người tự gán cho mình nhưng thực tế chỉ có những thoáng chốc hiếm hoi trong những khoảnh khắc đặc biệt (cảm xúc mạnh, nguy hiểm, mới lạ). Không có quyền kiểm soát những thoáng chốc này.
    4. Ý thức khách quan (Objective Consciousness): Trạng thái mà chúng ta không biết gì về nó. Tiếp xúc với thế giới thực.
  • Ký ức và Ý thức: Chúng ta thực sự chỉ nhớ những khoảnh khắc có ý thức.
  • Đạt được sự kiểm soát: Có thể đạt được quyền kiểm soát những khoảnh khắc ý thức thoáng qua, làm chúng xuất hiện thường xuyên hơn, kéo dài hơn, thậm chí vĩnh viễn. Có thể trở nên có ý thức (become conscious).
  • Chướng ngại vật: Niềm tin sai lầm rằng mình đã sở hữu self-consciousness là trở ngại lớn nhất.
  • Sự cần thiết của trường học: Phương pháp phát triển self-consciousness, unity, permanent I, Will chỉ có thể được cung cấp bởi các trường học đặc biệt (special schools).

🔬 Tự Nghiên Cứu và Các Chức Năng (Self-Study and Functions)

  • Tâm lý học = Tự nghiên cứu (Self-Study): Không thể nghiên cứu tâm lý học tách rời khỏi bản thân. Phải nghiên cứu bản thân như một cỗ máy phức tạp.
  • Bảy chức năng (functions) của con người:
    1. Tư duy (Thinking) / Trí tuệ (intellect): Quá trình tâm trí (lý luận, so sánh, v.v.).
    2. Cảm giác (Feeling) / Cảm xúc (emotions): Niềm vui, nỗi buồn, sợ hãi, v.v. (Cần phân biệt rõ với suy nghĩ).
    3. Chức năng bản năng (Instinctive function): Hoạt động bên trong cơ thể (tiêu hóa, hô hấp, tuần hoàn), ngũ quan, cảm xúc thể chất (dễ chịu/khó chịu), phản xạ (cười, ngáp), trí nhớ thể chất. Tất cả đều bẩm sinh.
    4. Chức năng vận động (Moving function): Hoạt động bên ngoài cơ thể (đi bộ, viết, nói), trí nhớ về chúng. Bao gồm các chuyển động “bản năng” theo ngôn ngữ thông thường (ví dụ: bắt vật rơi). Tất cả đều phải học. Bao gồm cả các biểu hiện vô ích, không kiểm soát (mơ mộng, nói chuyện một mình).
    5. Chức năng giới tính (Sex function): Biểu hiện của nguyên tắc nam/nữ. Xuất hiện sau 4 chức năng đầu. Nghiên cứu sau khi hiểu rõ 4 chức năng đầu. Bất thường nghiêm trọng về giới tính cản trở sự phát triển.
    6. Chức năng cảm xúc cao hơn (Higher emotional function): Xuất hiện trong trạng thái self-consciousness.
    7. Chức năng tâm trí cao hơn (Higher mental function): Xuất hiện trong trạng thái objective consciousness.
  • Nghiên cứu 4 chức năng đầu: Cần hiểu rõ và quan sát chúng trong bản thân.
  • Quan sát và trạng thái ý thức: Quan sát chức năng đồng thời với trạng thái ý thức. Các chức năng biểu hiện khác nhau trong các trạng thái khác nhau (Ngủ: rời rạc, không đáng tin; Thức tỉnh: định hướng tương đối, nhiều ảo tưởng; Thoáng chốc self-consciousness: kết quả khác biệt).
  • Phân biệt: Ý thức và chức năng là các hiện tượng khác nhau, có thể tồn tại độc lập.

🌟 Các Trạng Thái Ý Thức (Chi Tiết) (States of Consciousness – Detail)

  • Ngủ (Sleep): Hoàn toàn chủ quan, thụ động, bị bao quanh bởi giấc mơ, không logic, ít dấu vết trong ký ức.
  • Ngủ khi thức (Waking Sleep / relative consciousness): Trạng thái thức tỉnh thông thường. Phê phán hơn, suy nghĩ kết nối hơn, nhưng giấc ngủ vẫn tiềm ẩn và ảnh hưởng mạnh mẽ. Phân biệt được “Tôi” (I) và “không phải Tôi” (not I). Mọi sự phi lý của cuộc sống được giải thích khi nhận ra con người sống và làm mọi việc trong giấc ngủ này.
  • Sự thức tỉnh (Awakening): Giáo lý cổ xưa (Phúc Âm) nhấn mạnh sự cần thiết phải thức tỉnh. Bước đầu tiên là nhận ra mình đang ngủ (realizing his sleep).
  • Hai trạng thái cao hơn: Self-consciousness và Objective Consciousness chỉ có thể đạt được sau cuộc đấu tranh gian khổ và kéo dài.
  • Self-consciousness: Trạng thái khách quan với chính mình. Chúng ta tự gán cho mình trạng thái này một cách vô căn cứ.
  • Objective Consciousness: Tiếp xúc với thế giới thực (real, objective world). Chúng ta không biết gì về nó.
  • Nhận thức Chân lý (cognition of Truth):
    • Ngủ: Không thể biết sự thật.
    • Ngủ khi thức: Chỉ biết sự thật tương đối (relative truth).
    • Self-consciousness: Biết sự thật đầy đủ về bản thân (full truth about ourselves).
    • Objective consciousness: Biết sự thật đầy đủ về mọi thứ (full truth about everything).
  • Mối liên hệ giữa các trạng thái: Chỉ có thể có thoáng chốc của trạng thái cao hơn từ trạng thái thấp hơn liền kề.
  • Ý thức và Ý chí (Will): Muốn có self-consciousness kéo dài, cần hành động ý chí (will action). Tần suất và thời gian phụ thuộc vào sự kiểm soát bản thân. Ý thức và Ý chí gần như là một.
  • Vai trò của trường học: Cần trường học để có phương pháp phát triển self-consciousness, unity, permanent I, Will. Không thể tự tìm thấy hoặc học từ sách thông thường. Cần nhận ra sự cần thiết của trường học.

🎭 Bản Chất và Nhân Cách (Essence and Personality)

  • Nói dối (Lying): Loại thông thường (bóp méo sự thật) và loại tệ hơn (giả vờ biết điều mình không biết). Tâm lý học là nghiên cứu về sự nói dối, đặc biệt là tự nói dối (lies a man says and thinks about himself).
  • Con người nhân tạo: Con người như hiện tại là một sự bắt chước (imitation), không phải hàng thật. Khó nghiên cứu vì không biết đâu là thật, đâu là tưởng tượng.
  • Phân chia: Cần phân biệt giữa phần thật (real) và phần tưởng tượng (imaginary).
    • Bản chất (Essence): Những gì bẩm sinh, là của riêng mình (his own). Nền tảng cấu tạo thể chất và tinh thần (ví dụ: năng khiếu âm nhạc, khả năng ngôn ngữ). Không dễ mất đi hay thay đổi.
    • Nhân cách (Personality): Những gì tiếp thu được, học được (acquired), không phải của riêng mình (not his own). Hình thành qua bắt chước (imitation), giáo dục. Bao gồm cả những sở thích/không thích nhân tạo. Có thể thay đổi hoàn toàn, dễ mất mát.
  • Mối quan hệ lý tưởng: Essence phải thống trị Personality. Personality có thể hữu ích nếu ở đúng vị trí.
  • Mất cân bằng:
    • Personality thống trị Essence: Kết quả sai lệch (thích cái hại, ghét cái lợi). Thường gặp ở người “văn hóa”, Essence ngừng phát triển sớm (ví dụ: nghiện thể thao).
    • Essence vượt trội Personality: Ở người ít học (“người đơn giản”), có thể tốt, thông minh nhưng không có khả năng phát triển như người có Personality phát triển hơn.
  • Sự cần thiết của cả hai: Cần cả Essence và Personality, phải phát triển song song.
  • Personality chống đối: Không muốn ở vị trí phụ thuộc, không muốn biết sự thật về mình.
  • Tự biết mình (Know Thyself): Không phải biết đặc điểm, mong muốn. Mà là biết mình như một cỗ máy (machine) – cấu trúc, bộ phận, chức năng, điều kiện làm việc.

🧠 Các Trung Tâm (The Centers)

  • Bốn trung tâm chính: Kiểm soát các chức năng tương ứng, mỗi trung tâm là một “tâm trí” (mind) riêng.
    1. Trung tâm Trí tuệ (intellectual center)
    2. Trung tâm Cảm xúc (emotional center)
    3. Trung tâm Vận động (moving center)
    4. Trung tâm Bản năng (instinctive center)
  • Essence và Personality trong Trung tâm: Cấu trúc, năng lực, điểm mạnh/yếu của trung tâm thuộc Essence. Nội dung (những gì trung tâm tiếp thu) thuộc Personality.
  • Công việc sai lệch của các trung tâm (wrong work of centers):
    • Các trung tâm có thể thay thế lẫn nhau ở một mức độ nhất định (cơ chế bảo vệ của tự nhiên).
    • Tuy nhiên, ở người chưa phát triển, sự thay thế này trở nên quá mức, dẫn đến làm việc kém hiệu quả.
    • Ví dụ: TT Vận động bắt chước TT Trí tuệ (suy nghĩ mơ hồ như trong mơ). TT Trí tuệ làm việc thay TT Vận động (viết chậm, vụng về khi nghĩ về từng chữ).
    • Can thiệp vào TT Bản năng (ví dụ: tập thở Yogi) rất nguy hiểm nếu không có hướng dẫn đúng.
    • Hậu quả: Ấn tượng mờ nhạt, hiểu chậm, identifying, considering, lying, lãng phí năng lượng lớn.
  • Sự cần thiết của quan sát: Phải nghiên cứu và quan sát cả công việc đúng và sai của các trung tâm. Nhận biết các khiếm khuyết chung và riêng của bản thân.

🚧 Các Chướng Ngại Vật (Obstacles)

  • Biểu hiện cơ học (mechanical manifestations) là có hại:
    1. Nói dối (Lying): Không thể tránh khỏi trong cuộc sống cơ học. Nghĩa tâm lý: nói về điều không biết như thể biết. Có hại vì không kiểm soát được nó, nó kiểm soát chúng ta.
    2. Tưởng tượng (Imagination): Chướng ngại chính cho quan sát. Là khả năng phá hoại (destructive faculty), không kiểm soát được, luôn kéo ta đi khỏi quyết định có ý thức. Là nói dối với chính mình.
    3. Biểu lộ cảm xúc tiêu cực (expression of negative emotions): Tất cả cảm xúc bạo lực hoặc phiền muộn (tự thương hại, tức giận, nghi ngờ, sợ hãi, buồn chán, ghen tị, v.v.). Không phải sự chân thành, mà là dấu hiệu của sự yếu đuối, không có khả năng giữ lại sự bất bình. Cần phải chống lại (resist) chúng để quan sát được.
    4. Nói chuyện không cần thiết (unnecessary talking): Nói liên tục, mọi lúc mọi nơi. Trở thành tật xấu. Ngăn cản quan sát, làm tiêu tan kết quả quan sát.
  • Đặc điểm gây ngủ (sleep producing features):
    1. Đồng nhất hóa (Identification / identifying): Trạng thái bị hấp thụ hoàn toàn bởi ý tưởng, cảm xúc, đối tượng. Không thể tách mình ra, không thể nhìn nhận khách quan. Chiếm hơn nửa cuộc đời. Các biểu hiện cơ học khác (nói dối, tưởng tượng, cảm xúc tiêu cực, nói nhiều) cần identification để tồn tại. Một khám phá tâm lý bị lãng quên.
    2. Để tâm/Lo nghĩ (Considering): Identification với con người. Luôn lo lắng về việc người khác nghĩ gì về mình, có ngưỡng mộ mình đủ không. Trở thành nỗi ám ảnh với một số người. (Liên quan đến huyền thoại về phức cảm tự ti – inferiority complex).
  • Sự cần thiết của giúp đỡ: Những khó khăn này cho thấy tính cơ học và sự bất lực khi đấu tranh một mình. Cần kiến thức mới và sự trợ giúp thực sự (vì chúng ta quên sử dụng công cụ, lại ngủ quên).

🔢 Bảy Loại Người (The Seven Categories of Man)

  • Sự cần thiết của ngôn ngữ mới: Từ “con người” (man) không đủ để phân biệt các cấp độ. Hệ thống chia thành 7 loại:
    • Người số 1 (man number one): Người thể chất (TT vận động/bản năng trội).
    • Người số 2 (man number two): Người cảm xúc (TT cảm xúc trội).
    • Người số 3 (man number three): Người trí tuệ (TT trí tuệ trội).
    • (Cuộc sống thông thường chỉ có 1, 2, 3. Mọi người sinh ra là 1, 2, hoặc 3).
    • Người số 4 (man number four): Sản phẩm của văn hóa trường học (school culture). Biết về bản thân, hiểu vị trí, có trọng tâm cố định (permanent center of gravity) – ý tưởng phát triển là quan trọng nhất. Các trung tâm cân bằng hơn nhờ làm việc theo nguyên tắc trường học.
    • Người số 5 (man number five): Đạt được sự thống nhất (unity) và self-consciousness. Một trung tâm cao hơn hoạt động. Có nhiều năng lực mới.
    • Người số 6 (man number six): Đạt được objective consciousness. Một trung tâm cao hơn khác hoạt động. Có nhiều năng lực hơn nữa.
    • Người số 7 (man number seven): Đạt được tất cả những gì con người có thể. Có cái Tôi cố định (permanent I) và Ý chí tự do (Free Will). Kiểm soát mọi trạng thái ý thức. Bất tử (Immortal) trong giới hạn hệ mặt trời.
  • Ứng dụng: Phân loại này áp dụng cho mọi hoạt động của con người: Tôn giáo, Nghệ thuật, Khoa học, Triết học (ví dụ: tôn giáo của người #1, #2, #3, #4…). Là một công cụ mạnh mẽ, một phần của ngôn ngữ mới (new language).
  • Định nghĩa thứ tư về Tâm lý học: Nghiên cứu về một ngôn ngữ mới (study of a new language) – ngôn ngữ phổ quát (universal language).

✨ Các Ảnh Hưởng và Trung Tâm Từ Tính (Influences and Magnetic Center)

  • Hai loại ảnh hưởng (influences):
    • Ảnh hưởng A (influence A): Tạo ra bởi cuộc sống (lợi ích sức khỏe, an toàn, của cải, lạc thú, an ninh, phù phiếm, tự hào, danh tiếng…).
    • Ảnh hưởng B (influence B): Xuất phát từ các trường học, đến gián tiếp qua triết học, khoa học, tôn giáo, nghệ thuật, thường bị trộn lẫn và biến dạng.
  • Phản ứng của con người: Hoàn toàn dưới ảnh hưởng A -> không phát triển. Bị thu hút bởi ảnh hưởng B -> kết quả tích lũy, hình thành Trung tâm Từ tính (magnetic center).
  • Trung tâm Từ tính (magnetic center): Nằm trong personality. Là một nhóm các mối quan tâm đủ mạnh để trở thành yếu tố dẫn đường. Hướng sự quan tâm và giữ chúng ở đó. Không thể thay thế trường học, nhưng giúp nhận ra nhu cầu và nhận diện trường học.
  • Ảnh hưởng C (influence C): Giáo lý của trường học. Chỉ truyền đạt trực tiếp qua lời nói, hướng dẫn. Khi tiếp nhận được C, magnetic center được giải phóng khỏi Luật Ngẫu nhiên (Law of Accident). Ý tưởng của trường học dần thay thế magnetic center.

🏫 Trường Học (Schools)

  • Sự cần thiết tuyệt đối: Không ai có thể làm việc một mình nếu không có trường học. Một nhóm tự quyết định làm việc sẽ không đi đến đâu.
  • Định nghĩa: Trường học (school) không chỉ là nơi để học (learn) mà còn để trở nên khác biệt (become different). Phải cung cấp kiến thức (knowledge) và giúp thay đổi bản thể (change being).
  • Người dẫn dắt: Phải đến từ một trường học, có kết nối hoặc đã nhận chỉ dẫn. Người tự phong không thể dẫn dắt.
  • Cấp độ trường học: Trường cho người #1, 2, 3 học thành #4. Trường cho người #4 học thành #5.
  • Trường học lý tưởng: Phải có hai cấp độ (#1/2/3 -> #4 và #4 -> #5) để có nhiều kinh nghiệm hơn, công việc nhanh và chắc chắn hơn.
  • Yếu tố cấu thành trường học: Hiểu nguyên tắc, kỷ luật (discipline), và các quy tắc (rules) nhất định.
  • Quy tắc (Rules): Là điều kiện để được chấp nhận và nhận kiến thức, là khoản thanh toán đầu tiên.
    • Không viết về ý tưởng mà không có sự cho phép và ghi nguồn.
    • Không nói chuyện tầm phào về ý tưởng; nói có mục đích phải cẩn thận; người nghe phải “trả giá” (nỗ lực, điều kiện).
    • Quy tắc cụ thể của Ouspensky (liên quan đến Gurdjieff): không nói/bàn tán về G., phải hỏi trực tiếp O. (để ngăn chặn tưởng tượng, tin đồn).
  • Mục đích của quy tắc: Có mục đích riêng và để tự nhớ mình (self-remembering). Không có quy tắc = không có công việc.

🧭 Ba Tuyến Công Việc (Three Lines of Work)

  • Sự cần thiết: Công việc trường học thực sự phải tiến hành đồng thời trên ba tuyến (three lines simultaneously). Một hoặc hai tuyến không đủ.
    1. Tuyến 1: Nghiên cứu bản thân và hệ thống (study of oneself and study of the system). Làm việc cho chính mình.
    2. Tuyến 2: Làm việc với người khác trong trường (work with other people in the school). Học cách làm việc cùng và cho người khác. Đòi hỏi kỷ luật, tuân theo chỉ dẫn chính xác, không sáng kiến riêng.
    3. Tuyến 3: Làm việc cho trường học (work for the school). Cần hiểu mục tiêu, nhu cầu của trường. Có thể cần sáng kiến nhưng phải kiểm tra theo quy tắc/nguyên tắc.
  • Lý do cần 3 tuyến: Ngăn chặn việc rơi vào trạng thái ngủ quên cơ học (fall asleep mechanically) khi chỉ làm một việc. Một tuyến đánh thức người đang ngủ quên trên tuyến khác.
  • Bài giảng hiện tại: Chủ yếu là Tuyến 1, có thể chạm đến phần đầu của Tuyến 2. Trường học đầy đủ đòi hỏi làm việc cùng nhau một cách hữu ích cho trường.

💾 Trí Nhớ và Các Trung Tâm (Nâng Cao) (Memory and Centers – Advanced)

  • Trí nhớ (Memory): Là các ấn tượng (impressions) được ghi lại trên các “cuộn phim” (rolls) nhạy cảm trong mỗi trung tâm. Mọi thứ chúng ta biết, học, trải nghiệm đều nằm trên các cuộn phim này.
  • Tư duy: Là so sánh, đọc lại các ghi chép trên cuộn phim. Không thể nghĩ ra điều gì mới không có trên cuộn phim.
  • Liên kết (Associations): Kết nối các ấn tượng nhận được đồng thời hoặc tương tự nhau.
  • Trí nhớ và Ý thức: Ký ức phụ thuộc vào Consciousness. Chỉ nhớ những khoảnh khắc có ý thức vì các ấn tượng được kết nối với nhau. Identification ngăn cản việc ghi nhận ấn tượng.
  • Tốc độ của các trung tâm (speed of centers): Khác biệt rất lớn, có ý nghĩa vũ trụ.
    • TT Trí tuệ: Chậm nhất.
    • TT Vận động & TT Bản năng: Nhanh hơn ~30.000 lần.
    • TT Cảm xúc (khi hoạt động đúng tốc độ): Nhanh hơn TT Vận động/Bản năng ~30.000 lần.
  • Giải thích hiện tượng: Tốc độ khác biệt giải thích các quá trình sinh lý/tâm thần cực nhanh (ví dụ: tác dụng của rượu, giấc mơ). TT Bản năng có thời gian chủ quan dài hơn nhiều (ví dụ: 8 giờ cho 1 giây khách quan) để thực hiện công việc phức tạp.
  • Các phần Dương và Âm (positive and negative parts) của trung tâm:
    • TT Trí tuệ: Khẳng định/Phủ định (Có/Không). Cả hai đều hữu ích và cần thiết.
    • TT Bản năng: Cảm giác dễ chịu/khó chịu. Cả hai đều cần thiết cho sự định hướng đúng đắn trong cuộc sống (hướng dẫn thực sự của đời sống động vật).
    • TT Vận động: Chuyển động/Nghỉ ngơi (chỉ có ý nghĩa logic).
    • TT Cảm xúc: Phức tạp hơn nhiều.

😠 Trung Tâm Cảm Xúc và Cảm Xúc Tiêu Cực (Emotional Center & Negative Emotions – Detail)

  • Không có phần âm tự nhiên: TT Cảm xúc không có phần âm (negative part) tự nhiên. Hầu hết cảm xúc tiêu cực (negative emotions) là nhân tạo (artificial).
  • Nguồn gốc nhân tạo: Dựa trên cảm xúc bản năng bị biến đổi bởi imagination và identification. (Liên quan lý thuyết James-Lange: cảm xúc là cảm nhận về thay đổi nội tạng).
  • Cảm xúc tích cực thực sự: Tình yêu, hy vọng, niềm tin thật sự (positive emotions) đòi hỏi trạng thái ý thức cao hơn (higher states of consciousness – self-consciousness, unity, permanent I, Will). Không thể có ở trạng thái thông thường.
  • Cảm xúc dễ chịu của chúng ta: Niềm vui, thiện cảm, tự tin… có thể biến thành tiêu cực bất cứ lúc nào (buồn chán, ghen tị, sợ hãi…). Chúng ta không có cảm xúc tích cực thực sự.
  • Điều kiện tồn tại: Cảm xúc tiêu cực không tồn tại nếu không có imagination và identification.
  • Phân biệt với đau khổ thực sự: Khác với nỗi buồn, sợ hãi thực tế không thể tránh khỏi (thuộc TT Cảm xúc) và đau đớn thể chất (thuộc TT Bản năng).
  • Tác hại: Cảm xúc tiêu cực điều chỉnh và hủy hoại cuộc sống, không có lợi ích, hoàn toàn cơ học (mechanical).
  • Sự tôn thờ: Con người thực sự tôn thờ (worship) cảm xúc tiêu cực. Khó nhận ra chúng vô giá trị, không cao quý, chỉ là yếu đuối, bệnh tật tâm thần.
  • Khả năng loại bỏ: Chúng có thể bị phá hủy mà không mất mát gì vì chúng nhân tạo và vô dụng. Đây là cơ hội duy nhất của con người.
  • Hy sinh sự đau khổ (sacrifice his suffering): Nguyên tắc trường học. Nghe có vẻ dễ nhưng thực tế rất khó, người ta thà hy sinh lạc thú còn hơn đau khổ. Do những ý tưởng sai lầm về đau khổ (trừng phạt, thử thách).
  • Sự tồn tại dai dẳng: Một số người không có gì ngoài cảm xúc tiêu cực. Được nuôi dưỡng bởi văn học, nghệ thuật, sự tự biện minh.
  • Chinh phục: Chỉ có thể chinh phục bằng kiến thức và phương pháp của trường học. Đấu tranh chống lại chúng là một phần của đào tạo.
  • Nguồn gốc trong đời sống: Học được từ thời thơ ấu qua bắt chước (imitation), ví dụ từ người lớn, sách báo, phim ảnh.
  • Sức mạnh tiềm ẩn: Chúng ta có nhiều quyền lực hơn đối với cảm xúc tiêu cực so với chúng ta nghĩ, đặc biệt khi biết sự nguy hiểm của chúng.
  • Bản chất của TT Cảm xúc hiện tại: Không có phần dương/âm thực sự. Chỉ có cảm xúc dễ chịu/khó chịu, tất cả đều có khả năng trở nên tiêu cực. Chúng cản trở sự phát triển.
  • Phủ nhận “Phức cảm” (complex): Thuật ngữ sai lầm từ phân tâm học. Không có gì trong cấu trúc tâm lý tương ứng với complex. Cái gọi là complex thực chất là “ý tưởng cố định” (fixed idea) – dấu hiệu của sự điên rồ (insanity). Người bình thường không thể có fixed ideas.

🧘 Tự Nhớ Mình (Self-Remembering)

  • Điểm khởi đầu công việc: Tìm các chức năng có thể kiểm soát phần nào. Kiểm soát chuyển động (movements) cần thời gian/đào tạo (phương Đông). Kiểm soát suy nghĩ (thoughts) dễ tiếp cận hơn trong cuộc sống hiện đại.
  • Kiểm soát gián tiếp Ý thức: Không thể kiểm soát Consciousness trực tiếp theo ý muốn. Nhưng có thể kiểm soát suy nghĩ về nó, cấu trúc suy nghĩ theo cách có thể gợi ra Consciousness.
  • Kết quả tự quan sát: 1) Không nhớ mình (do not remember yourself) khi quan sát. 2) Bị phân tâm bởi dòng suy nghĩ/hình ảnh liên tục. 3) Imagination bắt đầu ngay lập tức khi cố gắng tự quan sát.
  • Giải pháp: Khó khăn chính là không thể nhớ mình. Giải pháp là cố gắng nhớ mình (try to remember oneself) – thực hành Self-remembering.
  • Thực hành Self-remembering:
    • Đấu tranh với suy nghĩ cơ học (mechanical thoughts) và imagination.
    • Đòi hỏi sự kiên trì, tận tâm. Không dễ dàng.
    • Không dựa trên mong đợi kết quả (tránh identification).
    • Dựa trên sự nhận thức (realization) rằng chúng ta không nhớ mình, nhưng có thể cố gắng nhớ mình.
    • Sử dụng sự kiểm soát suy nghĩ (nhận thức về việc không nhớ mình) để dẫn đến Consciousness.
  • Điểm yếu của cơ chế: Kiến thức rằng chúng ta không nhớ mình và có thể cố gắng nhớ mình.
  • Bắt đầu công việc thực sự: Từ đây, công việc bắt đầu hướng tới sự thay đổi thực sự (actual change), không chỉ là tự nghiên cứu.
  • Ý nghĩa sâu sắc: Self-remembering kết hợp với tự quan sát và đấu tranh chống imagination không chỉ có ý nghĩa tâm lý mà còn thay đổi phần tinh tế nhất của quá trình trao đổi chất (metabolism), tạo ra hiệu ứng hóa học/giả kim thuật (alchemical effects) – biến đổi yếu tố thô thành tinh tế.

🧠❤️ Kiến Thức và Bản Thể (Knowledge and Being)

  • Hai tuyến phát triển: Phải tiến hành đồng thời: Kiến thức (Knowledge) và Bản thể (Being).
  • Kiến thức (Knowledge): Sự cần thiết của kiến thức, đặc biệt là tự biết mình (self-knowledge), thường được hiểu.
  • Bản thể (Being): Khái niệm thường bị bỏ qua. Là thực tại (reality) của một vật/người. Có cấp độ khác nhau (đá, cây, thú, người, thần thánh – Solovyov). Being của con người không đồng nhất -> 7 loại người = 7 cấp độ being. Các phân chia tinh tế hơn (ảnh hưởng A/B, magnetic center, tiếp xúc trường học).
  • Tầm quan trọng lịch sử: Tôn giáo cũ tập trung vào being (ngoại đạo vs. tín đồ, thánh nhân).
  • Sai lầm hiện đại: Phớt lờ being, coi mâu thuẫn nội tại là “độc đáo”. Điều này là không thể; một nhà tư tưởng/nghệ sĩ vĩ đại không thể có tâm trí mâu thuẫn/hư hỏng. Sự không nhất quán là yếu đuối (weakness).
  • Sự cần thiết của phát triển song song: Knowledge và Being phải phát triển cùng nhau, độc lập nhưng song hành. Nếu một cái vượt trội cái kia -> phát triển một phía (one-sided development), sẽ đi vào mâu thuẫn và dừng lại.
  • Loại phổ biến: Knowledge vượt trội Being -> giáo điều hóa (dogmatized impossibility), mất khả năng hiểu (loss of understanding).

🤔 Sự Hiểu Biết (Understanding)

  • Phân biệt với Biết: Understanding khác với knowing (biết) hoặc có thông tin (having information).
  • Định nghĩa: Understanding là nhìn thấy mối liên hệ của một phần với một tổng thể lớn hơn (bigger whole) và các hệ quả có thể có. Hiểu vấn đề nhỏ trong mối quan hệ với vấn đề lớn hơn.
  • Ví dụ đồng Rúp: Chỉ hiểu giá trị của đồng Rúp khi biết sức mua của nó so với cái khác (pound Anh).
  • Không phải là Đặt tên: Tìm tên gọi/nhãn hiệu cho hiện tượng mới không phải là understanding.
  • Nguyên tắc cốt lõi: Không thể vừa hiểu (understand) vừa không đồng ý (disagree). Nếu không đồng ý, tức là không hiểu.
  • Công thức: Understanding = Trung bình cộng (arithmetical mean) giữa Knowledge và Being. Đòi hỏi knowledge và being ngang nhau.
  • Không có “hiểu khác nhau”: Chỉ có một understanding (khách quan). Phần còn lại là không hiểu hoặc hiểu chưa đầy đủ. Lý do mọi người nghĩ họ hiểu khác nhau là vì ý niệm về “tổng thể” (whole) của họ khác nhau (do knowledge và being khác nhau).
  • Vai trò của Hệ thống/Trường học: Cung cấp một “tổng thể” chung, tạo điều kiện cho understanding khách quan. Con đường đến understanding khách quan là qua trường học và thay đổi being.

🌍 Vòng Tròn Nội Tâm và Ngoại Vi (Inner and Outer Circles)

  • Sự khác biệt lớn: Giữa người #1, 2, 3 và người cấp cao hơn (#4 trở lên).
  • Hai vòng tròn:
    • Vòng tròn Ngoại vi (Outer Circle): Gồm người #1, 2, 3. Còn gọi là Vòng tròn Cơ học (Mechanical Circle – mọi thứ xảy ra máy móc) và Vòng tròn Hỗn loạn Ngôn ngữ (Circle of Confusion of Tongues – không ai hiểu ai).
    • Vòng tròn Nội tâm (Inner Circle): Gồm người #5, 6, 7. Được chia thành 3 vòng nhỏ hơn (ngoài, giữa, trong cùng).
    • Người số 4: Ở ngưỡng cửa/giữa hai vòng tròn.
  • Understanding thuộc về Inner Circle: Chúng ta ở Outer Circle không có understanding. Để có được, phải cố gắng thâm nhập Inner Circle qua các trường học (cổng vào). Đòi hỏi công việc lâu dài, khó khăn.
  • Ngôn ngữ mới: Bước đầu tiên là học ngôn ngữ mới (new language) – ngôn ngữ của Inner Circle, nơi mọi người có thể hiểu nhau. Chúng ta đang học những yếu tố cơ bản của ngôn ngữ này (ngôn ngữ của vòng ngoài thuộc Inner Circle).
  • Bằng chứng: Chỉ có thể chứng minh qua việc tiếp tục tự nghiên cứu và quan sát. Nếu hệ thống giúp hiểu rõ hơn -> dấu hiệu.
  • Sự biến động của Understanding: Understanding không cố định, luôn lên xuống. Cần học cách giữ mức độ cao hơn và vượt qua chúng.
  • Nguyên tắc trường học quan trọng: Chỉ có thể hiểu người khác ở mức độ hiểu chính mình và ở cấp độ being của chính mình. Không thể đánh giá being của người khác cao hơn mình. Muốn gặp và hiểu người có being cao hơn, phải làm việc để thay đổi being của mình.

🧩 Các Phần của Trung Tâm và Sự Chú Ý (Parts of Centers and Attention)

  • Mỗi trung tâm có 3 phần: Cơ học (Mechanical), Cảm xúc (Emotional), Trí tuệ (Intellectual). (Ngoài phần Dương/Âm).
  • Trung tâm Trí tuệ (Intellectual Center):
    • Phần Cơ học (Bộ máy định dạng – Formatory Apparatus): Ghi nhận ấn tượng, ký ức, liên kết. Hoạt động tự động, không cần chú ý, không thích ứng. Trả lời bằng sáo ngữ, khẩu hiệu. Chỉ đếm đến 2 (luôn chia đôi: tốt/xấu, địch/ta). Hầu hết người #1 sống hoàn toàn bằng bộ máy này.
    • Phần Cảm xúc: Cảm xúc trí tuệ (ham muốn biết, hài lòng khi biết, v.v.). Cần chú ý hoàn toàn, nhưng sự chú ý bị thu hút bởi chủ đề (interest, enthusiasm, passion).
    • Phần Trí tuệ: Năng lực sáng tạo, xây dựng, phát minh. Cần sự chú ý được kiểm soát (controlled attention) bằng ý chí (will) và nỗ lực (effort).
  • Sự chú ý (Attention) là tiêu chí:
    • Phần Cơ học: Không chú ý / chú ý lang thang.
    • Phần Cảm xúc: Chú ý bị thu hút và giữ lại.
    • Phần Trí tuệ: Chú ý được kiểm soát và giữ lại bằng ý chí.
  • Công cụ làm việc: Quan sát và kiểm soát sự chú ý buộc chúng ta làm việc ở các phần trí tuệ của các trung tâm.
  • Trung tâm Cảm xúc (Emotional Center):
    • Phần Cơ học: Hài hước rẻ tiền, thích kích động, đám đông, ủy mị, cảm xúc đám đông, độc ác, hèn nhát nguyên thủy.
    • Phần Cảm xúc: Có thể rất khác nhau: khiếu hài hước, cảm xúc tôn giáo/thẩm mỹ/đạo đức -> lương tâm (conscience). Hoặc (với identification) mỉa mai, tàn nhẫn, bướng bỉnh, ghen tuông tinh vi hơn.
    • Phần Trí tuệ: Sức mạnh sáng tạo nghệ thuật (cần hỗ trợ từ phần trí tuệ của TT Vận động/Bản năng). Có thể biểu hiện trong mơ nếu thiếu hỗ trợ. Là nơi chính của magnetic center mạnh mẽ. Là con đường đến các trung tâm cao hơn (higher centers).
  • Trung tâm Vận động (Moving Center):
    • Phần Cơ học: Chuyển động tự động (gọi là “bản năng” thông thường), bắt chước.
    • Phần Cảm xúc: Niềm vui vận động, yêu thể thao/trò chơi (thường bị trộn lẫn).
    • Phần Trí tuệ: Sáng tạo trong công việc thể chất (phát minh phương pháp nhỏ), bắt chước giọng nói/cử chỉ (diễn viên).
  • Trung tâm Bản năng (Instinctive Center):
    • Phần Cơ học: Cảm giác quen thuộc (không để ý), chuyển động bên trong (tuần hoàn máu), phản xạ.
    • Phần Cảm giác/Cảm xúc: Những gì chúng ta cảm nhận và quan sát được.
    • Phần Trí tuệ: Tâm trí (mind) đằng sau mọi hoạt động của cơ thể. Rất lớn và quan trọng. Có thể tiếp xúc khi gần self-consciousness.
  • Nghiên cứu các phần: Đòi hỏi mức độ self-remembering nhất định để cảm nhận và hiểu sự khác biệt.

❓ Hỏi Đáp và Làm Rõ (Q&A and Clarifications)

  • Định nghĩa Trường học: Không chỉ học kiến thức mà còn thay đổi being. Cần người dẫn dắt từ trường học cao hơn. Trường học 2 cấp độ là lý tưởng và đáng tin cậy hơn.
  • Quy tắc (Rules): Là điều kiện tham gia, là sự “trả giá”. Quan trọng nhất: không viết/nói tùy tiện về hệ thống mà không xin phép/ghi nguồn (tránh “ăn cắp” ý tưởng). Mọi quy tắc đều phục vụ self-remembering.
  • Nguồn gốc Hệ thống: Phải bắt nguồn từ trường học khác (chuỗi liên tục dù khó truy vết). Hệ thống này có nguồn gốc phương Đông nhưng thuật ngữ châu Âu (có thể qua Hội Tam điểm Nga).
  • Tại sao Trường học chết: Như mọi sinh vật, trường học cũng chết khi điều kiện tồn tại bị hủy hoại. Ý tưởng cần bộ não con người để tồn tại.
  • Chìa khóa Phúc Âm: Hệ thống cung cấp một số chìa khóa, nhưng nhiều chìa khóa khác chỉ có được qua thay đổi being (kết nối trung tâm cao hơn).
  • Tiến hóa của Trường học: Có thể vượt qua trường học gốc nếu làm việc đúng phương pháp. Cấp độ trường học phụ thuộc vào being của thành viên.
  • Tiến trình #4 -> #5: Về nguyên tắc là có thể cho mọi người, nhưng khác biệt rất lớn. #4 vẫn là người thường nhưng có trọng tâm. #5 đã thức tỉnh, có unity, permanent I, trung tâm cảm xúc cao hơn hoạt động. Mục tiêu trước mắt là trở thành #4.
  • Người #4 và các “Tôi”: Có thể có nhiều “Tôi” hơn nhưng kiểm soát (control) chúng tốt hơn.
  • Loại bỏ Cảm xúc: Chỉ loại bỏ cảm xúc tiêu cực (negative emotions), không phải toàn bộ đời sống cảm xúc. TT Cảm xúc rất quan trọng, nhưng cảm xúc tiêu cực là nhân tạo, có hại, nằm ở “trung tâm nhân tạo”. Cảm xúc tích cực thực sự thuộc về trung tâm cao hơn (#5). Cảm xúc của chúng ta trở nên đáng tin hơn khi bớt ngủ và có kiểm soát hơn.
  • Vi phạm Quy tắc: Có thể gây hại hoặc phá hủy trường học, tùy mức độ quan trọng của quy tắc.
  • Đời sống Cộng đồng: Chỉ hữu ích nếu được trường học tổ chức theo nguyên tắc và quy tắc cụ thể. Tự tổ chức thường thất bại.
  • Thẩm quyền (Authority) của người dẫn dắt: Xuất phát từ kiến thức, hiểu biết, và being của họ; đi kèm với trách nhiệm (responsibility).
  • Bảo đảm (Guarantee): Không có bảo đảm cho công việc của bạn. Phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân, phải chấp nhận rủi ro. Kết quả sẽ dần thấy qua thời gian.
  • Nguy cơ Ảo tưởng (Delusion): Rất dễ xảy ra. Cần phân biệt dựa trên những gì đã được dạy.


Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *