Bài thực hành | Exercises for Mastering the Laws of Human Nature
Exercise 1 – Question Why
Greene nhấn mạnh rằng tự nhận thức là chìa khóa để sống chủ động, tránh bị cuốn vào những phản ứng tự động hoặc bị chi phối bởi người khác.
Bài tập “Question Why” giúp ta bước ra khỏi trạng thái mơ hồ, nhìn nhận bản thân một cách khách quan, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng, chiều, hoặc tối, ở một nơi yên tĩnh và một mình. Ví dụ: Ngồi yên lặng, hít thở sâu, và tập trung vào việc không để suy nghĩ chi phối.
- Khi suy nghĩ, cảm xúc, hoặc lo lắng xuất hiện (như “cá lọt vào lưới”), hãy tự hỏi “Tại sao”.
- Ví dụ: Nếu bạn nghĩ “Tôi lo lắng về ngày mai”, hãy hỏi “Tại sao tôi lại lo lắng về việc này?”
- Các câu hỏi cụ thể:
- Tại sao tôi cảm thấy như thế này?
- Tại sao sự việc này khiến tôi khó chịu?
- Tại sao tôi có quan điểm hoặc giá trị này?
- Tại sao tôi đang nghĩ lại một sự kiện trong ngày?
- Mục đích là đào sâu vào nguồn gốc của suy nghĩ và cảm xúc, nhận ra chúng có thể không như ta nghĩ ban đầu.
Greene giải thích rằng bài tập nhằm giúp ta nhận ra mình thường sống vô thức, phản ứng với thế giới mà không hiểu tại sao.
Tự nhận thức giúp ta hiểu rõ giá trị, mong muốn, và điều gì thực sự quan trọng trong cuộc sống.
🚫 Phân biệt tự nhận thức và tự luyến
- Greene nhấn mạnh rằng bài tập không nhằm khiến ta trở nên ám ảnh về bản thân, mà để hiểu rõ hơn về động lực và hành vi.
- Người tự luyến thiếu nhận thức về khuyết điểm của mình, trong khi bài tập này khuyến khích đối mặt với sự thật.
- Ví dụ: Một người tự luyến có thể nói “Tôi không tự cao”, nhưng không nhận ra hành vi tự cao của mình – dấu hiệu của thiếu tự nhận thức.
- Tự nhận thức giúp ta sống chủ động, đưa ra lựa chọn dựa trên sự hiểu biết về bản thân, thay vì bị cuốn theo cảm xúc hoặc kỳ vọng bên ngoài.
- Ví dụ: Hiểu tại sao bạn muốn làm hài lòng mọi người có thể giúp bạn đặt ranh giới và sống đúng với giá trị của mình.
🛠️ Cách bắt đầu bài tập
- Dành 5 phút mỗi ngày: Tìm một không gian yên tĩnh, cố gắng làm trống tâm trí, và hỏi “Tại sao” khi suy nghĩ hoặc cảm xúc xuất hiện.
- Áp dụng vào đời sống: Trong ngày, khi cảm xúc mạnh xuất hiện (tức giận, lo lắng, phấn khích), dừng lại và tự hỏi “Tại sao tôi cảm thấy thế này?”
- Kiên nhẫn với quá trình: Không cần phải có câu trả lời ngay; mục tiêu là xây dựng thói quen quan sát bản thân.
- Đặt câu hỏi về mọi thứ: Kể cả lý do bạn thực hiện bài tập hoặc tin tưởng Greene, hãy hỏi “Tại sao” để đảm bảo bạn đang suy nghĩ độc lập.
Exercise 2 – It Starts With Me
Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận thức về vai trò của chính mình trong các tương tác xã hội, đặc biệt là những tương tác gây ra phản ứng cảm xúc mạnh.
Greene giải thích rằng mọi tương tác xã hội là một quá trình trao đổi năng lượng động (dynamic energy), không bao giờ chỉ do một phía gây ra. Ví dụ: Tương tác với sếp có thể khiến bạn cảm thấy bị đe dọa, trong khi với bạn bè thì thoải mái – mỗi người tạo ra một “phản ứng hóa học” khác nhau.
Năng lượng bạn mang vào (tâm trạng, thái độ) ảnh hưởng trực tiếp đến cách người khác phản ứng với bạn.
- Nhận thức về vai trò của mình trong các tương tác giúp ta tránh đổ lỗi hoàn toàn cho người khác và cải thiện cách ta xuất hiện trong các mối quan hệ.
- Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy khó chịu sau một cuộc tranh luận, thay vì nghĩ đó là lỗi của đối phương, hãy xem xét liệu thái độ của bạn có góp phần vào căng thẳng.
- 🕒 Thực hành 5 phút suy ngẫm
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày để nghĩ về một tương tác gần đây (trong ngày hoặc ngày trước) gây ra phản ứng cảm xúc mạnh, như tức giận, bất an, hoặc phấn khích.
- Tương tác nên liên quan đến người quen (đồng nghiệp, bạn bè, gia đình), không phải sự kiện xa xưa từ quá khứ.
- Ví dụ: Suy nghĩ về một cuộc trò chuyện với đồng nghiệp khiến bạn khó chịu vì họ không phản hồi như mong đợi.
- Trong 5 phút, tự hỏi: “Tôi đã làm gì để góp phần tạo ra tình huống này hoặc phản ứng của người kia?”
- Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy bất an khi nói chuyện với ai đó, hãy tự hỏi liệu thái độ rụt rè của bạn có khiến họ phản ứng lạnh lùng.
- Các câu hỏi cụ thể:
- Tôi đã nói hoặc làm gì để gây ra phản ứng này?
- Tâm trạng hoặc năng lượng của tôi có ảnh hưởng thế nào đến tình huống?
- Liệu tôi có đang mang sự bất an hoặc tiêu cực vào tương tác này không?
- Mục đích là nhận ra rằng bạn không chỉ là nạn nhân của tình huống, mà có vai trò trong việc định hình nó.
- Ví dụ: Bạn có thể nhận ra rằng việc bạn tỏ ra phòng thủ trong một cuộc họp đã khiến đồng nghiệp phản ứng tiêu cực.
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày để nghĩ về một tương tác gần đây (trong ngày hoặc ngày trước) gây ra phản ứng cảm xúc mạnh, như tức giận, bất an, hoặc phấn khích.
Exercise 3 – Silence
Bài tập nhằm giúp người thực hiện tạo ra sự tĩnh lặng trong tâm trí, giảm bớt “tiếng ồn” nội tại (suy nghĩ, lo lắng, cảm xúc), từ đó nâng cao khả năng lắng nghe và nhận thức về người khác.
- Greene giải thích rằng tâm trí của chúng ta luôn đầy “tiếng ồn” – những suy nghĩ liên tục, lo lắng, ý tưởng, và cảm xúc – khiến ta khó tập trung vào hiện tại.
- Ví dụ: Khi trò chuyện với ai đó, bạn có thể đang nghĩ về công việc hoặc lo lắng về điều mình sẽ nói tiếp theo, thay vì thực sự lắng nghe.
- “Tiếng ồn” này giống như một biểu đồ giọng nói với các đỉnh và đáy liên tục, làm phân tâm và ngăn ta kết nối sâu sắc với người khác.
- Sự tĩnh lặng nội tâm giúp ta tắt đi những suy nghĩ không cần thiết, tạo không gian để chú ý đến thế giới xung quanh và con người trước mặt.
- Ví dụ: Khi bạn làm dịu tâm trí, bạn sẽ nhận thấy cách một người bạn ngồi, ánh mắt họ, hoặc sự thay đổi trong giọng nói, điều mà bạn thường bỏ qua.
- Tạo sự tĩnh lặng trong tâm trí giúp ta phát triển kỹ năng lắng nghe sâu sắc, một yếu tố quan trọng trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
- Sự tĩnh lặng nội tâm cũng giúp ta nhạy bén hơn với các tín hiệu phi ngôn ngữ, như ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu, vốn chiếm phần lớn trong giao tiếp.
- Ví dụ: Nhận ra rằng một đồng nghiệp đang khoanh tay và nói với giọng căng thẳng có thể cho thấy họ không thoải mái, giúp bạn điều chỉnh cách giao tiếp.
- Ngoài ra, việc thực hành sự tĩnh lặng có tác dụng trị liệu, giúp ta cảm thấy bình yên và hiện diện hơn trong cuộc sống hàng ngày.
- Ví dụ: Lắng nghe tiếng lá xào xạc khi đi bộ mà không bị chi phối bởi suy nghĩ giúp bạn cảm thấy kết nối hơn với thế giới.
- quan sát mọi thứ rõ ràng, giống như tấm gương soi chiếu sáng rõ mọi thứ đang diễn ra
- những gợn sóng liên tục, lên xuống của suy nghĩ cảm xúc của chính mình
- nhìn thấu người xung quanh đi vào lớp sâu của suy nghĩ, tâm lý, động cơ thay vì trên bề mặt ngôn ngữ giao tiếp
- tĩnh lặng để có không gian lắng nghe, thấu hiếu đối phương trong quan hệ
- tĩnh lặng để cảm giác hạnh phúc, tĩnh tại khởi lên, hạnh phúc đến từ nguồn
- tĩnh lặng để chữa lành, trị liệu
- 🕒 Thực hành 5 phút tạo sự tĩnh lặng
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh, nơi bạn có thể trải nghiệm sự tĩnh lặng tương đối (dù không cần hoàn toàn vắng lặng).
- Không cần tìm nơi hoàn toàn không có âm thanh, vì luôn có tiếng chim, gió, hoặc xe cộ – điều này không quan trọng.
- Ví dụ: Ngồi trong phòng khách hoặc công viên, nơi bạn có thể tập trung vào bản thân mà không bị làm phiền.
- Trong 5 phút, tập trung vào việc lắng nghe “sự tĩnh lặng” bên ngoài, nhưng quan trọng hơn là nhận thức về “tiếng ồn” bên trong tâm trí.
- Ví dụ: Khi bạn cố làm dịu tâm trí, bạn sẽ nhận thấy suy nghĩ về công việc, lo lắng về một sự kiện, hoặc cảm xúc ngẫu nhiên xuất hiện.
- Greene gọi đây là “chattering” – sự nói liên tục của tâm trí, giống như một biểu đồ giọng nói với các sóng lên xuống không ngừng.
- Thay vì bị cuốn vào từng suy nghĩ cụ thể, hãy xem chúng như một gói “tiếng ồn” chung và cố gắng làm dịu nó để tạo ra sự tĩnh lặng nội tâm.
- Ví dụ: Khi một suy nghĩ như “Tôi cần hoàn thành báo cáo” xuất hiện, đừng phân tích nó, chỉ nhận ra đó là tiếng ồn và để nó trôi qua.
- Mục tiêu là đạt trạng thái tâm trí yên bình, nơi không có hoặc rất ít suy nghĩ xen vào, dù điều này có thể mất vài ngày hoặc vài tháng để luyện tập.
- Greene thừa nhận rằng việc tắt hoàn toàn tiếng ồn trong đầu là gần như không thể, nhưng bạn nên cố gắng hết sức để làm dịu nó.
- Ví dụ: Hít thở sâu và tưởng tượng tâm trí như một mặt hồ phẳng lặng để giảm bớt sự hỗn loạn của suy nghĩ.
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh, nơi bạn có thể trải nghiệm sự tĩnh lặng tương đối (dù không cần hoàn toàn vắng lặng).
- 🌍 Áp dụng sự tĩnh lặng vào cuộc sống hàng ngày
- Sau khi luyện tập 5 phút, Greene khuyến khích áp dụng sự tĩnh lặng này vào các tương tác thực tế với con người, khoảng 1-2 lần mỗi ngày.
- Ví dụ: Khi nói chuyện với một người bạn, cố gắng tái tạo sự tĩnh lặng trong tâm trí để thực sự lắng nghe họ.
- Trong lúc họ nói, tập trung vào việc tắt đi tiếng ồn nội tại (suy nghĩ về việc bạn sẽ trả lời, lo lắng về công việc, v.v.).
- Khi bạn tạo được sự tĩnh lặng trong đầu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy những điều trước đây bị bỏ qua:
- Ngôn ngữ cơ thể: Cách họ ngồi, cử chỉ tay, hoặc tư thế.
- Tín hiệu phi ngôn ngữ: Ánh mắt, nụ cười, hoặc sự căng thẳng trên khuôn mặt.
- Cảm xúc: Giọng điệu, sự do dự, hoặc sự phấn khích trong lời nói.
- Ví dụ: Bạn có thể nhận ra rằng đồng nghiệp đang nói với giọng run rẩy, cho thấy họ lo lắng, điều bạn không nhận ra nếu tâm trí bạn đầy suy nghĩ.
- Ngoài tương tác với con người, Greene đề nghị áp dụng sự tĩnh lặng khi đi bộ trong thành phố hoặc ngoài thiên nhiên để lắng nghe thế giới xung quanh.
- Ví dụ: Khi đi bộ, chú ý đến tiếng chim, tiếng gió, hoặc tiếng bước chân thay vì để tâm trí bị cuốn vào lo lắng về ngày mai.
- Sau khi luyện tập 5 phút, Greene khuyến khích áp dụng sự tĩnh lặng này vào các tương tác thực tế với con người, khoảng 1-2 lần mỗi ngày.
Exercise 4 – Enter Their World
Goals | Bài tập nhằm giúp người thực hiện phát triển sự đồng cảm sâu sắc bằng cách nhận thức thế giới nội tâm của chính mình, sau đó áp dụng nhận thức này để hiểu thế giới nội tâm của người khác.
- Why? Greene giải thích rằng mỗi người có một thế giới nội tâm độc đáo, bao gồm ý thức, cảm xúc, suy nghĩ, ký ức, mong muốn, và tưởng tượng, tạo nên bản chất của “bạn là bạn”.
- Ví dụ: Thế giới nội tâm của bạn có thể bao gồm ký ức tuổi thơ vui vẻ, lo lắng về công việc, hoặc giấc mơ về một chuyến du lịch – tất cả tạo nên một “tông màu” riêng biệt.
- Thế giới nội tâm này luôn hiện diện, ảnh hưởng đến cách ta suy nghĩ và hành động, nhưng ta hiếm khi nhận thức đầy đủ về nó.
- Thay vì nhìn người khác như “đối tượng” bên ngoài, Greene khuyến khích xem họ như “chủ thể” với thế giới nội tâm tương tự, giúp ta vượt qua xu hướng áp đặt suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình lên họ.
- Ví dụ: Khi một người bạn tỏ ra cáu kỉnh, thay vì nghĩ họ khó chịu với bạn, hãy cố hiểu liệu họ đang trải qua căng thẳng hay ký ức đau buồn nào đó.
- Bài tập khuyến khích một “sự thay đổi mô hình” (paradigm shift): Xem người khác như “chủ thể” với thế giới nội tâm phong phú, tương tự như của bạn, để xây dựng sự đồng cảm thực sự.
- Đồng cảm sâu sắc giúp ta hiểu cảm xúc, động lực, và trải nghiệm của người khác, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn và xây dựng mối quan hệ bền vững.
- Ví dụ: Hiểu rằng sếp của bạn căng thẳng vì áp lực công việc có thể giúp bạn phản ứng bình tĩnh hơn khi họ chỉ trích bạn.
- Greene nhấn mạnh rằng bài tập không nhằm giúp ta biết chính xác người khác đang nghĩ gì (điều này là không thể), mà để phát triển “cơ bắp” đồng cảm, khiến người khác trở nên sống động hơn trong mắt ta.
- 🕒 Thực hành 5 phút nhận thức thế giới nội tâm của bản thân
-
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh để tập trung vào thế giới nội tâm của chính mình.
- Thế giới nội tâm bao gồm dòng suy nghĩ liên tục, cảm xúc hàng ngày, mong muốn, ký ức tuổi thơ, và tưởng tượng – tất cả tạo nên bản chất độc đáo của bạn.
- Ví dụ: Ngồi yên lặng và nhận ra rằng bạn đang nghĩ về một cuộc họp sắp tới, cảm thấy lo lắng, hoặc nhớ lại một kỷ niệm vui từ nhỏ.
- Hãy tưởng tượng thế giới nội tâm như một thứ “vật lý” – một cảnh quan bạn có thể cảm nhận, dù không thể thấy, nghe, hay chạm vào.
- Ví dụ: Khi bạn thư giãn, thế giới nội tâm có thể giống một cánh đồng rộng mở; khi lo lắng, nó như một đại dương sóng gió.
- Cảnh quan này có thể có những góc tối (nỗi sợ, ký ức đau buồn), không gian rộng lớn (khi bình yên), hoặc thay đổi liên tục tùy theo tâm trạng.
- Mục tiêu là cảm nhận “tông màu” hoặc “chất cảm” của ý thức của bạn – điều khiến bạn là bạn – và xem nó như một hành trình bạn luôn đi qua trong cuộc sống.
- Ví dụ: Hít thở sâu và tưởng tượng tâm trí bạn như một bầu trời xanh vô tận hoặc một khu rừng thay đổi theo cảm xúc, giúp bạn kết nối sâu hơn với bản thân.
- Thực hành này giúp bạn hiểu rõ thế giới nội tâm của mình trước khi cố gắng hiểu người khác, tạo nền tảng cho sự đồng cảm.
- Ví dụ: Nhận ra rằng lo lắng của bạn liên quan đến ký ức tuổi thơ có thể giúp bạn hiểu tại sao bạn phản ứng mạnh với một số tình huống.
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh để tập trung vào thế giới nội tâm của chính mình.
- 🌍 Áp dụng vào việc hiểu thế giới nội tâm của người khác
-
- Sau khi nhận thức thế giới nội tâm của mình, Greene khuyến khích áp dụng kỹ năng này để “bước vào” thế giới nội tâm của người khác, bắt đầu với người thân quen (bạn bè, người yêu, gia đình).
- Hãy xem họ như một “chủ thể” với ý thức, cảm xúc, và trải nghiệm riêng, thay vì một “đối tượng” bên ngoài mà bạn áp đặt suy nghĩ của mình lên.
- Cách thực hiện cụ thể:
- Khơi gợi câu chuyện tuổi thơ: Yêu cầu họ kể về tuổi thơ mà không tiết lộ mục đích, vì tuổi thơ phản ánh con người thật của họ, khi họ còn độc đáo và chưa bị xã hội định hình.
- Ví dụ: Hỏi “Hồi nhỏ bạn hay chơi trò gì?” và quan sát cách họ thay đổi giọng điệu, ánh mắt, hoặc biểu cảm khi kể.
- `Tuổi thơ thường làm họ “sống lại”, giúp bạn thấy bản chất thật của họ, dù câu chuyện có thể vui vẻ hoặc đau buồn.
- Khám phá giấc mơ lặp lại: Nếu phù hợp, hỏi về những giấc mơ lặp lại, vì chúng tiết lộ cảnh quan nội tâm, như mong muốn, nỗi sợ, hoặc phần bí ẩn của tâm trí.
- Ví dụ: Greene chia sẻ giấc mơ về một ngôi nhà rộng lớn với nhiều phòng chưa khám phá, phản ánh cảm giác về những phần ẩn giấu trong tâm trí ông.
- Ví dụ thực tế: Nếu bạn hỏi “Bạn có giấc mơ nào hay lặp lại không?”, câu trả lời có thể tiết lộ nỗi sợ bị mắc kẹt hoặc khao khát tự do của họ.
- Lắng nghe lo lắng và thất vọng: Hỏi về những điều khiến họ lo lắng hoặc thất vọng, vì chúng phản ánh những vấn đề chưa được giải quyết trong thế giới nội tâm.
- Khi trò chuyện, tưởng tượng bạn đang bước vào “cảnh quan” của họ – một thế giới xa lạ với tông màu, cảm giác, và trải nghiệm riêng.
- Ví dụ: Khi bạn của bạn kể về tuổi thơ khó khăn, hình dung thế giới nội tâm của họ như một khu rừng u tối với những con đường gập ghềnh, giúp bạn cảm nhận sâu hơn.
- Với người thân quen, bạn có thể đạt đến khoảnh khắc “click” – cảm giác thoáng qua như bạn thực sự hiểu họ là ai, như thể bạn đang sống trong thế giới của họ.
- Khơi gợi câu chuyện tuổi thơ: Yêu cầu họ kể về tuổi thơ mà không tiết lộ mục đích, vì tuổi thơ phản ánh con người thật của họ, khi họ còn độc đáo và chưa bị xã hội định hình.
- Sau khi nhận thức thế giới nội tâm của mình, Greene khuyến khích áp dụng kỹ năng này để “bước vào” thế giới nội tâm của người khác, bắt đầu với người thân quen (bạn bè, người yêu, gia đình).
Exercise 5 – Patterns
Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận diện các mô hình tư duy và hành vi lặp lại (patterns) trong tâm trí và cuộc sống, từ đó phá vỡ chúng để sống tự do và chủ động hơn.
- , tập trung vào việc quan sát các suy nghĩ tự phát (compulsive thoughts) và nhận ra cách chúng định hình các mối quan hệ, sự nghiệp, và mục tiêu cá nhân.
- Greene nhấn mạnh rằng các mô hình tư duy và hành vi lặp lại khiến ta bị mắc kẹt trong những phản ứng giống nhau, giống như một “chương trình máy tính” chạy liên tục, và nhận thức là bước đầu tiên để thoát ra.
- Greene giải thích rằng tâm trí của chúng ta bị chi phối bởi các suy nghĩ tự phát, lặp lại, như phàn nàn, lo lắng, ganh tị, hoặc tưởng tượng, khiến ta hành động vô thức như một cỗ máy.
- Ví dụ: Bạn có thể liên tục lo lắng về lịch trình hoặc cảm thấy ganh tị với đồng nghiệp mà không nhận ra đây là mô hình cố định.
- Những mô hình này không chỉ tồn tại trong tâm trí mà còn lan tỏa ra cuộc sống, định hình các mối quan hệ, sự nghiệp, và cách ta đối mặt với thế giới.
- Nhận diện các mô hình giúp ta hiểu tại sao mình lặp lại những sai lầm hoặc thất bại giống nhau, từ đó tìm cách phá vỡ chúng để sống chủ động hơn.
- Ví dụ: Nhận ra rằng bạn luôn né tránh xung đột với sếp vì sợ bị từ chối có thể giúp bạn học cách giao tiếp quyết đoán hơn.
- Bài tập không chỉ tập trung vào bản thân mà còn khuyến khích quan sát các mô hình trong hành vi của người khác, nhận ra rằng con người thường hành động theo thói quen lặp lại.
- Ví dụ: Một người bạn luôn xin lỗi sau khi nổi giận không phải là ngẫu nhiên – đó là mô hình hành vi sẽ lặp lại, và bạn cần nhận thức để đối phó.
- 🕒 Thực hành 5 phút nhận diện suy nghĩ tự phát
-
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh để cố gắng làm trống tâm trí, tạo trạng thái “trống rỗng” (blankness) trong vài giây.
- Đây là một dạng thiền định, nơi bạn để các suy nghĩ trôi qua mà không bám víu, dù điều này rất khó vì tâm trí luôn hoạt động.
- Ví dụ: Ngồi yên, hít thở sâu, và khi suy nghĩ xuất hiện, chỉ nhận ra chúng mà không phân tích, như nhìn mây trôi trên bầu trời.
- Khi không thể ngăn suy nghĩ tự phát, hãy chú sát chúng và nhận diện các loại mô hình tư duy lặp lại (patterns):
- Phàn nàn (grievances): Suy nghĩ về việc người khác không đáp ứng mong đợi của bạn, như “Sao họ không tôn trọng tôi?” hoặc “Sao tôi không được chú ý?”
- Ví dụ: Bạn có thể nghĩ “Đồng nghiệp không trả lời email của tôi, họ không coi trọng tôi”.
- Tưởng tượng (fantasies): Suy nghĩ về thành công lớn, quyền lực, tình dục, hoặc viễn cảnh thú vị nhưng thường không thực tế.
- Ví dụ: Tưởng tượng mình trở thành một diễn giả nổi tiếng trước hàng ngàn người, kèm theo cảm giác phấn khích.
- Lo lắng (anxieties): Suy nghĩ về lịch trình, nhiệm vụ, hoặc trách nhiệm, như “Tôi cần gọi người này” hoặc “Tôi phải hoàn thành báo cáo”.
- Ví dụ: Liên tục nghĩ “Tôi chưa trả lời email đó, điều gì sẽ xảy ra nếu sếp nổi giận?”
- Ganh tị (envy): So sánh bản thân với người khác, cảm thấy họ có cuộc sống tốt hơn qua hình ảnh hoặc ký ức.
- Ví dụ: Thấy hình ảnh bạn bè đi du lịch trên mạng xã hội và nghĩ “Sao cuộc sống của họ thú vị hơn tôi?”
- Ký ức (memories): Những ký ức ngẫu nhiên, đôi khi kỳ lạ, từ quá khứ trồi lên mà không rõ lý do.
- Ví dụ: Đột nhiên nhớ lại một lần bị bạn bè trêu chọc hồi nhỏ khi đang cố thiền.
- Kế hoạch (plans): Suy nghĩ về mục tiêu hoặc việc cần làm, thường liên quan đến lo lắng.
- Ví dụ: Nghĩ “Tôi cần lên kế hoạch cho tuần tới” ngay khi bạn đang cố làm trống tâm trí.
- Phàn nàn (grievances): Suy nghĩ về việc người khác không đáp ứng mong đợi của bạn, như “Sao họ không tôn trọng tôi?” hoặc “Sao tôi không được chú ý?”
- Mục tiêu là nhận ra rằng những suy nghĩ này không ngẫu nhiên – chúng có mô hình lặp lại, như một chương trình máy tính chạy liên tục trong đầu bạn.
- Ví dụ: Bạn có thể nhận thấy mình luôn nghĩ về việc “không được tôn trọng” mỗi khi cố làm trống tâm trí, cho thấy đây là một mô hình cố định.
- Greene hướng dẫn dành 5 phút mỗi ngày ở một nơi yên tĩnh để cố gắng làm trống tâm trí, tạo trạng thái “trống rỗng” (blankness) trong vài giây.
- 🌍 Áp dụng vào việc nhận diện mô hình trong cuộc sống
-
- Sau khi nhận diện mô hình tư duy, Greene khuyến khích mở rộng phân tích ra các khía cạnh lớn hơn của cuộc sống, như mối quan hệ, sự nghiệp, và mục tiêu cá nhân.
- Mối quan hệ: Quan sát cách bạn tương tác với người yêu, bạn bè, hoặc gia đình, và nhận ra các mô hình lặp lại.
- Ví dụ: Bạn có thể nhận thấy mình luôn kết thúc mối quan hệ sau vài tháng vì sợ cam kết, hoặc ngược lại, bám víu quá mức khi đối phương muốn rời đi.
- Sự nghiệp: Xem xét cách bạn phản ứng với cấp trên, đồng nghiệp, hoặc công việc, thường liên quan đến các mô hình từ quá khứ (như mối quan hệ với cha mẹ).
- Ví dụ: Bạn luôn cảm thấy bị sếp coi thường, giống như cách bạn từng cảm nhận với cha mẹ, dù sếp không thực sự có ý đó.
- Mục tiêu và ước mơ: Nhận ra các mô hình trong cách bạn theo đuổi mục tiêu, như luôn trì hoãn hoặc từ bỏ khi gặp khó khăn.
- Ví dụ: Bạn có thể nhận thấy mình liên tục đặt mục tiêu lớn nhưng không bao giờ bắt đầu vì sợ thất bại.
- Mối quan hệ: Quan sát cách bạn tương tác với người yêu, bạn bè, hoặc gia đình, và nhận ra các mô hình lặp lại.
- Liên kết các mô hình tư duy (phàn nàn, lo lắng, ganh tị) với các mô hình hành vi trong cuộc sống để thấy chúng ảnh hưởng lẫn nhau.
- Ví dụ: Nếu bạn luôn nghĩ “Tôi không được tôn trọng”, điều này có thể khiến bạn phản ứng phòng thủ trong công việc, dẫn đến xung đột lặp lại với đồng nghiệp.
- Quan sát mô hình của người khác: Nhận ra rằng mọi người cũng hành động theo các mô hình lặp lại, đặc biệt là hành vi tiêu cực.
- Ví dụ: Nếu một người bạn liên tục xin lỗi sau khi nổi giận, đó không phải ngẫu nhiên – họ sẽ lặp lại hành vi này, và bạn cần nhận thức để đặt ranh giới.
- Phá vỡ mô hình: Khi nhận ra các mô hình tiêu cực, thực hành “buông bỏ” (let go) bằng cách lặp lại câu thần chú “let go” trong tâm trí.
- Ví dụ: Khi lo lắng về lịch trình, tự nhủ “Tôi sẽ buông bỏ” và không để suy nghĩ đó chi phối, giúp tiết kiệm năng lượng tinh thần.
- Ví dụ: Khi cảm thấy phàn nàn về việc đồng nghiệp không hỗ trợ, tự nhủ “Tôi tha thứ và buông bỏ” để tránh bị ám ảnh bởi sự oán giận.
- Sau khi nhận diện mô hình tư duy, Greene khuyến khích mở rộng phân tích ra các khía cạnh lớn hơn của cuộc sống, như mối quan hệ, sự nghiệp, và mục tiêu cá nhân.
Exercise 6 – The Mountain Perspective
Bài tập nhằm giúp người thực hiện phát triển góc nhìn dài hạn (perspective) để đánh giá các sự kiện hiện tại một cách khách quan, nhận ra rằng hầu hết những lo âu hoặc cảm xúc mạnh trong hiện tại sẽ giảm dần theo thời gian.
- Robert Greene giới thiệu đây là bài tập thứ sáu, sử dụng hình ảnh “ngọn núi” để minh họa cách thời gian thay đổi cách ta nhìn nhận vấn đề – từ góc nhìn hạn chế ở chân núi đến tầm nhìn rộng mở ở đỉnh núi.
- Mục đích chính là giảm bớt lo âu không cần thiết, xác định những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống, và nhận diện những vấn đề nhỏ có thể trở thành khủng hoảng nếu bị bỏ qua.
- Bài tập khuyến khích bắt đầu bằng suy ngẫm về các sự kiện quá khứ để thấy chúng “co lại” theo thời gian, sau đó áp dụng góc nhìn này vào các vấn đề hiện tại và tương lai để điều chỉnh cảm xúc và hành động.
- Greene nhấn mạnh rằng bài tập giúp ta “bẻ cong thời gian” (warp time), thoát khỏi sự méo mó của hiện tại, và đạt được sự rõ ràng về những ưu tiên thực sự trong cuộc sống.
- 🧠 Tầm quan trọng của góc nhìn dài hạn
- Greene giải thích rằng khi ở trong khoảnh khắc hiện tại, ta thường bị cuốn vào cảm xúc mạnh (tức giận, lo lắng, phấn khích), khiến các vấn đề dường như to lớn hơn thực tế.
- Ví dụ: Một lời chỉ trích từ sếp có thể khiến bạn mất ngủ hôm nay, nhưng sau vài tháng, bạn có thể quên nó hoàn toàn.
- Thời gian mang lại góc nhìn khách quan, làm “co lại” (shrink) tầm quan trọng của hầu hết các vấn đề, giúp ta nhận ra chúng không đáng để ám ảnh.
- Góc nhìn dài hạn giúp ta phân biệt giữa những gì thực sự quan trọng (priorities) và những lo âu tạm thời, từ đó giảm căng thẳng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
- Ví dụ: Tưởng tượng một quyết định khó khăn (như chia tay) sau 1 năm có thể giúp bạn nhận ra nó cần thiết cho hạnh phúc lâu dài.
- Bài tập cũng khuyến khích “tư duy tiêu cực” (negative thinking) – nhìn trước các vấn đề nhỏ trong hiện tại có thể trở thành khủng hoảng nếu không được giải quyết.
- Ví dụ: Một vấn đề sức khỏe nhỏ (như huyết áp cao) có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu bạn không chú ý ngay bây giờ.
- Greene giải thích rằng khi ở trong khoảnh khắc hiện tại, ta thường bị cuốn vào cảm xúc mạnh (tức giận, lo lắng, phấn khích), khiến các vấn đề dường như to lớn hơn thực tế.
- 🕒 Thực hành suy ngẫm về quá khứ
-
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, tập trung vào tâm trí, và suy ngẫm về các sự kiện quá khứ để thấy cách thời gian thay đổi cảm xúc và góc nhìn.
- Sự kiện cách đây 2 tháng: Nhớ lại một sự kiện có cảm xúc mạnh (tức giận, phấn khích, thất vọng) và nhận ra nó không còn ám ảnh như trước.
- Ví dụ: Bạn có thể nhớ một cuộc tranh cãi với bạn bè khiến bạn mất ngủ, nhưng giờ nó chỉ còn là một ký ức mờ nhạt, không còn gây đau đớn.
- Chú ý rằng sự kiện đã “co lại” (shrunk) – nó vẫn có thể khó chịu, nhưng không còn chiếm lĩnh tâm trí bạn.
- Sự kiện cách đây 6 tháng hoặc 1 năm: Nhớ lại một sự kiện khác có cảm xúc mạnh, nhận ra cảm xúc giờ đây càng mờ nhạt hơn, đôi khi như thể nó xảy ra với người khác.
- Ví dụ: Một lần bị sếp phê bình cách đây 6 tháng từng khiến bạn căng thẳng, nhưng giờ bạn gần như quên mất và nó không còn quan trọng.
- Sự kiện này “co lại” nhiều hơn so với sự kiện 2 tháng trước, cho thấy thời gian làm giảm ý nghĩa của hầu hết các vấn đề.
- Sự kiện cách đây 5-10 năm: Nhớ lại một sự kiện lớn, thay đổi cuộc sống (chia tay, mất việc, xung đột gia đình) và nhận ra nó giờ đây rất xa vời, thậm chí có thể khiến bạn bật cười vì đã từng quá ám ảnh.
- Ví dụ: Bạn từng nghĩ bị sa thải là tận thế, nhưng giờ nhận ra nó dẫn bạn đến một công việc tốt hơn, và cảm xúc khi đó giờ rất mờ nhạt.
- Sự kiện này “co lại” đáng kể, đôi khi trở thành bài học tích cực, và bạn cảm thấy như đang nhìn vào một phiên bản khác của chính mình.
- Sự kiện cách đây 2 tháng: Nhớ lại một sự kiện có cảm xúc mạnh (tức giận, phấn khích, thất vọng) và nhận ra nó không còn ám ảnh như trước.
- Mục tiêu là nhận ra hiệu ứng “khoảng cách” (distancing effect) của thời gian – càng xa sự kiện, cảm xúc càng giảm, và góc nhìn càng khách quan.
- Ví dụ: Hiểu rằng một thất bại cách đây 10 năm giờ là điều bạn có thể cười, giúp bạn tin rằng các vấn đề hiện tại cũng sẽ “co lại” tương tự.
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, tập trung vào tâm trí, và suy ngẫm về các sự kiện quá khứ để thấy cách thời gian thay đổi cảm xúc và góc nhìn.
- 🌍 Áp dụng góc nhìn núi vào hiện tại và tương lai
-
- Greene giới thiệu hình ảnh “ngọn núi” để minh họa góc nhìn:
- Ở chân núi: Khi ở trong khoảnh khắc hiện tại, bạn không có góc nhìn – mọi vấn đề dường như to lớn, áp đảo, giống như chỉ thấy vách đá trước mặt.
- Ví dụ: Một cuộc cãi vã với người yêu hôm nay có thể khiến bạn nghĩ mối quan hệ sắp tan vỡ, vì bạn bị mắc kẹt trong cảm xúc.
- Lên lưng chừng núi: Sau 2 tháng, bạn leo lên một phần núi, bắt đầu thấy xung quanh rõ hơn, và vấn đề “co lại” – nó không còn quá nghiêm trọng.
- Ví dụ: Sau 2 tháng, bạn nhận ra cuộc cãi vã đó chỉ là một bất đồng nhỏ, và bạn đã tiến xa hơn trong mối quan hệ.
- Ở đỉnh núi: Sau nhiều năm, bạn có góc nhìn toàn cảnh (360 độ), thấy rõ những gì thực sự quan trọng, và hầu hết các vấn đề cũ trở nên không đáng kể.
- Ví dụ: Sau 10 năm, bạn nhận ra việc chia tay năm xưa là điều tốt nhất, và bạn cười vì đã từng nghĩ đó là thảm họa.
- Ở chân núi: Khi ở trong khoảnh khắc hiện tại, bạn không có góc nhìn – mọi vấn đề dường như to lớn, áp đảo, giống như chỉ thấy vách đá trước mặt.
- Áp dụng hình ảnh này vào vấn đề hiện tại:
-
- Xác định một vấn đề đang khiến bạn lo âu, ám ảnh, hoặc có cảm xúc mạnh (mối quan hệ, công việc, quyết định lớn).
- Ví dụ: Bạn đang căng thẳng vì sếp không công nhận nỗ lực của mình, và muốn gửi email phàn nàn.
- Tưởng tượng bạn đang nhìn vấn đề này từ tương lai:
- Sau 2 tháng: Hỏi “Liệu vấn đề này có còn quan trọng không?” và hình dung nó sẽ “co lại” như các sự kiện quá khứ.
- Ví dụ: Sau 2 tháng, bạn có thể quên email đó và nhận ra sếp chỉ đang bận, không phải không tôn trọng bạn.
- Sau 1 năm: Hình dung vấn đề gần như không còn ý nghĩa, thậm chí khiến bạn cười vì đã lo lắng quá mức.
- Ví dụ: Sau 1 năm, bạn có thể ở một vị trí tốt hơn và thấy việc gửi email giận dữ là không cần thiết.
- Sau 2 tháng: Hỏi “Liệu vấn đề này có còn quan trọng không?” và hình dung nó sẽ “co lại” như các sự kiện quá khứ.
- Nếu vấn đề vẫn quan trọng sau khi tưởng tượng (như một mối quan hệ đổ vỡ), điều đó cho thấy nó là ưu tiên thực sự, và bạn cần hành động ngay bây giờ.
- Ví dụ: Nếu bạn nhận ra chia tay sẽ ảnh hưởng lớn sau 1 năm, hãy cân nhắc sửa chữa mối quan hệ thay vì để nó tan vỡ.
- Xác định một vấn đề đang khiến bạn lo âu, ám ảnh, hoặc có cảm xúc mạnh (mối quan hệ, công việc, quyết định lớn).
- Tư duy tiêu cực để nhận diện khủng hoảng tiềm tàng:
- Xem xét các vấn đề nhỏ hiện tại mà bạn đang bỏ qua (sức khỏe, công việc, mối quan hệ) và tưởng tượng chúng có thể trở thành khủng hoảng nếu không được giải quyết.
- Ví dụ: Một vấn đề nhỏ với đồng nghiệp (như hiểu lầm) có thể leo thang thành xung đột lớn nếu bạn không giải quyết sớm.
- Ví dụ sức khỏe: Huyết áp cao hiện tại có vẻ không đáng lo, nhưng nếu không kiểm soát, nó có thể dẫn đến đột quỵ sau 6 tháng.
- Mục tiêu không phải để sợ hãi, mà để nhận ra “những viên sỏi trong giày” (small pebbles) có thể trở thành “tảng đá” (major rocks) cản trở bạn.
- Ví dụ: Một email bị bỏ qua từ khách hàng có thể dẫn đến mất hợp đồng nếu bạn không xử lý ngay.
- Xem xét các vấn đề nhỏ hiện tại mà bạn đang bỏ qua (sức khỏe, công việc, mối quan hệ) và tưởng tượng chúng có thể trở thành khủng hoảng nếu không được giải quyết.
- Greene giới thiệu hình ảnh “ngọn núi” để minh họa góc nhìn:
Exercise 7 – Validation
Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận thức sức mạnh của sự công nhận (validation) – việc nhìn nhận và đánh giá cao những phẩm chất tích cực của người khác – để xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn và tăng khả năng ảnh hưởng xã hội.
- học cách nhìn người khác như những cá nhân độc đáo, công nhận những phẩm chất bị bỏ qua của họ, và sử dụng sức mạnh này để tạo kết nối tích cực, thay vì tập trung vào khuyết điểm hoặc định kiến.
- Bài tập khuyến khích bắt đầu bằng việc suy ngẫm về những lần bạn nhận được sự công nhận, sau đó áp dụng nhận thức này để chủ động công nhận người khác trong các tương tác hàng ngày.
- Greene nhấn mạnh rằng sự công nhận không chỉ cải thiện mối quan hệ mà còn mang lại sức mạnh xã hội, giúp bạn ảnh hưởng người khác một cách chân thành và hiệu quả.
- 🧠 Tầm quan trọng của sự công nhận
- Greene giải thích rằng sự công nhận – khi ai đó nhìn nhận bạn như một cá nhân và đánh giá cao một phẩm chất cụ thể – là một trải nghiệm hiếm hoi nhưng có tác động mạnh mẽ.
- Ví dụ: Khi sếp khen bạn vì một ý tưởng độc đáo, bạn cảm thấy được tôn trọng và có động lực làm việc tốt hơn, nhưng những khoảnh khắc này thường rất ít.
- Trong cuộc sống, mọi người có xu hướng phân loại nhau (qua vai trò, định kiến) thay vì nhìn nhận cá nhân hóa, dẫn đến cảm giác bị bỏ qua hoặc không được đánh giá cao.
- Theo nhà tâm lý học William James, nhu cầu được công nhận là một trong những nhu cầu sâu sắc nhất của con người, vì bản sắc và giá trị của chúng ta phụ thuộc vào cách người khác nhìn nhận.
- Ví dụ: Cảm giác bị đồng nghiệp phớt lờ có thể khiến bạn mất tự tin, trong khi một lời khen chân thành từ họ có thể nâng cao tinh thần đáng kể.
- Sự công nhận không phải là tâng bốc hay phủ nhận khuyết điểm, mà là nhìn thấy những phẩm chất tích cực thực sự (như đạo đức, trí tuệ, lòng trắc ẩn) và thể hiện sự đánh giá cao một cách chân thành.
- Ví dụ: Thay vì chỉ thấy bạn bè như “người vui tính”, công nhận sự kiên nhẫn của họ khi giúp bạn vượt qua khó khăn sẽ tạo kết nối sâu sắc hơn.
- Greene giải thích rằng sự công nhận – khi ai đó nhìn nhận bạn như một cá nhân và đánh giá cao một phẩm chất cụ thể – là một trải nghiệm hiếm hoi nhưng có tác động mạnh mẽ.
- 🕒 Thực hành suy ngẫm về sự công nhận bạn nhận được
-
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những lần trong quá khứ hoặc gần đây bạn nhận được sự công nhận từ người khác về một phẩm chất tích cực.
- Nhớ lại những khoảnh khắc cụ thể khi ai đó nhìn bạn như một cá nhân và đánh giá cao một hành động hoặc phẩm chất của bạn, như lòng tốt, trí tuệ, hoặc sự sáng tạo.
- Ví dụ: Nhớ lần một người bạn nói “Cách bạn lắng nghe khiến tôi cảm thấy được thấu hiểu” và cảm giác ấm áp, được tôn trọng mà nó mang lại.
- Chú ý rằng những khoảnh khắc này rất hiếm và có tác động mạnh mẽ – chúng khiến bạn cảm thấy “tan chảy” (melt) và được nhìn nhận đúng với con người mình.
- Ví dụ: Một lời khen từ đồng nghiệp về sự tỉ mỉ trong công việc có thể khiến bạn cảm thấy tự hào hơn nhiều so với những lời khen chung chung.
- Nhớ lại những khoảnh khắc cụ thể khi ai đó nhìn bạn như một cá nhân và đánh giá cao một hành động hoặc phẩm chất của bạn, như lòng tốt, trí tuệ, hoặc sự sáng tạo.
- Nhận ra rằng không ai hoàn hảo – bạn có khuyết điểm, nhưng cũng có những phẩm chất đáng được công nhận, như đạo đức, sự hỗ trợ, hoặc lòng trắc ẩn.
- Ví dụ: Dù bạn có thể thiếu kiên nhẫn trong một số tình huống, bạn vẫn có khả năng truyền cảm hứng cho người khác bằng sự nhiệt huyết của mình.
- Mục tiêu là cảm nhận sức mạnh của sự công nhận đối với bạn, để hiểu tại sao nó quan trọng và tại sao người khác cũng khao khát điều này.
- Ví dụ: Hiểu rằng một lời khen chân thành từ sếp từng khiến bạn làm việc chăm chỉ hơn giúp bạn thấy giá trị của việc công nhận người khác.
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những lần trong quá khứ hoặc gần đây bạn nhận được sự công nhận từ người khác về một phẩm chất tích cực.
- 🌍 Áp dụng sự công nhận vào người khác
-
- Sau khi suy ngẫm về bản thân, Greene khuyến khích “đảo ngược” quá trình: Sử dụng sức mạnh của sự công nhận để khiến người khác cảm thấy được nhìn nhận và đánh giá cao.
- Nhận ra rằng bạn hiếm khi công nhận người khác, thường tập trung vào khuyết điểm hoặc phân loại họ theo định kiến (như “họ thành công vì may mắn”).
- Ví dụ: Bạn có thể nghĩ đồng nghiệp giỏi vì họ có bằng cấp tốt, thay vì công nhận sự chăm chỉ hoặc sáng tạo của họ.
- Hãy thay đổi cách nhìn: Thấy người khác như những cá nhân độc đáo với những phẩm chất tích cực bị bỏ qua, và chủ động công nhận chúng.
- Ví dụ: Thay vì chỉ thấy sếp như “người nghiêm khắc”, khen họ vì cách họ dẫn dắt đội nhóm qua khó khăn sẽ tạo kết nối tích cực.
- Nhận ra rằng bạn hiếm khi công nhận người khác, thường tập trung vào khuyết điểm hoặc phân loại họ theo định kiến (như “họ thành công vì may mắn”).
- Cách thực hiện cụ thể:
- Tìm phẩm chất bị bỏ qua: Xác định những phẩm chất mà người khác không được công nhận, đặc biệt là những điều họ tự hào nhưng ít ai chú ý.
- Ví dụ: Một đồng nghiệp thành công có thể nhận nhiều lời khen về kết quả công việc, nhưng hiếm ai công nhận sự kiên trì của họ khi đối mặt với áp lực.
- Ví dụ: Công nhận lòng tốt của một người bạn khi họ giúp bạn, thay vì chỉ tập trung vào những lần họ làm bạn khó chịu.
- Cá nhân hóa sự công nhận: Thay vì khen chung chung (“Bạn giỏi lắm”), hãy cụ thể về hành động hoặc phẩm chất, và thể hiện chân thành.
- Ví dụ: Nói với bạn bè “Cách bạn luôn kiên nhẫn lắng nghe khiến tôi thực sự trân trọng” sẽ có tác động lớn hơn “Bạn là người tốt”.
- Chú ý đến người thành công: Những người nổi tiếng hoặc thành đạt thường thiếu sự công nhận cho những phẩm chất cá nhân (như lòng trắc ẩn, sự khiêm tốn), vì mọi người chỉ tập trung vào thành công của họ.
- Ví dụ: Khen một lãnh đạo nổi tiếng vì sự đồng cảm với nhân viên, thay vì chỉ nhắc đến giải thưởng của họ, sẽ khiến họ cảm thấy được nhìn nhận sâu sắc hơn.
- Tránh làm mất giá trị: Không công nhận theo kiểu hạ thấp (như “Bạn giỏi, nhưng chỉ vì bạn may mắn”), vì điều này phá hủy sự công nhận và tạo cảm giác bất an.
- Ví dụ: Thay vì nói “Bạn làm tốt, nhưng ai cũng làm được”, hãy nói “Tôi thực sự ấn tượng với cách bạn xử lý dự án này”.
- Tìm phẩm chất bị bỏ qua: Xác định những phẩm chất mà người khác không được công nhận, đặc biệt là những điều họ tự hào nhưng ít ai chú ý.
- Áp dụng sự công nhận trong mọi tương tác xã hội, đặc biệt khi muốn ảnh hưởng hoặc thuyết phục người khác, như trong công việc, gia đình, hoặc bạn bè.
- Ví dụ: Công nhận sự nỗ lực của đồng nghiệp trước khi đề xuất ý tưởng sẽ khiến họ cởi mở hơn với quan điểm của bạn.
- Mục tiêu là tạo thói quen nhìn nhận người khác như cá nhân, công nhận những phẩm chất độc đáo của họ để xây dựng sự tin tưởng và kết nối.
- Ví dụ: Thay vì phàn nàn về sự chậm trễ của người yêu, công nhận sự chu đáo của họ khi chuẩn bị bữa tối sẽ cải thiện mối quan hệ.
- Sau khi suy ngẫm về bản thân, Greene khuyến khích “đảo ngược” quá trình: Sử dụng sức mạnh của sự công nhận để khiến người khác cảm thấy được nhìn nhận và đánh giá cao.
Exercise 8 – Your Dark Side
Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận diện và chấp nhận “mặt tối” (dark side hoặc shadow side) – những cảm xúc, xung động tiêu cực bị kìm nén như giận dữ, ganh tị, hoặc tham vọng – để hiểu chúng là một phần tự nhiên của con người và học cách chuyển hóa chúng thành năng lượng tích cực.
- Mục đích chính là thừa nhận những cảm xúc tiêu cực thay vì kìm nén, sau đó tìm cách định hướng chúng vào các hoạt động sáng tạo, sự nghiệp, hoặc mục tiêu xã hội tích cực, thay vì để chúng bộc phát ngoài tầm kiểm soát.
- Bài tập khuyến khích bắt đầu bằng việc suy ngẫm về những khoảnh khắc mặt tối của bạn xuất hiện, sau đó phân tích và tìm cách chuyển hóa năng lượng này để đạt được sức mạnh và hiệu quả trong cuộc sống.
- Greene nhấn mạnh rằng mặt tối chứa đựng năng lượng mạnh mẽ, và nếu được sử dụng đúng cách, nó có thể trở thành nguồn lực để đạt được thành công hoặc tạo ra tác động tích cực.
- 🧠 Tầm quan trọng của việc nhận diện mặt tối
- Greene giải thích rằng mọi người đều có “mặt tối” – những cảm xúc và xung động tiêu cực như giận dữ, ganh tị, tham vọng, hoặc mong muốn thao túng – bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi ta chưa bị xã hội hóa và hành động tự nhiên, không bị kiềm chế.
- Ví dụ: Khi còn nhỏ, bạn có thể nổi giận với anh chị em vì ganh tị, nhưng khi lớn lên, bạn học cách kìm nén những cảm xúc này để phù hợp với xã hội.
- Những cảm xúc này không biến mất mà bị kìm nén, trở thành “bóng tối” (shadow) trong tâm trí, vì ta không muốn thừa nhận chúng để duy trì hình ảnh bản thân là người tốt, thông minh, và kiểm soát.
- Việc kìm nén mặt tối khiến nó bộc phát ngoài ý muốn, dẫn đến những hành vi không kiểm soát được, như nổi giận đột ngột hoặc gửi email cay nghiệt, sau đó cảm thấy hối hận.
- Ví dụ: Bạn có thể bất ngờ cáu giận với một người bạn vì một bình luận vô hại, chỉ để nhận ra sau đó rằng phản ứng của bạn quá mức vì chạm vào nỗi bất an bị kìm nén.
- Nhận diện và chấp nhận mặt tối giúp ta hiểu rõ bản thân hơn, kiểm soát tốt hơn các phản ứng, và khai thác năng lượng tiêu cực để đạt được mục tiêu tích cực, thay vì để nó phá hoại cuộc sống.
- Ví dụ: Thừa nhận rằng bạn có xu hướng ganh tị với đồng nghiệp có thể giúp bạn biến cảm xúc đó thành động lực để cải thiện kỹ năng của mình.
- Greene giải thích rằng mọi người đều có “mặt tối” – những cảm xúc và xung động tiêu cực như giận dữ, ganh tị, tham vọng, hoặc mong muốn thao túng – bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi ta chưa bị xã hội hóa và hành động tự nhiên, không bị kiềm chế.
- 🕒 Thực hành suy ngẫm về mặt tối của bạn
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những khoảnh khắc trong cuộc sống khi mặt tối của bạn xuất hiện – những lúc bạn hành động hoặc cảm xúc vượt ngoài kiểm soát, thường kèm theo cảm giác hối hận hoặc xấu hổ.
- Nhớ lại các tình huống cụ thể khi bạn cảm thấy giận dữ, ganh tị, hung hăng, hoặc muốn thao túng, và nhận ra chúng là một phần của bạn, không phải điều gì đó “từ bên ngoài”.
- Ví dụ: Nhớ lần bạn gửi một email giận dữ cho đồng nghiệp vì cảm thấy bị thiếu tôn trọng, sau đó hối hận vì đã để lộ sự cay đắng của mình.
- Chú ý các cảm xúc hoặc hành vi lặp lại, như nổi giận khi cạnh tranh, nói lời cay nghiệt khi bị tổn thương, hoặc cảm thấy ganh tị khi người khác thành công.
- Ví dụ: Nhận ra rằng bạn thường trở nên hung hăng khi chơi trò chơi hoặc tranh luận, như Greene chia sẻ về bản thân khi chơi bài.
- Nhớ lại các tình huống cụ thể khi bạn cảm thấy giận dữ, ganh tị, hung hăng, hoặc muốn thao túng, và nhận ra chúng là một phần của bạn, không phải điều gì đó “từ bên ngoài”.
- Thừa nhận rằng những cảm xúc này bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi bạn tự do thể hiện mọi cảm xúc – từ yêu thương đến giận dữ, ganh tị – mà không có giọng nói nội tâm ngăn cản.
- Ví dụ: Hồi nhỏ, bạn có thể tranh giành đồ chơi với anh chị em vì ganh tị, và cảm giác đó vẫn tồn tại trong bạn, dù bị kìm nén khi trưởng thành.
- Nhận thức rằng kìm nén mặt tối khiến nó bộc phát ngoài ý muốn, gây ra các hành vi không mong muốn hoặc làm tổn thương người khác.
- Ví dụ: Bạn có thể giữ vẻ ngoài thân thiện ở văn phòng, nhưng sự bất mãn bị kìm nén khiến bạn vô tình nói lời mỉa mai với đồng nghiệp, gây căng thẳng.
- Mục tiêu là đối mặt với mặt tối bằng cách thừa nhận nó – nói với bản thân “Đúng, tôi có thể giận dữ, ganh tị, hoặc muốn kiểm soát” – để giảm sức mạnh tiêu cực của nó.
- Ví dụ: Thừa nhận rằng bạn cảm thấy ganh tị khi bạn bè được thăng chức giúp bạn đối mặt với cảm xúc đó, thay vì để nó âm thầm chi phối hành vi.
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những khoảnh khắc trong cuộc sống khi mặt tối của bạn xuất hiện – những lúc bạn hành động hoặc cảm xúc vượt ngoài kiểm soát, thường kèm theo cảm giác hối hận hoặc xấu hổ.
- 🌍 Chuyển hóa mặt tối thành năng lượng tích cực
- Sau khi nhận diện mặt tối, Greene khuyến khích tìm cách chuyển hóa (channel) năng lượng tiêu cực này vào các hoạt động hoặc mục tiêu tích cực, thay vì kìm nén hoặc để nó bộc phát tự do.
- Không kìm nén: Kìm nén mặt tối khiến nó mạnh hơn và bộc phát ngoài kiểm soát, gây ra hối hận hoặc xung đột.
- Ví dụ: Cố gắng luôn “tốt bụng” trong khi che giấu sự tức giận có thể khiến bạn bùng nổ với người thân vô cớ.
- Không bộc phát tự do: Hành động theo mặt tối (như nổi giận hoặc thao túng) sẽ gây tổn hại cho mối quan hệ và danh tiếng của bạn.
- Ví dụ: Gửi email cay nghiệt cho sếp vì tức giận có thể khiến bạn mất cơ hội thăng tiến.
- Chuyển hóa năng lượng: Tìm cách định hướng mặt tối vào các hoạt động sáng tạo, sự nghiệp, hoặc mục tiêu xã hội để khai thác sức mạnh của nó.
- Ví dụ: Nếu bạn tức giận vì bất công trong công việc, hãy viết một bài báo hoặc tham gia một dự án cải thiện môi trường làm việc, thay vì tranh cãi.
- Không kìm nén: Kìm nén mặt tối khiến nó mạnh hơn và bộc phát ngoài kiểm soát, gây ra hối hận hoặc xung đột.
- Cách thực hiện cụ thể:
- Sáng tạo nghệ thuật: Sử dụng mặt tối (giận dữ, bất mãn, đau khổ) làm nhiên liệu cho các hoạt động sáng tạo như viết lách, vẽ tranh, hoặc làm phim.
- Ví dụ: Greene chia sẻ ông chuyển hóa sự tức giận từ chính trị văn phòng vào cuốn The 48 Laws of Power, tạo ra một tác phẩm mạnh mẽ và có ảnh hưởng.
- Ví dụ thực tế: Nếu bạn bất mãn với xã hội, viết một cuốn tiểu thuyết hoặc sáng tác nhạc để bày tỏ cảm xúc, thay vì phàn nàn vô ích.
- Đẩy vào sự nghiệp: Biến năng lượng tiêu cực thành động lực để trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của bạn, vượt qua đối thủ hoặc khó khăn.
- Ví dụ: Nếu bạn ganh tị với thành công của đồng nghiệp, hãy dùng cảm xúc đó để học kỹ năng mới hoặc hoàn thành một dự án xuất sắc.
- Đấu tranh cho nguyên nhân: Định hướng sự tức giận hoặc bất mãn vào các hoạt động xã hội, như bảo vệ môi trường, đấu tranh cho công lý, hoặc giúp đỡ cộng đồng.
- Ví dụ: Nếu bạn tức giận vì bất bình đẳng, hãy tham gia một tổ chức phi lợi nhuận để tạo thay đổi, thay vì giữ sự cay đắng trong lòng.
- Thừa nhận tính xác thực: Thừa nhận rằng đôi khi bạn không thích người khác hoặc muốn đạt được điều mình muốn, để sống thật với bản thân hơn trong các tương tác.
- Ví dụ: Thay vì giả vờ khen kịch bản của đồng nghiệp, bạn có thể chân thành nói “Tôi thấy bạn đã cố gắng rất nhiều” để giữ sự trung thực.
- Sáng tạo nghệ thuật: Sử dụng mặt tối (giận dữ, bất mãn, đau khổ) làm nhiên liệu cho các hoạt động sáng tạo như viết lách, vẽ tranh, hoặc làm phim.
- Quan sát mặt tối của người khác: Nhận ra rằng mọi người cũng có mặt tối, và hành vi của họ (như sự hung hăng hoặc thao túng) thường là biểu hiện của năng lượng bị kìm nén.
- Ví dụ: Nếu sếp nổi giận bất ngờ, hiểu rằng đó có thể là mặt tối của họ bộc phát, giúp bạn phản ứng bình tĩnh thay vì đáp trả tiêu cực.
- Mục tiêu là biến mặt tối thành nguồn lực mạnh mẽ, giống như nước được dẫn qua kênh – khi được định hướng đúng, nó tạo ra sức mạnh lớn hơn.
- Ví dụ: Chuyển hóa sự bất mãn với văn phòng thành một dự án cải tiến quy trình làm việc sẽ giúp bạn vừa giải tỏa vừa tạo giá trị.
- Sau khi nhận diện mặt tối, Greene khuyến khích tìm cách chuyển hóa (channel) năng lượng tiêu cực này vào các hoạt động hoặc mục tiêu tích cực, thay vì kìm nén hoặc để nó bộc phát tự do.
Exercise 9: Your Attitude
Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận thức rằng thái độ (attitude) – cách họ nhìn nhận thế giới – quyết định cách họ đưa ra quyết định, đối mặt với cơ hội, và định hình hoàn cảnh cuộc sống, từ đó khuyến khích thay đổi thái độ tiêu cực sang tích cực để tạo ra kết quả tốt hơn.
- Mục đích chính là nhận diện thái độ hiện tại của bạn (như lo âu, tiêu cực, hoặc cởi mở), hiểu tác động của nó đến các quyết định, và thực hành mở rộng thái độ để nắm bắt cơ hội và tạo hoàn cảnh tích cực.
- Bài tập khuyến khích bắt đầu bằng việc suy ngẫm về các quyết định quan trọng trong quá khứ, phân tích vai trò của thái độ trong chúng, sau đó áp dụng nhận thức này để thay đổi cách tiếp cận các tình huống hiện tại và tương lai.
- 🧠 Tầm quan trọng của thái độ
- Greene giải thích rằng thái độ là lăng kính (lens) qua đó ta nhìn nhận thế giới, nhưng ta thường lầm tưởng rằng mình thấy thực tế khách quan, trong khi thực chất, thái độ định hình nhận thức và quyết định của ta.
- Ví dụ: Khi đối mặt với một cơ hội việc làm mới, bạn có thể nghĩ mình đang đánh giá nó dựa trên lý trí, nhưng thái độ lo âu có thể khiến bạn chỉ thấy rủi ro mà bỏ qua tiềm năng.
- Các loại thái độ khác nhau – như lo âu, cầu toàn, tự cao, hướng nội, hoặc hướng ngoại – dẫn đến những cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau với cùng một tình huống.
- Thái độ tiêu cực (như lo âu, thù địch) thu hẹp tầm nhìn, khiến ta bỏ lỡ cơ hội và đưa ra quyết định sai lầm, trong khi thái độ cởi mở, phiêu lưu mở rộng tầm nhìn, giúp ta nắm bắt tiềm năng và học hỏi từ thất bại.
- Ví dụ: Một người lo âu có thể từ chối một mối quan hệ vì sợ bị tổn thương, trong khi một người cởi mở sẽ thử dù biết có thể thất bại, nhưng học được bài học quý giá.
- Nhận diện và thay đổi thái độ giúp ta kiểm soát cuộc sống tốt hơn, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến quyết định mà còn tạo ra hoàn cảnh xung quanh ta – thái độ tích cực thu hút cơ hội, còn thái độ tiêu cực tạo ra trở ngại.
- Ví dụ: Một thái độ tích cực khi làm việc nhóm có thể dẫn đến sự hợp tác hiệu quả, trong khi thái độ tiêu cực có thể gây xung đột và thất bại.
- Greene giải thích rằng thái độ là lăng kính (lens) qua đó ta nhìn nhận thế giới, nhưng ta thường lầm tưởng rằng mình thấy thực tế khách quan, trong khi thực chất, thái độ định hình nhận thức và quyết định của ta.
- 🕒 Thực hành suy ngẫm về vai trò của thái độ
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những thời điểm bạn đứng trước ngã rẽ quan trọng trong cuộc sống – như quyết định khởi nghiệp, tham gia một công việc, bắt đầu một mối quan hệ, hoặc viết một cuốn sách – và phân tích cách thái độ ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn.
- Nhớ lại một quyết định cụ thể và xem xét cảm xúc, suy nghĩ của bạn lúc đó: Bạn có lo âu, tiêu cực, hay cởi mở, phiêu lưu?
- Ví dụ: Nhớ lần bạn quyết định không khởi nghiệp vì lo sợ thất bại, và nhận ra rằng thái độ lo âu khiến bạn chỉ thấy rủi ro thay vì cơ hội.
- Chú ý rằng bạn có thể nghĩ quyết định của mình là lý trí, nhưng thực tế, thái độ đã định hình cách bạn nhìn nhận các lựa chọn.
- Ví dụ: Khi từ chối một công việc lương cao vì sợ không đủ năng lực, bạn có thể nghĩ mình thực tế, nhưng thái độ tự ti đã thu hẹp tầm nhìn của bạn.
- Nhớ lại một quyết định cụ thể và xem xét cảm xúc, suy nghĩ của bạn lúc đó: Bạn có lo âu, tiêu cực, hay cởi mở, phiêu lưu?
- Nhận diện các loại thái độ phổ biến mà Greene đề cập trong The Laws of Human Nature (dựa trên chương 8):
- Thái độ lo âu (anxious): Luôn lo lắng, tập trung vào những gì có thể sai, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.
- Ví dụ: Bạn không dám nhảy việc vì lo sợ công việc mới sẽ khó khăn hơn, dù nó có thể phù hợp với bạn.
- Thái độ cầu toàn (perfectionist): Đòi hỏi mọi thứ phải hoàn hảo, dẫn đến trì hoãn hoặc từ bỏ khi không đạt tiêu chuẩn.
- Ví dụ: Bạn không xuất bản cuốn sách vì nghĩ nó chưa đủ tốt, dù nó có thể truyền cảm hứng cho người khác.
- Thái độ tự cao (grandiose): Tin rằng mọi thứ mình làm sẽ thành công lớn, dẫn đến đánh giá thấp rủi ro.
- Ví dụ: Bạn khởi nghiệp mà không lập kế hoạch kỹ, vì tin rằng mình quá giỏi để thất bại, và gặp khó khăn sau đó.
- Thái độ hướng nội/hướng ngoại: Hướng nội có thể khiến bạn rụt rè trước cơ hội xã hội, trong khi hướng ngoại có thể khiến bạn quá tự tin mà thiếu cân nhắc.
- Ví dụ: Một người hướng nội có thể từ chối thuyết trình vì sợ đám đông, trong khi một người hướng ngoại có thể nhận lời mà không chuẩn bị đủ.
- Thái độ thù địch (hostile): Luôn thấy người khác tiêu cực hoặc đe dọa, dẫn đến xung đột không cần thiết.
- Ví dụ: Bạn hiểu lầm ý tốt của đồng nghiệp thành phê bình, khiến bạn phản ứng gay gắt và làm hỏng mối quan hệ.
- Thái độ lo âu (anxious): Luôn lo lắng, tập trung vào những gì có thể sai, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.
- Mục tiêu là nhận ra rằng thái độ của bạn – chứ không phải thực tế khách quan – đã định hình quyết định, và những quyết định sai lầm thường bắt nguồn từ thái độ tiêu cực hoặc thu hẹp.
- Ví dụ: Hiểu rằng bạn từ bỏ một mối quan hệ vì thái độ lo âu (sợ bị tổn thương) giúp bạn thấy mình có thể đã bỏ lỡ một kết nối ý nghĩa.
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những thời điểm bạn đứng trước ngã rẽ quan trọng trong cuộc sống – như quyết định khởi nghiệp, tham gia một công việc, bắt đầu một mối quan hệ, hoặc viết một cuốn sách – và phân tích cách thái độ ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn.
- 🌍 Áp dụng thay đổi thái độ vào cuộc sống
- Sau khi nhận diện thái độ, Greene khuyến khích thực hành thay đổi nó để mở rộng tầm nhìn (như mở rộng khẩu độ máy ảnh) và tạo ra hoàn cảnh tích cực hơn.
- Sử dụng các ví dụ minh họa của Greene để hiểu cách thái độ định hình nhận thức:
- Ví dụ dòng sông: Khi đối mặt với một con sông có đá để vượt qua, cùng một tình huống nhưng mỗi người phản ứng khác nhau dựa trên thái độ:
- Người phiêu lưu sẽ nhảy qua đá mà không do dự, thấy đó là thử thách thú vị.
- Người lo âu sẽ sợ trượt ngã, tập trung vào đá trơn và nước lạnh, nên đứng yên hoặc quay lại.
- Người tính toán sẽ tìm góc tốt nhất để vượt qua, nhưng có thể mất thời gian vì quá cẩn thận.
- Người tiêu cực sẽ bỏ cuộc, nghĩ rằng không đáng để thử.
- Thực tế (dòng sông) không đổi, nhưng thái độ quyết định hành động và kết quả.
- Ví dụ du lịch Paris: Cùng một thành phố Paris, nhưng mỗi người trải nghiệm khác nhau:
- Người hướng ngoại, cởi mở yêu người Pháp, đồ ăn, và văn hóa, thấy Paris tuyệt vời và kết bạn dễ dàng.
- Người lo âu, u ám thấy người dân thô lỗ, thời tiết xấu, và ghét Paris, khiến chuyến đi trở nên tệ hại.
- Thành phố không đổi, nhưng thái độ định hình trải nghiệm và ký ức.
- Ví dụ dòng sông: Khi đối mặt với một con sông có đá để vượt qua, cùng một tình huống nhưng mỗi người phản ứng khác nhau dựa trên thái độ:
- Áp dụng nhận thức này vào các tình huống hiện tại:
- Xác định một quyết định hoặc tình huống bạn đang đối mặt (như nhận công việc mới, bắt đầu dự án, hoặc xây dựng mối quan hệ).
- Hỏi: “Thái độ nào đang chi phối tôi? Tôi đang lo âu, tiêu cực, hay cởi mở?”
- Ví dụ: Nếu bạn đang cân nhắc tham gia một khóa học mới, nhận ra rằng nỗi sợ thất bại (thái độ lo âu) có thể khiến bạn từ chối cơ hội học hỏi.
- Thử nhìn tình huống qua lăng kính cởi mở: “Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi xem đây là một cuộc phiêu lưu? Nếu thất bại, tôi học được gì?”
- Ví dụ: Thay vì sợ khóa học khó, bạn nghĩ “Dù không giỏi ngay, tôi sẽ học được kỹ năng mới”, giúp bạn dám thử.
- Sử dụng các ví dụ minh họa của Greene để hiểu cách thái độ định hình nhận thức:
- Thực hành thay đổi thái độ:
- Nhận diện thái độ hiện tại: Đọc chương về thái độ trong The Laws of Human Nature (có thể là chương 8) để xác định loại thái độ của bạn (lo âu, thù địch, cầu toàn, v.v.).
- Ví dụ: Nếu bạn luôn trì hoãn vì muốn mọi thứ hoàn hảo, nhận ra đó là thái độ cầu toàn và cam kết thay đổi.
- Từng bước mở rộng tầm nhìn: Thử tiếp cận các tình huống với thái độ cởi mở, phiêu lưu, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
- Ví dụ: Khi đối mặt với một bài thuyết trình đáng sợ, nghĩ “Nếu tôi làm tệ, tôi sẽ học cách cải thiện” thay vì “Tôi sẽ thất bại và bị chê cười”.
- Học từ thất bại: Xem thất bại như một phần của cuộc phiêu lưu, không phải điều đáng sợ, để giảm áp lực và khuyến khích hành động.
- Ví dụ: Nếu dự án mới thất bại, nghĩ “Tôi đã thử và học được cách làm tốt hơn” thay vì “Tôi không nên thử nữa”.
- Quan sát thái độ của người khác: Nhận ra cách thái độ của họ định hình hành vi, để hiểu tại sao họ phản ứng khác bạn trong cùng tình huống.
- Ví dụ: Nếu đồng nghiệp từ chối cơ hội thăng tiến, hiểu rằng thái độ lo âu của họ có thể khiến họ sợ rủi ro, giúp bạn đồng cảm hơn.
- Nhận diện thái độ hiện tại: Đọc chương về thái độ trong The Laws of Human Nature (có thể là chương 8) để xác định loại thái độ của bạn (lo âu, thù địch, cầu toàn, v.v.).
- Mục tiêu là xây dựng thói quen nhận diện thái độ và thực hành mở rộng nó, để đưa ra quyết định tốt hơn và tạo ra hoàn cảnh tích cực hơn trong cuộc sống.
- Ví dụ: Chuyển từ thái độ lo âu khi bắt đầu một mối quan hệ sang thái độ cởi mở sẽ giúp bạn tận hưởng kết nối thay vì sợ bị tổn thương.
- Sau khi nhận diện thái độ, Greene khuyến khích thực hành thay đổi nó để mở rộng tầm nhìn (như mở rộng khẩu độ máy ảnh) và tạo ra hoàn cảnh tích cực hơn.
Để lại một bình luận