Abraham Maslow| Theory of Motivations

“Tự Hiện Thực Hóa và Vượt Lên Trên” (Self-Actualizing and Beyond).

“cái tôi” (self) của self-actualization thực sự bao hàm một loại tính vô ngã (selflessness)

Khi chúng ta hành động theo hướng self-actualized, chúng ta thực sự bắt đầu trở nên ít ích kỷ hơn (less selfish) hoặc ít tự cho mình là trung tâm hơn (less self-centered).

Trích dẫn (trang 42): “Những người tự hiện thực hóa, không một ngoại lệ nào, đều tham gia vào một mục tiêu bên ngoài bản thân họ.” (Self-actualizing people are without a single exception involved in a cause outside their own skin.)

💼 Công Việc (Job) vs. Tiếng Gọi (Calling):

|| Robert Greene: How to Find Your True Calling in Life

  • ự khác biệt giữa JobCalling:
    • Về tính vị kỷ/vô ngã:
      • Job: Thường là về chúng ta, đáp ứng nhu cầu của chúng ta.
      • Calling: Là về chính “tiếng gọi” đó, về một điều gì đó lớn hơn nhu cầu trước mắt của chúng ta.
    • Về phần thưởng:
      • Calling: Liên quan đến phần thưởng nội tại (intrinsic rewards). Bạn theo đuổi calling vì giá trị và ý nghĩa vốn có của chính nó. Calling tự nó là ý nghĩa, là lý do.
      • Job: Thường là làm điều gì đó để đạt được một thứ khác (phần thưởng bên ngoài – extrinsic rewards).
  • Về các loại giá trị (theo Maslow):
    • Calling: Liên quan nhiều hơn đến Giá trị B (B-values) – những giá trị đi kèm với sự hoàn thiện những góc sâu nhất của bản thể.
    • Job: Liên quan nhiều hơn đến Giá trị D (D-values)deficiency values, cố gắng có được thứ mình không có (thường là tiền).
  • Về mục đích làm việc:
    • Calling: “Làm việc vì công việc” (working for the work).
    • Job: “Làm việc cho cuối tuần” (working for the weekend).

Điểm chính: Self-actualization bao hàm một loại tính vô ngã. Làm một job là vì nhu cầu của bạn; tham gia vào một calling là vì một điều gì đó lớn hơn nhiều. Self-actualization là mở lòng với chân trời rộng lớn hơn, không chỉ là về bạn và thế giới của bạn, mà là mở rộng đôi cánh tâm hồn để đón ngọn gió hoang dã của thực tại.

  • Lý tưởng nhân văn về self-actualization không phải là về individuality theo nghĩa tự-chìm-đắm (self-absorbed), tự-cho-mình-là-trung-tâm (self-centered), tách-biệt (disconnected), cô-lập (insular, isolated).
  • Nó là về việc là chính mình (being yourself) nhưng chính xác là trong mối quan hệ với thế giới (in relation to the world).

Holism bao hàm tính toàn thể của mọi thứ; bạn luôn sống trong mối quan hệ với những tổng thể lớn hơn thế giới nhỏ bé của riêng bạn.

Tầm nhìn về individuality: Là một con người, một cá nhân theo nghĩa là chính mình, nhưng cũng đồng thời tham gia một cách tích cực và sống động vào thế giới (bao gồm cả thế giới của người khác – tính xã hội (sociality) là nền tảng).

Các Hành Vi Dẫn Đến Tự Hiện Thực Hóa (Behaviors Leading to Self-Actualization)

1. Trải nghiệm một cách trọn vẹn, sống động, vô ngã (experiencing fully, vividly, selflessly) với sự tập trung hoàn toàn và sự thu hút toàn bộ (with full concentration and total absorption).

2. Tự hiện thực hóa là một quá trình liên tục (ongoing process) phát sinh từ những lựa chọn liên tục trong cuộc sống.

3. Lắng nghe tiếng nói bên trong của chính mình (listen to what our own inner voice tells us), học cách chú ý đến nó.

4. Thành thật với chính mình (be honest with ourselves), chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình.

5. Phát triển ý thức về vận mệnh, sứ mệnh (developing a sense for destiny, for mission).

6. Cởi mở với khoảnh khắc hiện tại (being open to the moment).

|| Trích dẫn Phật giáo: “Trước khi giác ngộ, chặt củi, gánh nước. Sau khi giác ngộ, chặt củi, gánh nước.” (Before enlightenment, chop wood, carry water. After enlightenment, chop wood, carry water.) Nhiệm vụ hàng ngày vẫn vậy, nhưng với một ý thức khác.

7. Trải nghiệm đỉnh cao (Peak experiences) không thể chỉ được tạo ra bằng ý chí.

|| Tuy nhiên, chúng ta có thể chủ động thiết lập những điều kiện thuận lợi hơn cho chúng (set up more favorable conditions for them).

8. Sự dịch chuyển hướng tới tự hiện thực hóa có xu hướng hơi đau đớn (movement towards self-actualization tends to be somewhat painful).

|| Quan trọng nhất là đặt câu hỏi về những gì chúng ta tin tưởng chắc chắn mà không hề nghi ngờ (questioning most of all what we’re invested in not questioning).

Phi Linh Thiêng Hóa (Desacralization) & Tái Linh Thiêng Hóa (Resacralization)

Phi Linh Thiêng Hóa (Desacralization): Mất Mát Ý Thức về Tính Thiêng Liêng

  • Định nghĩa:
    • Sacred” (thiêng liêng) nằm trong từ này. “De-” có nghĩa là mất đi, loại bỏ.
    • Desacralization: Sự mất mát ý thức về tính thiêng liêng (loss of the sense of the sacred), một hiện tượng khá phổ biến trong thời đại chúng ta (theo Maslow).
    • Cuốn sách bắt đầu hướng đến một dạng phê bình xã hội (social critique) hoặc thậm chí phê bình lịch sử (historical critique).
    • Maslow cho rằng chúng ta đang sống trong thời đại mà khả năng cảm nhận mọi thứ dưới góc độ thiêng liêng hoặc numinous (linh thiêng, siêu việt) đang bị xói mòn.
      • Numinous: liên quan đến cảm giác sâu sắc về tâm linh (deep sense of spirituality), bắt nguồn từ từ “numen” trong tiếng Latin.
  • Maslow coi desacralization như một loại cơ chế phòng vệ.
  • Trong thời đại của chúng ta, dễ dàng có một mối quan hệ với thế giới thông qua các màn hình (screens) và có một thái độ quan sát, đứng ngoài cuộc (spectating relation to life).

Tái Linh Thiêng Hóa (Resacralization): Khôi Phục Ý Thức về Tính Thiêng Liêng

  • Định nghĩa:
    • Đối lập với desacralization. “Re-” có nghĩa là lại, làm lại.
    • Resacralization: lấy lại ý thức về tính thiêng liêng trong cuộc sống, về cái numinous, cái mạnh mẽ, cái thơ mộng, cái âm nhạc, cái kỳ diệu (miraculous).
    • Từ vựng: Thaumaturgy (thaumaturgy) – sự thực hành phép màu. Có thể biến việc thực hành phép màu thành một trong những chủ đề (motifs) của cuộc đời bạn.
    • Mặc dù chúng ta sống trong thời đại phần lớn đã bị desacralized, resacralization là việc bằng cách nào đó lấy lại ý thức về chiều sâu của cuộc sống, khía cạnh thơ mộng, nghệ thuật của cuộc sống.

My notes: Traps: mất kết nối với sự sống hiện tại, coi mọi thứ xugn quanh diễn ra là nghiễm nhiên, không nhận thức cảm nhận được mọi thứ đang diễn ra –> tầm thường hoá những điều giản dị + ý thức tìm kiếm những điều cao siêu khác, traps đi một vòng loanh quanh mà không nhận ra sự kỳ diệu, phép nhiệm màu của những gì đang diễn ra, không nhìn thấy sự thiêng liêng, của những điều bình thường

Kết nối lại tính thiêng liêng trong những điều bình thường, giản dị nhất

  • Đưa ánh sáng của nhận biết trong hành động hàng ngày, trong những điều bình thường và giản dị.
  • Mở rộng góc nhìn, nhìn điều giản dị trong một góc nhìn rộng lớn hơn, nhìn thấy tiến trình tương tức cùng biểu hiện, nhìn thấy cái phi đối tượng hợp duyên biểu hiện để có đối tượng, khi ấy điều giản dị ấy lại ẩn tàng những điều kỳ diệu của tạo hoá. —> quán chiếu sâu ta thấy cả một tiến trình nhân duyên, biểu hiện , ta cảm nhận được sự vi diệu của sự sống.

“Nhìn thấy thế giới trong một hạt cát, và một thiên đường trong một bông hoa dại. Nắm giữ sự vô hạn trong lòng bàn tay, và sự vĩnh cửu trong một giờ.” (To see a world in a grain of sand, and a heaven in a wild flower. To hold infinity in the palm of your hand, and eternity in an hour.)

Bản Chất của Cảm Hứng Sáng Tạo (The Nature of Creative Inspiration)


Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *