“Trí Tuệ Thế Tục Sơ Đẳng” – Bài Giảng Kinh Điển của Charlie Munger (1994)

Bài giảng này không chỉ bàn về chọn cổ phiếu mà tập trung vào một nền tảng rộng lớn hơn: nghệ thuật tư duy và ra quyết định hiệu quả trong kinh doanh và cuộc sống. Charlie Munger cho rằng để xuất sắc trong một lĩnh vực hẹp (như đầu tư), trước tiên cần nắm vững một nền tảng kiến thức tổng quát mà ông gọi là “trí tuệ thế tục sơ đẳng”.


1. Nền Tảng Của Trí Tuệ Thế Tục: Tư Duy Đa Mô Hình (The Latticework of Mental Models)

Đây là nguyên tắc cốt lõi và là điểm khởi đầu của toàn bộ bài giảng. Munger nhấn mạnh rằng cách chúng ta tiếp thu và sử dụng kiến thức quyết định sự thành công của chúng ta.

  • Vấn đề của dữ kiện riêng lẻ: Kiến thức thực sự không đến từ việc ghi nhớ các dữ kiện riêng lẻ và lặp lại chúng. Cách học này sẽ thất bại cả trong trường học và ngoài đời.
  • Giải pháp – “Mạng lưới mô hình tư duy”: Để kiến thức trở nên hữu dụng, các dữ kiện và kinh nghiệm (cả trực tiếp và gián tiếp) phải được liên kết trên một “latticework of theory/models” (mạng lưới các mô hình tư duy) trong đầu bạn. Mô hình tư duy là một cấu trúc hoặc lý thuyết giúp bạn giải thích và hiểu thế giới.
  • Sự cần thiết của ĐA MÔ HÌNH:
    • Nếu chỉ có một hoặc hai mô hình, tâm lý con người sẽ có xu hướng bóp méo thực tế để phù hợp với mô hình đó.
    • Ví dụ kinh điển: “To the man with only a hammer, every problem looks like a nail” (Với người chỉ có cây búa, mọi vấn đề đều trông như cái đinh). Đây là cách tư duy tai hại.
  • Sự cần thiết của mô hình ĐA NGÀNH:
    • Trí tuệ của nhân loại không nằm trọn trong một ngành hẹp. Bạn phải thu thập các mô hình tư duy từ nhiều lĩnh vực khác nhau (toán học, tâm lý học, vật lý, sinh học, kinh tế học…).
    • Chỉ dựa vào một ngành sẽ khiến tư duy trở nên phiến diện và thiếu khôn ngoan trong thực tế.
  • Nguyên tắc 80/20 trong việc học mô hình: Không cần biết tất cả. Khoảng 80-90 mô hình quan trọng nhất sẽ giúp bạn giải quyết 90% các vấn đề. Trong đó, chỉ một số ít mô hình có sức nặng lớn nhất.

2. Các Mô Hình Tư Duy Trọng Yếu Từ Những Lĩnh Vực Cốt Lõi

Munger đi sâu vào các lĩnh vực cụ thể và chỉ ra những mô hình quan trọng nhất cần nắm vững.

2.1. Toán Học & Xác Suất (Mathematics & Probability)

Đây là nền tảng của tư duy duy lý và định lượng.

  • Nền tảng: Phải thành thạo các phép tính cơ bản và hiểu sức mạnh của lãi kép (compound interest).
  • Mô hình quan trọng nhất: Hoán vị và tổ hợp (permutations and combinations) – nền tảng của lý thuyết xác suất do Pascal và Fermat phát triển. Việc không sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày chẳng khác nào “người một chân trong cuộc thi đá hậu” – bạn tự trao đi lợi thế cực lớn.
  • Ứng dụng thực tế: Lý thuyết cây quyết định (decision tree theory), một phương pháp được dạy tại Harvard Business School, thực chất chỉ là áp dụng đại số và xác suất cơ bản vào các vấn đề thực tế để cân nhắc lựa chọn và kết quả.
  • Lưu ý quan trọng: Tư duy xác suất không phải là bản năng tự nhiên của con người. Bộ não có xu hướng dùng các lối tắt (shortcuts) thô sơ. Do đó, cần phải rèn luyện có chủ đích để hình thành thói quen tư duy này.

2.2. Kế Toán (Accounting)

Đây là ngôn ngữ của kinh doanh, nhưng cần hiểu cả ưu và nhược điểm của nó.

  • Tầm quan trọng: Kế toán là ngôn ngữ của đời sống kinh doanh thực tế (the language of practical business life). Bắt buộc phải hiểu. Sổ sách kế toán kép (double-entry bookkeeping) là một phát minh vĩ đại.
  • Hạn chế cố hữu: Phải nhận thức rõ giới hạn của kế toán. Nó chỉ là một sự ước tính thô sơ về thực tại kinh tế, không phải là sự thật tuyệt đối. Các con số (ví dụ: tỷ lệ khấu hao) dù trông chính xác nhưng thường dựa trên phỏng đoán.
  • Ví dụ về Carl Braun: Một kỹ sư thiên tài đã nhận ra sự bất hợp lý của kế toán tiêu chuẩn trong ngành xây dựng nhà máy lọc dầu. Ông tự tạo ra hệ thống kế toán riêng, hiệu quả hơn, chứng tỏ tầm quan trọng của việc hiểu sâu và biết đặt câu hỏi về các quy chuẩn.

2.3. Tâm Lý Học (Psychology)

Đây là lĩnh vực “cực kỳ quan trọng” vì nó giải thích những hành vi phi lý trí của con người.

  • Tâm lý học về sự ngộ nhận (Psychology of Misjudgment): Đây là phần hữu ích nhất của tâm lý học. Bộ não con người có những “lối tắt” (shortcuts) trong cả nhận thức (perceptual function) và tư duy (cognitive function).
    • Ví dụ: Ảo thuật gia lợi dụng những điểm yếu trong hệ thống nhận thức để khiến chúng ta thấy những thứ không có thật và không thấy những thứ có thật. Tương tự, trong tư duy, chúng ta dễ mắc sai lầm và bị người khác thao túng khi họ khai thác những lỗi hệ thống này.
  • Phương pháp “Phân tích hai luồng” (Two-track analysis):
    1. Luồng 1 (Duy lý): Phân tích các yếu tố thực sự chi phối lợi ích, xác suất, và các con số hợp lý.
    2. Luồng 2 (Tâm lý): Phân tích các yếu tố tâm lý, các ảnh hưởng từ tiềm thức có thể tự động dẫn đến kết luận sai lầm.
  • Quy tắc “5 chữ W” của Carl Braun: Khi giao việc, luôn phải nói rõ Who (Ai), What (Làm gì), Where (Ở đâu), When (Khi nào) và quan trọng nhất là Why (Tại sao). Việc giải thích “Tại sao” giúp người khác hiểu rõ hơn, xem trọng hơn và tuân thủ tốt hơn, ngay cả khi họ không hoàn toàn đồng ý.

2.4. Khoa Học Tự Nhiên & Kỹ Thuật (Hard Sciences & Engineering)

Các mô hình từ những lĩnh vực này thuộc nhóm đáng tin cậy nhất.

  • Phân phối chuẩn (Gaussian/Normal Distribution): Hiểu được đường cong hình chuông và biết rằng nhiều hiện tượng trong thực tế tuân theo quy luật phân phối này.
  • Hệ thống dự phòng (Backup System): Một ý tưởng mạnh mẽ từ kỹ thuật, áp dụng được trong quản lý rủi ro ở mọi lĩnh vực.
  • Điểm gãy (Breakpoints): Ngưỡng mà tại đó một hệ thống sẽ thay đổi trạng thái hoặc sụp đổ.
  • Khối lượng tới hạn (Critical Mass): Khái niệm từ vật lý, chỉ ngưỡng cần thiết để một quá trình có thể tự duy trì và phát triển.

2.5. Vi Kinh Tế Học (Microeconomics)

Cung cấp các mô hình để hiểu cách các doanh nghiệp cạnh tranh và tồn tại.

  • Kinh tế như một hệ sinh thái (Ecosystem): Xem nền kinh tế thị trường như một hệ sinh thái, nơi các doanh nghiệp chuyên môn hóa sẽ chiếm lĩnh những “thị trường ngách” (niches) để phát triển, tương tự như các loài trong tự nhiên.
  • Lợi thế quy mô (Advantages of Scale): Đây là một khái niệm cực kỳ quan trọng để phân tích sự thành bại của doanh nghiệp. Các loại lợi thế quy mô bao gồm:
    • Hình học (Geometry): Bồn chứa hình cầu lớn hơn sẽ tiết kiệm vật liệu hơn trên mỗi đơn vị thể tích.
    • Chi phí quảng cáo (Advertising Cost): Các công ty lớn (như Procter & Gamble) có thể chi trả cho quảng cáo trên truyền hình quốc gia, trong khi đối thủ nhỏ không thể, tạo ra lợi thế khổng lồ.
    • Lợi thế thông tin (Informational Advantage): Người tiêu dùng có xu hướng chọn sản phẩm quen thuộc (kẹo cao su Wrigley) thay vì một thương hiệu lạ, ngay cả khi giá cao hơn một chút, vì sự tin tưởng và quen thuộc.

Kết Luận & Ứng Dụng:

Để trở thành một nhà tư duy, nhà đầu tư, hay nhà quản lý xuất sắc, bạn không thể chỉ dựa vào kiến thức chuyên ngành. Bạn phải chủ động xây dựng một “mạng lưới các mô hình tư duy” từ những lĩnh vực cốt lõi nhất của tri thức nhân loại. Bằng cách áp dụng các mô hình này một cách linh hoạt, bạn có thể nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, tránh được những sai lầm tư duy phổ biến và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.


(Phần 2): “Trí Tuệ Thế Tục Sơ Đẳng” – Charlie Munger

Phần này tiếp tục đi sâu vào các mô hình vi kinh tế học, tập trung vào hai mặt của quy mô, động lực cạnh tranh trong ngành, và kết thúc bằng một trong những nguyên tắc đầu tư nền tảng nhất: hiểu rõ giới hạn của bản thân.


1. Lợi Thế Quy Mô (Advantages of Scale) – Phân Tích Sâu Hơn

Munger mở rộng khái niệm lợi thế quy mô, không chỉ dừng ở chi phí mà còn đi vào các yếu tố tâm lý và cấu trúc thị trường.

  • Lợi thế Thông tin & Tâm lý:
    • Hiệu ứng Bằng chứng Xã hội (Social Proof): Đây là một mô hình tâm lý học mạnh mẽ. Con người có xu hướng tin rằng một sản phẩm/dịch vụ là tốt hơn nếu thấy nhiều người khác cũng đang sử dụng nó.
    • Ứng dụng: Các thương hiệu có độ phủ rộng (như Coca-Cola có mặt ở khắp nơi) được hưởng lợi rất lớn từ hiệu ứng này. Quy mô lớn tạo ra sự hiện diện, sự hiện diện tạo ra social proof, và social proof lại củng cố quy mô.
  • Động lực “Kẻ Thắng Có Tất Cả” (Winner-Take-All Dynamics):
    • Một số ngành có xu hướng tự nhiên co cụm về sự thống trị của một công ty duy nhất.
    • Ví dụ kinh điển: Báo giấy hàng ngày. Khi một tờ báo có lượng phát hành lớn nhất, nó sẽ thu hút hầu hết quảng cáo. Lượng quảng cáo và nội dung vượt trội lại càng thu hút thêm độc giả, tạo ra một vòng lặp tích cực và tiêu diệt các đối thủ cạnh tranh.
  • Chuyên môn hóa nội bộ (Internal Specialization):
    • Quy mô lớn cho phép doanh nghiệp chuyên môn hóa sâu hơn ở từng bộ phận. Mỗi cá nhân/đội nhóm có thể trở nên xuất sắc hơn trong lĩnh vực hẹp của mình.
    • Ví dụ: Chiến lược “#1 hoặc #2” của Jack Welch tại General Electric. Ông quyết định GE chỉ tham gia vào những lĩnh vực mà họ có thể dẫn đầu, tận dụng tối đa lợi thế quy mô và chuyên môn hóa để tối đa hóa lợi nhuận.

2. Bất Lợi Của Quy Mô & Sự Suy Yếu Của “Gã Khổng Lồ”

Quy mô không phải lúc nào cũng tốt. Munger chỉ ra những điểm yếu cố hữu của các tổ chức lớn, tạo ra cơ hội cho những đối thủ nhỏ và linh hoạt hơn.

  • Bị đánh bại bởi sự chuyên môn hóa hẹp hơn:
    • Các đối thủ nhỏ hơn có thể tập trung vào một thị trường ngách (niche market) cực hẹp và phục vụ khách hàng ở đó tốt hơn.
    • Ví dụ: Tạp chí du lịch nói chung bị đánh bại bởi tạp chí chỉ dành cho các phòng du lịch của doanh nghiệp. Tạp chí Motocross cực kỳ lợi nhuận vì nó phục vụ một nhóm đối tượng nhỏ nhưng cuồng nhiệt và có nhu cầu rất cụ thể.
  • Lời nguyền của bộ máy Quan liêu (The Curse of Bureaucracy):
    • Đây là “khiếm khuyết lớn” của quy mô. Khi một tổ chức phình to, nó sẽ sinh ra bộ máy quan liêu.
    • Hệ quả:
      • Chủ nghĩa lãnh thổ (Territoriality): Các phòng ban bảo vệ lợi ích riêng thay vì lợi ích chung của công ty.
      • Động lực sai lệch (Perverse Incentives): Nhân viên cho rằng công việc hoàn thành khi nó được chuyển từ hộp thư đến của mình sang của người khác, thay vì khi khách hàng nhận được giá trị cuối cùng.
      • Chậm chạp và kém hiệu quả: Quá nhiều tầng lớp quản lý không cần thiết, ra quyết định chậm, và dễ bị các đối thủ nhanh nhẹn qua mặt.
  • Hành vi Rối loạn Chức năng ở Cấp Cao nhất:
    • Ví dụ Westinghouse: Thua lỗ hàng tỷ đô la vì để một nhà quản lý (có thể xuất thân từ ngành tủ lạnh) đi cho các nhà phát triển bất động sản vay tiền – một cuộc chơi không cân sức.
    • Ví dụ CBS & Hiệu ứng Pavlov (Pavlovian Association): Lãnh đạo (Bill Paley) không thích nghe tin xấu. Nhân viên học được điều này và chỉ báo cáo những gì ông muốn nghe. Kết quả: Lãnh đạo sống trong một “cái kén phi thực tế” và đưa ra những quyết định mua lại tồi tệ, phá hủy giá trị cổ đông.

3. Nghiên Cứu Tình Huống: Wal-Mart vs. Sears – Cuộc Chiến Của Quy Mô & Văn Hóa

Đây là ví dụ điển hình về cuộc đối đầu giữa một gã khổng lồ quan liêu và một đối thủ đang lên với tư duy khác biệt.

  • Bí quyết thành công của Wal-Mart:
    • Sao chép và Cuồng tín: Sam Walton không phát minh ra điều gì mới, nhưng ông sao chép mọi ý tưởng thông minh của người khác và thực thi chúng với một sự “cuồng tín” (fanaticism) và hiệu quả hơn.
    • Chiến lược cạnh tranh khôn ngoan: Giống như một võ sĩ quyền anh xây dựng thành tích bằng cách đấu với “42 kẻ nghiệp dư” (42 palookas), Walton ban đầu tập trung vào việc đè bẹp các tiểu thương ở những thị trấn nhỏ, nơi ông có lợi thế tuyệt đối, trước khi đối đầu trực diện với những gã khổng lồ như Sears.
  • Lý do thất bại của Sears:
    • Mắc kẹt trong bộ máy quan liêu cồng kềnh, tư duy chậm chạp.
    • Hệ thống chống lại những ý tưởng mới.
    • Dù có lợi thế quy mô khổng lồ, Sears đã không đủ “tinh gọn, tàn nhẫn, khôn ngoan và hiệu quả” (lean, mean, shrewd, and effective) như Sam Walton.

4. Các Mô Hình Vi Kinh Tế Học Cốt Lõi Khác

  • Nghịch lý Lợi nhuận Ngành (Airlines vs. Cereals):
    • Câu hỏi: Tại sao một ngành mang lại giá trị to lớn cho xã hội như hàng không (airlines) lại phá hủy giá trị của cổ đông, trong khi ngành ngũ cốc ăn sáng (cereals) lại cực kỳ lợi nhuận?
    • Phân tích:
      • Ngành hàng không là một sản phẩm hàng hóa thuần túy (pure commodity), cạnh tranh khốc liệt về giá.
      • Ngành ngũ cốc có yếu tố bản sắc thương hiệu (brand identity) rất mạnh. Thêm vào đó, các đối thủ trong ngành dường như đã học được cách cạnh tranh “hợp lý” hơn thay vì hủy diệt lẫn nhau để giành thị phần.
  • Bằng Sáng Chế, Nhãn Hiệu, Đặc Quyền (Patents, Trademarks, Exclusive Franchises):
    • Đây là những “con hào” kinh tế tạo ra độc quyền hoặc độc quyền nhóm (oligopoly), mang lại lợi nhuận bền vững. Ví dụ: sở hữu một trong ba kênh truyền hình duy nhất của thành phố (thời kỳ tiền-truyền hình cáp).
  • Nghịch lý Công nghệ (The Technology Paradox):
    • Bài học cốt lõi: Phải phân biệt được khi nào công nghệ giúp bạn và khi nào nó giết chết bạn.
    • Ví dụ ngành dệt may: Warren Buffett từ chối đầu tư vào máy dệt mới hiệu quả hơn. Ông hiểu rằng trong một ngành hàng hóa (commodity business), mọi lợi ích từ việc giảm chi phí sẽ chảy hết vào túi khách hàng, chứ không ở lại với chủ sở hữu nhà máy. Bạn chỉ tốn thêm vốn cho một ngành kinh doanh tồi tệ.
    • Ví dụ ngành báo chí (độc quyền): Ngược lại, nếu bạn sở hữu tờ báo duy nhất ở Oshkosh, mọi khoản tiết kiệm từ công nghệ sắp chữ mới sẽ đi thẳng vào lợi nhuận của bạn.
  • Sự Hủy diệt Mang tính Cạnh tranh & “Lướt Sóng” (Competitive Destruction & “Surfing”):
    • Competitive Destruction: Công nghệ mới liên tục ra đời và xóa sổ các ngành kinh doanh cũ (xe hơi thay thế xe ngựa kéo).
    • “Surfing”: Những người tiên phong nắm bắt được làn sóng công nghệ mới có thể tạo ra một đà tăng trưởng cực dài. Giống như người lướt sóng bắt đúng con sóng, họ có thể đi rất xa. Ví dụ: National Cash Register (NCR) ở thời kỳ đầu.

5. Nguyên Tắc Nền Tảng: Vòng Tròn Năng Lực (Circle of Competence)

Đây là mô hình mang tính ứng dụng cá nhân cao nhất và là lời khuyên quan trọng nhất của Munger.

  • Thấu hiểu giới hạn bản thân: Mỗi người đều có một circle of competence. Việc mở rộng vòng tròn này là rất khó khăn.
  • Chơi trong sân của mình: Bạn phải xác định được đâu là lĩnh vực mình có năng khiếu và lợi thế. Nếu bạn tham gia vào những cuộc chơi mà người khác có lợi thế còn bạn thì không, bạn chắc chắn sẽ thua.
  • Xây dựng năng lực:
    • Bạn không cần phải là người giỏi nhất thế giới trong một lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt (như tennis).
    • Thay vào đó, bạn hoàn toàn có thể trở thành “nhà thầu ống nước giỏi nhất ở Bemidji”. Đây là một mục tiêu khả thi, có thể đạt được thông qua kỷ luật và nỗ lực không ngừng để làm chủ lĩnh vực của mình.
    • Những người thành công trong cuộc sống thường là những người từ từ xây dựng và hoạt động nghiêm ngặt bên trong circle of competence của họ.

(Phần 3): “Trí Tuệ Thế Tục Sơ Đẳng” – Ứng Dụng Vào Đầu Tư Cổ Phiếu

Sau khi xây dựng nền tảng về “trí tuệ thế tục”, Munger chuyển sang phần “tráng miệng”: ứng dụng các mô hình tư duy này vào nghệ thuật chọn cổ phiếu. Ông tập trung vào phương pháp đầu tư cổ phiếu phổ thông, đơn giản nhưng không hề dễ dàng.


1. Bản Chất Của Thị Trường Chứng Khoán: Hiệu Quả Một Phần & Phi Lý Trí Một Phần

Hiểu đúng bản chất của “sân chơi” là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

  • Phê phán Lý thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Theory):
    • Munger cho rằng lý thuyết này chỉ “gần đúng”. Thị trường khá hiệu quả và rất khó để đánh bại, nhưng không phải là hoàn toàn hiệu quả.
    • Ông gọi những người tin vào phiên bản cực đoan của lý thuyết này là “bonkers” (điên rồ), vì nó là một mô hình toán học đẹp đẽ nhưng giả định nền tảng không khớp với thực tế.
  • Mô hình tư duy cốt lõi – Hệ thống Cá cược Tương hỗ (Pari-mutuel System):
    • Thị trường chứng khoán vận hành rất giống một trường đua ngựa. Mọi người đều đặt cược, và tỷ lệ cược (giá cả) thay đổi dựa trên hành vi đặt cược đó.
    • Logic: Ai cũng thấy con ngựa tốt (công ty tốt như IBM thời hoàng kim) có khả năng thắng cao hơn con ngựa tệ (công ty đường sắt đang gặp khó khăn). Tuy nhiên, giá cả đã điều chỉnh để phản ánh điều đó. Con ngựa tốt có tỷ lệ cược thấp, con ngựa tệ có tỷ lệ cược cao. Do đó, việc xác định đâu là vụ cược tốt nhất về mặt thống kê trở nên cực kỳ khó khăn.
    • Kết luận: Để chiến thắng, bạn không chỉ cần xác định doanh nghiệp tốt, mà phải xác định được sự chênh lệch giữa chất lượng và mức giá thị trường đang đưa ra.

2. Triết Lý Chiến Thắng: Đặt Cược Có Chọn Lọc & Đặt Cược Lớn

Dựa trên mô hình pari-mutuel, Munger đề xuất một chiến lược đi ngược lại với phần lớn ngành quản lý đầu tư.

  • Bài học từ những người thắng cược đua ngựa: Họ có một điểm chung: họ đặt cược rất hiếm khi (bet very seldom).
  • Nguyên tắc cốt lõi:
    • Con người không thể biết mọi thứ về mọi thứ tại mọi thời điểm.
    • Thay vào đó, hãy làm việc chăm chỉ để sàng lọc thế giới và tìm kiếm một vài vụ cược bị định giá sai (mispriced bet) trong cả cuộc đời.
    • Khi cơ hội đó xuất hiện và bạn có tỷ lệ cược nghiêng về phía mình, hãy “tất tay” (load up). Những lúc còn lại, hãy ngồi yên.
  • Ví dụ về “Tấm vé 20 lỗ” của Warren Buffett (20-slot punch card):
    • Hãy tưởng tượng bạn chỉ có 20 lần đầu tư trong suốt cuộc đời.
    • Quy tắc này sẽ buộc bạn phải suy nghĩ cực kỳ cẩn thận, chỉ hành động với những ý tưởng tốt nhất và tập trung vốn vào chúng. Kết quả cuối cùng sẽ tốt hơn rất nhiều.

3. Phê Phán Ngành Quản Lý Đầu Tư & Sức Mạnh Của Động Lực (Incentives)

Munger giải thích tại sao triết lý đơn giản và hiệu quả trên lại không được áp dụng rộng rãi.

  • Vấn đề của sự bất đối xứng động lực:
    • Ví dụ Người bán đồ câu cá: “Thưa ông, tôi không bán hàng cho cá.” (Mister, I don’t sell to fish). Các nhà quản lý đầu tư thường bán những thứ khách hàng muốn mua (sự phức tạp, hành động liên tục, báo cáo dày đặc) chứ không nhất thiết là những thứ mang lại hiệu quả tốt nhất (sự kiên nhẫn và không làm gì cả).
    • Hành vi của nhà quản lý được quyết định bởi cấu trúc phí và kỳ vọng của khách hàng, chứ không phải bởi logic đầu tư tối ưu.
  • Bài học về Động lực từ Federal Express:
    • Vấn đề: Nhân viên ca đêm không bao giờ hoàn thành việc trung chuyển hàng hóa đúng giờ. Mọi biện pháp thuyết phục, đe dọa đều thất bại.
    • Giải pháp: Thay vì trả lương theo giờ, công ty trả lương theo ca. Khi làm xong việc, họ có thể về nhà.
    • Kết quả: Mọi vấn đề được giải quyết ngay lập tức. Đây là một bài học kinh điển về việc thiết lập động lực đúng đắn (getting the incentives right).

4. Sự Tiến Hóa Trong Tư Duy Đầu Tư: Từ Graham Cổ Điển Đến Doanh Nghiệp Chất Lượng Cao

Berkshire Hathaway đã thành công nhờ việc tiến hóa vượt ra ngoài khuôn khổ ban đầu của Ben Graham.

  • Nền tảng của Ben Graham:
    • Mua cổ phiếu với biên độ an toàn (margin of safety) lớn (giá thấp hơn nhiều giá trị nội tại).
    • Đối xử với thị trường như một “Mr. Market” – một đối tác bị trầm cảm hưng phấn, luôn đưa ra những mức giá điên rồ mà bạn có thể tận dụng.
    • Hạn chế: Phương pháp này hiệu quả nhất trong một thị trường đổ nát (sau Đại suy thoái). Khi thị trường khôn ngoan hơn, những món hời rõ ràng như vậy dần biến mất.
  • Bước đột phá của Berkshire:
    • Nhận ra rằng một công ty có giá gấp 2-3 lần giá trị sổ sách vẫn có thể là một món hời lớn nếu nó là một doanh nghiệp tuyệt vời (better business) với đà tăng trưởng và lợi thế cạnh tranh bền vững.
    • Quy tắc vàng: “Về dài hạn, một cổ phiếu khó có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn nhiều so với lợi nhuận mà chính doanh nghiệp đó kiếm được.”
    • Kết luận: Bí quyết là đầu tư vào những doanh nghiệp tốt hơn, ngay cả khi phải trả một mức giá có vẻ đắt. Phần lớn tài sản của Berkshire đến từ những doanh nghiệp tuyệt vời này.

5. Các Mô Hình Tìm Kiếm Doanh Nghiệp Tuyệt Vời & Lợi Thế Bị Bỏ Quên

Munger chia sẻ một số mô hình cụ thể mà Berkshire đã sử dụng để nhận diện các cơ hội đầu tư vượt trội.

  • Sức mạnh Định giá Chưa được khai thác (Untapped Pricing Power):
    • Đây là cơ hội “không cần suy nghĩ” (ultimate no-brainer). Tìm những doanh nghiệp có thể tăng giá mạnh mà không làm giảm nhu cầu của khách hàng.
    • Ví dụ: Disneyland, See’s Candy, Coca-Cola.
  • Công thức “Phẫu thuật Ung thư” (Cancer Surgery Formula):
    • Tìm một doanh nghiệp có một mảng kinh doanh cốt lõi cực tốt bị nhấn chìm trong một đống hoạt động thua lỗ, ngớ ngẩn.
    • Khi ban lãnh đạo mới vào cuộc và “cắt bỏ” những phần thừa thãi, phần kinh doanh tuyệt vời còn lại sẽ tỏa sáng.
    • Ví dụ kinh điển: GEICO.
  • Đầu tư vào các Doanh nghiệp Độc quyền/Song quyền:
    • Mua cổ phần trong các công ty có vị thế độc quyền hoặc đang trong một cuộc chơi mà kết cục rõ ràng sẽ chỉ có một người chiến thắng.
    • Ví dụ: Đầu tư vào The Washington Post năm 1973-74, khi nó đang ở trong một thị trấn có hai tờ báo và rõ ràng sẽ trở thành người thắng cuộc duy nhất.
  • Lợi thế về Thuế (The Effect of Taxes):
    • Đây là một lợi thế khổng lồ thường bị bỏ qua. Việc nắm giữ dài hạn một khoản đầu tư giúp bạn trì hoãn thuế, làm tăng đáng kể tỷ suất lợi nhuận kép sau thuế.
    • Sự khác biệt giữa việc trả thuế hàng năm và trả thuế một lần sau 30 năm có thể lên tới vài điểm phần trăm mỗi năm – một con số khổng lồ trong dài hạn.

6. Tổng Kết & Lời Khuyên Dành Cho Nhà Đầu Tư/Nhà Quản Lý

  • Nhận thức thực tế: Ngành quản lý đầu tư, xét trên tổng thể, là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game).
  • Tránh sự từ chối tâm lý (Psychological Denial): Đừng lừa dối bản thân về những hạn chế của ngành. Chỉ một số ít có thể thực sự tạo ra giá trị gia tăng.
  • Con đường để thành công: Để trở thành một trong số ít đó, bạn cần kỷ luật, sự kiên nhẫn, và triết lý “gọi tên những cú đánh của mình và tất tay” (calling your shots and loading up).
  • Kết luận: Hệ thống của Berkshire Hathaway thành công vì nó thích ứng với bản chất thực sự của vấn đề đầu tư. Nó thừa nhận sự giới hạn của con người và tập trung vào những ý tưởng khả thi, thay vì cố gắng làm những điều bất khả thi.

Summary in English

My main takeaways from this speech are:

  1. You cannot really know anything if you just remember isolated facts and try to bang them back. If the facts don’t hang on a latticework of theory, you don’t have them in a usable form. You need to have models in your head, and you got to array your experiences (both vicarious and direct) on this latticework of models. You think better if you array knowledge on a bunch of models that are basically answers to the question.
  2. You need to have multiple models because if you only have one of two models that you’re using, human nature is such that you will twist reality such that it fits your models, or at least you think it does.
  3. Models have to come from multiple disciplines because the wisdom in the world is not found in a single academic department.
  4. Always ask “Why?” and tell people “Why?”. If you always tell people why, they will understand it better, they will consider it more important, and they will be more likely to comply. Even if they don’t understand your reason, they will be more likely to comply.
  5. Use a two-track analysis. First, think of what are the factors that really govern the interests involved, rationally considered, by evaluating the real interests and real probabilities. Second, what are the subconscious influence where the brain at a subconscious level is automatically doing things which often malfunction, leading to wrong subconscious conclusions.
  6. Go for stable businesses which doesn’t change much. Don’t go for unpredictable things as absence of change is the friend of the investor. E.g. the internet wouldn’t change which brand of chewing gum people chew.
  7. If people tell you what you really don’t want to hear, there is almost an automatic reaction of antipathy. You need to train yourself out of it. You will tend to behave this way if you don’t consciously think about it. But it is not a good thing as you will live in a cocoon of unreality.
  8. A tricky model to think about: Many markets get down to 2 to 6 big competitors, and in some of those markets nobody makes money, while in others everybody does well. Charlie/Warren have tried to figure out why the competition in some markets are rational from the investor’s point of view so that the shareholders do well, while in other markets there’s destructive competition that destroys shareholder wealth. In a pure commodity like airline seats, it is understandable why no one makes money as competition is very intense. For markets like cereals, almost all the big companies are very profitable despite seeming like they are competing like crazy with many promotions. The brand identity factor in cereals partly accounts for why they make money (which doesn’t exist in airlines – really? or is brand identity a very small consideration for airlines given the high price involved?). The cereal makers are also less crazy about fighting for market share. In some businesses the participants fight to the point where no one makes money and in other they don’t and there is no perfect model for predicting why each happens. One must get down to the peculiarities of individual adjustment to market capitalism and you need to know the people involved to fully understand what was happening.
  9. What determines human behavior are incentives for the decision maker. Giving the right incentives are very important e.g. Fedex.

Multiple mental models:

  1. Mathematics

– Compound interest

– Permutations and combinations – it isn’t hard to learn, but it is hard to use it routinely everyday. Combined with the decision tree theory. The basic neural network of the brain uses a crude, short-cut type of approximation that isn’t sufficient.

– Decision tree theory – The “decision tree” is an analytical tool which helps business managers resolve uncertainties in making investment decisions. It clarifies the choices, risks, objectives, monetary gains, and information needs involved. Whether simple or complex in layout, the decision tree always combines action choices with different possible events or the results of action affected by uncontrollable circumstances. The decision-tree helps management to determine which alternative, at any particular point, yields the greatest monetary gain.

  • Warren Buffett automatically thinks in terms of decision trees and permutations and combinations
  1. Accounting – you need to know enough to understand its limitations. Although it is a starting place, it is only a crude approximation. E.g. depreciation figures are false precision and certainty. Just because you express it in neat numbers doesn’t mean you really know it as the useful life of an asset is an estimation.
  2. Statistics – know how the Gaussian distribution looks like and know that events and huge aspects of reality end up distributed that way, so you can do rough calculations of probabilities.
  3. Engineering

– Backup system

– Breakpoints

  1. Physics

– Critical mass

  1. Biology/Physiology
  2. Psychology – the brain has limited circuitry and its perception of things has shortcuts in it. If someone who knows how to take advantage of those shortcuts cause the brain to miscalculate in certain ways, it can cause you to see things that aren’t there. You need to know your brain’s limitations and this knowledge can also be used to motivate and control other people. The elementary part of psychology, the psychology of misjudgment, is a critical thing to learn. Smart people make stupid mistakes by failing to pay heed to it.
  3. Microeconomics

– Specialization – people who narrowly specialize get very good at occupying some little niche, and find good economics that they cannot get any other way.

– Advantages of scale – they are critical in terms of which businesses succeed and which fail. You can get advantages of scale via cost reductions along the experience curve, where just by doing something complicated in more and more volume, it enables people to do it more and more effectively. So the more volume you get through your operations, you get better at processing that volume. You can also get advantages of scale from TV advertising, you can spread the cost of advertising through a larger sales base. Smaller competitors cannot compete as it is too expensive for them per unit of sales. Advantages of scale can be an informational advantage. Simply by being well known, a company’s products are more likely to be bought than competitors’, even if it costs more. Advantages of scale also comes from “social proof” where people are subconsciously or consciously influenced by what we see others do and approve. If everybody is buying something, we think it is better. This gives advantage to large companies with wide distribution networks which is hard to get. Once you have a worldwide distribution setup, which is slowly won by a large enterprise, you have a huge advantage that makes it very hard for anyone to dislodge you. Another advantage to scale is in some businesses, where the very nature of things is to cascade towards the overwhelming dominance of one firm, a winner-takes-all situation, e.g. visa and mastercard network (the more merchants signed on, the more appealing is the card to consumers, and vice versa).

– Disadvantages of scale – competitors with narrower specialization can beat larger companies by being more efficient in their field. Scaling down and intensifying can sometimes give a big advantage. Big companies also have bureaucracy where decision-making is slow, people are unmotivated, there are too many layers of authority, they are slow to think and have established ways of thinking which are hard to change and corrupt.

  • Economies of scale leads to a discussion about chain stores. Chain stores can be a fantastic enterprise as they have huge purchasing powers and thus lower merchandise costs. You have a whole bunch of stores where you can conduct experiments on how to improve profits. You also get specialization as the buying in done in headquarters for a lot of stores, so they people doing the buyer are more likely to make smart decisions and know a lot.

– Patents, trademarks, exclusive franchises

– Discriminating between when technology is going to help you and when it is going to kill you. There are all kinds of wonderful new inventions that give owners nothing except for spending a lot of money in a business that will continue to be lousy (especially commodity-producers). The money won’t come to you and the advantages from technological improvements are all going to flow through to the customers. When you buy a new technology, the projection only show the amount you will save, but people need to determine how much is going to stay within the business and how much is going to flow to the customer.

– Competitive destruction/”Surfing” – when new businesses come in, there are huge advantages for the early birds, where they catch the wave and can go a long time and earn a lot of money as long as they don’t get off the wave and stay on the edge of it e.g. by having the most patents, the biggest distribution system for the product, being on top of the technology.

  1. Medicine (?) – Cancer surgery formula

Stock-picking:

  1. Don’t trade too actively so you have low transaction costs.
  2. Humans cannot have such talent that they can know everything about everything all the time. But if one works hard at it, and looks and sifts through the world for a mispriced bet, one can occasionally find one. When you do find it, bet heavily when the odds are in your favor. Don’t bet during the other times.
  3. You don’t need many insights in your lifetime. The top 10 insights account for most of Berkshire Hathaway’s 3 decades of records and most of the money came from a few really good insights.
  4. Graham’s style of investing in companies selling below book value doesn’t work well in current times as those real obvious bargains have disappeared. Also, some companies selling at 2 or 3 times book value could still be a huge bargain because of momentum implicit in its position, sometimes combined with an unusual managerial skill plainly present in some individual or other, or some system or other. Need to get over the hurdle of recognizing that a thing could be a bargain based on quantitative measures that would have horrified Graham.
  5. Humans are not meant to know everything about everything all the time, so it makes sense to load up on the very few good insights you get and have confidence in.

6. The big money is largely made in high quality businesses. Over the long term, it is hard for a stock to earn a much better return than the business which underlies it earns. If the business earns 6% on capital over 40 years, you are not going to make much different from a 6% return, even if you originally bought it at a huge discount. Conversely, if a business earns 18% on capital over 20 or 30 years, even if you pay an expensive looking price, you end up with very good results. The trick is to buy into better businesses.

  1. Ideally, buy into a great business which also has a great management as management matters too. Sometimes it is obvious when a manager is more insightful than his peers in other companies, and when a company has basic momentum in place that are very powerful and will allow it to do well. When you find that opportunity, it is a mistake not to load up on them. However, on average, better on the quality of the business is better than better on the quality of management. If you have to choose one, bet on the business momentum, not on the brilliance of the manager. (Quality of business as a 1st consideration; brilliant management doesn’t override that filter.)
  2. The effect of taxes matters as if you invest in great companies and hold your positions for long, long stretches of time, you can get a huge edge from nothing but the way income tax works. If you buy something that compounds for 30 years at 15% per annum and only pay 35% income tax at the end, you get to keep 13.3% per annum after taxes. In contrast, if you had to pay 35% taxes every year on the 15% return you earned annually, then your return is only 9.75% per annum after taxes. A difference of 3.5% is huge over long holding periods of 30 years. There are other huge advantages of holding great companies for long periods of time (just “sit on your ass”) because you pay less frictional transaction costs in addition to less taxes.
  3. Although investing in great companies work, beware not to pay an excessively high price either. Great companies at 50, 60, 70 times earnings can result in a disaster, and you need to be aware of that risk. Never overpay even for a great business.
  4. Look out for companies with huge untapped pricing power. There are businesses (of which you can find a few in a lifetime) where any manager could raise the returns enormously just by raising prices, but they haven’t done it. It is a no-brainer that such companies are great firms if they could raise prices a lot and demand stays unchanged. There are companies that don’t price as high as the market will easily stand, and once you figure out which are the companies that are under-pricing, it is like finding money in the street, if you have courage in your convictions.
  5. Models for Berkshire’s investments where a lot of the money has been made:

– Buy at much lower than intrinsic value (Graham-style investing) with top management (a once in 40 years find) e.g. Washington Post

– Companies that make fairly low-priced items and have a tremendous marketing advantage all over the world e.g. Coke and Gillette. In Gillette’s case, they keep “surfing” along new technology, which is fairly simple by the standards of microchips, but it is hard for competitors to do. Thus they have been able to stay constantly near the edge of improvements in shaving and gain a large percentage of market share in many countries.

– Cancer surgery formula for sick businesses. Look at the mess and figure out if there is anything sound left that can live on its own if everything else was cut away. If anything sound was found, cut away everything else. Else, liquidate the business. But saving the sound divisions frequently work. E.g. GEICO was a great business submerged in a mess, but still working. All they had to do was cut out all the folly and go back to the perfectly wonderful business that was lying there. Look out for a wonderful business combined with a bunch of foolishness that could be easily cut out, with new management who were coming in who were temperamentally and intellectually designed so they were going to cut it out.

  1. In evaluating an acquisition candidate, Charlie and Warren are light on financial yardsticks. They apply a lot of subjective criteria: Can we trust management? Can it harm out reputation? (applies to them because of Berkshire’s name at stake) What can go wrong? Do we understand the business? Does it require capital infusions to keep it going? What is the expected cash flow? We don’t expect linear growth, cyclicality is fine as long as the price is appropriate.

Bình luận

2 bình luận cho “A Lesson on Elementary Worldly Wisdom As It Relates To Investment Management & Business”

  1. Charlie Munger Lecture: Elementary Worldly Wisdom as it Relates to Investing & Business
    https://youtu.be/vP2QPLGnjGo

    1. Tổng Hợp Các Bài Học Then Chốt Từ Trí Tuệ Của Charlie Munger

      Bản tóm tắt này hệ thống hóa các nguyên tắc tư duy, tâm lý học và đầu tư cốt lõi được chắt lọc từ bài giảng, nhằm cung cấp một khuôn khổ hành động rõ ràng cho các nhà tư duy và nhà đầu tư độc lập.

      1. Nền Tảng Tư Duy: Xây Dựng “Mạng Lưới Mô Hình Tư Duy” Đa Ngành

      Đây là phương pháp luận trung tâm để phát triển năng lực nhận thức vượt trội và tránh những cạm bẫy của tư duy chuyên môn hóa quá mức.

      Vượt qua giới hạn của chuyên môn hóa: Chỉ tập trung vào một lĩnh vực sẽ “trói buộc” tư duy trong một phạm vi hẹp. Giải pháp là xây dựng một latticework of mental models (mạng lưới các mô hình tư duy).

      Tư duy đa ngành (Multidisciplinary Approach):

      Chủ động học hỏi và nắm bắt những ý tưởng lớn, cốt lõi từ các lĩnh vực quan trọng (tâm lý học, kinh tế học, vật lý, sinh học…).

      Bạn phải có khả năng “nhảy qua các ranh giới học thuật” (jump the jurisdictional boundaries), vì thực tế không được phân chia thành các phòng ban hay môn học riêng lẻ.

      Sức mạnh của sự tương tác: Các mô hình tư duy không tồn tại riêng lẻ mà tương tác với nhau. Hiểu được sự tương tác này là chìa khóa để “chơi đúng ván bài”.

      Nguyên tắc “Đảo ngược” (Invert, always invert):

      Đây là một công cụ tư duy cực kỳ mạnh mẽ. Luôn xem xét một vấn đề theo cả hai chiều xuôi và ngược.

      Ví dụ: Thay vì chỉ hỏi “Làm thế nào để thành công?”, hãy hỏi “Điều gì chắc chắn sẽ dẫn đến thất bại?” và tránh những điều đó.

      Học từ những người đi trước: Cách hiệu quả nhất là làm chủ những gì người khác đã khám phá ra. Đừng cố gắng tự mình phát minh lại tất cả mọi thứ, vì không ai đủ thông minh để làm điều đó.

      2. Tâm Lý Học Về Sự Ngộ Nhận: Lĩnh Vực Then Chốt Bị Bỏ Sót

      Đây là lĩnh vực quan trọng nhất mà hầu hết mọi người, kể cả các chuyên gia, thường thiếu sót, dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng và có hệ thống.

      Tầm quan trọng cốt lõi: Ngay cả những thiên tài cũng mắc sai lầm ngớ ngẩn do các lỗi ngộ nhận tâm lý. Việc không nắm vững tâm lý học thực tiễn là một điểm yếu chết người.

      Mối nguy hiểm của Hệ tư tưởng nặng nề (Heavy Ideology):

      Hệ tư tưởng cực đoan là một trong những yếu tố bóp méo nhận thức con người mạnh mẽ nhất. Nó khiến bạn từ chối những kết luận hiển nhiên chỉ vì chúng đi ngược lại với niềm tin có sẵn.

      Warren Buffett đã thành công một phần lớn nhờ việc luôn cảnh giác và tránh xa các hệ tư tưởng cứng nhắc, giúp ông duy trì sự khách quan.

      Thiếu sót của tâm lý học chính thống:

      Các sách giáo khoa tâm lý thường bỏ qua những khái niệm quan trọng nhất trong thực tế, như: psychological denial (từ chối tâm lý), incentive-caused bias (thiên kiến do động lực), envy (sự đố kỵ), availability-misweighing tendency (xu hướng đánh giá sai do tính sẵn có của thông tin).

      Hiệu ứng Lollapalooza (Lollapalooza Effect):

      Đây là hiệu ứng cộng hưởng cực mạnh khi nhiều xu hướng tâm lý cùng lúc tác động theo cùng một hướng.

      Ví dụ Thí nghiệm Milgram: Kết quả không chỉ đơn thuần do “uy quyền” (authority), mà là sự kết hợp của ít nhất 6 nguyên tắc tâm lý (bao gồm cả social proof – bằng chứng xã hội) tạo ra một hiệu ứng cộng hưởng.

      Giải pháp – Sử dụng Checklist:

      Không ai đủ thông minh để không cần đến checklist.

      Khi phân tích một kết quả phức tạp, hãy rà soát một danh sách các mô hình tâm lý quan trọng để xem mỗi yếu tố đã góp phần như thế nào.

      3. Ứng Dụng Vào Đầu Tư & Kinh Doanh: Tìm Kiếm Cơ Hội Hiếm Hoi

      Mục tiêu của việc áp dụng các mô hình tư duy không phải là để có câu trả lời hoàn hảo cho mọi thứ, mà là để sàng lọc thực tế và nhận diện những cơ hội hiếm hoi cho hành động lý trí.

      Các nguyên tắc đầu tư nền tảng (từ The Intelligent Investor):

      Mr. Market: Thị trường là một đối tác bị trầm cảm hưng phấn, hãy tận dụng sự phi lý trí của nó thay vì bị nó chi phối.

      Cổ phiếu là một phần của doanh nghiệp: Luôn suy nghĩ như một chủ sở hữu kinh doanh.

      Biên độ an toàn (Margin of Safety): Luôn mua với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại để bảo vệ bản thân khỏi những sai lầm và biến cố.

      Mô hình “Tự xúc tác” (Autocatalysis):

      Đây là một mô hình kinh doanh cực kỳ mạnh mẽ, xảy ra khi một phát minh bên ngoài mang lại lợi ích khổng lồ cho sản phẩm của công ty mà công ty không cần phải đầu tư gì thêm.

      Ví dụ: Disney và sự ra đời của băng video cassette. Disney chỉ cần ngồi yên và chuyển các bộ phim kinh điển của mình sang định dạng mới để gặt hái thành công.

      Thiết kế hệ thống chống gian lận:

      Hệ thống dễ bị gian lận sẽ gây ra một “tổn thương đạo đức” lớn cho nhân viên. Các động lực mạnh mẽ sẽ tạo ra incentive-caused bias, khiến người ta hợp lý hóa hành vi sai trái.

      Để thay đổi hành vi, trước hết phải thay đổi động lực.

      Cảnh giác với sự từ chối tâm lý (Psychological Denial) trong đầu tư:

      Khi bạn đã đổ quá nhiều tiền bạc và công sức vào một thứ gì đó, xu hướng consistency principle (nhất quán) và deprival superreaction (phản ứng thái quá khi bị mất mát) sẽ khiến bạn mù quáng đổ thêm tiền vào một khoản đầu tư thua lỗ. Hãy học cách dừng lại, suy nghĩ lại và chấp nhận cắt lỗ.

      4. Trí Tuệ Cá Nhân: Thấu Hiểu Giới Hạn & Tâm Lý Của Chính Mình

      Sự tự nhận thức là yếu tố quyết định để áp dụng thành công các mô hình tư duy vào cuộc sống và đầu tư.

      Biết rõ những gì mình không biết:

      Chìa khóa là phân định rõ ràng giữa lĩnh vực bạn có năng lực và lĩnh vực bạn không có. Đừng tự tin trả lời những câu hỏi mà bạn không có kiến thức thực sự.

      Bạn phải đủ tự tin để bác bỏ ý kiến của những người có nhiều bằng cấp hơn nhưng nhận thức của họ rõ ràng đã bị bóp méo bởi các thiên kiến tâm lý. Đồng thời, phải biết khi nào nên tin tưởng vào một chuyên gia thực thụ.

      Điều chỉnh chiến lược theo tâm lý cá nhân:

      Hãy xây dựng một chiến lược đầu tư phù hợp với khả năng chịu đựng tâm lý của bạn. Nếu việc thua lỗ khiến bạn đau khổ, hãy chọn một phương pháp cực kỳ bảo thủ.

      Phương pháp học tập hiệu quả:

      Việc học sẽ hiệu quả hơn khi người học phải tự mình “vươn tới” để nắm bắt ý tưởng, thay vì chỉ được nhồi nhét một cách thụ động.

      _
      My main takeaways from this speech are:

      1. Be warned of the dangers of specialization as the incessant concentration of thought upon one subject, however interesting, tethers a man’s mind in a narrow field. A much better system than the one most people use is a system where you have a latticework of mental models in your head, and you hang your actual and vicarious (that you get from reading) experiences on this latticework of powerful models. With this system, things gradually get to fit together in a way that enhances cognition.

      2. In a multidisciplinary approach, where you have the main models from a broad array of disciplines and where you got to use them all, what it really means is to ignore jurisdictional boundaries. The world is organized in a way which discourages the jumping of jurisdictional boundaries, both in business (where they balkanize reality into individual departments with territoriality and turf protection) and academia (where each department overuse their own models and underuse the important models in other disciplines). However, to be a good thinker, you must develop a mind that can jump the jurisdictional boundaries. You don’t have to know it all; just take in the best big ideas from all the big disciplines. If you only limit yourself to knowing a few models you’re going to be disadvantaged. Furthermore, these models interact, so you have to know how they interact, or you can’t play the hand right. When you have a problem at hand, you can then reach out and grasp the models that better solves the overall problem. You should figure out the main models in the main disciplines yourself because if you figure it out and outline them yourself, the ideas will stick better than if you memorize someone else’s list.

      3. Invert, always invert. Think forward and backward. Get the needed models in your head and think it through forward and backward.

      4. Read Value Line’s graphs and data. Charlie thinks it is a marvelous product, although he doesn’t use their predictions because his and Warren’s system works a lot better for them.

      5. Of all the models people ought to have in a useful form but don’t is in psychology. Even geniuses can make mistakes due to psychological misjudgments. One’s conclusions are affected by various biases, including ideological bias, where one rejects obvious conclusions because it is contrary to and threatens one’s ideology. Be wary of heavy ideology. Heavy ideology is one of the most extreme distorters of human cognition. If you get a lot of heavy ideology young and start expressing it, you are locking your brain into a very unfortunate pattern and distort your general cognition. Warren Buffett was wary of the dangers of ideology and stayed away from it throughout his whole life, enormously helping the accuracy of his cognition.

      6. Elaborating on ideology: you can have heavy ideology in favor of accuracy, diligence, and objectivity. But a heavy ideology that makes you absolutely sure that the minimum wage should or shouldn’t be raised makes you a bit nuts. It is kind of like a holy construct where you know you’re right. It is alright to think that, on balance, you suspect that civilization is better if it lowers the minimum wage or raises it. Either position is okay after thinking through it. But being totally sure on issues like that with a strong, violent ideology, turns you into a lousy thinker. So beware of ideology-based mental misfunctions.

      7. You cannot learn psychology the way your professors teach you. You have to learn everything they teach, and learn a lot more that they don’t teach, because they don’t handle their own subject correctly. Missing from psychology texts are topics like psychological denial, envy, incentive-caused bias, misery-caused mental misfunction, availability-misweighing tendency and the combination of factors i.e. lollapalooza effect when 2 or 3 or more forces are operating in the same direction. E.g. in the Milgram experiment, psychology books use it as a demonstration of authority. However, that is not the complete explanation as other psychological principles (6 in total) e.g. social proof, all operating in the same direction, achieved that lollapalooza effect because they acted in combination toward the same end. The reason why these smart people are wrong is because they don’t take all the main models in psychology and use them as a checklist in reviewing outcomes in a complex system. When there is an outcome you seek to understand, use a checklists of models and run through each of them to see how they could have contributed to the outcome witnessed. Nobody is smart enough to not need a checklist, because there are frequent errors from missing out things.

      8. One reason psychology professors are wrong is because it is hard to do demonstrative experiments without conduct forbidden by ethics, e.g. it is impossible to do experiments necessary to best lay out the ways human misery creates human mental misfunctions. Most professors deal with this by assuming that if they can’t demonstrate this with their experiments, then it doesn’t exist. But if something is important but can’t be perfectly and precisely demonstrated because of ethical constraints, you cannot treat it like it doesn’t exist. You have to do the best you can with it with whatever evidence that is available.

      9. You need to get the main models of psychological misjudgments together and use them as a checklist, and pay special attention to combinatorial effects that create lollapalooza consequences (when 4 or 5 forces from these models come together to operate in the same direction).

      10. Many issues of morality are deeply entwined with worldly wisdom considerations involving psychology. E.g. if you run a business where it is easy to steal because of your methods, you are working a great moral injury on the people who work for you as a significant fraction of the people in the world will steal if it is very easy to do, and there is practically no chance of being caught. Once they start stealing, the consistency principle will combine with operant conditioning to make stealing habitual. Thus, it is critical to create human systems that are hard to cheat, otherwise you are ruining your civilization because large incentives will create incentive-caused bias and people will rationalize that bad behavior is okay. If someone else does it, you got another psychological tendency i.e. social proof. You also get the Serpico effect, where if enough people are profiting in a general social climate of doing wrong, they will turn on you and become dangerous enemies if you try and blow the whistle.

      11. If you want to change behavior, you have to change motivations.

      12. There is no system for giving you perfect investment judgement on all subjects at all times. The multiple mental model is just a method to sift through reality to obtain an occasional opportunity for rational reaction.

      13. Be cautious of the failure to handle psychological denial. If you have made an enormous commitment to something and poured money and effort into it, and the more you put in, the more the consistency principle makes you think that it has to work and if you put in a little more then it will work. Deprival superreaction also kicks in and you believe that you will lose everything unless you put in a little more. People can go broke that way because they cannot stop and rethink and decide that they can afford to write this one off instead of pursuing it as an obsession.

      14. Autocatalysis (where the reaction product is itself a catalyst for that reaction) is a wonderful model if you can find it. It happens when a new invention is hugely beneficial to a company’s products without the company putting in resources to invent it. The company doesn’t have to invent anything and sit there while the world carries it forward. E.g. Disney when the videocassette was invented didn’t have to invent anything or do anything because they already had the movies and copyrights and just had to transfer them to cassettes.

      15. The 3 ideas you really need from the Intelligent Investor according to Buffett is: 1. The Mr. Market analogy, 2. A stock is a piece of business, 3. Margin of safety.

      16. Adapt your investment strategy such that you take into account your own psychology. If losses are going to make you miserable (and some losses are inevitable), you might be wise to utilize a very conservative pattern of investment and saving all your life. Charlie is good at taking losses psychologically and he has few, so it works well for his investment strategy.

      17. You must have the confidence to override people with more credentials than you whose cognition is impaired by incentive-caused bias or some psychological force that is obviously present, when you have enough knowledge in the field to know if what people are saying don’t make sense. But there are cases where you have to recognize that you have no wisdom to add, and that your best course is to trust some expert. The key is to know what you know and what you don’t know. Nobody expects you to know everything about everything and it is okay to say it when you don’t know and don’t have competence in an area. Don’t confidently answer questions about which you don’t have real knowledge.

      18. To learn better, you need to teach in a way that doesn’t just pound the ideas in. Instead, teach in a way that requires a slight mental reach and the learner has to reach for it himself to get the idea in order to hold on to it better.

      19. Charlie believes in the discipline of mastering the best that other people have ever figured out. He doesn’t believe in sitting down and trying to dream it all up by yourself because nobody is that smart…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *