DIE WITH ZERO CỦA BILL PERKINS
Best Chart: DIE WITH ZERO CỦA BILL PERKINS
- I. Giới Thiệu Tác Giả & Triết Lý Cốt Lõi
- II. Tối Ưu Hóa Cuộc Sống Cho Trải Nghiệm (Optimize Your Life for Experiences)
- III. Đầu Tư Vào Trải Nghiệm Sớm (Invest in Experiences Early)
- IV. Tại Sao Phải "Die with Zero"?
- V. Còn Con Cái Thì Sao? (What About The Kids?)
- VI. CÂN BẰNG CUỘC SỐNG: TỐI ĐA HÓA TRẢI NGHIỆM
- VII. "TIME BUCKET" CUỘC ĐỜI: LÊN KẾ HOẠCH CHO ƯỚC MƠ
- VII. BIẾT KHI NÀO NÊN DỪNG LẠI: ĐỈNH CAO CỦA TÍCH LŨY TÀI SẢN
- VIII. CHO TIỀN CHO CON CÁI HOẶC TỪ THIỆN TRƯỚC KHI CHẾT
- IX. KẾT LUẬN: BẮT ĐẦU SỐNG NGAY BÂY GIỜ
- TÓM TẮT SÁCH DIE WITH ZERO – BILL PERKINS
- Timeline Điểm Rơi Trải Nghiệm – Die With Zero
- Bộ câu hỏi tự vấn theo từng giai đoạn cuộc đời
- Self-Reflection Journal Template
I. Giới Thiệu Tác Giả & Triết Lý Cốt Lõi
- Bill Perkins: 7EFCF4
- Không phải là một chuyên gia tài chính truyền thống, mà là một nhà quản lý quỹ phòng hộ (hedge fund manager), người chơi poker chuyên nghiệp, doanh nhân và nhà từ thiện thành công.
- Nổi tiếng với quan điểm táo bạo về sự giàu có (wealth), rủi ro (risk) và mục đích sống (purpose).
- Từng là một energy trader quản lý hàng tỷ USD.
- Quan sát thấy nhiều người tích lũy của cải vô tận, trì hoãn niềm vui và cuối cùng qua đời với tài khoản ngân hàng đầy ắp nhưng trải nghiệm trống rỗng.
- Điều này đã hình thành nên triết lý sống và cuốn sách “Die with Zero”.
- Mục đích của sách “Die with Zero”:
- Một lời cảnh tỉnh cho những ai đang mù quáng theo đuổi sự an toàn tài chính (financial security) mà trì hoãn niềm vui, sự khám phá hay những trải nghiệm ý nghĩa (meaningful experiences).
- Thay vì tôn vinh việc tiết kiệm đến cuối đời hoặc extreme frugality, cuốn sách ủng hộ một cuộc sống giàu có về ký ức (memories), các mối quan hệ (relationships) và trải nghiệm.
- Mục tiêu tài chính cuối cùng là die with zero dollars, nghĩa là sử dụng tối đa của cải để tạo ra một cuộc sống trọn vẹn.
II. Tối Ưu Hóa Cuộc Sống Cho Trải Nghiệm (Optimize Your Life for Experiences)
- Tiền tệ quý giá nhất: Thời gian và Trải nghiệm:
- Tiền bạc có thể kiếm được, mất đi và lấy lại, nhưng thời gian chỉ trôi theo một hướng.
- Sai lầm lớn nhất là hành động như thể thời gian là vô hạn và tích trữ tiền bạc như thể sẽ sống mãi mãi.
- Mục đích của việc chết đi với hàng triệu USD trong ngân hàng nếu bạn chưa sống một cuộc đời đầy đủ, giàu có về trải nghiệm là gì?
- Khái niệm Experience Dividends (Cổ tức Trải nghiệm):
- Là những lợi ích cảm xúc (emotional) và tâm lý (psychological) lâu dài bạn nhận được từ những trải nghiệm ý nghĩa.
- Ví dụ: Chuyến du lịch xuyên châu Âu với bạn bè ở tuổi 25 sẽ mang lại niềm vui không chỉ ở thời điểm hiện tại mà còn trong nhiều năm và thập kỷ sau đó khi bạn hồi tưởng lại.
- Bạn càng tạo ra những trải nghiệm này sớm, bạn càng tận hưởng dividends của chúng lâu hơn.
- Sai lầm của Delayed Gratification (Trì hoãn sự thỏa mãn):
- Các chuyên gia tài chính thường khuyến khích delayed gratification (tiết kiệm bây giờ để hưởng thụ sau này).
- Perkins đồng ý tiết kiệm là quan trọng nhưng phải chiến lược (strategic) và có ý thức về thời gian (time aware).
- Khả năng tận hưởng một số điều giảm dần theo tuổi tác (diminishes with age). Một số trải nghiệm có hạn sử dụng (expiration date).
- Chiến lược Memory Dividend (Cổ tức Ký ức):
- Đầu tư vào trải nghiệm sớm: Càng trẻ, bạn càng có nhiều năng lượng và sự linh hoạt.
- Sống lại ký ức: Kể lại (recounting) trải nghiệm giúp tăng hạnh phúc và sự hài lòng trong cuộc sống.
- Ký ức tích lũy (Memory compounds): Giá trị của một ký ức đẹp có thể tăng lên theo thời gian, đặc biệt khi được chia sẻ với người khác.
- Thay vì chỉ đầu tư vào stocks, hãy đầu tư vào memories.
- The Experience Curve (Đường cong Trải nghiệm):
- Biểu đồ khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa tuổi tác và khả năng tận hưởng các trải nghiệm về thể chất (physically) và tinh thần (mentally).
- 20-35 tuổi: Đỉnh cao của năng lượng, khả năng di chuyển (mobility) và sự tò mò (curiosity).
- 36-50 tuổi: Áp lực công việc (career pressures) và việc nuôi dạy con cái (parenting) có thể giảm bớt sự tự do.
- 51-70 tuổi: Nguồn lực (resources) thường tăng lên, nhưng giới hạn thể chất (physical limits) xuất hiện.
- 71+ tuổi: Thời gian dồi dào hơn, nhưng các lựa chọn và năng lượng thu hẹp.
- Bài học: Hãy thực hiện những trải nghiệm phù hợp với lứa tuổi (age appropriate experiences) vào đúng thời điểm.
- Định hình lại sự Hối tiếc (Reframing Regret):
- Bạn sẽ hối tiếc những điều mình không làm nhiều hơn những điều mình đã làm.
- Hãy tự hỏi: “Bạn đang trì hoãn điều gì cho đến một ngày nào đó? Ước mơ nào bạn đã gác lại vì sợ hãi hay quá tiết kiệm? Con người 80 tuổi của bạn sẽ nói gì về những lựa chọn của bạn hôm nay?”
- Chuyển trọng tâm từ tiết kiệm tối đa (maximum savings) sang sự thỏa mãn tối đa (maximum fulfillment).
- Ba nguyên tắc chính từ Chương 1:
- Trải nghiệm ngay bây giờ, suy ngẫm sau này: Bạn nhận được nhiều niềm vui hơn khi sống lại những ký ức đã qua hơn là xem lại sao kê ngân hàng.
- Lập kế hoạch trải nghiệm dựa trên tuổi tác (Age-based experience planning): Không phải tất cả trải nghiệm đều phù hợp với mọi lứa tuổi. Hãy lập kế hoạch tương ứng.
- Tránh bẫy trì hoãn vô tận (infinite delaying): “Someday” (Một ngày nào đó) không phải là một chiến lược. Bạn phải hành động trong khung thời gian của mình (time window).
- Bài tập thực tế:
- Liệt kê 10 trải nghiệm cuộc sống mong muốn hàng đầu của bạn.
- Chỉ định khung tuổi tốt nhất cho mỗi trải nghiệm.
- Xác định những điều bạn đang trì hoãn một cách không cần thiết.
- Lên kế hoạch thực hiện ít nhất một trong số chúng trong 6 tháng tới.
- Thời gian không chờ đợi ai. Điều đắt giá nhất bạn có thể mua là sự hối tiếc (regret).
III. Đầu Tư Vào Trải Nghiệm Sớm (Invest in Experiences Early)
- Tuổi trẻ – Lợi tức cao nhất từ Trải nghiệm (Best Return on Experience):
- Khi bạn còn trẻ, tiền của bạn nên mua thời gian và trải nghiệm, chứ không phải security.
- Tuổi trẻ là tài sản lớn nhất của bạn, và giá trị của trải nghiệm cao hơn theo cấp số nhân (exponentially higher) khi bạn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và cảm xúc (physically, mentally, and emotionally vibrant).
- Bạn có ít trách nhiệm hơn. Sức khỏe thể chất cho phép nhiều trải nghiệm đa dạng hơn (ví dụ: leo Kilimanjaro, du lịch bụi ở những vùng xa xôi).
- Bạn hình thành core memories định hình identity của bạn. Memory dividends bắt đầu tích lũy sớm và kéo dài hơn.
- Đừng tích trữ tiền khi còn trẻ. Thay vào đó, hãy tối ưu hóa những thập kỷ đầu đời cho những trải nghiệm táo bạo (bold), đa dạng (diverse) và thậm chí là “hoang dã”.
- Những trải nghiệm này sẽ mang lại emotional và psychological dividends mà không loại cổ phiếu nào có thể sánh được.
- Trải nghiệm có hạn sử dụng (Expiration Date):
- Không phải tất cả trải nghiệm đều có thể trì hoãn. Có những khoảng thời gian (windows) trong đời mà một số trải nghiệm là thú vị nhất hoặc thậm chí là khả thi. Bỏ lỡ khung thời gian đó, chúng sẽ biến mất mãi mãi.
- Ví dụ: Du lịch một mình khó hơn khi đã có gia đình. Chạy marathon có thể bất khả thi sau khi mắc một số bệnh lý. Sự lãng mạn tự phát (romantic spontaneity) thường phai nhạt theo tuổi tác.
- Lời khuyên: Hãy chi tiền khi tỷ lệ experience per dollar là cao nhất.
- Đường cong Trải nghiệm (The Experience Curve):
- Giống như một bell curve:
- Phía bên trái: Quá trẻ hoặc quá nghèo để làm nhiều điều.
- Tại đỉnh: Đủ trẻ để tận hưởng và đủ lớn để có khả năng chi trả.
- Phía bên phải: An toàn về tài chính, nhưng cơ thể, năng lượng hoặc bối cảnh xã hội đã suy giảm.
- Lời khuyên: Đạt đến đỉnh điểm đó sớm và có chủ đích (intentionally).
- Giống như một bell curve:
- ROI (Return on Life – Lợi tức trên Cuộc sống):
- Kết hợp tư duy tài chính với thiết kế lối sống (lifestyle design).
- Hãy tự hỏi: “Điều gì sẽ mang lại cho tôi ROI cao nhất về niềm vui, ý nghĩa và ký ức?”
- Ưu tiên những cơ hội nhạy cảm về thời gian (time-sensitive opportunities), ví dụ: chuyến đi 3 tuần với cha mẹ già.
- Chọn sự táo bạo (boldness) thay vì sự thoải mái (comfort) khi năng lượng còn dồi dào.
- Tiền là một công cụ, không phải là mục đích. Tích lũy mà không có mục đích chỉ dẫn đến một cuộc sống giàu có nhưng lãng phí.
- Tại sao xã hội chống lại ý tưởng này?
- Nỗi sợ hãi ăn sâu về việc chi tiêu sớm: sợ nghèo đói khi về già, sợ bị đánh giá là vô trách nhiệm (irresponsible), sợ sự bất ổn (instability).
- Tuy nhiên, Perkins cho rằng những nỗi sợ này dựa trên các giả định lỗi thời. Ngày nay, chúng ta sống lâu hơn, có các công cụ lập kế hoạch tốt hơn và hưởng lợi từ nền kinh tế gig economy linh hoạt. Rủi ro đã thay đổi, chiến lược của chúng ta cũng phải phát triển.
IV. Tại Sao Phải “Die with Zero”?
- Câu hỏi thực sự: Tiền bạc để làm gì?
- Perkins định hình lại vai trò của tiền bạc hoàn toàn.
- Mục đích của việc tích lũy wealth nếu không phải là để chuyển đổi nó thành một cuộc sống viên mãn (fulfilling life) là gì?
- Người ta coi việc tích lũy wealth như một trò chơi, theo đuổi những con số lớn hơn mà không đặt câu hỏi về mục tiêu cuối cùng (end goal).
- Tiền bạc chỉ là một công cụ, không phải là mục tiêu. Nó là phương tiện để đạt được một mục đích: một cuộc sống tràn ngập peak experiences, sự đóng góp (contribution), kết nối (connection) và sự hài lòng (satisfaction).
- Tại sao hầu hết mọi người tiết kiệm quá nhiều (oversave)?
- Họ ước tính quá cao số tiền cần cho retirement.
- Ước tính thấp tuổi thọ (life expectancy) nhưng chuẩn bị quá mức cho extreme longevity.
- Không điều chỉnh theo sự giảm sút về niềm vui và năng lượng theo tuổi tác.
- Không tính đến thời điểm họ sẽ ngừng có thể đi du lịch, khám phá hoặc thậm chí đi bộ mà không cần hỗ trợ.
- Kết quả: Một gia tài bị bỏ quên không sử dụng, và bi thảm thay, số tiền đó đại diện cho một đời những cơ hội bị bỏ lỡ.
- Di sản (Legacy) và Trải nghiệm:
- Nhiều người biện minh cho việc chết đi với tiền bạc bằng cách nói rằng họ để lại cho con cái hoặc các tổ chức từ thiện.
- Perkins thách thức điều này: Con cái bạn không cần tiền của bạn khi chúng 60 tuổi. Chúng cần nó ở độ tuổi 20 hoặc 30 khi chúng đang xây dựng cuộc sống.
- Hầu hết các khoản thừa kế (inheritances) đến quá muộn. Thời điểm tốt hơn (Better timing) đánh bại số tiền lớn hơn.
- Cho con cái tiền khi nó có tiện ích lớn nhất (greatest utility), không phải khi bạn qua đời.
- Điều này cũng áp dụng cho hoạt động từ thiện (philanthropy). Chờ đến khi chết để quyên góp là cao cả, nhưng làm điều tốt khi còn sống cho phép bạn chứng kiến và định hướng tác động.
- Chi phí của việc tích trữ (The Cost of Hoarding):
- Giống như việc tích trữ thức ăn làm hỏng tài nguyên, tích trữ tiền bạc có thể làm hỏng cuộc sống của bạn.
- Người chết với 5 triệu USD chưa chi tiêu. Đó không chỉ là một sự kém hiệu quả về tài chính (financial inefficiency). Nó đại diện cho những trải nghiệm chưa bao giờ xảy ra, những chuyến đi chưa bao giờ thực hiện, những người bạn chưa bao giờ ghé thăm, những giấc mơ bị trì hoãn cho đến khi quá muộn.
- Và tệ hơn, số tiền tích trữ đó có thể đến từ thời gian bị hy sinh: những giờ làm việc thêm, sự căng thẳng phải chịu đựng, những kỳ nghỉ bị bỏ qua. Nó khiến họ phải trả giá hai lần: một lần bằng thời gian và một lần nữa bằng tiềm năng chưa được sử dụng.
- Nguyên tắc “Die with Zero”:
- Quỹ đạo cuộc sống lý tưởng:
- Kiếm tiền khi còn trẻ và khỏe mạnh.
- Chi tiêu có chủ đích cho trải nghiệm và con người.
- Tiết kiệm vừa đủ cho tuổi thọ hợp lý (reasonable longevity).
- Phân phối tài sản (distribute assets) cho những người thân yêu hoặc các tổ chức từ thiện trước khi qua đời.
- Cuối cùng, chết đi với số dư tài khoản bằng 0, đã khai thác giá trị tối đa từ thời gian trên Trái đất.
- Một cuộc sống được sống tốt phải giống như một ván bài poker được chơi tốt: bạn đặt cược lớn vào những thời điểm thích hợp, chấp nhận rủi ro có tính toán, thắng một số, thua một số, nhưng cuối cùng bạn rời bàn với sự hài lòng, không còn gì dang dở.
- Quỹ đạo cuộc sống lý tưởng:
- Phản bác và Đối chứng (Objections and Counterpoints):
- Phê bình: “Die with Zero” khuyến khích sự liều lĩnh (recklessness), bỏ qua sự không chắc chắn (uncertainty), hoặc thiếu tôn trọng legacy.
- Phản hồi của Perkins: Đây không phải là về sự bất cẩn. Đó là về sự có ý thức (conscious). Bạn lập kế hoạch, điều chỉnh và chi tiêu có mục đích. Bạn không phung phí tiền vào những thứ vô bổ. Bạn đầu tư nó vào niềm vui, tình yêu, học hỏi và legacy. Bạn tránh chết đi với sự hối tiếc và tiềm năng chưa được sử dụng.
- Quá thận trọng cũng nguy hiểm như quá liều lĩnh. Thận trọng có thể giữ bạn sống sót, nhưng nó cũng có thể ngăn cản bạn sống.
V. Còn Con Cái Thì Sao? (What About The Kids?)
- Huyền thoại về Di sản (The Legacy Myth):
- Nhiều người biện minh cho việc tích lũy savings khổng lồ bằng cách nói: “Tôi muốn để lại thứ gì đó cho con cái.”
- Perkins hỏi: Bạn đang để lại loại legacy nào? Một khoản tiền lớn trong di chúc có thực sự là món quà tốt nhất? Hay sự hỗ trợ kịp thời, có chủ đích trong những năm định hình cuộc đời (formative years) của con cái sẽ có ý nghĩa hơn?
- Tiền bạc chỉ là một phần của legacy. Các giá trị (values), thời gian, những trải nghiệm được chia sẻ (shared experiences) và giáo dục có thể bền vững hơn nhiều.
- Thời điểm là tất cả (Timing is Everything):
- Tiền bạc cho đi quá muộn giống như thuốc sau khi chết. Nó bỏ lỡ thời điểm.
- Hầu hết mọi người nhận được thừa kế sau tuổi 50. Khi đó, họ đã học xong, nuôi con, đưa ra hoặc bỏ lỡ các quyết định nghề nghiệp quan trọng, mua nhà, hình thành thói quen và con đường.
- Số tiền thường đến sau khi nó có thể tạo ra sự khác biệt then chốt (pivotal difference).
- Lời khuyên của Perkins: Hãy cho con cái thừa kế của chúng khi nó vẫn có thể định hình cuộc sống của chúng. Điều đó thường có nghĩa là trong độ tuổi từ 26 đến 35, một giai đoạn ông gọi là “launch window”.
- Đây là khi những người trẻ tuổi đang bắt đầu kinh doanh, kết hôn, trả nợ sinh viên, mua ngôi nhà đầu tiên, khám phá identity và ước mơ của họ.
- Một món quà trị giá 50.000 USD đúng thời điểm trong giai đoạn này có thể mang tính biến đổi hơn 500.000 USD sau này.
- Trao quyền (Empowerment), không phải Quyền được hưởng (Entitlement):
- Mối lo ngại phổ biến: “Cho tiền quá sớm có làm hư chúng không?”
- Perkins đồng ý: Thời điểm và bối cảnh quan trọng. Đó không phải là việc phát tiền một cách liều lĩnh. Đó là về việc hỗ trợ động lực cuộc sống (life momentum).
- Các nguyên tắc để đảm bảo tiền trao quyền:
- Gắn kết quà tặng với mục tiêu (Tie gifts to goals): Giáo dục, kinh doanh, du lịch hoặc mua nhà.
- Biến nó thành “earned” hoặc “matched”: Ví dụ: match khoản tiết kiệm của chúng cho khoản thanh toán tiền đặt cọc (down payment).
- Khuyến khích học hỏi thông qua việc sử dụng (Encourage learning through use): Hãy để chúng đưa ra một số quyết định và sai lầm tài chính khi bạn còn sống để hướng dẫn chúng.
I. KẾ HOẠCH THỪA KẾ CHO CON CÁI: CHO ĐI KHI CÒN SỐNG
Perkins khuyến nghị phụ huynh nên có một kế hoạch thừa kế chiến lược cho con cái, thay vì chỉ để lại tài sản sau khi mất.
- Tầm quan trọng của việc cho đi khi còn sống:
- Giúp con cái nhận được sự hỗ trợ tài chính cùng với “wisdom with the wealth” (trí tuệ đi kèm tài sản) ngay trong giai đoạn cuộc đời mà họ cần nhất.
- Khác với việc để lại di chúc khi bạn đã ra đi, không còn khả năng chứng kiến hoặc hướng dẫn con cái sử dụng tài sản.
- Xây dựng “Children’s Inheritance Plan”:
- Xác định rõ ràng: “How much do I want to give them? At what age? Under what conditions or goals?” (Tôi muốn cho họ bao nhiêu? Ở độ tuổi nào? Dưới những điều kiện hay mục tiêu nào?).
- Đính kèm những bài học cuộc sống hoặc “lessons” vào món quà.
- Mục tiêu là “strategic, not sentimental” (chiến lược, không phải cảm tính). Một khoản thừa kế $100,000 có thể là “rocket launcher” (bệ phóng) nếu đúng thời điểm và có ý định rõ ràng.
- Tại sao không nên “chết với hàng triệu đô la”:
- Tích lũy quá nhiều tiền đồng nghĩa với “experiences never lived” (những trải nghiệm chưa bao giờ được sống).
- Sự giàu có đó đã đánh đổi bằng “years of your life, working, stressing, delaying” (nhiều năm làm việc, căng thẳng, trì hoãn).
- Bạn có thể đã từ chối bản thân và gia đình những “shared experiences, travel, connection, and joy” (những trải nghiệm chung, du lịch, kết nối và niềm vui).
- Thậm chí, con cái có thể không sử dụng số tiền đó một cách khôn ngoan hoặc cảm thấy “burdened” (gánh nặng).
- Điều con cái thực sự mong muốn:
- Phần lớn trẻ em không muốn tài sản của cha mẹ, mà muốn “presence, their stories, their time, and their guidance” (sự hiện diện, câu chuyện, thời gian và sự hướng dẫn).
- Những món quà ý nghĩa nhất là “financial wisdom, not just funds” (trí tuệ tài chính chứ không chỉ tiền bạc), “life experiences together” (những trải nghiệm cuộc sống cùng nhau), “emotional and intellectual support” (hỗ trợ cảm xúc và trí tuệ) trong những bước ngoặt.
- Trở thành hình mẫu “how to live fully, not just how to save” (cách sống trọn vẹn, không chỉ cách tiết kiệm).
- Takeaways:
- Thừa kế hiệu quả nhất khi được trao trước khi chết, khi nó có thể định hình các lựa chọn cuộc sống (“shape life choices”).
- Tiền bạc nên là “springboard, not a crutch” (bàn đạp, không phải nạng đỡ).
- “Strategic giving in the 26-35 age range” (cho đi có chiến lược trong độ tuổi 26-35) giúp con cái phát triển mà không làm hư hỏng chúng (“empowers your kids without spoiling them”).
- “Experiences and shared memories are more powerful than lumpsum inheritances” (Trải nghiệm và kỷ niệm chung mạnh mẽ hơn những khoản thừa kế lớn).
- Xây dựng “children’s inheritance plan” với sự cẩn trọng như kế hoạch nghỉ hưu của chính bạn.
VI. CÂN BẰNG CUỘC SỐNG: TỐI ĐA HÓA TRẢI NGHIỆM
Chương này tập trung vào nghệ thuật cân bằng giữa tiết kiệm, chi tiêu và cách tận dụng tối đa ý nghĩa từ sự tương tác giữa thời gian, tiền bạc và năng lượng.
- Thế lưỡng nan cốt lõi: Time versus Money (Thời gian so với Tiền bạc):
- Bạn “trade your time for money” (đánh đổi thời gian lấy tiền), nhưng không thể “trade money for more time” (đánh đổi tiền lấy thêm thời gian).
- Nhiều người rơi vào bẫy tin rằng họ sẽ luôn có nhiều thời gian hơn để tận hưởng tiền bạc sau này, dẫn đến “oversave, overwork and overdelay” (tiết kiệm quá mức, làm việc quá sức và trì hoãn quá lâu) mục đích thực sự của sự giàu có: “experience and enjoyment” (trải nghiệm và hưởng thụ).
- Họ thường bỏ lỡ “window” (cơ hội) khi họ còn sức khỏe, năng lượng hoặc mong muốn để tận hưởng thành quả lao động.
- Giới thiệu “The Experience Curve” (Đường cong Trải nghiệm):
- Mỗi trải nghiệm có một “cost” (chi phí – tiền bạc), một “window” (khung thời gian – khi cơ thể và tâm trí có thể tận hưởng) và một “value” (giá trị – niềm vui, kỷ niệm, ý nghĩa).
- Không phải tất cả trải nghiệm đều có sẵn ở mọi lứa tuổi (“Not all experiences are available at all ages”).
- Giá trị của cùng một đô la thay đổi tùy thuộc vào thời điểm chi tiêu (“the value of the same dollar changes depending on when it is spent”).
- Nếu chờ quá lâu để thực hiện điều gì đó ý nghĩa, có thể nó sẽ trở nên “physically or emotionally impossible later” (không thể thực hiện được về mặt thể chất hoặc cảm xúc).
- Sức khỏe và năng lượng là những tài sản bị mất giá (“Your health and energy are assets that depreciate. Use them.”).
- Công thức cho cuộc sống sung túc: “Time X Money X Health = Rich Life” (Thời gian x Tiền bạc x Sức khỏe = Cuộc sống giàu có). Bỏ qua một yếu tố sẽ “lose your chance at a full life” (mất cơ hội có một cuộc sống trọn vẹn).
- Các giai đoạn cuộc sống (“Life Phases”):
- Giai đoạn 1: Youth (20s, 30s)
- Ưu điểm: “high energy, high curiosity, low responsibility” (năng lượng cao, tò mò cao, trách nhiệm thấp).
- Nhược điểm: “low earnings, limited savings” (thu nhập thấp, tiết kiệm hạn chế).
- Sử dụng tiền tốt nhất: “adventure, travel, risk-taking, social exploration, trying new careers, relocating, building experiences” (phiêu lưu, du lịch, mạo hiểm, khám phá xã hội, thử các nghề nghiệp mới, chuyển địa điểm, xây dựng trải nghiệm).
- Lời khuyên: “Don’t oversave. Focus on building a memory dividend.” (Đừng tiết kiệm quá mức. Tập trung xây dựng “cổ tức ký ức”).
- Giai đoạn 2: Middle Age (40s, 50s)
- Ưu điểm: “higher income, increased competence” (thu nhập cao hơn, năng lực tăng).
- Nhược điểm: “lower time, family demands, stress, declining energy” (ít thời gian hơn, yêu cầu gia đình, căng thẳng, năng lượng suy giảm).
- Sử dụng tiền tốt nhất: “family experiences, vacations, milestone events, selective indulgences, dream car, sabbatical, memory investments with loved ones” (trải nghiệm gia đình, kỳ nghỉ, sự kiện quan trọng, chi tiêu có chọn lọc, xe mơ ước, nghỉ phép dài hạn, đầu tư ký ức với người thân).
- Giai đoạn 3: Later Life (60s, 70s plus)
- Ưu điểm: “more time, reflection, wisdom” (nhiều thời gian hơn, suy ngẫm, trí tuệ).
- Nhược điểm: “declining health, reduced mobility” (sức khỏe suy giảm, khả năng di chuyển hạn chế).
- Sử dụng tiền tốt nhất: “comfort, relaxation, storytelling, support to children or causes, relive and savor earlier experiences through memory, photos, writing, mentoring” (thoải mái, thư giãn, kể chuyện, hỗ trợ con cái hoặc các mục đích, sống lại và thưởng thức những trải nghiệm trước đó qua ký ức, ảnh, viết lách, cố vấn).
- Giai đoạn 1: Youth (20s, 30s)
- Bẫy “Too Late” (Quá muộn):
- Nhiều người trì hoãn những trải nghiệm quan trọng vì nghĩ rằng sẽ thực hiện “later” (sau này).
- Tuy nhiên, “predictable patterns” (các mô hình có thể dự đoán) cho thấy “later” có thể không bao giờ đến do bệnh tật, mất hứng thú hoặc các mối quan hệ tan vỡ.
- “Emotional ROI versus Financial ROI” (Lợi tức cảm xúc so với Lợi tức tài chính):
- “Financial ROI” hỏi: “How much more money will this make me?” (Cái này sẽ tạo ra bao nhiêu tiền nữa cho tôi?).
- “Emotional ROI (EROI)” hỏi: “How much joy, love, connection, and meaning will this give me?” (Cái này sẽ mang lại cho tôi bao nhiêu niềm vui, tình yêu, kết nối và ý nghĩa?).
- Perkins khuyến khích tối ưu hóa EROI, đặc biệt trong những năm tháng đỉnh cao, vì EROI mang lại “dividends in memory, fulfillment and identity” (cổ tức về ký ức, sự thỏa mãn và bản sắc).
- Công cụ để đạt được sự cân bằng:
- Create an experience budget: Lập ngân sách cho phiêu lưu, nghệ thuật, niềm vui, kết nối, không chỉ cho hóa đơn và nghỉ hưu.
- Use a life calendar: Trực quan hóa số lượng mùa hè, Giáng sinh hoặc chuyến đi đường dài còn lại để tạo cảm giác cấp bách (“urgency”).
- Audit your energy: Theo dõi khi nào bạn cảm thấy sống động nhất và đầu tư thời gian, tiền bạc vào các hoạt động phù hợp với “energy window” (khung thời gian năng lượng) đó.
- Make a regret list in advance: Tưởng tượng mình 30 năm sau, bạn sẽ hối tiếc điều gì đã làm nhiều hơn/ít hơn? Dùng điều đó để định hướng quyết định hiện tại.
- Track your EROI: Sau mỗi chi tiêu hoặc trải nghiệm lớn, hãy tự hỏi: “was the joy worth the cost?” (Niềm vui có đáng với chi phí không?).
- Takeaways:
- Cuộc sống có các giai đoạn năng lượng tự nhiên. Tối ưu hóa trải nghiệm để phù hợp với chúng.
- Trải nghiệm mất đi sức mạnh khi bạn già đi. Đừng trì hoãn niềm vui (“Don’t delay joy”).
- Emotional ROI là thước đo cuộc sống hữu ích hơn Financial ROI.
- Cân bằng tiết kiệm với chi tiêu chiến lược vào những gì thực sự quan trọng.
- Sử dụng các công cụ (lịch, ngân sách, kiểm toán hối tiếc) để duy trì sự cân bằng.
VII. “TIME BUCKET” CUỘC ĐỜI: LÊN KẾ HOẠCH CHO ƯỚC MƠ
“Time bucketing” là một phương pháp trực quan để tổ chức cuộc sống theo từng thập kỷ hoặc các giai đoạn, gán các mục tiêu hoặc trải nghiệm quan trọng cho mỗi giai đoạn đó và chủ động thực hiện chúng khi còn có thể.
- Khái niệm “Time Bucket”:
- Chia cuộc đời thành các phân đoạn 5 hoặc 10 năm (“time buckets”).
- Mỗi “bucket” đại diện cho một giai đoạn mà “energy level, desires, health, interests, and circumstances” (mức năng lượng, mong muốn, sức khỏe, sở thích và hoàn cảnh) tương đối nhất quán.
- Ví dụ “buckets” 10 năm: 20-29, 30-39, 40-49, v.v.
- Điền vào mỗi “bucket” những trải nghiệm, mục tiêu hoặc ước mơ bạn muốn đạt được trong khoảng thời gian đó (ví dụ: du lịch, cột mốc gia đình, thành tựu nghề nghiệp, thử thách thể chất).
- Tại sao “Time Bucket” quan trọng:
- Mỗi “bucket” đều có “deadline” (thời hạn). Một số ước mơ không thể thực hiện ở tuổi 60 nhưng rất khả thi ở tuổi 30.
- Bằng cách gán mục tiêu vào khung thời gian thực tế và xứng đáng nhất, bạn tránh được bẫy trì hoãn cho đến khi quá muộn.
- Bài tập lập kế hoạch cuộc đời (“Life Planning Exercise”):
- Step 1: Draw your buckets: Vẽ các hàng cho từng nhóm tuổi (20-29, 30-39,… 80+).
- Step 2: Brain dump your dreams: Liệt kê mọi điều bạn từng muốn làm hoặc thử, không chỉnh sửa, không nghĩ về chi phí hay tính thực tế ban đầu.
- Step 3: Assign goals to time buckets: Gán từng ước mơ/mục tiêu vào “bucket” phù hợp nhất dựa trên:
- Năng lượng và sức khỏe cần thiết (“energy and health required”).
- Sự sẵn sàng về cảm xúc (“emotional readiness”).
- Thời gian với gia đình hoặc công việc (“timing with family or work life”).
- Khả năng tài chính (“financial feasibility”).
- Trực giác cá nhân (“personal intuition”).
- Step 4: Get real about timing: Bạn sẽ nhận ra “the cost of waiting” (cái giá của sự chờ đợi). “Time is not infinite and certain windows won’t reopen” (Thời gian không vô hạn và một số cơ hội sẽ không mở lại).
- Step 5: Schedule and execute: Chọn 1-2 mục tiêu để lên lịch mỗi năm, phân bổ tiền để tài trợ và tạo timeline để đảm bảo không bỏ lỡ.
- Hiệu quả của “Time Bucketing”:
- Biến ước mơ trừu tượng thành mục tiêu thực tế, có lịch trình (“realistic scheduled goals”).
- Tạo ra “urgency and structure” (cảm giác cấp bách và cấu trúc).
- Giúp đưa ra các “real tradeoffs and real plans” (đánh đổi và kế hoạch thực tế).
- “Time Buckets” và “Regret Minimization” (Giảm thiểu Hối tiếc):
- Là “antidote to regret” (thuốc giải cho sự hối tiếc). Hầu hết mọi người khi về già hối tiếc những gì họ không làm, chứ không phải những gì họ đã làm.
- Giúp đối mặt với thực tế của sự lão hóa (“confront the reality of aging”), ưu tiên những gì quan trọng nhất và “live with intention, not autopilot” (sống có chủ đích, không phải tự động).
- Takeaways:
- “Time bucketing” là hệ thống lập kế hoạch cuộc đời giúp bạn căn chỉnh mục tiêu với năng lượng, tuổi tác và ưu tiên.
- Bằng cách chia cuộc đời thành các thập kỷ và gán ước mơ cho từng thập kỷ, bạn tránh việc trì hoãn cuộc sống.
- Hệ thống này giúp bạn đối mặt với thực tế và đưa ra các quyết định táo bạo, kịp thời (“bold, timely decisions”).
- Nó thay thế những lời hứa hẹn “some day” (một ngày nào đó) mơ hồ bằng cuộc sống có lịch trình, có chủ đích.
VII. BIẾT KHI NÀO NÊN DỪNG LẠI: ĐỈNH CAO CỦA TÍCH LŨY TÀI SẢN
Chương này thảo luận về việc nhận ra đỉnh của “wealth curve” (đường cong tài sản) và nguy hiểm của việc trì hoãn niềm vui vô tận.
- Thời điểm ngừng tích lũy:
- Có một thời điểm mà bạn không còn xây dựng tài sản nữa, mà chỉ đang “hoarding” (tích trữ).
- Tiếp tục tiết kiệm sau đỉnh này thường mang lại “diminishing returns” (lợi ích giảm dần), không chỉ về mặt tài chính mà còn về cảm xúc, thể chất và các mối quan hệ.
- Bạn phải biết khi nào “stop accumulating. Stop optimizing. Stop planning for some mythical later.” (ngừng tích lũy. Ngừng tối ưu hóa. Ngừng lên kế hoạch cho một “sau này” thần thoại).
- “The myth of just a little more” (Huyền thoại “chỉ một chút nữa thôi”):
- Tư duy “just one more year of saving. Just one more raise. just one more investment win.” (chỉ thêm một năm tiết kiệm, thêm một lần tăng lương, thêm một khoản đầu tư thắng lợi).
- Nhiều người ở lại công việc không thích hoặc bỏ qua các trải nghiệm vì tin rằng họ “don’t have enough yet” (chưa đủ).
- Họ muốn tận hưởng sau này, nhưng “later never comes” (sau này không bao giờ đến) hoặc khi đến thì “health, relationships, or drive are gone” (sức khỏe, các mối quan hệ hoặc động lực đã mất).
- “The wealth curve and its peak” (Đường cong tài sản và đỉnh của nó):
- Quỹ đạo tài chính suốt đời của bạn giống như một đường cong. Có một “net worth peak” (đỉnh giá trị ròng), nơi mà “utility of additional dollars begins to decline” (hiệu dụng của các đô la bổ sung bắt đầu giảm).
- Sau một điểm nhất định, “saving more money just means dying with more money” (tiết kiệm thêm tiền chỉ có nghĩa là chết với nhiều tiền hơn).
- Bẫy của việc tiết kiệm dựa trên nỗi sợ (“fear-based saving”):
- Nhiều người không ngừng tích lũy vì sợ hết tiền, không chắc chắn về tương lai, thói quen trì hoãn sự thỏa mãn, gắn kết cái tôi với giá trị ròng.
- Tuy nhiên, “smart planning, not endless saving, is what creates peace” (lập kế hoạch thông minh, chứ không phải tiết kiệm vô tận, mới tạo ra sự bình yên).
- Nếu bạn đã xây dựng một quỹ “nest egg” (tiết kiệm) hợp lý, có “life expectancy projection” (dự đoán tuổi thọ) và “spending and experience plan” (kế hoạch chi tiêu và trải nghiệm), thì bạn đang sống một cách khôn ngoan.
- Nguy hiểm của cuộc sống trì hoãn (“dangers of delayed life”):
- Nhiều người chết với hàng triệu đô la trong ngân hàng thực ra đã lãng phí phần lớn giá trị cuộc đời của họ.
- Họ từ bỏ thời gian với người thân, phiêu lưu, những năm tháng khỏe mạnh, các dự án đam mê, cơ hội “once-in-a-lifetime” (có một không hai) để đổi lấy một số dư ngân hàng lớn hơn mà không bao giờ sử dụng. Đây là “dying rich and living poor” (chết giàu và sống nghèo).
- Một người bạn của Perkins đã tiết kiệm hơn 3 triệu đô la nhưng chết vì ung thư trước khi thực hiện chuyến đi mơ ước đến Nhật Bản. Số tiền ông dành cả đời để xây dựng đã không mang lại “zero joy” (không có niềm vui nào).
- Biết “your number” (con số của bạn):
- Mỗi người cần biết “enough number” (con số đủ), điểm mà việc tích lũy trở nên phản tác dụng.
- Con số này khác nhau tùy thuộc vào “lifestyle goals, family situation, retirement timeline, health expectations, cost of desired experiences” (mục tiêu lối sống, tình hình gia đình, thời gian nghỉ hưu, kỳ vọng sức khỏe, chi phí các trải nghiệm mong muốn).
- Khi đạt đến điểm đó, hãy ngừng tiết kiệm và bắt đầu chi tiêu chiến lược vào trải nghiệm, dành tặng thời gian, tự do. “Transition your purpose from building to harvesting” (chuyển mục đích từ xây dựng sang gặt hái).
- Đỉnh giá trị ròng là “summit” (đỉnh núi):
- Nhiều người coi “net worth peak” như một bức tường không bao giờ được phép vượt qua.
- Perkins định nghĩa lại: Đó không phải là bức tường, đó là một đỉnh núi. Bạn leo lên để “see the view” (ngắm nhìn quang cảnh) và sau đó bắt đầu xuống dốc một cách duyên dáng và vui vẻ.
- Hãy ăn mừng khi đạt đỉnh, chuyển năng lượng sang “distribution, enjoyment, and legacy” (phân phối, hưởng thụ và di sản). Đo lường thành công bằng “lived experiences, not just balances” (trải nghiệm đã sống, không chỉ số dư).
- Tại sao “Die with Zero” không phải là liều lĩnh:
- Giải pháp không phải là tiết kiệm mãi mãi mà là “plan better” (lập kế hoạch tốt hơn) bằng các công cụ như “financial planners, retirement calculators, and experience budgets”.
- Hầu hết mọi người thường “overestimate their needs and underestimate their resources” (đánh giá quá cao nhu cầu và đánh giá thấp nguồn lực của họ).
- Nguy cơ thực sự không phải là hết tiền mà là “missing out” (bỏ lỡ).
- Chuyển sang “spend mindset” (tư duy chi tiêu):
- Khi đạt đỉnh, hãy bắt đầu chi tiêu cho niềm vui: du lịch với người thân, bắt đầu dự án đam mê, sửa sang nhà cửa, đầu tư vào sức khỏe và sức sống, tặng cho các mục đích bạn quan tâm.
- Đây không phải là chi phí, mà là “life multipliers” (những yếu tố nhân lên giá trị cuộc sống).
- Takeaways:
- Có một điểm mà việc tiết kiệm nhiều hơn không còn cải thiện cuộc sống của bạn nữa; nó cướp đi cuộc sống của bạn.
- Biết “net worth peak” của bạn cho phép bạn chuyển từ tích lũy sang hưởng thụ.
- Trì hoãn cuộc sống để có thêm tiền là một cuộc trao đổi tồi tệ.
- Tư duy “Die with Zero” là về tự do, không phải liều lĩnh.
- Mục tiêu của bạn không phải là “die rich” (chết giàu), mà là “live richly” (sống một cách giàu có).
VIII. CHO TIỀN CHO CON CÁI HOẶC TỪ THIỆN TRƯỚC KHI CHẾT
Chương cuối cùng khám phá nguyên tắc “giving while living” (cho đi khi còn sống). Perkins lập luận rằng di sản của bạn có ý nghĩa hơn khi bạn còn sống để chứng kiến tác động của nó.
- “Give with a warm hand, not a cold one” (Cho đi bằng bàn tay ấm, không phải bàn tay lạnh):
- Đừng chờ đến khi chết mới hào phóng.
- Tại sao phải đợi để cho đi nếu bạn có thể làm được nhiều điều tốt hơn bây giờ khi bạn còn sống để chứng kiến điều đó?
- “The myth of inheritance later” (Huyền thoại về thừa kế sau này):
- Nhiều phụ huynh tin rằng họ đang tiết kiệm mọi thứ để con cái có cuộc sống tốt hơn hoặc để lại di sản.
- Tuy nhiên, khi con cái được thừa kế, họ thường ở độ tuổi 50 hoặc 60, đã qua những năm tháng khó khăn nhất về tài chính và không cần số tiền đó.
- Nhiều trường hợp con cái phải vật lộn với nợ nần khi còn trẻ, trong khi tài sản thừa kế của cha mẹ bị “locked away for decades” (khóa lại hàng thập kỷ).
- “It makes no sense to withhold resources when they would have had the most impact” (Không có ý nghĩa gì khi giữ lại nguồn lực vào thời điểm chúng có tác động lớn nhất).
- Thời điểm tối ưu để cho đi (“The optimal time to give”):
- Độ tuổi lý tưởng để nhận hỗ trợ tài chính từ cha mẹ là khoảng 26-35.
- Ở độ tuổi này, con cái đang xây dựng sự nghiệp, bắt đầu gia đình và cố gắng tiến lên. Một món quà đúng lúc có thể “multiply opportunities and reduce unnecessary stress” (nhân lên cơ hội và giảm căng thẳng không cần thiết).
- Đây là “investing in your kids when the return is highest” (đầu tư vào con cái khi lợi tức cao nhất).
- Tương tự, với việc từ thiện, cho đi khi còn sống cho phép bạn “see the results” (nhìn thấy kết quả), “direct your wealth where your passion is” (hướng tài sản đến nơi bạn đam mê) và “amplifies your sense of purpose” (tăng cường ý nghĩa mục đích của bạn).
- “Give while you’re alive to feel it” (Cho đi khi còn sống để cảm nhận nó):
- Có một sức mạnh khi chứng kiến lòng hào phóng của bạn thay đổi cuộc sống (giúp con mua nhà, trả nợ sinh viên, tài trợ dự án).
- Đây là những “memory makers, not just transactions” (người tạo ra ký ức, không chỉ là giao dịch).
- “Money is a tool. Tools are meant to be used, not just stored.” (Tiền là một công cụ. Công cụ được tạo ra để sử dụng, không phải để cất giữ).
- Chuyển từ “legacy focused wealth” (tài sản tập trung vào di sản – sau khi chết) sang “impact focused wealth” (tài sản tập trung vào tác động – trải nghiệm khi bạn còn sống).
- Ngăn chặn các vấn đề thừa kế:
- Chờ đợi đến khi chết để trao tài sản có thể gây ra tranh chấp gia đình, thách thức pháp lý và sử dụng sai mục đích.
- Perkins khuyến nghị “thoughtful phased giving” (cho đi theo từng giai đoạn có cân nhắc): bắt đầu nhỏ ở tuổi 50, tăng dần ở tuổi 60, hoàn thành phần lớn việc chuyển giao vào giữa tuổi 70.
- Điều này mang lại cho bạn “control, clarity, joy” (kiểm soát, rõ ràng, niềm vui) và mang lại cho người thụ hưởng “maximum utility” (hiệu dụng tối đa) của tài sản.
- Sự phản kháng cảm xúc với việc cho đi sớm:
- Sợ mất kiểm soát, lo lắng bị lợi dụng, lo con cái không biết trân trọng, tư duy tiết kiệm theo thói quen.
- Perkins cho rằng điều này thường bắt nguồn từ “scarcity thinking, not logic” (suy nghĩ khan hiếm, không phải logic).
- Giải pháp: “planning, boundaries, and trust” (lập kế hoạch, ranh giới và lòng tin).
- Takeaways:
- Đừng chờ đến khi chết mới cho đi. Con cái và các mục đích bạn chọn sẽ được hưởng lợi nhiều hơn khi được nhận sớm.
- Cho đi khi còn sống ý nghĩa và có tác động lớn hơn.
- Thời điểm tốt nhất để cho đi là khi mọi người vẫn có thể sử dụng nó để định hình cuộc sống của họ.
- Di sản của bạn không phải là những gì bạn để lại, mà là những gì bạn làm khi còn sống.
IX. KẾT LUẬN: BẮT ĐẦU SỐNG NGAY BÂY GIỜ
“Die With Zero” không có nghĩa là chết không có gì, mà là “dying with no wasted time, no untaken trips, no missed connections, no meaningless hoarding, no deferred joys, no unexpressed love.” (chết mà không lãng phí thời gian, không chuyến đi nào chưa thực hiện, không kết nối nào bị bỏ lỡ, không tích trữ vô nghĩa, không niềm vui nào bị trì hoãn, không tình yêu nào chưa được bày tỏ).
- Tối đa hóa ba cuộc sống:
- Mỗi người đang sống ba cuộc đời cùng một lúc: “present life” (cuộc sống hiện tại), “future life” (cuộc sống tương lai) và “remembered life” (cuộc sống được ghi nhớ).
- Mục tiêu là tối đa hóa cả ba: chi tiêu khôn ngoan bây giờ cho niềm vui và sự phát triển, lên kế hoạch trước để tránh căng thẳng, tạo ra những ký ức mang lại sự thỏa mãn trong nhiều năm tới.
- Sợ hãi sẽ giam cầm bạn:
- Nỗi sợ hãi (hết tiền, bị đánh giá, không có trách nhiệm, không xác định) dẫn đến “oversaving, under living, and regret” (tiết kiệm quá mức, sống thiếu thốn và hối tiếc).
- Sử dụng các công cụ như “retirement calculators, financial planners, reverse budgeting” để chuyển từ sợ hãi sang tự do.
- Cuộc sống dễ hỏng (“Life is perishable”):
- Bạn không có cơ hội thứ hai ở tuổi 20, 30 hay 40. “The time is now.” (Thời điểm là bây giờ).
- Giá trị của cuộc sống nằm ở hiện tại.
- Chín quy tắc của “Die With Zero”:
- Maximize positive life experiences. (Tối đa hóa trải nghiệm sống tích cực).
- Start investing in experiences early. (Bắt đầu đầu tư vào trải nghiệm sớm).
- Aim to die with zero. (Hướng tới việc chết không còn gì).
- Use all available tools to plan. (Sử dụng tất cả các công cụ có sẵn để lập kế hoạch).
- Give money to children or causes early. (Cho tiền cho con cái hoặc các mục đích sớm).
- Time is your most precious asset. (Thời gian là tài sản quý giá nhất của bạn).
- Don’t live your life on autopilot. (Đừng sống cuộc đời bạn theo chế độ tự động).
- Know when to stop accumulating. (Biết khi nào nên ngừng tích lũy).
- Live intentionally, not habitually. (Sống có chủ đích, không theo thói quen).
- Thông điệp cuối cùng:
- Bạn không cần phải sống giàu có, nhưng bạn nên “die fulfilled” (chết trong sự viên mãn).
- Nhiệm vụ của bạn không chỉ là tồn tại, tiết kiệm hay đảm bảo, mà là “experience, expand, and express everything you were meant to” (trải nghiệm, mở rộng và thể hiện mọi thứ bạn được định sẵn).
- Bạn sẽ được nhớ đến vì “your presence” (sự hiện diện của bạn), không phải “your portfolio” (danh mục đầu tư của bạn).
- Hãy sử dụng tiền của bạn khi bạn còn sống để mua thời gian, tự do, niềm vui, ký ức và ý nghĩa.
- Và khi kết thúc, cầu mong bạn “die with zero regrets because you truly lived.” (chết mà không có hối tiếc nào vì bạn đã thực sự sống).
Để lại một bình luận