- Trở Nên Toàn Vẹn Trong Một Thế Giới Chia Rẽ (Becoming Whole in a Divided World)
- 🌿 Tích Hợp Khung "Holotropism" vào Đời Sống: Hành Trình Đến Sự Toàn Vẹn
- TUYÊN NGÔN CỦA NGƯỜI ANH HÙNG ĐỜI THƯỜNG |
- Kỹ năng kiếm tiền giúp giàu có bền vững | Sách Naval Ravikant – Để Thịnh Vượng Và Hạnh Phúc
- Tái Lập Trình Bộ Não Chỉ Trong 5 Giây Mỗi Sáng – Bạn Đã Thử Chưa? | Mel Robbins – The High 5 Habit
- Effortless: Make It Easier to Do What Matters Most by Greg McKeown
- Mindset, Knowledge set, Skill set and Tool set
- Show Your Work | Làm được thì phải nói được – Nghệ thuật PR bản thân (Austin Kleon)
Trở Nên Toàn Vẹn Trong Một Thế Giới Chia Rẽ (Becoming Whole in a Divided World)

Mục tiêu: Nắm vững khung làm việc “Holotropism” của David Arel, bao gồm ba con đường đồng thời để đạt được sự toàn vẹn trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
- Khái niệm Holotropism:
- Là một khung làm việc thực tế do David Arel đề xuất, mô tả ba con đường đồng thời (simultaneous paths) để hướng tới sự toàn vẹn (wholeness).
- Tên gọi này gợi ý một xu hướng tự nhiên hướng về sự toàn vẹn, tương tự như phototropism (tính hướng quang của thực vật).
- Ba Chiều Kích của Holotropism:
- Hiện Diện (Presence / Suchness – Tính Như Thị):
- Trọng tâm: An trú sâu sắc trong khoảnh khắc hiện tại (grounding deeply in the present moment).
- Nội dung: Nhận ra bản chất không chia cắt, liên kết chặt chẽ của thực tại (undivided, interconnected nature of reality).
- Nguồn cảm hứng: Được giảng dạy trong Thiền (Zen) và các truyền thống minh triết (wisdom traditions) khác.
- Thực hành: Chánh niệm, thiền định, quan sát không phán xét những gì đang diễn ra bên trong và xung quanh ta.
- Sức Khỏe (Health / Recovery – Sự Phục Hồi):
- Trọng tâm: Chữa lành một cách có ý thức những vết thương trong quá khứ (consciously healing past wounds).
- Nội dung: Giải quyết những tổn thương (trauma) còn dai dẳng và những xung đột trong mối quan hệ (relational conflicts) khiến chúng ta cảm thấy bị phân mảnh (fragmented).
- Thực hành: Trị liệu tâm lý, làm việc với bóng tối (shadow work), đối mặt và xử lý các trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ để chúng không còn chi phối hiện tại.
- Tăng Trưởng (Growth / Development – Sự Phát Triển):
- Trọng tâm: Chủ động vun trồng một tầm nhìn về bản thân trong tương lai (actively cultivating a vision of the future self) – con người mà chúng ta khao khát trở thành.
- Nội dung: Điều chỉnh hành vi (behaviors), các đức hạnh (virtues), và các mối quan hệ (relationships) cho phù hợp với tầm nhìn đó.
- Thực hành: Đặt mục tiêu phát triển cá nhân, học hỏi kỹ năng mới, mở rộng nhận thức, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và hỗ trợ.
- Hiện Diện (Presence / Suchness – Tính Như Thị):
🌿 Tích Hợp Khung “Holotropism” vào Đời Sống: Hành Trình Đến Sự Toàn Vẹn
–> Figma
Khung “Holotropism” của David Arel cung cấp một la bàn mạnh mẽ để điều hướng cuộc sống hướng tới sự toàn vẹn (wholeness). Bằng cách áp dụng các kỹ thuật và bài tập thực hành cụ thể thông qua bốn lăng kính: Mindset, Heartset, Soulset và Healthset, chúng ta có thể chủ động vun đắp sự hiện diện, chữa lành và tăng trưởng. notions

TUYÊN NGÔN CỦA NGƯỜI ANH HÙNG ĐỜI THƯỜNG |
The Everyday Hero Manifesto: Activate Your Positivity, Maximize Your Productivity, Serve the World
The 5 AM Club by Robin Sharma
- Mindset, Heartset, Soulset and Healthset (The 4 Interior Empires)
- The 4 Focuses of History-Makers
- How to install a new habit
- The 20/20/20 Formula
- Journaling
- Sleep
- The 10 Tactics of a Lifelong Genius
- The Twin Cycles of Elite Performance
- Happiness
Kỹ năng kiếm tiền giúp giàu có bền vững | Sách Naval Ravikant – Để Thịnh Vượng Và Hạnh Phúc
- — notions ||
- Khi Không Cần Gì Nữa Bạn Có Tất Cả | Sách The Almanack of Naval Ravikant
- How to Get Rich (without getting lucky) by Naval Ravikant Summary
- Everything from Money to The Meaning of Life: Wisdom from “The Almanack of Naval Ravikant” | Tóm tắt The Almanack of Naval Ravikant
🔑 Tìm kiếm sự giàu có, không phải tiền bạc hay địa vị (Seek wealth, not money or status):
Wealth là sở hữu tài sản tạo ra thu nhập thụ động, ngay cả khi bạn đang ngủ (assets that earn while you sleep).
- 🏡 Tài sản tạo thu nhập thụ động (Assets that generate passive income):
- Bất động sản cho thuê (rental properties).
- Cổ phần trong công ty sinh lời (equity in profitable companies).
- Công nghệ cao và sản phẩm trí tuệ (high-tech and intellectual property).
- 💡 Ví dụ về tài sản tốt (Examples of good assets):
- Bằng sáng chế (patents): Nhận phí mỗi khi doanh nghiệp sử dụng.
- Bài hát hoặc nội dung trên mạng (songs/online content): Thu nhập từ lượt tải/truy cập.
- Sách (books): Tiền bản quyền (royalties) hàng năm.
👤 2. Tìm Ra Chính Mình (Be Yourself)
- ✨ Tự coi trọng bản thân (Value yourself):
- Tìm ra điểm đặc biệt của chính mình (find your unique point).
- Không cố gắng giống người khác (don’t try to be like others).
- 🎭 Nguy cơ trở thành người thay thế (Risk of being replaceable):
- Cố gắng trở thành người khác khiến bạn dễ bị thay thế (trying to be someone else makes you replaceable).
- 🎯 Tập trung vào đam mê và sở trường (Focus on passion and talent):
- Phát hiện những lĩnh vực mà bản thân thực sự đam mê và giỏi (discover areas you are passionate about and good at).
- Không chỉ chú trọng đến chỗ nào trả lương cao (don’t focus solely on high-paying jobs).
- ⏳ Không đánh đổi thời gian để lấy tiền (Don’t trade time for money):
- Cách kiếm tiền bằng đánh đổi thời gian sẽ không tạo ra tài sản (trading time for money doesn’t create assets).
- Nha sĩ, luật sư, ngôi sao thể thao kiếm nhiều tiền, nhưng vẫn phải làm việc (dentists, lawyers, athletes earn a lot, but still have to work).
- ✍️ Đòn bẩy hiệu quả (Effective leverage):
- Tìm ra đòn bẩy hiệu quả để phóng đại năng lực của bạn (find effective leverage to amplify your abilities).
- Viết sách, viết blog, viết mã, làm video hoặc podcast (writing books, blogs, coding, videos, podcasts).
- 🤝 Giá trị và sự giúp đỡ (Value and help):
- Mọi người tiếp cận bạn để nhận được giá trị và sự giúp đỡ (people approach you to receive value and help).
- 🧾 Bản chất của tiền (Nature of money):
- Giấy biên nhận mà xã hội dùng để ghi nhận giá trị bạn đóng góp (receipt for the value you contribute to society).
- Xã hội trả công bằng tiền vì không thể trả bằng hàng hóa trực tiếp (society pays with money because it cannot pay with goods directly).
- 🌱 Tập trung tạo ra giá trị (Focus on creating value):
- Muốn có nhiều tiền, cần tập trung tạo ra giá trị, không chạy theo đồng tiền (focus on creating value, not chasing money).
- Trồng cây (planting trees): Gieo hạt là đóng góp, chăm sóc là kiên trì, thu hoạch là tiền tự đến.
- 🎁 Đóng góp mà không bị giới hạn (Contribute without limitations):
- Sản phẩm hóa bản thân giúp bạn đóng góp nhiều hơn mà không bị giới hạn bởi thời gian hay sức lực (productizing yourself allows you to contribute more without being limited by time or effort).
- 🧪 Công thức (Formula):
- Sản phẩm hóa bản thân = Chuyên môn cá nhân + Đòn bẩy (Productize Yourself = Personal Expertise + Leverage).
👨🎓 4. Chuyên Môn Cá Nhân (Personal Expertise)
- 🌱 Nền tảng từ chính mình (Based on yourself):
- Thứ bạn phát triển trên nền tảng là chính mình (what you develop on the foundation of being yourself).
- Gắn liền với cá tính, sở trường tự nhiên (linked to your personality, natural talents).
- 💪 Dễ dàng với bạn, khó với người khác (Easy for you, difficult for others):
- Những việc khiến bạn cảm thấy dễ dàng, còn với người khác thì lại rất khó (things that feel easy to you, but difficult for others).
- 📚 Kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm độc đáo (Unique skills, knowledge, experience):
- Kỹ năng, kiến thức, trải nghiệm, tư duy, cá tính độc đáo chỉ bạn mới có (unique skills, knowledge, experiences, mindset, personality only you have).
- 🎓 Không dễ đào tạo đại trà (Not easily mass-trained):
- Vừa là thứ không dễ đào tạo đại trà, vừa gắn liền với đam mê (not easily mass-trained, linked to passion).
- 🔑 Tự học và phát triển (Self-taught and developed):
- Chuyên môn hóa cá nhân phải là thứ bạn có thể tự học và phát triển được (personal expertise must be something you can self-learn and develop).
🚀 5. Tạo Đòn Bẩy (Create Leverage)
- 💪 Đòn bẩy lao động (Labor leverage):
- Sử dụng sức người để gia tăng giá trị (using human labor to increase value).
- Ví dụ: Henry Ford thuê hàng nghìn công nhân (Henry Ford hired thousands of workers).
- 💰 Đòn bẩy vốn (Capital leverage):
- Huy động tiền từ người khác để sinh lợi (raising money from others to generate profits).
- Ví dụ: Quản lý quỹ cần uy tín cao (fund managers need high credibility).
- 🌐 Chi phí biên bằng 0 (Zero marginal cost):
- Mạnh mẽ nhất trong thời hiện đại (most powerful in modern times).
- Sản phẩm sao chép vô hạn với chi phí gần như bằng 0 (products that can be copied infinitely with almost zero cost).
- Ví dụ: Bill Gates với Windows, khóa học trực tuyến, video, sách (Bill Gates with Windows, online courses, videos, books).
- 🔑 Uy tín và trách nhiệm (Credibility and responsibility):
- Cả ba đòn bẩy đều đòi hỏi uy tín và trách nhiệm (all three leverages require credibility and responsibility).
- 🎁 Biến nỗ lực cá nhân thành giá trị khổng lồ (Turn personal effort into huge value):
- Vượt xa giới hạn thời gian và sức lực (exceeding the limits of time and effort).
- 🧘 Nghỉ hưu là trạng thái sống (Retirement is a state of being):
- Không liên quan đến độ tuổi (not related to age).
- Không hy sinh hôm nay cho ngày mai trong tưởng tượng (not sacrificing today for an imagined tomorrow).
- Sống trọn vẹn trong hiện tại (living fully in the present).
- 🎯 Ba cách đạt đến nghỉ hưu thực sự (Three ways to achieve true retirement):
- Tích lũy đủ thu nhập thụ động (accumulate enough passive income).
- Giảm mức chi tiêu tối đa (reduce spending to the maximum).
- Làm công việc bạn yêu thích (do work you love).
- 🌟 Trạng thái lý tưởng (Ideal state):
- Được là chính mình, tìm được đòn bẩy phù hợp, làm việc với niềm vui (being yourself, finding the right leverage, working with joy).
- Tâm trí thư giãn, sáng tạo (relaxed and creative mind).
🧘 7. Hạnh Phúc Là Một Kỹ Năng (Happiness is a Skill)
- 🧠 Không cần phải theo đuổi (No need to pursue):
- Hạnh phúc là một kỹ năng và trạng thái mà không cần phải theo đuổi (happiness is a skill and a state that does not need to be pursued).
- Mọi phiền não đều bắt nguồn từ dục vọng (all afflictions come from desire).
- 🚫 Sống với dục vọng là lựa chọn không hạnh phúc (Living with desire is a choice not to be happy):
- Khi bạn sống với dục vọng, bạn đang chủ động lựa chọn không hạnh phúc (when you live with desire, you are actively choosing not to be happy).
- 👴 Ảnh hưởng của Lão Tử (Influence of Lao Tzu):
- Không cảm thấy thiếu thốn mới chính là hạnh phúc (not feeling lack is happiness).
- ⚖️ Cảnh giác với lòng tham (Beware of greed):
- Đừng ghét tiền, nhưng cần cảnh giác với lòng tham (don’t hate money, but beware of greed).
- Nếu chỉ sống vì tiền, cả đời sẽ là bất an và khổ sở (if you live only for money, your whole life will be anxiety and misery).
- 🏃 Ngừng chạy theo mục tiêu bên ngoài (Stop chasing external goals):
- Việc cứ chạy theo những mục tiêu bên ngoài sẽ chỉ khiến bạn xa rời hạnh phúc (constantly chasing external goals will only make you distance yourself from happiness).
- 💸 Đừng nâng cấp lối sống quá nhanh (Don’t upgrade your lifestyle too quickly):
- Khi mức sống tăng quá nhanh, bạn sẽ luôn cảm thấy mình mãi không đủ tiền (when your standard of living increases too quickly, you will always feel like you don’t have enough money).
- 🔑 Hai điều quan trọng nhất (Two most important things):
- Có khả năng sống cho hiện tại (ability to live for the present).
- Thay đổi thói quen sống (change living habits).
- 🧘 Sống cho hiện tại (Living for the present):
- Ngừng tìm kiếm điều gì đó từ bên ngoài để hạnh phúc (stop seeking something from the outside to be happy).
- Chấp nhận mọi thứ như nó vốn là (accept everything as it is).
- Tập trung vào những điều mình yêu thích (focus on what you love).
- Chìa khóa để mở ra cuộc sống an yên (key to unlocking a peaceful life).
- 🚫 Thay đổi thói quen sống (Change living habits):
- Ngừng than vãn, tức giận, phán xét (stop complaining, being angry, judging).
- Thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực (escape from negative thoughts).
- ⏳ Tiết kiệm thời gian quan trọng hơn tiền (Saving time is more important than money):
- Trân trọng thời gian sống (value your living time).
- Sống có kỷ luật và thấu suốt (live with discipline and insight).
- 🤔 Đưa ra lựa chọn (Make choices):
- Chọn con đường khó hơn (choose the harder path).
- Nếu không thể quyết định, có thể bạn không thực sự muốn (if you can’t decide, you probably don’t really want to).
- Hành động ngay lập tức, nhưng kiên nhẫn chờ đợi kết quả (act immediately, but be patient for results).
- 💪 Duy trì thói quen chăm sóc bản thân (Maintain self-care habits):
- Giữ gìn sức khỏe, tập thể dục, thiền định (maintain health, exercise, meditate).
- 🛤️ Cuộc sống không có mục đích cố định (Life has no fixed purpose):
- Quá trình trải nghiệm mang lại giá trị (the process of experiencing brings value).
- Tìm ra ý nghĩa riêng của cuộc đời (find your own meaning of life).
- Sống thật với chính mình, sống trọn vẹn ở hiện tại (live true to yourself, live fully in the present).
Tái Lập Trình Bộ Não Chỉ Trong 5 Giây Mỗi Sáng – Bạn Đã Thử Chưa? | Mel Robbins – The High 5 Habit
Effortless: Make It Easier to Do What Matters Most by Greg McKeown
| Summary |

The Effortless State is where you’re functioning at an optimal mental, emotional, and physical condition. You feel well-rested, light, clear-headed, energized, and focused. You can operate at peak performance to finish your most essential tasks with minimal effort.
- Invert: look for an easier or simpler way to achieve the same outcome.
- Enjoy: make it fun by combining or pairing your most essential activities with your most enjoyable ones.
- Release: let go of emotional burdens that weigh you down and blind you to possibilities.
- Rest: tap on your body’s natural rhythms and cycles, and to recover fully and operate at peak performance.
- Notice: train your mind to focus and tune out false assumptions or any distractions so you can be fully present to the details and information around you.
2. Take Effortless Action
- Define your end-goals clearly to channel your time and effort effectively, then stop when you reach the finish line.
- Start with the obvious 1st step, or “minimum viable action”.
- Simplify: start from a blank state to define the minimum steps required for your desired results. Don’t start with a complex process then try to reduce unnecessary steps.
- Progress: start with an ugly first draft, then quickly learn and improve it. Don’t try to perfect everything from the onset.
- Move faster at a smooth, steady pace. Don’t get caught in a boom-and-bust cycle.
—–
Mindset, Knowledge set, Skill set and Tool set
|| notions |
- Hiểu đúng và cách vận dụng Mindset, Skillset và Toolset hiệu quả

🧩 3. Bốn Bộ Năng Lực (Four Sets of Capability)
Mục tiêu: Mô tả chi tiết bốn bộ năng lực được hình thành từ sự giao thoa của hai chiều kích, bao gồm các yếu tố cấu thành và đặc điểm của từng bộ.
Sự kết hợp của hai chiều kích trên tạo ra bốn bộ năng lực: Mindset (Tư duy), Knowledge set (Bộ kiến thức), Skill set (Bộ kỹ năng), và Tool set (Bộ công cụ).
- 🧠 A. Tư Duy (Mindset) – Tôi tin gì và tôi là ai? (What I believe and who I am)
- Vị trí trong khung: Giao điểm của Nội Tại (Internal) và Tư Duy (Thinking).
- Bản chất: Đây là những khía cạnh ít hữu hình hơn, thường được học hỏi theo thời gian và qua kinh nghiệm.
- Các yếu tố bao gồm (theo sơ đồ tham khảo – có thể bao gồm các yếu tố như):
- Niềm tin cốt lõi (Core beliefs)
- Giá trị (Values)
- Thái độ (Attitudes)
- Giả định (Assumptions)
- Bản sắc chuyên nghiệp (Professional identity)
- Đạo đức nghề nghiệp (Ethics)
- Động lực nội tại (Intrinsic motivation)
- Đặc điểm:
- Không dễ dàng dạy một cách trực tiếp.
- Hình thành và củng cố qua trải nghiệm cá nhân và sự tự phản ánh.
- Ảnh hưởng sâu sắc đến cách một người tiếp cận vấn đề và đưa ra quyết định.
- Là nền tảng cho sự phát triển chuyên môn bền vững.
- 📚 B. Bộ Kiến Thức (Knowledge set) – Tôi biết gì? (What I know)
- Vị trí trong khung: Giao điểm của Ngoại Tại (External) và Tư Duy (Thinking).
- Bản chất: Tương tự như Mindset, đây cũng là khía cạnh ít hữu hình hơn, thường được học hỏi theo thời gian và qua kinh nghiệm.
- Các yếu tố bao gồm (theo sơ đồ tham khảo – có thể bao gồm các yếu tố như):
- Lý thuyết chuyên ngành (Theories)
- Nguyên tắc (Principles)
- Khái niệm (Concepts)
- Mô hình (Models)
- Khung làm việc (Frameworks)
- Dữ liệu và thông tin (Data and information)
- Ngôn ngữ chuyên ngành (Jargon/Terminology)
- Kiến thức về bối cảnh (Contextual knowledge)
- Đặc điểm:
- Có thể được giảng dạy và học hỏi một cách có hệ thống.
- Cung cấp nền tảng hiểu biết để thực hiện công việc.
- Cần được cập nhật liên tục để theo kịp sự phát triển của lĩnh vực.
- Tạo cơ sở cho việc đưa ra các phán đoán và quyết định sáng suốt.
- 🛠️ C. Bộ Kỹ Năng (Skill set) – Tôi có thể làm gì? (What I can do)
- Vị trí trong khung: Giao điểm của Nội Tại (Internal) và Hành Động (Doing).
- Bản chất: Đây là những khía cạnh hữu hình hơn của một lĩnh vực chuyên môn.
- Các yếu tố bao gồm (theo sơ đồ tham khảo – có thể bao gồm các yếu tố như):
- Kỹ năng thực hành (Practical skills)
- Năng lực thực thi (Execution capabilities)
- Phương pháp (Methods)
- Kỹ thuật (Techniques)
- Quy trình (Processes)
- Khả năng giải quyết vấn đề (Problem-solving abilities)
- Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
- Kỹ năng hợp tác (Collaboration skills)
- Đặc điểm:
- Thường là những gì người ngoài ngành (non-practitioners) tìm kiếm và nhìn thấy khi thiếu hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực.
- Đây là những gì nhà tuyển dụng (recruiters) thường tìm kiếm.
- Đây là những gì người mới vào nghề (novices) tập trung vào các hoạt động học tập của họ.
- Hiệu suất (Performance) thường được đo lường và đánh giá dựa trên những kỹ năng này.
- Cần được rèn luyện và thực hành thường xuyên để thành thạo.
- 🔧 D. Bộ Công Cụ (Tool set) – Tôi có thể sử dụng gì? (What I can use)
- Vị trí trong khung: Giao điểm của Ngoại Tại (External) và Hành Động (Doing).
- Bản chất: Tương tự như Skill set, đây cũng là những khía cạnh hữu hình hơn của một lĩnh vực chuyên môn.
- Các yếu tố bao gồm (theo sơ đồ tham khảo – có thể bao gồm các yếu tố như):
- Công cụ vật lý (Physical tools)
- Phần mềm (Software)
- Nền tảng (Platforms)
- Thiết bị (Equipment)
- Tài liệu tham khảo (Reference materials)
- Các mẫu biểu (Templates)
- Nguồn lực (Resources)
- Đặc điểm:
- Hỗ trợ và nâng cao hiệu quả thực hiện công việc.
- Thường dễ dàng tiếp cận và học cách sử dụng hơn so với các bộ năng lực khác.
- Cần được lựa chọn và sử dụng phù hợp với nhiệm vụ và bối cảnh cụ thể.
- Công nghệ và công cụ thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi sự cập nhật liên tục.
Show Your Work | Làm được thì phải nói được – Nghệ thuật PR bản thân (Austin Kleon)

- Tham gia cộng đồng (Be part of a community): Vừa là người tiêu thụ (consumer), vừa là người sản xuất (producer) trong cộng đồng đó.
- Chia sẻ quá trình (Share your process): Không chỉ chia sẻ tác phẩm hoàn chỉnh (finished works).
- Chia sẻ những ảnh hưởng (Share your influences): Và ghi nguồn (credit them properly) một cách đúng đắn.
- Chia sẻ kiến thức và bí quyết (Share your knowledge and secrets).
- Chia sẻ hàng ngày, nhưng không chia sẻ quá nhiều (Share daily, but don’t overshare).
- Duy trì động lực, nhưng cũng nghỉ ngơi để tránh kiệt sức (Keep up your momentum but also take breaks to prevent burnout).
- Câu chuyện tạo ra giá trị, hãy luyện tập kể chuyện (Stories create value, so practise storytelling).
- Chỉ trích là không thể tránh khỏi, học cách đối phó với nó (Criticism is inevitable. Learn to deal with it).
- Đừng sợ “bán mình” (selling out): Kiếm tiền từ công việc của bạn là điều bình thường. Thay đổi cũng là điều bình thường.
- Khi bạn có được thành công:
- Giúp đỡ người khác (help others).
- Đặt ra giới hạn, học cách nói không (set limits, learn to start saying no).
- Bắt đầu lại – luôn luôn học hỏi (begin again – always keep learning).
Để lại một bình luận