How to Get Rich (without getting lucky) by Naval Ravikant Summary

Notes: How to Get Rich – Naval Ravikant

Giàu không nhờ may mắn – Naval | Summary | Inforgaphic |


🌟 Phần 1: Giới thiệu chủ đề và bối cảnh

    • How to Get Rich (without getting lucky) là một tweetstorm của Naval Ravikant, được tổng hợp thành một bản tóm tắt và infographic, tập trung vào việc xây dựng tài sản (wealth creation) thông qua các nguyên tắc cơ bản (minimum-viable principles).
      • Mục tiêu: Cung cấp một bộ nguyên tắc (set of principles) để tạo ra tài sản (wealth) một cách có hệ thống (deterministically), bền vững (reliably), và không phụ thuộc vào may mắn (without luck). Naval nhấn mạnh rằng đây là một kỹ năng (skill set) mà bất kỳ ai cũng có thể học và phát triển (developable skill).
      • Đặc điểm: Nội dung tập trung vào việc thay đổi tư duy (mindset change) về tiền bạc (money), tài sản (wealth), và tự do (freedom), đồng thời đưa ra các chiến lược thực tiễn (practical strategies) để đạt được sự độc lập tài chính (financial freedom).
  • Tác giả:
    • Naval Ravikant: Một doanh nhân, nhà đầu tư thiên thần (angel investor), và nhà tư duy nổi tiếng, đồng sáng lập AngelList. Naval được biết đến với những ý tưởng sâu sắc về khởi nghiệp (entrepreneurship), tài sản (wealth), và hạnh phúc (happiness), thường chia sẻ qua các tweetstorm và podcast.
      • Phong cách: Naval trình bày với giọng điệu rõ ràng, thực tiễn, và triết học (philosophical), tập trung vào các nguyên tắc cốt lõi (core principles) thay vì chiến thuật cụ thể (specific tactics). Ông khuyến khích tư duy dài hạn (long-term thinking) và hành động có đạo đức (ethical action).
      • Quan điểm: Naval tin rằng tài sản (wealth) là một trò chơi tích cực (positive-sum game), và bất kỳ ai cũng có thể trở nên giàu có (wealthy) nếu áp dụng đúng nguyên tắc (right principles) và kiên nhẫn (patience).
  • Bối cảnh:
    • Nội dung được viết trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi nhiều người gặp khó khăn với vấn đề tiền bạc (money problems) và bị mắc kẹt trong lối sống tiêu dùng (consumer lifestyle), làm việc tuyến tính (linear work), và không đạt được tự do tài chính (financial freedom). Naval phê phán các quan niệm truyền thống về công việc (traditional work) và đề xuất một cách tiếp cận mới dựa trên đòn bẩy (leverage), kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), và tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship).
      • Khán giả: Những người muốn trở nên giàu có (wealthy), tự do (free), và kiểm soát cuộc sống của mình (control their own life). Đặc biệt phù hợp với những người có tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurial mindset), kiên nhẫn (patient), và sẵn sàng chơi trò chơi dài hạn (long-term game).
      • Đặc điểm: Nội dung nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục (education), mong muốn (desire), và tư duy chiến lược (strategic thinking) để tạo ra tài sản (wealth creation).

🧠 Phần 2: Định nghĩa và phân biệt các khái niệm chính

  • Định nghĩa “Tài sản (Wealth)” và “Tự do (Freedom)” trong bối cảnh nội dung:
    • Tài sản (Wealth) là gì?
      • Naval định nghĩa tài sản (wealth) là các doanh nghiệp và tài sản (businesses and assets) có thể kiếm tiền khi bạn ngủ (earn while you sleep).
        • Ý nghĩa: Tài sản là một trò chơi tích cực (positive-sum game), nơi mọi người đều có thể trở nên giàu có (wealthy) thông qua sáng tạo (creation) và trao đổi (exchange).
        • Ví dụ: Naval: “Tài sản là khả năng kiếm tiền mà không cần làm việc trực tiếp (non-linear earning) – ví dụ, sở hữu cổ phần (equity) trong một doanh nghiệp.”
      • Tiền (Money): Tiền là phương tiện chuyển giao tài sản (transfer of wealth), là tín dụng xã hội (social credits) để sử dụng thời gian của người khác (credits and debits of others’ time).
        • Ví dụ: Naval: “Tiền là cách chúng ta trao đổi giá trị (exchange value) – nó không giải quyết mọi vấn đề, nhưng sẽ giải quyết các vấn đề về tiền (money problems).”
    • Tự do (Freedom) là gì?
      • Naval định nghĩa tự do (freedom) là khả năng không phải ở một nơi cụ thể (specific place), vào một thời điểm cụ thể (specific time), làm những việc bạn không muốn (doing what you don’t want).
        • Ý nghĩa: Tự do là mục đích tối thượng của tài sản (ultimate purpose of wealth), cho phép bạn trở thành một cá nhân tự chủ (sovereign individual) với sự sáng tạo (creative expression).
        • Ví dụ: Naval: “Tự do là thức dậy khi bạn muốn (wake up when you want), ngủ khi bạn muốn (sleep when you want), và không có sếp (no boss).”
  • Phân biệt giữa làm việc tuyến tính (Linear Work) và tạo tài sản phi tuyến tính (Non-Linear Wealth Creation):
    • Làm việc tuyến tính (Linear Work):
      • Đặc điểm: Đầu vào (inputs) và đầu ra (outputs) có mối quan hệ trực tiếp (closely tied), nghĩa là bạn chỉ kiếm được tiền khi làm việc (renting out your time).
      • Ví dụ: Một nhân viên văn phòng làm việc 8 giờ/ngày và nhận lương cố định (fixed salary) – nếu không làm, không có thu nhập (no work, no pay).
      • Hậu quả: Không thể giàu (not get rich) vì thiếu đòn bẩy (leverage) và sáng tạo (creativity) – bạn bị giới hạn bởi thời gian (time-bound).
    • Tạo tài sản phi tuyến tính (Non-Linear Wealth Creation):
      • Đặc điểm: Đầu vào và đầu ra không liên quan trực tiếp (disconnected inputs and outputs), nhờ sử dụng đòn bẩy (leverage) và sáng tạo (creativity).
      • Ví dụ: Một doanh nhân xây dựng một sản phẩm số (digital product) có chi phí sao chép bằng 0 (zero marginal cost) và bán cho hàng triệu người – kiếm tiền ngay cả khi không làm việc (earn while sleeping).
      • Hậu quả: Có thể giàu (get rich) vì bạn tận dụng đòn bẩy (leverage), kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), và sở hữu cổ phần (equity).
  • Các yếu tố cần thiết để tạo tài sản (Wealth Creation):
    • Đòn bẩy (Leverage): Công cụ (tools) và đòn bẩy (leverage) giúp tách biệt đầu vào và đầu ra (disconnect inputs and outputs), cho phép bạn kiếm tiền phi tuyến tính (non-linear earning).
      • Ví dụ: Naval: “Đòn bẩy là yếu tố quan trọng nhất (key factor) để tạo tài sản – từ lao động (labor), vốn (capital), đến mã code và truyền thông (code and media).”
    • Kiến thức chuyên biệt (Specific Knowledge): Kiến thức mà bạn có một cách tự nhiên (innate talents), không thể đào tạo (cannot be trained), và xã hội cần (market values).
      • Ví dụ: Naval: “Kiến thức chuyên biệt là thứ bạn giỏi một cách tự nhiên (natural talent) và đam mê (passion) – ví dụ, khả năng thiết kế sản phẩm (product design) mà không ai có thể cạnh tranh.”
    • Sở hữu cổ phần (Owning Equity): Để đạt tự do tài chính (financial freedom), bạn phải sở hữu một phần của doanh nghiệp (piece of a business), sản phẩm (product), hoặc tài sản trí tuệ (intellectual property).
      • Ví dụ: Naval: “Bạn phải sở hữu cổ phần (equity) để kiếm tiền lâu dài – ví dụ, cổ phần trong một công ty khởi nghiệp (startup equity).”
    • Tư duy dài hạn (Long-Term Thinking): Tạo tài sản là một quá trình dài hạn (long-term game), đòi hỏi kiên nhẫn (patience) và sự học hỏi liên tục (continuous learning).
      • Ví dụ: Naval: “Tài sản của tôi không đến từ một lần trả lớn (giant payout), mà là tích lũy nhỏ (small chips) qua thời gian – có thể mất 10-20 năm.”

⚖️ Phần 3: Góc nhìn về “Tạo tài sản (Wealth Creation)” từ nhiều khía cạnh

  • Góc nhìn từ kinh tế học – Tích cực tổng (Positive-Sum Game):
    • Tích cực tổng (Positive-Sum Game): Naval xem việc tạo tài sản (wealth creation) là một trò chơi tích cực (positive-sum game), nơi mọi người đều có thể trở nên giàu có (wealthy) thông qua sáng tạo (creation) và trao đổi (exchange).
      • Ví dụ: Naval: “Chúng ta là loài duy nhất hợp tác vượt qua ranh giới di truyền (genetic boundaries), và điều này sẽ tạo ra tài sản và sự phong phú cho tất cả (wealth for everyone).”
    • Vai trò của tiền (Role of Money): Tiền là tín dụng xã hội (social credits), là cách chúng ta chuyển giao giá trị (transfer value) giữa các cá nhân. Tuy nhiên, tiền chỉ giải quyết vấn đề tiền bạc (money problems), không phải tất cả vấn đề (all problems).
      • Ví dụ: Naval: “Tiền không mua được một cơ thể khỏe mạnh (fit body), tâm trí bình an (calm mind), hay một ngôi nhà đầy yêu thương (house full of love) – những thứ này phải tự kiếm được (earned).”
  • Góc nhìn từ tâm lý học – Tư duy và động lực:
    • Tư duy về tài sản (Wealth Mindset): Nếu bạn thầm khinh thường tài sản (despise wealth), bạn sẽ không bao giờ đạt được nó (elude you). Naval khuyến khích tin rằng tạo tài sản có đạo đức (ethical wealth creation) là khả thi (possible).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn không tin rằng tạo tài sản là có đạo đức (ethical), bạn sẽ tự ngăn cản mình đạt được nó (self-sabotage).”
    • Động lực nội tại (Intrinsic Motivation): Để tạo tài sản bền vững (sustainable wealth), bạn phải làm điều bạn yêu thích (love to do) và giỏi (good at), vì điều này giúp bạn đi sâu (go deep) và duy trì lâu dài (long-term commitment).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn làm điều bạn yêu thích (love to do), nó sẽ giống như chơi (play) với bạn, nhưng trông như công việc (work) với người khác.”
  • Góc nhìn từ xã hội học – Hợp tác và mạng lưới:
    • Hợp tác vượt ranh giới (Cross-Genetic Cooperation): Con người là loài duy nhất hợp tác vượt qua ranh giới di truyền (genetic boundaries), tạo ra sự phong phú (abundance) thông qua trao đổi (exchange) và hợp tác (cooperation).
      • Ví dụ: Naval: “Chúng ta hợp tác trên quy mô lớn (large-scale cooperation), và điều này sẽ tiếp tục làm chúng ta giàu hơn (make us richer).”
    • Tác động nếu áp dụng rộng rãi: Nếu mọi người áp dụng các nguyên tắc của Naval, xã hội sẽ có nhiều sản phẩm giá trị hơn (valuable products), sự phong phú sẽ tăng (increased abundance), và mọi người sẽ có nhiều tự do hơn (more freedom).
      • Ví dụ: Naval: “Xã hội sẽ trả tiền cho bạn (pay you) vì tạo ra những thứ nó muốn (what it wants) nhưng chưa biết cách có (doesn’t know how to get).”
  • Góc nhìn từ công nghệ – Vai trò của đòn bẩy (Leverage):
    • Công nghệ và đòn bẩy (Technology and Leverage): Công nghệ (technology) là biên giới trí tuệ (intellectual frontier), giúp tạo ra đòn bẩy (leverage) thông qua các sản phẩm không có chi phí sao chép (zero marginal cost), như mã code (code) và truyền thông (media).
      • Ví dụ: Naval: “Công nghệ giúp bạn mở rộng nỗ lực (scale your efforts) mà không cần thêm người (labor) hay vốn (capital) – ví dụ, một ứng dụng (app) có thể tiếp cận hàng triệu người.”
    • Internet và hiệu ứng mạng (Internet and Network Effects): Internet kết nối tất cả mọi người (connects everyone), tạo cơ hội mở rộng (scale) và tận dụng hiệu ứng mạng (network effects), nơi mỗi người dùng mới tăng giá trị (add value) cho người dùng hiện tại.
      • Ví dụ: Naval: “Internet cho phép bạn tìm khán giả (find your audience) và mở rộng quy mô (scale) – ví dụ, một podcast có thể tiếp cận hàng triệu người mà không tốn thêm chi phí (zero marginal cost).”

🚨 Phần 4: Những quan điểm sai lầm về tài sản và tự do

  • Quan điểm sai lầm về tài sản (Wealth):
    • Bạn có thể giàu bằng cách làm việc tuyến tính (Linear Work): Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ (hard work) và bán thời gian (renting out time) sẽ giúp họ giàu (get rich), nhưng Naval cho rằng điều này không khả thi (not possible).
      • Hậu quả: Bạn sẽ bị mắc kẹt (stuck) trong vòng lặp làm việc (work cycle), không đạt được tự do tài chính (financial freedom), và không có thời gian sáng tạo (creative time).
      • Ví dụ: Naval: “Bạn không thể giàu (get rich) bằng cách bán thời gian (renting out time) – bạn cần đòn bẩy (leverage) và sở hữu cổ phần (equity).”
    • Tài sản sẽ giải quyết mọi vấn đề (Wealth Solves Everything): Nhiều người nghĩ rằng giàu có (wealthy) sẽ mang lại hạnh phúc (happiness), nhưng Naval nhấn mạnh rằng tài sản chỉ giải quyết vấn đề tiền bạc (money problems).
      • Hậu quả: Sau khi giàu (wealthy), bạn vẫn là chính bạn (same person) – nếu bạn không hạnh phúc (unhappy), bạn vẫn sẽ không hạnh phúc (still unhappy).
      • Ví dụ: Naval: “Khi bạn giàu (wealthy), bạn sẽ nhận ra đó không phải điều bạn tìm kiếm (what you were seeking) – hạnh phúc (happiness) đến từ sức khỏe (health), tâm trí (mind), và mối quan hệ (relationships).”
    • Tạo tài sản là không có đạo đức (Wealth Creation is Unethical): Một số người khinh thường tài sản (despise wealth), nghĩ rằng nó không có đạo đức (unethical), nhưng Naval khẳng định tạo tài sản có đạo đức (ethical wealth creation) là khả thi (possible).
      • Hậu quả: Tư duy tiêu cực (negative mindset) về tài sản sẽ khiến bạn tự ngăn cản (self-sabotage) và không đạt được mục tiêu (fail to achieve goals).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn khinh thường tài sản (despise wealth), nó sẽ tránh xa bạn (elude you) – hãy tin rằng tạo tài sản có đạo đức (ethical wealth creation) là khả thi.”
  • Quan điểm sai lầm về tự do (Freedom):
    • Tự do là nâng cấp lối sống (Upgrading Lifestyle): Nhiều người nghĩ rằng tự do (freedom) là nâng cấp lối sống (upgrading lifestyle), nhưng Naval cho rằng tự do là sống dưới mức khả năng (living below your means) để duy trì sự tự do (maintain freedom).
      • Hậu quả: Nâng cấp lối sống (upgrading lifestyle) khiến bạn mất tự do (lose freedom) và bị mắc kẹt trong vòng lặp tiêu dùng (consumer cycle).
      • Ví dụ: Naval: “Những người sống dưới mức khả năng (below their means) có tự do mà những người bận nâng cấp lối sống (upgrading lifestyle) không thể hiểu (can’t fathom).”
    • Làm việc 80-120 giờ/tuần sẽ mang lại tự do: Nhiều người nghĩ rằng làm việc nhiều giờ (long hours) sẽ giúp họ giàu (get rich) và tự do (free), nhưng Naval cho rằng điều này không hiệu quả (ineffective).
      • Hậu quả: Làm việc quá sức (overwork) dẫn đến kiệt sức (burnout), mất sáng tạo (lose creativity), và không đạt được kết quả (no results).
      • Ví dụ: Naval: “Không ai làm việc 80-120 giờ/tuần với năng suất cao (high output) – bộ não của bạn sẽ hỏng (brain breaks down), và bạn không có ý tưởng tốt (no good ideas).”
  • Quan điểm sai lầm về khởi nghiệp (Entrepreneurship):
    • Khởi nghiệp là làm việc vì tiền (Working for Money): Nhiều người khởi nghiệp (entrepreneurship) với mục tiêu kiếm tiền (make money), nhưng Naval cho rằng bạn nên làm điều bạn yêu thích (love to do) và xã hội cần (market values).
      • Hậu quả: Tập trung vào tiền (money-focused) khiến bạn chọn sai hướng (wrong path), không đi sâu (not go deep), và thất bại (fail).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn quá tập trung vào tiền (goal-oriented on money), bạn sẽ không chọn đúng thứ (right thing) – hãy chọn điều bạn yêu thích (love to do).”
    • Khởi nghiệp cần kỹ năng đặc biệt (Special Skills): Nhiều người nghĩ rằng khởi nghiệp (entrepreneurship) cần kỹ năng đặc biệt (special skills), nhưng Naval cho rằng bất kỳ ai cũng có thể làm (anyone can do it) nếu tìm đúng điểm giao thoa (intersection).
      • Hậu quả: Tự ti (self-doubt) khiến bạn không dám thử (not try), bỏ lỡ cơ hội (miss opportunities).
      • Ví dụ: Naval: “Khởi nghiệp là tìm điều bạn giỏi (good at) và thị trường cần (market values) – ai cũng có thể làm (anyone can do it).”

🛠️ Phần 5: Cách tạo tài sản (Wealth Creation) qua các hoạt động

  • Ba yếu tố cốt lõi (Three Core Elements) để tạo tài sản:
    • 1. Kiến thức chuyên biệt (Specific Knowledge):
      • Điểm áp lực: Tìm và phát triển kiến thức chuyên biệt (specific knowledge) – thứ bạn giỏi một cách tự nhiên (natural talent), đam mê (passion), và xã hội cần (market values).
      • Ví dụ: Naval: “Kiến thức chuyên biệt là thứ không thể đào tạo (cannot be trained) – ví dụ, khả năng kể chuyện (storytelling) mà bạn có tự nhiên.”
      • Cách thực hiện:
        • Quan sát bản thân (self-observation) để tìm ra điều bạn giỏi (what you’re good at).
        • Theo đuổi sở thích (pursue hobbies) và đam mê (passions) để phát triển kiến thức chuyên biệt (specific knowledge).
        • Nhận phản hồi (feedback) từ người khác để xác định thế mạnh (strengths).
    • 2. Đòn bẩy (Leverage):
      • Điểm áp lực: Sử dụng đòn bẩy (leverage) để mở rộng nỗ lực (scale your efforts) mà không cần thêm thời gian (more time) hay lao động (more labor).
      • Ví dụ: Naval: “Đòn bẩy là cách bạn kiếm tiền phi tuyến tính (non-linear earning) – ví dụ, một video YouTube có thể tiếp cận hàng triệu người (scale to millions).”
      • Các loại đòn bẩy:
        • Lao động (Labor Leverage): Dùng người khác làm việc cho bạn (people working for you) – nhưng đây là loại đòn bẩy tệ nhất (worst form) vì khó quản lý (hard to manage).
        • Vốn (Capital Leverage): Dùng tiền để mở rộng (scale), như đầu tư (investing) hoặc quảng cáo (advertising) – cần sự cho phép (permission-based).
        • Mã code và truyền thông (Code and Media Leverage): Tạo sản phẩm không có chi phí sao chép (zero marginal cost), như ứng dụng (apps), sách (books), hoặc podcast – không cần sự cho phép (permissionless).
      • Cách thực hiện:
        • Nếu không biết lập trình (coding), hãy viết blog (write blogs), làm video (record videos), hoặc podcast (podcasts).
        • Tận dụng internet (internet) để mở rộng quy mô (scale) và tiếp cận khán giả (reach audience).
        • Sử dụng hiệu ứng mạng (network effects) để tăng giá trị (add value) cho người dùng (users).
    • 3. Sở hữu cổ phần (Owning Equity):
      • Điểm áp lực: Sở hữu một phần của doanh nghiệp (piece of a business), sản phẩm (product), hoặc tài sản trí tuệ (IP) để kiếm tiền lâu dài (long-term earning).
      • Ví dụ: Naval: “Mọi người thực sự kiếm tiền (make money) đều sở hữu cổ phần (equity) – ví dụ, cổ phần trong một công ty khởi nghiệp (startup equity).”
      • Cách thực hiện:
        • Xây dựng một doanh nghiệp (build a business) hoặc sản phẩm (product) mà bạn sở hữu (own).
        • Đầu tư (invest) vào các doanh nghiệp (businesses) hoặc tài sản sinh lợi (productive assets).
        • Tạo tài sản trí tuệ (intellectual property), như sách (books), ứng dụng (apps), hoặc khóa học (courses).
  • Công thức “Productize Yourself” (Sản phẩm hóa bản thân):
    • Công thức: Kết quả cuối cùng (Eventual Outcome) = Kiến thức chuyên biệt (Specific Knowledge) × Đòn bẩy (Leverage) × Tần suất phán đoán đúng (Judgment Frequency) × Trách nhiệm cá nhân (Accountability) × Giá trị xã hội (Societal Value) × Thời gian duy trì và cải thiện (Duration and Improvement). | The One-Person Business Model (How To Productize Yourself)
      • Ý nghĩa: Để kiếm tiền (make money), bạn cần kết hợp kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), đòn bẩy (leverage), phán đoán (judgment), trách nhiệm (accountability), và giá trị xã hội (societal value), đồng thời duy trì lâu dài (long-term commitment).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn là một nhà thiết kế giỏi (specific knowledge), tạo một ứng dụng (leverage), đưa ra quyết định đúng (judgment), chịu trách nhiệm (accountability), và xã hội cần ứng dụng đó (societal value), bạn sẽ kiếm được tiền lâu dài (long-term earning).”
    • Cách thực hiện:
      • Tìm điều bạn giỏi và đam mê (what you’re good at and love).
      • Sử dụng đòn bẩy (leverage) để mở rộng (scale), như tạo sản phẩm số (digital product).
      • Chịu trách nhiệm (take accountability) bằng cách đặt danh tiếng cá nhân (reputation) vào sản phẩm (skin in the game).
      • Đảm bảo sản phẩm có giá trị xã hội (societal value) và duy trì lâu dài (long-term effort).
  • Founder-Product-Market Fit (Phù hợp giữa Nhà sáng lập – Sản phẩm – Thị trường):
    • 1. Nhà sáng lập (Founder):
      • Câu hỏi: Bạn ám ảnh với điều gì (what are you obsessed with)? Bạn là tự nhiên ở đâu (where are you a natural)? Sự kết hợp độc đáo của bạn là gì (unique intersection)?
      • Hoạt động:
        • Xác định sở thích (hobbies) và thế mạnh (strengths) của bạn – điều bạn làm tốt một cách tự nhiên (natural talent).
        • Tìm điểm giao thoa (intersection) giữa các kỹ năng (skills) để trở thành top 5-10% (top percentile).
        • Nhận phản hồi (feedback) từ người khác để xác định thế mạnh (what you’re good at).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn ám ảnh với thiết kế (obsessed with design) và giỏi về kể chuyện (good at storytelling), hãy kết hợp chúng (combine them) để tạo ra một sản phẩm độc đáo (unique product).”
    • 2. Sản phẩm (Product):
      • Câu hỏi: Bạn sẽ tạo gì vì bạn cần/n muốn nó (what would you create because you need/want it)? Sản phẩm nào bạn hào hứng làm (excited to work on)?
      • Hoạt động:
        • Tạo một sản phẩm (product) mà bạn cần (need) và biết cách làm (know how to build).
        • Đảm bảo sản phẩm phù hợp với kiến thức chuyên biệt (specific knowledge) và có thể mở rộng (scalable).
        • Trở thành người giỏi nhất (best in the world) trong lĩnh vực của bạn bằng cách liên tục điều chỉnh mục tiêu (redefine your objective).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn cần một ứng dụng quản lý thời gian (time management app) và biết cách thiết kế (design), hãy tạo nó (build it) và sau đó mở rộng (scale it).”
    • 3. Thị trường (Market):
      • Câu hỏi: Thị trường đang nổi lên ở đâu (where is a market emerging)? Sản phẩm có chi phí sao chép bằng 0 (zero marginal cost)? Có hiệu ứng mạng (network effects)?
      • Hoạt động:
        • Chọn một ngành (industry) mà bạn có thể chơi trò chơi dài hạn (long-term game).
        • Tạo sản phẩm có chi phí sao chép bằng 0 (zero marginal cost), như sản phẩm công nghệ (tech products) hoặc truyền thông (media).
        • Tận dụng hiệu ứng mạng (network effects) để tăng giá trị (add value) – ví dụ, một nền tảng (platform) mà người dùng mới tăng giá trị cho người dùng cũ (existing users).
      • Ví dụ: Naval: “Nếu bạn tạo một ứng dụng mạng xã hội (social media app) có hiệu ứng mạng (network effects), mỗi người dùng mới (new user) sẽ tăng giá trị (add value) cho người dùng hiện tại (existing users).”
  • Chu kỳ Làm việc (Inspiration-Sprint-Rest Cycles):
    • Nguyên tắc: Làm việc hiệu quả (effective work) bằng cách chạy nước rút (sprint) khi có cảm hứng (inspiration), sau đó nghỉ ngơi (rest) và đánh giá lại (reassess).
      • Ví dụ: Naval: “Làm việc khi có cảm hứng (inspired), nghỉ ngơi (rest), sau đó làm lại (try again) – đây là một cuộc đua marathon của những lần chạy nước rút (marathon of sprints).”
    • Cách thực hiện:
      • Hành động ngay khi có cảm hứng (act on inspiration immediately) – cảm hứng là dễ mất (perishable).
      • Giữ lịch trình thoáng (uncluttered calendar) và tâm trí tự do (free mind) để có không gian sáng tạo (creative space).
      • Kiên nhẫn với kết quả (patient with results), nhưng không kiên nhẫn với hành động (impatient with actions).

🎁 Phần 6: Thông điệp chính và ứng dụng

  • Thông điệp chính:
    • Tài sản không đến từ may mắn (Wealth Without Luck): Tạo tài sản (wealth creation) là một kỹ năng (skill) mà bất kỳ ai cũng có thể học (learnable skill) thông qua giáo dục (education) và mong muốn (desire).
      • Ví dụ: Naval: “Tạo tài sản là một kỹ năng (skill set) – không phải may mắn (not luck) – và ai cũng có thể phát triển nó (anyone can develop).”
    • Đòn bẩy là chìa khóa (Leverage is Key): Để giàu (get rich), bạn cần đòn bẩy (leverage) – từ lao động (labor), vốn (capital), đến mã code và truyền thông (code and media). Đòn bẩy cho phép bạn kiếm tiền phi tuyến tính (non-linear earning).
      • Ví dụ: Naval: “Chúng ta đang sống trong thời đại của đòn bẩy vô hạn (infinite leverage) – công nghệ (technology) và internet (internet) cho phép bạn mở rộng (scale) mà không cần thêm người (labor).”
    • Kiến thức chuyên biệt và tính xác thực (Specific Knowledge and Authenticity): Làm điều bạn giỏi (good at), đam mê (passion), và xã hội cần (market values). Tính xác thực (authenticity) giúp bạn thoát khỏi cạnh tranh (escape competition).
      • Ví dụ: Naval: “Không ai có thể cạnh tranh với bạn trong việc là chính bạn (being you) – hãy sản phẩm hóa bản thân (productize yourself).”
    • Tự do là mục tiêu tối thượng (Freedom is the Ultimate Goal): Mục đích của tài sản (wealth) là tự do (freedom) – không phải nâng cấp lối sống (upgrading lifestyle), mà là sống tự do (live freely) và sáng tạo (creative expression).
      • Ví dụ: Naval: “Tài sản là để bạn không phải ở nơi bạn không muốn (specific place), làm việc bạn không muốn (specific task), vào thời điểm bạn không muốn (specific time).”
    • Tư duy dài hạn (Long-Term Thinking): Tạo tài sản là một trò chơi dài hạn (long-term game), đòi hỏi kiên nhẫn (patience), học hỏi liên tục (continuous learning), và làm điều bạn yêu thích (love to do).
      • Ví dụ: Naval: “Tài sản của tôi tích lũy qua thời gian (stacks up over time) – không phải từ một lần trả lớn (giant payout), mà từ những thứ nhỏ (small chips) gộp lại.”
  • Ứng dụng thực tế:
    • Trong khởi nghiệp (Entrepreneurship): Tìm điểm giao thoa (intersection) giữa điều bạn giỏi (good at), đam mê (passion), và thị trường cần (market values) để tạo sản phẩm (product) và mở rộng (scale).
      • Ví dụ: Nếu bạn giỏi thiết kế (design) và yêu công nghệ (tech), hãy tạo một ứng dụng (app) mà thị trường cần (market need) và mở rộng qua internet (scale via internet).
    • Trong tài chính cá nhân (Personal Finance): Sở hữu cổ phần (own equity) trong doanh nghiệp (business) hoặc tài sản (assets), sống dưới mức khả năng (live below your means), và đầu tư dài hạn (long-term investing).
      • Ví dụ: Đầu tư vào quỹ chỉ số (index funds), tiết kiệm 30% thu nhập (save 30%), và tránh nâng cấp lối sống (avoid lifestyle upgrades).
    • Trong phát triển bản thân (Personal Development): Học các kỹ năng quan trọng (key skills) như đọc (reading), viết (writing), toán học (arithmetic), thuyết phục (persuasion), và lập trình (programming) để tăng đòn bẩy (leverage) và phán đoán (judgment).
      • Ví dụ: Đọc sách mỗi ngày (read daily), học lập trình cơ bản (basic coding), và thực hành thuyết phục (practice persuasion) qua giao tiếp (communication).
    • Trong công việc (Career): Tìm công việc hoặc dự án (project) cho phép bạn sử dụng đòn bẩy (leverage), như làm việc với công nghệ (tech) hoặc truyền thông (media), và chịu trách nhiệm (take accountability) để xây dựng danh tiếng (reputation).
      • Ví dụ: Viết một blog (write a blog) hoặc làm podcast (create a podcast) để chia sẻ kiến thức chuyên biệt (specific knowledge) và mở rộng qua internet (scale via internet).
    • Trong xã hội (Society): Tạo ra giá trị (create value) cho xã hội bằng cách cung cấp thứ xã hội cần (what society wants) nhưng chưa biết cách có (doesn’t know how to get). Điều này sẽ mang lại tài sản (wealth) như một hệ quả (byproduct).
      • Ví dụ: Nếu xã hội cần giải pháp quản lý thời gian (time management solution), hãy tạo một ứng dụng (app) và mở rộng (scale) để tiếp cận hàng triệu người (reach millions).

🎯 Phần 7: Kết luận và lời mời

  • Tóm tắt nội dung:
    • How to Get Rich (without getting lucky) của Naval Ravikant cung cấp một bộ nguyên tắc (set of principles) để tạo tài sản (wealth creation) một cách có hệ thống (deterministically) và bền vững (reliably). Naval nhấn mạnh rằng tài sản (wealth) không đến từ may mắn (luck), mà từ việc sử dụng đòn bẩy (leverage), kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), và sở hữu cổ phần (owning equity). Ông cũng đưa ra khái niệm “sản phẩm hóa bản thân” (productize yourself) và công thức “Founder-Product-Market Fit” (Phù hợp giữa Nhà sáng lập – Sản phẩm – Thị trường) để khởi nghiệp (entrepreneurship) thành công.
      • Nội dung khuyến khích tư duy dài hạn (long-term thinking), làm điều bạn yêu thích (love to do), và sống dưới mức khả năng (live below your means) để đạt tự do (freedom) – mục tiêu tối thượng của tài sản (ultimate purpose of wealth).
    • Thông điệp chính: Tạo tài sản (wealth creation) là một kỹ năng (skill) mà bất kỳ ai cũng có thể học (learnable skill) thông qua giáo dục (education), mong muốn (desire), và hành động có đạo đức (ethical action). Tự do (freedom) là mục tiêu (end goal), không phải tiền (money), và tự do chỉ đạt được khi bạn sở hữu cổ phần (own equity), sử dụng đòn bẩy (leverage), và làm điều bạn yêu thích (love to do).
  • Ý nghĩa:
    • Hiểu rằng tài sản (wealth) không phải là mục tiêu cuối cùng (end goal), mà là phương tiện (means) để đạt tự do (freedom) – khả năng sống theo ý muốn (live on your terms).
    • Nhận ra rằng đòn bẩy (leverage) và kiến thức chuyên biệt (specific knowledge) là chìa khóa (key) để kiếm tiền phi tuyến tính (non-linear earning) và thoát khỏi vòng lặp làm việc (work cycle).
    • Bài học khuyến khích sống xác thực (live authentically), làm điều bạn yêu thích (love to do), và tạo giá trị cho xã hội (create value for society) để đạt được sự phong phú (abundance) và hạnh phúc (happiness).
  • Lời mời:
    • Naval Ravikant mời người đọc thay đổi tư duy (change your mindset) về tài sản (wealth), tập trung vào việc phát triển kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), sử dụng đòn bẩy (leverage), và sở hữu cổ phần (own equity) để đạt tự do tài chính (financial freedom).
    • Ông khuyến khích chơi trò chơi dài hạn (play the long-term game), làm điều bạn yêu thích (love to do), và tạo giá trị cho xã hội (create value for society) thay vì chạy theo tiền (chasing money).
    • Naval kêu gọi hành động: Hãy bắt đầu bằng cách tìm điều bạn giỏi (what you’re good at), sử dụng internet (internet) và công nghệ (technology) để mở rộng (scale), và sống một cuộc đời tự do (life of freedom) và sáng tạo (creative expression).

Kết luận

How to Get Rich (without getting lucky) của Naval Ravikant là một hướng dẫn sâu sắc (profound guide) để tạo tài sản (wealth creation) và đạt tự do (freedom) thông qua các nguyên tắc cốt lõi (core principles). Naval nhấn mạnh rằng tài sản (wealth) không đến từ may mắn (luck), mà từ việc sử dụng đòn bẩy (leverage), kiến thức chuyên biệt (specific knowledge), và sở hữu cổ phần (owning equity). Ông khuyến khích sống xác thực (live authentically), làm điều bạn yêu thích (love to do), và tạo giá trị cho xã hội (create value for society) để đạt được sự phong phú (abundance) và hạnh phúc (happiness). Đây là một nội dung truyền cảm hứng (inspirational), thách thức người đọc thay đổi tư duy (change mindset) và hành động (take action) để sống một cuộc đời tự do (life of freedom).

Bình luận

4 bình luận cho “How to Get Rich (without getting lucky) by Naval Ravikant Summary”

  1. […] có không phải do may mắn | How to Get Rich (without getting lucky) by Naval Ravikant […]

  2. 50 Nguyên Tắc Vàng Để Đạt Tự Do Tài Chính Và Hạnh Phúc (phần 1)

    Ở độ tuổi 15, Lincoln đã quản lý 4 căn nhà cho thuê với thù lao 1.440 USD mỗi tháng, đồng thời có kế hoạch tích lũy gần 90.000 USD trước khi vào đại học.

    Để dạy con không chỉ biết tiêu tiền mà còn biết tạo ra và nhân tiền, Helena đã chia sẻ cho con rất nhiều nguyên tắc vàng, đúc rút nhiều năm kinh nghiệm thực chiến, cũng như học tập từ những nhà đầu tư lỗi lạc (mình sẽ viết một series bài về chủ đề này cho các ba mẹ quan tâm).

    Và Naval Ravikant là một trong số đó. Một nhà đầu tư thiên thần với danh mục đầu tư vào Uber và Twitter, đồng thời là người sáng lập AngelList với tài sản ước tính hơn 1 tỷ đô.

    Nguyên tắc số 1: Tìm kiếm sự giàu có, không phải tiền bạc hay địa vị

    Có sự giàu có nghĩa là sở hữu tài sản sinh lời trong khi bạn ngủ. Đây là khái niệm cốt lõi của tự do tài chính.

    Lý do bạn muốn giàu có là vì nó mang lại cho bạn tự do. Tiền bạc chỉ là công cụ chúng ta sử dụng để chuyển giao sự giàu có.

    Naval nói rõ: “Money won’t solve all your problems, but it will solve all your money problems” – “Tiền bạc sẽ không giải quyết tất cả các vấn đề của bạn, nhưng nó sẽ giải quyết tất cả các vấn đề về tiền bạc của bạn.”

    Nguyên tắc số 2: Xây dựng tính cách của bạn để vận may trở thành số phận

    Naval phân biệt bốn loại may mắn:

    1. May mắn mù quáng – “dumb luck” – hoàn toàn ngẫu nhiên
    2. May mắn qua kiên trì – “fortune favors the bold” – đến từ nỗ lực không ngừng
    3. May mắn được phát hiện – “chance favors the prepared mind” – nhìn ra cơ hội nhờ sự chuẩn bị
    4. May mắn tìm đến bạn – khi bạn đã xây dựng kỹ năng và danh tiếng đủ tốt

    Khi bạn xây dựng tính cách và danh tiếng theo cách đúng đắn, bạn sẽ thu hút những cơ hội mà người khác gọi là may mắn.

    Nguyên tắc số 3: Bạn sẽ không giàu khi cho thuê thời gian của mình

    “You’re not going to get rich renting out your time. You must own equity – a piece of the business – to gain your financial freedom.”

    Khi bạn làm việc theo giờ hoặc lương tháng, bạn không thể trở nên thực sự giàu có vì đầu vào (thời gian) của bạn bị giới hạn và gắn liền chặt chẽ với đầu ra (thu nhập).

    Khi bạn ngủ, bạn không kiếm tiền. Khi bạn nghỉ phép, bạn không kiếm tiền. Mô hình này có giới hạn rõ ràng.

    Ngay cả những bác sĩ giàu có cũng thường làm giàu bằng cách mở phòng khám riêng (sở hữu doanh nghiệp) hoặc phát triển thiết bị y tế (tạo tài sản), không phải chỉ từ việc khám bệnh theo giờ.

    Nguyên tắc số 4: Sống dưới mức khả năng của bạn để có tự do

    Những người sống thấp hơn nhiều so với khả năng của họ tận hưởng một sự tự do mà những người bận rộn nâng cấp lối sống của họ không thể hiểu được.

    Khi bạn bắt đầu kiếm được nhiều tiền hơn, đừng nâng cấp lối sống của bạn tương ứng. Việc này chỉ khiến bạn bị mắc kẹt trong “bẫy nô lệ tiền lương” – càng kiếm nhiều, bạn càng tiêu nhiều, và vòng lặp cứ tiếp tục.

    Naval trích dẫn Nassim Taleb: Những thứ nguy hiểm nhất là heroin và lương hàng tháng, cả hai đều cực kỳ gây nghiện và khó cai.

    Khi bạn sống dưới mức khả năng của mình, bạn tích lũy vốn để đầu tư vào tài sản sinh lời, tạo ra dòng thu nhập thụ động – đây là chìa khóa để thoát khỏi “bánh xe chuột”.

    Nguyên tắc số 5: Chơi trò chơi dài hạn với những người dài hạn

    “All the benefits in life come from compound interest” – “Tất cả các lợi ích trong cuộc sống đến từ lãi kép”, Naval nói, áp dụng cho mọi khía cạnh từ các mối quan hệ đến sự nghiệp, sức khỏe và học tập.

    Trò chơi dài hạn vừa tạo ra lãi kép vừa xây dựng sự tin tưởng. Nếu bạn liên tục chuyển đổi công việc hoặc mạng lưới, lãi kép không thể phát huy tác dụng.

    Để thành công, bạn cần tìm ra những người bạn có thể tin tưởng trong thời gian dài, để cùng làm việc với họ và tích lũy “lãi kép” từ các mối quan hệ này.

    Nguyên tắc số 6: Học cách bán, học cách xây dựng – bạn sẽ “bất khả chiến bại”

    “Learn to sell, learn to build, if you can do both, you will be unstoppable.”

    Mọi doanh nghiệp đều cần cả người xây dựng (tạo ra sản phẩm) và người bán (tiếp thị sản phẩm). “Bán” ở đây có thể bao gồm tiếp thị, giao tiếp, tuyển dụng, gây quỹ, truyền cảm hứng, hoặc PR.

    Những công ty vĩ đại thường có sự kết hợp giữa người xây dựng và người bán – như Steve Jobs (bán) và Steve Wozniak (xây dựng) tại Apple. Nhà đầu tư mạo hiểm luôn tìm kiếm sự kết hợp này.

    Nguyên tắc số 7: Quá bận rộn để “uống cà phê”?

    Naval đã từng tweet: “You should be too busy to do coffee while keeping an uncluttered calendar” – “Bạn nên quá bận rộn để từ chối không đi uống cà phê tán ngẫu, Và giữ lịch trình hàng ngày không bị lộn xộn bởi những việc không quan trọng không mang lại giá trị cho bạn.

    Cách duy nhất để tập trung và làm những công việc có tác động cao nhất là liên tục, từ chối các cuộc họp hành, gặp gỡ không cần thiết.

    Naval gợi ý một chiến lược tránh họp: Nếu ai đó muốn gặp, hãy đề xuất gọi điện. Nếu họ muốn gọi điện, hãy đề xuất email.

    “A busy calendar and a busy mind will destroy your ability to do great things in this world” – “Một lịch trình bận rộn và một tâm trí bận rộn sẽ phá hủy khả năng làm những việc tuyệt vời của bạn trong thế giới này.” Để làm những việc vĩ đại, bạn cần thời gian rảnh và một tâm trí tự do.

    Nguyên tắc số 8: Tiếp tục định nghĩa lại những gì bạn làm

    “Become the best in the world at what you do. Keep redefining what you do until this is true.”

    Nếu bạn thực sự muốn được trả tiền trong thế giới này, bạn muốn là số một ở bất cứ điều gì bạn đang làm.

    Những người thành công nhất thế giới được trả tiền chỉ để là “họ” – Oprah, Joe Rogan, v.v. – họ đang xác thực với chính mình. Nhưng Naval nhấn mạnh rằng bạn cần tiếp tục điều chỉnh công việc của mình cho đến khi bạn là số một.

    Nguyên tắc số 9: Một tâm trí bình tĩnh, một cơ thể khỏe mạnh, một ngôi nhà đầy tình yêu thương

    “When you’re finally wealthy, you’ll realize that it wasn’t what you were seeking in the first place”.

    Tiền bạc giải quyết các vấn đề về tiền của bạn, nhưng không phải tất cả mọi thứ. “A calm mind, a fit body, and a house full of love. These things cannot be bought – they must be earned.” – “Một tâm trí bình tĩnh, một cơ thể khỏe mạnh và một ngôi nhà đầy tình yêu thương. Những điều này không thể mua được – chúng phải được kiếm được.”

    Mục đích cuối cùng của tiền bạc là để bạn không phải ở một nơi cụ thể vào một thời điểm cụ thể làm bất cứ điều gì bạn không muốn làm.

    Helena tin rằng, dù bạn là phụ huynh muốn dạy con về tiền bạc, hay đang trên hành trình tìm kiếm tự do tài chính cho bản thân…

    Những nguyên tắc này sẽ mang đến cho bạn một lộ trình rõ ràng để đạt được cả sự thịnh vượng về tài chính lẫn sự phong phú về tinh thần.

  3. 50 Nguyên Tắc Vàng Để Đạt Tự Do Tài Chính Và Hạnh Phúc (Phần 2)

    Đến hẹn lại lên, series Helena tổng hợp những nguyên tắc giúp bạn xây dựng tự do tài chính và hạnh phúc đích thực từ những guru hàng đầu trên thế giới.

    Đây cũng là kim chỉ nam của mình trong suốt 20 năm từ khởi nghiệp kinh doanh tới đầu tư tại Việt Nam.

    Phần 2 này tiếp tục là những chia sẻ của Naval Ravikant, một cái tên đình đám trong làng khởi nghiệp và là đồng sáng lập AngelList.

    Nguyên tắc số 10: Thiết lập và thực thi mức lương theo giờ theo nguyện vọng

    “No one is going to value you more than you value yourself” – “Không ai đánh giá bạn cao hơn bản thân bạn”.

    Vì vậy, Naval khuyên bạn nên đặt mức lương cá nhân theo giờ cao và tuân theo nó.

    Luôn tính thời gian của bạn vào bất kỳ quyết định nào.

    Ví dụ: nếu mức lương theo giờ cá nhân của bạn là $60, và bạn ước tính sẽ mất một giờ rưỡi để trả lại một sản phẩm $40, thì không đáng.

    Nếu bạn muốn giàu có, nó phải là mong muốn áp đảo số một của bạn, nó đến trước mọi thứ khác.

    Naval chia sẻ rằng mức lương theo giờ theo nguyện vọng của ông ấy từ lâu là $5,000/giờ (mặc dù khi đó anh chỉ kiếm được một phần nhỏ của số này). Hôm nay, anh ước tính mình đã vượt mục tiêu.

    Nó nên có vẻ và cảm thấy cao một cách phi lý. Nếu không, nó không đủ cao.

    Nếu bạn có thể thuê ngoài điều gì đó với mức thấp hơn mức lương theo giờ của bạn, hãy thuê ngoài – ngay cả việc nấu ăn.

    Nguyên tắc số 11: Làm việc chăm chỉ nhất có thể

    “If getting wealthy is your goal, you’re going to have to work as hard as you can” – “Nếu trở nên giàu có là mục tiêu của bạn, bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ nhất có thể”

    Nhưng, Naval cũng cảnh báo làm việc chăm chỉ tuyệt đối không thay thế được việc bạn làm việc với ai và bạn làm việc gì.

    Thứ tự tầm quan trọng:

    1. Điều bạn làm việc là có lẽ điều quan trọng nhất.

    2. Chọn đúng người để làm việc cùng

    3. Bạn làm việc chăm chỉ như thế nào

    Naval so sánh chúng như ba chân của một chiếc ghế đẩu – nếu bạn coi nhẹ bất kỳ chân nào, cả chiếc ghế sẽ đổ.

    Nguyên tắc số 12: Tiếp tục định nghĩa lại những gì bạn làm

    “Become the best in the world at what you do. Keep redefining what you do until this is true.” – “Trở thành người giỏi nhất thế giới ở những gì bạn làm. Tiếp tục định nghĩa lại những gì bạn làm cho đến khi điều này là đúng.”

    Nếu bạn thực sự muốn được trả tiền trong thế giới này, bạn phải là số một ở bất cứ điều gì bạn đang làm!

    Những người thành công nhất thế giới được trả tiền chỉ để là “họ” – Oprah, Joe Rogan,…- họ đang xác thực với chính mình. Nhưng Naval nhấn mạnh rằng bạn cần tiếp tục điều chỉnh công việc của mình cho đến khi bạn là số một.

    Công việc lý tưởng của bạn nên phù hợp với kiến thức cụ thể, kỹ năng, sở thích và khả năng của bạn. Đây không phải là quá trình qua đêm mà là hành trình dài.

    Nguyên tắc số 13: Thoát khỏi cạnh tranh thông qua tính xác thực, cá nhân (authenticity)

    Con người là những sinh vật bắt chước, chúng ta có xu hướng sao chép những gì mọi người khác đang làm, bao gồm cả mong muốn của chúng ta.

    Nếu bạn xây dựng và tiếp thị một cái gì đó là sự mở rộng của con người bạn, không ai có thể cạnh tranh với bạn về điều đó. Hãy nghĩ đến Joe Rogan hoặc Scott Adams – gần như không thể cạnh tranh với họ.

    Tính xác thực tự nhiên giúp bạn tránh xa khỏi cạnh tranh.

    Nguyên tắc số 14: Cuối cùng, bạn sẽ nhận được những gì bạn xứng đáng

    Kết quả cần thời gian. “If you’re counting, you’ll run out of patience before it actually arrives” – “Nếu bạn đang đếm, bạn sẽ hết kiên nhẫn trước khi nó thực sự đến.”

    Mọi người đều muốn kết quả ngay lập tức, nhưng bạn phải bỏ ra thời gian.

    Đặt mình vào vị trí tốt với kiến thức chuyên sâu, chịu trách nhiệm và ứng dụng đòn bẩy – sau đó cứ tiếp tục làm, làm và làm, đừng theo dõi, đừng đếm.

    Trong lĩnh vực kinh doanh, bạn chỉ cần đúng một lần. Và tin tốt là bạn có thể thử nhiều lần tùy thích (thường là mỗi 3-5 năm).

    Nguyên tắc số 15: Sự nghiệp của bạn là một phương trình

    Phương trình sự nghiệp:

    1. Sự độc đáo của kiến thức chuyên ngành
    2. Đòn bẩy bạn áp dụng
    3. Tần suất phán đoán của bạn chính xác
    4. Chịu trách nhiệm những gì đang làm
    5. Giá trị xã hội đánh giá cho
    6. Thời gian bạn có thể tiếp tục
    7. Tốc độ cải thiện của bạn qua học tập

    Nhưng điều quan trọng nhất: “Product-market fit is inevitable if you’re doing something you love to do and the market wants it” – “Sự phù hợp sản phẩm-thị trường là không thể tránh khỏi nếu bạn đang làm điều bạn yêu thích và thị trường muốn nó”

    Nguyên tắc số 16: Từ chối hầu hết lời khuyên

    “Avoid people who got rich quickly, they’re just giving you their winning lottery ticket numbers” – “Tránh những người giàu lên nhanh chóng, họ chỉ đang đưa cho bạn những con số vé số trúng của họ”

    Naval chỉ ra rằng những nhà sáng lập giỏi nhất có một cách tiếp cận đặc biệt với lời khuyên: Những nhà sáng lập tốt nhất tôi biết lắng nghe và đọc tất cả mọi người, nhưng sau đó họ bỏ qua mọi người và tự quyết định”

    Nếu bạn khảo sát đủ người, tất cả lời khuyên sẽ bằng 0. Khi nghe một lời khuyên, hãy tự hỏi: Điều này có đúng không? Nó có đúng ngoài ngữ cảnh mà người đó áp dụng không? Nó có đúng trong ngữ cảnh của tôi không? Tôi có muốn áp dụng nó không?

    Nguyên tắc 17: Một tâm trí bình tĩnh, một cơ thể khỏe mạnh, một ngôi nhà đầy tình yêu thương

    “When you’re finally wealthy, you’ll realize that it wasn’t what you were seeking in the first place” – “Khi bạn cuối cùng giàu có, bạn sẽ nhận ra rằng đó không phải là điều bạn tìm kiếm từ đầu”

    Tiền bạc giải quyết các vấn đề về tiền của bạn, nhưng không phải tất cả mọi thứ. “The first thing you realize when you make a bunch of money is that you’re still the same person” – “Điều đầu tiên bạn nhận ra khi kiếm được nhiều tiền là bạn vẫn là người như cũ”.

    Nếu bạn hạnh phúc, bạn vẫn hạnh phúc. Nếu bạn không hạnh phúc, bạn vẫn không hạnh phúc.

    Nguyên tắc số 18: Không có kế hoạch làm giàu nhanh chóng

    “There are no get rich quick schemes. That’s just someone else getting rich off you.” – “Không có kế hoạch làm giàu nhanh chóng. Đó chỉ là người khác làm giàu từ bạn.”

    Phần lớn thời gian khi ai đó bán cho bạn một sản phẩm “cách làm giàu”, đó chỉ là người kia kiếm tiền từ bạn. Độ tin cậy rất quan trọng khi xét đến các sản phẩm về làm giàu.

    Naval khuyên chỉ nên đọc tài liệu về chủ đề này từ những người đã tạo ra của cải của họ trong các lĩnh vực khác, không phải bằng cách bán các sản phẩm “cách làm giàu”.

    Nếu ai đó đang đưa ra lời khuyên về cách làm giàu và họ cũng kiếm tiền từ nó, họ nên đã kiếm tiền ở nơi khác.

    Bạn không muốn học cách làm giàu từ một người nghèo, cách giữ dáng từ một người béo, hoặc cách hạnh phúc từ một người trầm cảm.

    Nguyên tắc số 19: Cuối cùng chúng ta nên làm việc cho chính mình

    Chuỗi tweet của Naval dành cho bất kỳ ai muốn làm chủ cuộc sống của mình và nhận ra rằng không có lối tắt – tạo ra của cải sẽ mất thời gian.

    Bạn phải kiên nhẫn và sẵn sàng cho chặng đường dài. Những điều đề cập trong podcast có vẻ quá lý tưởng hóa, nhưng chúng có thể giúp ích cho các dự án cuối tuần, việc tự học vào ban đêm, hoặc các vai trò bạn đảm nhận trong công ty.

    Nhiều người nghĩ về việc thăng tiến trong công ty – nhưng điều đó chủ yếu chỉ liên quan đến việc quản lý nhiều người hơn. Nói chung… bạn sẽ làm tốt hơn trong một tổ chức nhỏ hơn so với một tổ chức lớn hơn.

    Mục tiêu dài hạn là, nếu tất cả chúng ta đều giàu có, tất cả chúng ta đều làm việc cho chính mình.

  4. Họ đang lừa bạn về cách làm giàu! Đây mới là cách biến 0 đồng thành 1 triệu đô!

    18 năm kinh nghiệm đầu tư, 1 giờ trò chuyện – 2,5 triệu lượt xem, 5 bài học và bạn chỉ cần 5 phút để đọc.

    Cody Sanchez là một nhà đầu tư nổi tiếng xuất thân từ Phố Wall đến nhà sáng lập Contrarian Thinking – cộng đồng với hàng triệu người theo dõi, nơi cô chia sẻ cách đạt tự do tài chính thông qua đầu tư thông minh và tư duy khác biệt.

    Dưới đây là 5 bài học đắt giá từ buổi trò chuyện với cô với The Diary Of A CEO – dành cho những ai muốn giàu lên một cách chiến lược và bền vững.

    1. Tự do tài chính không đến từ thu nhập hàng tháng – mà đến từ “sở hữu”

    “Muốn tự do, bạn phải sở hữu: doanh nghiệp, tài sản, thời gian.”

    Cody nhấn mạnh: Làm công giỏi đến đâu thì vẫn phụ thuộc người khác. Lương cao không có nghĩa là tự do.

    Tự do chỉ đến khi bạn là người quyết định – và điều đó chỉ xảy ra khi bạn sở hữu.

    Ví dụ:

    – Sở hữu một kinh doanh nhỏ → bạn kiểm soát thời gian, thu nhập, quyền quyết định.
    – Sở hữu cổ phần trong một doanh nghiệp → bạn có tiếng nói, có đòn bẩy tăng trưởng.

    Sở hữu là quyền lực. Làm thuê giỏi là an toàn ngắn hạn.
    Đây là tư duy khác biệt giữa làm thuê và làm chủ.

    2. Mua doanh nghiệp nhỏ dễ hơn bạn tưởng và thông minh hơn khởi nghiệp từ con số 0

    “Tôi không lập nghiệp. Tôi đi mua lại từ những người sẵn sàng nghỉ hưu.”

    Cody gọi đây là “con đường tắt hợp pháp để làm chủ”.

    Có hàng triệu doanh nghiệp nhỏ (như spa, rửa xe, dịch vụ,…) đang có lãi, nhưng chủ nhân muốn nghỉ hưu và không có người kế thừa.

    Bạn có thể:

    – Đàm phán giá tốt

    – Dùng tiền của chính người bán (seller financing)

    – Chạy mô hình đã có sẵn khách và dòng tiền.

    Bạn không cần phải là Steve Jobs. Bạn cần biết định giá, đàm phán, và vận hành đơn giản.

    3. Không có tiền? Vẫn có thể bắt đầu bằng kỹ năng và mồ hôi

    “Có ba thứ để sở hữu: Tiền mặt, kỹ năng, hoặc mồ hôi.”

    Nếu bạn không có vốn, hãy bỏ công.

    Cody khuyên nên tìm người có tài sản (doanh nghiệp, vốn) và đề nghị hợp tác:

    – Bạn có thể vận hành doanh nghiệp

    – Tìm khách hàng

    – Xây kênh bán hàng

    Đổi lại bạn được chia lợi nhuận hoặc cổ phần. Gọi là “sweat equity” – cổ phần từ mồ hôi.

    Thiếu vốn không phải rào cản. Thiếu ý tưởng và kỹ năng deal mới là vấn đề.

    4. Tư duy tài chính là ngôn ngữ và bạn có thể học nó

    “Muốn bước vào bàn chơi lớn, bạn phải học ngôn ngữ của người giàu: ngôn ngữ của deal.”

    Tiền không phân biệt giới tính, xuất thân, hay độ tuổi. Nhưng nó có ngôn ngữ riêng:

    – P&L (lãi lỗ)
    – ROI (lợi tức đầu tư)
    – Equity (cổ phần), debt (nợ), cap table (bảng vốn hoá)…

    Cody nói: người bình thường nghĩ về “làm việc”. Người giàu nghĩ về “deal structure – cấu trúc giao dịch”.

    Muốn làm chủ trò chơi tài chính – bạn phải học ngôn ngữ của trò chơi đó.

    5. Tư duy khác biệt là tài sản – không phải điểm yếu**

    “Đừng cố hòa vào đám đông. Hãy nổi bật đến mức không ai dám phớt lờ bạn.”

    Là phụ nữ, là người nhập cư, là người ngoài ngành với Cody không phải bất lợi.

    Mà là cơ hội.

    Vì thị trường tôn trọng giá trị và kết quả, không phải xuất thân.

    Thay vì đòi hỏi “công bằng”, hãy tập trung tạo ra giá trị vượt trội đến mức thị trường không thể bỏ qua bạn.

    Khác biệt là lợi thế nếu bạn có kỹ năng và chiến lược.

    Cody không dạy bạn mơ mộng làm giàu qua đêm.

    Cô ấy dạy bạn:

    – Học tư duy sở hữu

    – Dấn thân vào những mô hình thực tế, có lãi

    – Học ngôn ngữ tài chính

    – Và quan trọng nhất: hành động như một người làm chủ – không phải một người làm thuê.

    Muốn bắt đầu xây dựng sự giàu có của riêng bạn và bắt đầu hành trình làm chủ tài chính ngay hôm nay?

    Comment “Van” để nhận ngay file Excel quản lý tài chính cá nhân — công cụ đơn giản giúp bạn theo dõi thu nhập, chi tiêu và lên kế hoạch đầu tư hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *