Nhập Môn Triết Học Đông Phương – Trí tuệ nào dẫn dắt đời sống con người?
- 10 câu hỏi suy nghiệm về tiến trình
- Tiến trình phát triển tâm thức: Từ Nhất nguyên đến Tam nguyên – Một phân tích liên ngành về sự chuyển hóa và nâng cấp
- CHƯƠNG 1: TRÊN CON ĐƯỜNG BƯỚC VÀO TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG – SỰ KHÁC BIỆT CĂN BẢN VÀ YÊU CẦU HỢP NHẤT
- CHƯƠNG 2: LỐI HÀNH VĂN VÀ LẬP LUẬN CỦA TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG – HÀNH TRÌNH CỦA TÂM THỨC ĐẾN TAM NGUYÊN
- CHƯƠNG 3: TAM NGUYÊN – NGUYÊN LÝ ĐIỀU HÒA TỐI CAO
- I. Tinh Thần Tam Nguyên: Cái Nhìn Toàn Diện Vượt Lên Nhị Nguyên
- II. Nguyên Tắc "Chi Hành Hợp Nhất": Tri Thức Đồng Hành Với Hành Động
- III. Phương Pháp Biểu Đạt Độc Đáo Của Kinh Điển Đông Phương
- IV. Kết Luận: Con Đường Sống Của Nhân Loại
CHƯƠNG 1: TRÊN CON ĐƯỜNG BƯỚC VÀO TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG – SỰ KHÁC BIỆT CĂN BẢN VÀ YÊU CẦU HỢP NHẤT
Để thấu hiểu triết học Đông Phương, điều đầu tiên là phải vượt qua những rào cản tư duy nhị nguyên (dualistic thinking) đã hình thành từ nhỏ. 98EDE5
- 1.1. Tư duy Nhị nguyên (Dualistic Thinking) vs. Nhất nguyên (Monistic Thinking) & Đạo học:
- Tư duy Nhị nguyên:
- Là cách nhìn đối lập: thiện – ác, tâm – vật, sáng – tối.
- Tây Phương (Western philosophy) thiên về lối tư duy này, phân tích chặt chẽ, chia nhỏ sự vật.
- Được định nghĩa từ “triết” (philosophy) gốc Hy Lạp “Phi Lâu Sofia”, ban đầu có nghĩa là “chiết”, “tách rời”.
- Tư duy Nhất nguyên & Đạo học:
- Đông Phương (Eastern philosophy) nghiêng về nhất nguyên, cái toàn thể dung hợp (holistic view), nơi mâu thuẫn cùng tồn tại trong một chỉnh thể duy nhất.
- Không chấp nhận sự phân chia giả tạo, nhìn nhận sự vật trong mối liên hệ bao trùm.
- Được gọi đúng hơn là Đạo học (the study of Dao/the Way) hoặc Huyền học (metaphysics), không phải “triết học” theo nghĩa Tây Phương.
- Đạo không phải là khái niệm cứng nhắc; nó vừa động vừa tĩnh, vừa sáng vừa tối, bao hàm cả trời lẫn đất, âm lẫn dương (Yin and Yang).
- Tư duy Nhị nguyên:
- 1.2. Hai Lối Văn Minh: Văn Minh Phẩm (Quality Civilization) và Văn Minh Lượng (Quantity Civilization):
- Đông Phương – Văn Minh Phẩm:
- Hướng về “phẩm” (quality), lấy “tận thiện” (ultimate goodness) làm lý tưởng.
- Tập trung trau chuốt, đi sâu, hoàn thiện nội tâm, đạo đức, nghệ thuật.
- Cái thiếu thốn vật chất được bù đắp bằng sự dồi dào bên trong.
- Tây Phương Hiện Đại – Văn Minh Lượng:
- Hướng về “lượng” (quantity), lấy “tiến bộ” (progress) làm cứu cánh.
- Tập trung mở rộng, tăng trưởng, sản xuất, khai thác, chinh phục ngoại giới.
- Từ cuối thế kỷ 17 với phong trào cơ giới chủ nghĩa (mechanism), Tây Phương dấn sâu vào bành trướng bên ngoài.
- Kết quả là “lượng tăng mà phẩm suy”: tiến bộ vật chất nhưng thế đạo suy vi, nhân tâm bạc bẽo, nghệ thuật sa sút, đạo đức phai mờ.
- Đông Phương – Văn Minh Phẩm:
- 1.3. Sự Bổ Túc Giữa Đông và Tây – Quy luật Hợp nhất:
- Đông và Tây không đối chọi mà là hai cực bổ túc nhau, giống như âm và dương.
- Tây Phương: Như thanh niên hăm hở, bùng cháy sức hoạt động, khao khát chinh phục (external expansion).
- Đông Phương: Như người lão thành, trầm tư, lặng lẽ, hoàn thiện nội tâm, đạo đức, phẩm giá (internal cultivation).
- Sự cần thiết của Hợp nhất (Integration):
- Cả hai cần bù sớt cho nhau để nhân loại đi đúng con đường. Thiếu một, cái kia sẽ khuyết.
- Xã hội chỉ tiến bộ vật chất mà không có đạo đức sẽ đổ vỡ. Xã hội chỉ có đạo đức mà thiếu phương tiện sinh tồn sẽ tàn lụi.
- Khoa học nguyên tử (atomic science) của Tây Phương càng tiến sâu càng gần với siêu hình học, với “Đạo học” hay “Huyền học” của Đông Phương.
- Lý tưởng & Phương pháp khác biệt:
- Tây Phương: Nhấn mạnh ngoại giới, khai thác thiên nhiên; theo đuổi lượng (quantity), phân cắt sự vật, logic không mâu thuẫn (law of non-contradiction). Tôn thờ tự do cá nhân (individual freedom).
- Đông Phương: Hướng vào bản thân, khai thác nội tâm; đi vào phẩm (quality), nhìn nhận sự vật trong mối liên hệ toàn bộ (“đơn chất” – oneness in diversity), đa luận lý (multi-valued logic), chấp nhận mâu thuẫn mà vẫn hòa hợp (“bất nhị” – not two). Đề cao sự hy sinh cá nhân cho tập thể (collective harmony).
- Kết luận: Hợp nhất là điều tất yếu. Chân lý không nằm trọn vẹn ở một phía, mọi thứ chỉ là tương đối. Tuyệt đối hóa bất cứ cực nào đều dẫn đến tự hủy diệt. Cần học cách hợp nhất, không xóa bỏ khác biệt mà bổ sung cho nhau.
- Ý nghĩa thực tiễn: Tây Phương cần đạo đức và sự tĩnh lặng của Đông Phương; Đông Phương cần sức mạnh vật chất và tinh thần thực nghiệm của Tây Phương.
CHƯƠNG 2: LỐI HÀNH VĂN VÀ LẬP LUẬN CỦA TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG – HÀNH TRÌNH CỦA TÂM THỨC ĐẾN TAM NGUYÊN
Lối hành văn của sách kinh điển Đông Phương thường vắn tắt, tối nghĩa, không giải thích cặn kẽ như Tây Phương, nhưng lại mang sức khêu gợi lớn.
- 2.1. Lối Hành Văn Khêu Gợi (Suggestive Writing) và Nguyên Tắc Đồng Thinh Tương Ứng:
- Tính chất: Toàn diện, bao trùm, hàm chứa mâu thuẫn. Một câu nói có thể mang nhiều lớp nghĩa, thậm chí đối nghịch (paradoxical).
- Mục đích: Không đưa ra kết luận sẵn có mà để khơi mở, đánh thức sự cộng hưởng (resonance) trong tâm hồn người đọc.
- “Đồng thinh tương ứng” (Sympathetic Resonance): Tri thức thật sự nảy sinh khi có sự cộng hưởng giữa tiếng gõ bên ngoài (sách) và tiếng dội bên trong (tâm hồn người đọc). Sách chỉ là khởi điểm, điều quyết định là tiếng đáp lại trong tâm ta.
- Học không phải tiếp thu thụ động mà là tiến trình ứng đáp nội tâm.
- 2.2. Ba Giai Đoạn Diễn Biến của Tâm Thức (Three Stages of Mental Evolution):
- Đây là một nguyên tắc sống, một mô tả hành trình của đời sống tinh thần, không chỉ là lý thuyết siêu hình.
- Giai đoạn 1: Nhất Nguyên (The Primordial Unity)
- Trạng thái: Hòa đồng vô tâm với đại toàn thể (unconscious unity), thiên tính, linh tính còn trọn vẹn, chưa bị chia cắt.
- Ví dụ: Tuổi thơ của trẻ nhỏ, khóc cười vô tư, chưa có sự cách biệt giữa mình và thế giới.
- Đặc điểm: Hòa nhập không chút rạn nứt.
- Giai đoạn 2: Nhị Nguyên (Dualistic Separation)
- Trạng thái: Bắt đầu tách rời, lý trí hóa (rationalization). Cái tôi (ego) đối lập với tự nhiên. Trí óc dựng nên phân biệt, chia rẽ.
- Ví dụ: Tuổi trưởng thành, biết phân biệt ta – người, thiện – ác, tâm – vật, động – tĩnh.
- Đặc điểm: Thời kỳ rực rỡ của khoa học trục vật, của Khổng học (Confucianism) với trật tự xã hội rõ ràng. Lý trí là ánh sáng nhưng cũng dựng nên những bức tường.
- Giai đoạn 3: Tam Nguyên (Transcendental Synthesis)
- Trạng thái: Siêu thoát nhị nguyên (transcending dualism), vượt qua những chia cắt để trở về vô sai biệt (non-differentiation).
- Ví dụ: Là chặng đường của Lão học (Daoism) và Phật học (Buddhism).
- Đặc điểm: Lý trí không bị chối bỏ nhưng được đưa vào tầng cao hơn, hòa nhập với trực giác (intuition). Tâm và trí không còn đối nghịch mà sáng rực trong một ánh nhìn toàn thể.
- Bất nhị Pháp môn (Non-dual Dharma Gate): Thấy sự đồng nhất trong muôn ngàn dị biệt. Nhị nguyên và nhất nguyên không loại trừ nhau mà bổ túc cho nhau: một mà hai, hai mà một.
- Mục tiêu: Đến “tam nguyên” để cả hai được hòa giải trong một nguyên lý cao hơn, có ý thức và toàn triệt (conscious integration).
- Ý nghĩa: Không còn bám chặt vào cực đoan, hiểu rằng mọi phân biệt chỉ có giá trị tạm thời.
- 2.3. Ứng Dụng Tam Nguyên Trong Đời Sống:
- Tam nguyên là một nguyên lý sống, dạy ta không tuyệt đối hóa bất cứ điều gì, luôn sẵn sàng mở ra cho sự bổ túc (complementarity).
- Ví dụ: Trong quan hệ người với người, khi đối diện bất công, tam nguyên giúp ta thấy ngay cả trong bất công cũng có hạt giống công bằng, và công bằng cũng có nguy cơ biến thành bất công. Điều này giúp ta hành động với sự sáng suốt rộng lớn hơn, uyển chuyển ứng biến.
- Hình ảnh hơi thở: Hít vào (một cực), thở ra (một cực), nhưng sự sống tồn tại khi cả hai được điều hòa bởi nguyên lý thứ ba – sự quân bình vô hình (invisible balance).
- Trong Đạo học:
- Kinh Dịch (I Ching): Âm và Dương, nhưng luôn có “đạo” đứng trên cả hai.
- Phật học: Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc (Form is emptiness, emptiness is form) – không phủ định mà chuyển hóa.
- Lão học: Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật (Dao gives birth to One, One gives birth to Two, Two gives birth to Three, Three gives birth to all things). “Tam” là hòa giải, là nhịp cầu.
- 2.4. Sự Im Lặng và Tính Khêu Gợi của Văn Học Đông Phương:
- Văn kinh điển Đông Phương vắn tắt, tối nghĩa vì không nhằm đưa công thức sẵn có, mà khêu gợi để đánh thức “đồng thinh tương ứng” trong lòng người học.
- Sự im lặng (silence) nhiều khi có sức mạnh hơn ngôn từ, tạo khoảng trống để người khác nghe được tiếng dội trong tâm mình.
- Tam nguyên là tiêu chuẩn để hiểu tiến trình lịch sử nhân loại: từ nhất nguyên (văn minh cổ đại) đến nhị nguyên (xã hội hiện đại với khoa học, luật pháp), và nay là nhu cầu hướng đến tam nguyên (hòa giải, bao trùm).
- Mục tiêu của triết học Đông Phương là biến đổi tâm thức (transformation of consciousness), dẫn từ hồn nhiên đến phân biệt, rồi từ phân biệt đến siêu thoát.
CHƯƠNG 3: TAM NGUYÊN – NGUYÊN LÝ ĐIỀU HÒA TỐI CAO
Tam nguyên là nguyên lý cao hơn, làm trung gian điều hòa hai cực đối lập, đảm bảo sự sinh hóa không gián đoạn của vũ trụ.
- 3.1. Sự Hiện Diện của Tam Nguyên trong Truyền Thống Siêu Hình Đông Phương:
- Vũ trụ không thể do một cực đơn độc chi phối, phải có nguyên lý thứ ba vô hình giữ quân bình cho âm và dương.
- Hai nguyên lý mâu thuẫn (dương, âm) vốn đồng đẳng, nếu không có nguyên lý tối cao điều hòa sẽ tự hủy diệt lẫn nhau.
- Đạo học chính là tinh thần của nhất nguyên, tam nguyên động (dynamic monism/triadic principle), nơi mọi sự vận động, mọi đối cực bổ túc lẫn nhau, không có gì đứng yên (ví dụ: Lão Trang, Phật học Đại thừa).
- 3.2. Vai Trò của Tam Nguyên trong Việc Hóa Giải Mâu Thuẫn:
- Dòng sông ẩn dụ: Nhất nguyên là dòng sông phẳng lặng; nhị nguyên là dòng sông phân hai nhánh; tam nguyên là biển lớn, nơi hai nhánh sông hòa vào nhau, không phân biệt nhưng bao trùm tất cả.
- Chặng đường cao nhất của tâm thức: Không phủ định nhị nguyên mà là siêu thoát (transcendence) nhị nguyên.
- Thấy rõ trong đời sống: Người mới học dễ xa vào phân biệt đúng/sai, thiện/ác (nhị nguyên cần thiết để có chuẩn mực). Nhưng khi bước vào tam nguyên, ta thấy đúng ẩn trong sai, sai chứa mầm đúng, thiện chuyển ác, ác hóa thiện – mọi sự tùy duyên, tùy thời, tùy tâm.
- 3.3. Tam Nguyên – Cách Sống và Phương Pháp Ứng Xử Với Đời:
- Đời sống luôn chất chứa mâu thuẫn, xung đột. Nếu chỉ nhìn theo nhị nguyên, ta sẽ bị cuốn vào vòng tranh chấp bất tận.
- Tam nguyên giúp ta không bám chặt vào cực đoan, hiểu rằng mọi phân biệt chỉ có giá trị tạm thời và phải được buông bỏ trong cái nhìn toàn thể.
- Nó không phải là sự dung hòa nửa vời (half-hearted compromise) mà là sự hợp nhất toàn triệt (complete integration), một tầng cao hơn nơi cả hai cực đều tìm thấy chỗ đứng.
- 3.4. Vận Động của Tâm Thức và Ý Nghĩa của Đạo Học Đông Phương:
- Vận động của tâm thức là vòng xoáy đi lên: từ nhất nguyên hồn nhiên, qua nhị nguyên phân biệt, đến tam nguyên siêu thoát – rồi quay về trong tầng cao hơn, sáng suốt hơn.
- Tinh thần “một mà hai, hai mà một”: Mọi sự mâu thuẫn đều có chỗ đứng. Thiện và ác là hai mặt của tiến trình. Tâm và vật là hai biểu hiện của cùng một thực tại. Động và tĩnh luân chuyển bổ túc.
- Các bậc thầy Đông Phương thường dùng câu, hình ảnh, biểu tượng vì chân lý không nằm trong ngôn từ, lời nói chỉ có giá trị khêu gợi, đánh thức “đồng thinh tương ứng”.
- Đạo học Đông Phương với giá trị như ngọn đèn soi sáng thời đại, giúp nhân loại đi vào tam nguyên, hòa giải, bao trùm, siêu vượt giữa cơn khủng hoảng hiện nay.
- Con đường tri thức không phải tích lũy lý thuyết mà là biến đổi tâm thức, dẫn ta đến sự quân bình đã mất, sống một đời sống đúng nghĩa với vũ trụ và chính mình.
TINH THẦN TAM NGUYÊN VÀ NGUYÊN TẮC “TRI HÀNH HỢP NHẤT” TRONG TƯ TƯỞNG ĐÔNG PHƯƠNG
Tư tưởng Đông Phương, đặc biệt là Đạo học và Phật học, được xây dựng trên những nguyên lý sâu sắc và khác biệt so với triết học Tây Phương. Hai mạch tư tưởng chủ đạo được thảo luận là tinh thần Tam Nguyên và nguyên tắc Chi Hành Hợp Nhất, cùng với phương pháp biểu đạt độc đáo của kinh điển.
I. Tinh Thần Tam Nguyên: Cái Nhìn Toàn Diện Vượt Lên Nhị Nguyên
Tư tưởng Đông Phương thấm đẫm quan điểm “thực mà hư, hư mà thực” do sự ám ảnh về vô thường. Vạn vật luôn vận động, biến đổi không ngừng, cái có và cái không luôn chứa đựng mầm mống của nhau. Cái nhìn nhị nguyên cứng nhắc không thể nắm bắt được bản chất này.
- So sánh Nhị Nguyên (Nho, Mặc) và Tam Nguyên (Lão Trang, Phật học):
- Nhị Nguyên Tĩnh:
- Nhấn mạnh sự phân biệt, trật tự, rõ ràng (ví dụ: Nho giáo với trật tự Quân-Thần, Phụ-Tử; Mặc học với kiêm ái phi công và nguyên tắc thực tiễn).
- Tây Phương triết học lý tính (Descartes, Kant) cũng thiên về nhị nguyên tĩnh: phân biệt tâm-vật, chủ thể-khách thể, lý trí-cảm giác, cần sự rõ ràng, minh bạch, phân chia dứt khoát.
- Đúng/sai, thiện/ác được phân định tuyệt đối, một cực đúng thì cực kia sai.
- Nhất Nguyên/Tam Nguyên Động:
- Không phủ nhận phân biệt nhưng không tuyệt đối hóa; phân biệt là chặng đường để hòa giải trong nguyên lý cao hơn.
- Lão Tử: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.” “Tam” là nguyên lý điều hòa, nhịp cầu từ đối lập mà sinh ra muôn loài.
- Trang Tử: Dùng hình ảnh nghịch lý để cho thấy mọi sự đều có hai mặt, nhưng luôn có nguyên lý bao trùm (nhịp điệu của tam nguyên).
- Phật học Đại thừa: “Sắc tức thị không, không tức thị sắc” không phủ định mà cho thấy cả hai là mặt của một thực tại, được điều hòa bởi tánh không (nguyên lý thứ ba).
- Tính động: Tam nguyên không phải là học thuyết đóng khung mà là một trực giác xuyên suốt, một dòng chảy, sự vận động không ngừng (ví dụ: vòng Âm Dương trong Dịch học, trong cực âm có mầm dương, trong cực dương có mầm âm, và “Đạo” là nguyên lý điều hòa).
- Nhị Nguyên Tĩnh:
- Ý nghĩa của Tam Nguyên:
- Vượt lên trên logic nhị nguyên, cho rằng hai mặt đối nghịch có thể cùng tồn tại và đều thật trong bối cảnh rộng lớn hơn.
- Nguyên lý thứ ba điều hòa, giúp thấy sự đối nghịch không phải để triệt tiêu mà để bổ túc.
- Đông Phương tìm sự toàn diện bằng cách ôm lấy mâu thuẫn, trong khi Tây Phương tìm sự chắc chắn bằng cách loại trừ mâu thuẫn.
- Ứng dụng vào nhân sinh:
- Không nhìn đời bằng cặp kính tuyệt đối hóa, hiểu rằng đúng/sai, thiện/ác chỉ có nghĩa trong bối cảnh và chuyển hóa lẫn nhau.
- Dạy sự khoan dung, uyển chuyển, lắng nghe (vô vi của Lão Tử, trung đạo của Phật học).
- Giúp con người sống tự do hơn, hành động bằng sự sáng suốt, không cố chấp.
- Thúc đẩy một xã hội quân bình, hài hòa giữa cá nhân-tập thể, tự do-trật tự, vật chất-tinh thần.
- Bài học về khiêm nhường:
- Hiểu tam nguyên giúp ta nhận ra chân lý chỉ là một mặt, mặt kia tưởng sai cũng có hạt giống chân lý.
- Giảm sự cố chấp, biết lắng nghe, mọi phân biệt chỉ có ý nghĩa tạm thời.
- Giúp đối diện với vô thường, thấy biến đổi là lẽ tự nhiên, đạt được sự an nhiên.
II. Nguyên Tắc “Chi Hành Hợp Nhất”: Tri Thức Đồng Hành Với Hành Động
Triết học Đông Phương không tách rời đời sống. Nguyên tắc cốt yếu là Chi Hành Hợp Nhất (biết và làm là một).
- Khái niệm “Chi Hành Hợp Nhất” theo Vương Dương Minh:
- “Chi tức hành, hành tức chi” (Biết tức là làm, làm tức là biết).
- Ba mệnh đề cốt lõi:
- Không có chi mà không có hành (một sự biết hời hợt, vô dụng nếu không hành động).
- Chi là khởi đầu của hành, hành là chỗ hoàn thành của chi.
- Khi chi đến chỗ chân thiết, đốc thực thì chính là hành; khi hành đến chỗ tinh xác thì chính là chi (ở đỉnh điểm, cả hai hòa làm một).
- Giải thích: Chi là sự minh giác của tâm (thấy biết đúng sai), Hành là sự phát động của tâm (vận hành từ cái biết). Hai điều này không thể tách rời (ví dụ: thấy hoa đẹp liền ưa, ngửi mùi hôi liền ghét – chi và hành đồng thời).
- Nếu biết chưa đủ sâu, chưa đủ thiết thực thì chưa biến thành hành động.
- Hệ quả của “Chi Hành Hợp Nhất”: Chú trọng ý niệm:
- Ngay khi có chi (ý niệm) là đã có hành (sự phát động trong tâm).
- Phải trừ diệt ý niệm ác từ chỗ phát động, “giết ngay trong trứng” (ngăn chặn từ gốc rễ).
- Phật giáo: Học thuyết về A lại gia thức. Mọi ý niệm khi sinh khởi đều biến thành chủng tử (hạt giống) gieo vào kho tàng thức. Chủng tử ấy sẽ nảy mầm, phát triển thành ý nghiệp rồi hành nghiệp khi gặp duyên.
- Thực hành không chỉ là giữ gìn hành động bên ngoài mà còn là giữ gìn ý niệm bên trong.
- Sự tương đồng với Phật học:
- Phật giáo cũng khước từ mọi biện luận suông, chỉ chấp nhận tri thức dẫn đến sự chuyển hóa và diệt khổ.
- Phật Tổ từ chối những câu hỏi siêu hình không liên quan đến giải thoát.
- “Nếu lời dạy không đưa đến diệt trừ tham sân si thì đó không phải là pháp của ta.” Công dụng thực hành là tiêu chuẩn duy nhất của tri thức.
- Ví dụ: Biết khổ là khổ thì đồng thời đã khởi tâm đoạn khổ. Biết và làm không tách rời.
- Tứ Diệu Đế: Thấy khổ, nhận ra nguyên nhân khổ, tin vào khả năng diệt khổ và đi theo con đường diệt khổ – từng bước đều là chi hành hợp nhất.
- Ý nghĩa thực tiễn:
- Buộc ta phải cảnh giác ngay từ ý niệm; một ý nghĩ xấu nếu không dập tắt sẽ gieo thành chủng tử và dẫn đến khổ đau.
- Nhấn mạnh sự tỉnh thức trong từng giây phút, biết rõ mỗi niệm khởi để chọn giữ lại hay bỏ đi.
- Là con đường tu dưỡng đạo đức, nền tảng của nhân sinh quan Đông Phương, phá bỏ sự phân đôi giữa lý thuyết và thực tế.
III. Phương Pháp Biểu Đạt Độc Đáo Của Kinh Điển Đông Phương
Tư tưởng Đông Phương có tính toàn diện, bao trùm và thường hàm mâu thuẫn, nên không thể diễn đạt bằng văn phong rõ ràng, dứt khoát như tư duy nhị nguyên Tây Phương.
- Đặc điểm:
- Dùng phép tượng trưng, hình ảnh, câu chữ vắn tắt, mơ hồ: Không phải để giấu giếm mà để khơi mở, khêu gợi.
- Ít rõ ràng bao nhiêu, hay bấy nhiêu: Càng ít rõ ràng, càng nhiều chỗ cho người đọc tự đào sâu, tự vận động tâm trí.
- Đồng thinh tương ứng, đồng khí tương cầu: Lời dạy chỉ có giá trị khi gặp được tiếng đáp bên trong của người đọc. Khi tâm đã sẵn, một gợi ý mơ hồ cũng đủ làm bừng sáng.
- Tính vắn tắt không phải thiếu hụt mà là dụng ý: Buộc người học tự dụng công, nghe tiếng dội thâm tâm mình.
- So sánh với Tây Phương:
- Tây Phương: Quen với lối tư duy nhị nguyên phân tích, yêu cầu rõ ràng, rành mạch, lý luận tuần tự, hệ thống, chấp nhận sự phân tích.
- Đông Phương: Cái mơ hồ, thiếu nhất quán của kinh điển là dụng ý để đánh thức óc tò mò, giải phóng tiềm lực tư tưởng.
- Không có “triết gia” theo nghĩa Tây Phương:
- Đông Phương kính trọng hiền giả (người sống chọn đạo lý, biến biết thành hành động) và thi nhân (người hòa cảm vũ trụ, biến chiêm nghiệm thành lời ca).
- Sách vở không tách rời đời sống; lời dạy để sống, không phải để đọc. Học chân chính nằm ở nhân cách, lối hành sự.
- Hòa quyện “Tình” và “Lý”:
- Trong kinh điển Đông Phương (Vedas, Upanishads, Đạo Đức Kinh, Nam Hoa Kinh), triết lý và chữ tình, lý trí và cảm xúc hòa quyện hồn nhiên.
- Không có sự phân chia rõ ràng thơ ca là thơ ca, triết học là triết học. Thi sĩ có thể là triết gia, triết gia cũng là thi sĩ.
- Phản ánh tinh thần Chi Hành Hợp Nhất: Biết là sống, sống là biết; lý trí và cảm xúc cùng một dòng.
- Đọc kinh điển phải bằng cả hai: vừa lắng nghe lý thuyết, vừa thưởng thức bài thơ.
- Tính “uyển chuyển động” của sự thật:
- Tư tưởng Đông Phương uyển chuyển động, không chấp nhận khép kín. Sự thật như dòng nước, phải chảy, biến hóa để giữ sự sống.
- Dùng hình ảnh ẩn dụ, nghịch lý để mở ra chiều sâu khác, thay vì dội đèn pin vào từng chi tiết, nó là ánh trăng bao trùm toàn cảnh.
- Sức sống bất tận của kinh điển:
- Cái thiếu ở bề mặt là cái thừa ở chiều sâu. Không bày biện sự thật quá nhiều để tránh biến nó thành xác chữ chết.
- Phương pháp khêu gợi: Quan trọng là sách khêu gợi gì trong tâm trí người đọc.
- Tính tối tăm bề ngoài không phải nhược điểm mà là ưu điểm, buộc người đọc phải tham dự, đối thoại với chính mình.
- Là không gian cho tâm trí người học cất tiếng, một lời mời gọi, tiếng chuông ngân cho sự chiêm nghiệm bền bỉ.
IV. Kết Luận: Con Đường Sống Của Nhân Loại
- Tam Nguyên và Chi Hành Hợp Nhất không phải học thuyết xa vời mà là con đường sống.
- Giải thích sự độc đáo của kinh điển Đông Phương: không sa đà vào lý thuyết suông, hướng thẳng đến thực chứng.
- Tri thức trở thành nguồn sức mạnh sống, đưa con người đến an nhiên, tự tại, và giải thoát.
- Cách lập luận và phép tượng trưng là sức mạnh, cho phép lời dạy sống mãi, trở thành bài ca bất tận của sự sống.
Để lại một bình luận