Trong thời đại kỹ thuật số, nơi digital distractions (phân tâm kỹ thuật số) và information overload (quá tải thông tin) chi phối từng phút giây, việc duy trì productivity (hiệu suất) không chỉ là một kỹ năng mà còn là một nghệ thuật. Làm thế nào để chúng ta có thể tập trung vào high-impact tasks (nhiệm vụ có tác động cao), sống intentionally (có chủ đích), và đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống? Dựa trên những triết lý và chiến thuật từ ba cuốn sách nổi bật—Deep Work của Cal Newport, Make Time của Jake Knapp và John Zeratsky, và The Productivity Project của Chris Bailey—bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một hệ thống productivity bền vững thông qua mô hình Mindset – Toolset – Skillset. Từ việc định hình tư duy, sử dụng công cụ hỗ trợ, đến phát triển kỹ năng thiết yếu, bạn sẽ khám phá cách làm chủ thời gian, chú ý, và năng lượng để đạt được fulfillment (sự thỏa mãn) trong công việc và cuộc sống.

1. Tầm quan trọng của Productivity trong Thời đại Xao nhãng 🌍

Chúng ta đang sống trong một thế giới nơi attention (sự chú ý) là tài nguyên khan hiếm nhất. Smartphones, social media, và notifications liên tục tranh giành sự tập trung, khiến việc duy trì focus trở thành thách thức lớn. Theo The Productivity Project, trung bình một người mất tới 25 phút để refocus (tái tập trung) sau một lần bị gián đoạn. Trong khi đó, multitasking (đa nhiệm)—thói quen mà nhiều người tự hào—lại làm giảm quality of work (chất lượng công việc) và tăng stress. Deep Work chỉ ra rằng trong nền kinh tế tri thức, khả năng deep focus (tập trung sâu) là superpower (siêu năng lực) để tạo ra value (giá trị) vượt trội. Tuy nhiên, môi trường làm việc hiện đại, với open-plan offices (văn phòng mở) và constant connectivity (kết nối liên tục), lại khuyến khích shallow work (công việc nông cạn), làm suy giảm productivity.

Tại sao cần tái cấu trúc cách làm việc cá nhân?

  • Lost opportunities: Distractions khiến chúng ta bỏ lỡ high-impact tasks, như học kỹ năng mới hoặc hoàn thành creative projects (dự án sáng tạo).
  • Burnout risk: Làm việc liên tục mà không có intention dẫn đến energy depletion (cạn kiệt năng lượng) và mental fatigue (mệt mỏi tinh thần).
  • Misalignment with values: Khi thời gian bị chi phối bởi low-impact tasks (nhiệm vụ ít giá trị), chúng ta không còn chỗ cho relationships, personal growth, hay joy.
  • Competitive edge: Trong một thế giới cạnh tranh, những người làm chủ productivity sẽ nổi bật, như Deep Work nhấn mạnh: deep focus là yếu tố phân biệt top performers (người xuất sắc).

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách vượt qua những thách thức này bằng cách xây dựng một hệ thống productivity dựa trên ba trụ cột: Mindset (tư duy), Toolset (công cụ), và Skillset (kỹ năng). Đây là lộ trình để bạn không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn sống một cuộc đời meaningful (ý nghĩa).

2. Mô hình Mindset – Toolset – Skillset: Ba Trụ cột của Productivity 🔗

2.1 Mindset: Tư duy Nền tảng để Làm chủ Hiệu suất 🧠

Tư duy là nền tảng định hình cách chúng ta tiếp cận productivity. Ba cuốn sách cung cấp ba góc nhìn bổ trợ để xây dựng một mindset mạnh mẽ:

  • Tư duy Deep Work (Cal Newport): Deep Work là khả năng tập trung tuyệt đối vào các nhiệm vụ cognitively demanding (đòi hỏi tư duy cao), tạo ra output chất lượng vượt trội. Newport khẳng định rằng trong thế kỷ 21, deep focusrare and valuable (hiếm và giá trị), đặc biệt khi shallow work như trả lời email hay lướt social media thống trị. Tư duy này yêu cầu bạn ưu tiên quality over quantity (chất lượng hơn số lượng) và xem focus như một muscle cần rèn luyện.
    • Ví dụ: Một nhà văn áp dụng tư duy Deep Work, dành 2 giờ mỗi sáng để viết sách, thay vì trả lời email ngay khi thức dậy, dẫn đến hoàn thành bản thảo trong 6 tháng.
  • Tư duy Intentional Time (Jake Knapp & John Zeratsky): Make Time nhấn mạnh rằng productivity không phải là làm nhiều hơn mà là làm right things vào right time. Tư duy này khuyến khích bạn chọn highlight (nhiệm vụ quan trọng nhất) mỗi ngày, dựa trên urgency (tính khẩn cấp), satisfaction (sự hài lòng), hoặc joy (niềm vui). Thay vì phản ứng với external demands (yêu cầu bên ngoài), bạn cần sống intentionally, ưu tiên values như relationships hoặc personal projects.
    • Ví dụ: Một nhân viên công nghệ chọn highlight là học Python 90 phút mỗi tối, thay vì lướt YouTube, dẫn đến thăng tiến sau 1 năm.
  • Tư duy Tối giản (Chris Bailey): The Productivity Project đề xuất less is more (ít nhưng chất). Thay vì cố gắng làm mọi thứ, bạn cần tập trung vào highest-impact tasks theo Pareto Principle (80% kết quả từ 20% nỗ lực). Tư duy này khuyến khích simplicity, loại bỏ low-impact tasks, và bảo vệ energy cho những gì thực sự quan trọng.
    • Ví dụ: Một doanh nhân giảm họp không cần thiết, tập trung vào strategic planning, tăng revenue 30% trong 6 tháng.

Cách xây dựng mindset:

  • Self-reflection: Hỏi: “Điều gì thực sự quan trọng với tôi? Thời gian của tôi có đang phục vụ values không?” (Make Time)
  • Embrace scarcity: Xem timeattention như tài nguyên hữu hạn, ưu tiên high-impact tasks (The Productivity Project).
  • Commit to depth: Cam kết dành thời gian cho Deep Work, dù ban đầu khó khăn, để phát triển focus muscle (Deep Work).

2.2 Toolset: Công cụ Hỗ trợ để Tối ưu hóa Productivity 🛠️

Công cụ là cầu nối giữa mindsetexecution (thực thi). Dưới đây là ba công cụ cốt lõi từ ba cuốn sách:

  • Time-blocking: Được nhấn mạnh trong Deep Work, time-blocking là kỹ thuật chia ngày thành các blocks (khối thời gian) dành cho specific tasks. Mỗi block được bảo vệ khỏi interruptions để đảm bảo deep focus.
    • How it works: Lên lịch 2–3 giờ mỗi ngày cho Deep Work blocks, ví dụ: 9:00–11:00 sáng cho viết lách, 14:00–15:30 cho nghiên cứu. Các low-impact tasks như email được đẩy vào Admin blocks (khối hành chính).
    • Example: Một nhà khoa học sử dụng time-blocking để nghiên cứu 3 giờ mỗi sáng, tăng số bài báo công bố từ 2 lên 5 bài/năm.
  • Highlight of the Day: Từ Make Time, highlight là nhiệm vụ quan trọng nhất mỗi ngày, được chọn dựa trên urgency, satisfaction, hoặc joy. Công cụ này giúp bạn tập trung vào one thing thay vì bị cuốn vào whirlwind (lốc xoáy) của urgent tasks.
    • How it works: Mỗi sáng, chọn một highlight (60–90 phút), như hoàn thành báo cáo hoặc tập yoga, và lên lịch vào peak energy time (thời điểm năng lượng cao).
    • Example: Một giáo viên chọn highlight là soạn giáo án sáng tạo, hoàn thành trước khi kiểm tra email, tăng engagement trong lớp học.
  • Digital Minimalism: Được đề cập trong cả Deep WorkMake Time, digital minimalism là việc giảm thiểu digital distractions bằng cách loại bỏ apps, tắt notifications, và kiểm soát information intake (tiêu thụ thông tin).
    • How it works: Xóa social media apps, sử dụng distraction-free phone, và chỉ kiểm tra email 2–3 lần/ngày. Sử dụng công cụ như Freedom hoặc Forest app để chặn distracting sites.
    • Example: Một nhà thiết kế tắt notifications và xóa Instagram, tăng focus time từ 30 phút lên 2 giờ mỗi phiên.

Cách triển khai toolset:

  • Sử dụng Google Calendar để lên time-blocking schedule, đánh dấu Deep Work blockshighlight.
  • Cài đặt Forest app hoặc StayFocusd để giới hạn thời gian trên social media hoặc news sites.
  • Dành 10 phút mỗi tuần để declutter (dọn dẹp) digital environment, như hủy newsletters hoặc xóa unused apps.

2.3 Skillset: Kỹ năng Triển khai để Thành công 🎯

Kỹ năng là yếu tố biến mindsettoolset thành results. Ba kỹ năng cốt lõi từ ba cuốn sách bao gồm:

  • Attention Management: The Productivity Project nhấn mạnh rằng attention quan trọng hơn time. Attention management là khả năng làm chủ focus, tránh interruptions, và phát triển attention muscle (cơ bắp chú ý).
    • Techniques: Thực hành single-tasking (làm một việc tại một thời điểm), sử dụng 20-second rule (đặt distractions xa hơn 20 giây), và tập meditation 5–10 phút/ngày để tăng mindfulness.
    • Example: Một lập trình viên tắt Slack notifications và thực hành single-tasking, giảm context switching và hoàn thành dự án sớm 2 tuần.
  • Setting Boundaries: Make TimeDeep Work đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nói “không” để bảo vệ timeenergy. Kỹ năng này giúp bạn từ chối low-impact tasks và ưu tiên high-impact opportunities.
    • Techniques: Sử dụng câu hỏi từ The Productivity Project: “Tôi sẵn sàng trả bao nhiêu để mua lại 1 giờ thời gian?” để đánh giá task value. Thực hành assertive communication (giao tiếp quyết đoán) khi từ chối meetings hoặc requests.
    • Example: Một quản lý từ chối họp không cần thiết, dành thời gian cho strategic planning, tăng team performance 25%.
  • Energy Tracking: The Productivity Project giới thiệu Biological Prime Time (BPT)—thời điểm peak energy trong ngày. Kỹ năng energy tracking giúp bạn làm việc theo energy cycles, tối ưu hóa focusoutput.
    • Techniques: Theo dõi energy levels trong 3–5 ngày để xác định BPT. Lên lịch high-impact tasks vào BPTlow-impact tasks vào low-energy periods. Kết hợp nutrition, exercise, và sleep để duy trì energy stability.
    • Example: Một nhà văn xác định BPT là 8:00–11:00 sáng, viết sách vào thời điểm này, tăng word count từ 500 lên 1.500 từ/ngày.

Cách phát triển skillset:

  • Thực hành meditation hoặc Pomodoro Technique để xây dựng attention muscle.
  • Tập nói “không” với 1–2 requests mỗi tuần, sử dụng polite scripts như: “Cảm ơn, nhưng tôi cần ưu tiên một dự án khác.”
  • Ghi nhật ký energy levels hàng ngày, sử dụng apps như Notion để phân tích và tối ưu hóa schedule.

3. Thiết lập Một ngày & Một tuần Làm việc Hiệu quả 📅

Để áp dụng Mindset – Toolset – Skillset, bạn cần một hệ thống làm việc có cấu trúc. Dưới đây là lịch mẫu cho một ngày và một tuần, tích hợp các chiến thuật từ ba cuốn sách.

3.1 Lịch mẫu Một ngày Làm việc Hiệu quả

Mục tiêu: Kết hợp Deep Work, highlight, và energy management để tối ưu hóa productivitywell-being.

Thời gianHoạt độngChi tiết
6:30–7:00Morning RoutineThức dậy, uống nước, tập light exercise (đi bộ 15 phút), thực hành gratitude (ghi 3 điều biết ơn). (The Productivity Project)
7:00–7:30PlanningChọn highlight of the day (ví dụ: viết báo cáo), xác định rule of three (3 nhiệm vụ quan trọng), và xem BPT. (Make Time, The Productivity Project)
7:30–9:30Deep Work Block 1Làm việc tập trung vào highlight hoặc high-impact task (như nghiên cứu, viết lách). Tắt notifications, sử dụng time-blocking. (Deep Work)
9:30–9:45BreakNghỉ ngơi, uống green tea, đi bộ ngắn để recharge. (The Productivity Project)
9:45–11:30Deep Work Block 2Tiếp tục high-impact task hoặc chuyển sang nhiệm vụ thứ hai trong rule of three. (Deep Work)
11:30–12:30Admin BlockTrả lời email, xử lý low-impact tasks, hoặc batch maintenance tasks (như xóa email, sắp xếp tài liệu). (The Productivity Project)
12:30–13:30Lunch & RestĂn unprocessed foods, thực hành mind wandering (đọc sách, nghe nhạc). (Make Time, The Productivity Project)
13:30–15:00Deep Work Block 3Làm việc trên nhiệm vụ thứ ba trong rule of three hoặc dự án dài hạn. (Deep Work)
15:00–15:15BreakThực hành caffeine nap (uống trà xanh, chợp mắt 15 phút) để recharge. (Make Time)
15:15–16:30Flexible BlockXử lý urgent tasks, họp, hoặc tiếp tục high-impact tasks nếu cần. (Make Time)
16:30–17:00ReflectionĐánh giá highlight (hoàn thành chưa?), energy levels, và ghi brain dump (ý tưởng, lo lắng). (Make Time, The Productivity Project)
17:00–19:00Personal TimeTập exercise (yoga, chạy bộ), dành thời gian cho relationships hoặc hobbies. (The Productivity Project)
19:00–21:00DowntimeĂn tối, đọc sách, hoặc xem phim (sử dụng digital minimalism để tránh streaming binges). (Make Time)
21:00–22:30Night RoutineTắt electronics, thực hành nighttime ritual (đọc, thiền), ngủ trước 22:30 để đảm bảo 8 giờ sleep. (The Productivity Project)

Lưu ý:

  • BPT được giả định là buổi sáng (7:30–11:30), có thể điều chỉnh theo energy cycles cá nhân.
  • Deep Work blocks được bảo vệ khỏi interruptions bằng airplane modedistraction-free environment.
  • Breaksdowntime giúp duy trì energy và ngăn burnout.

3.2 Lịch mẫu Một tuần Làm việc Hiệu quả

Mục tiêu: Tạo nhịp độ focus – reflect – renew để duy trì productivitywell-being lâu dài.

NgàyTrọng tâmHoạt động chính
Thứ HaiFocusBắt đầu tuần với Deep Work blocks dài (3–4 giờ), tập trung vào high-impact tasks (như lập kế hoạch dự án). Chọn highlight mang tính urgency. (Deep Work, Make Time)
Thứ BaFocusTiếp tục Deep Work, ưu tiên rule of three. Thử single-tasking20-second rule để giảm distractions. (The Productivity Project)
Thứ TưAdmin & BatchDành nửa ngày cho maintenance tasks (email, dọn dẹp, mua sắm). Giữ Deep Work block ngắn (1–2 giờ) cho highlight. (The Productivity Project)
Thứ NămFocusQuay lại Deep Work, tập trung vào creative tasks hoặc long-term projects. Thực hành meditation để tăng attention muscle. (Deep Work, The Productivity Project)
Thứ SáuWrap-up & ReflectHoàn thành urgent tasks, đánh giá weekly review (xem accomplishments, điều chỉnh priorities). Chọn highlight mang tính satisfaction. (The Productivity Project, Make Time)
Thứ BảyRenewDành thời gian cho relationships, hobbies, và exercise. Thực hành mind wandering (đi bộ, vẽ). Giữ digital minimalism. (Make Time, The Productivity Project)
Chủ NhậtPlan & RechargeLên kế hoạch tuần mới, chọn rule of three cho Thứ Hai. Dành thời gian cho gratitude, journaling, và light exercise. (The Productivity Project, Make Time)

Công cụ hỗ trợ:

  • Google Calendar: Lên lịch time-blockinghighlight, đặt reminders cho weekly review.
  • Notion: Ghi brain dump, theo dõi energy levels, và lưu accomplishment list.
  • Forest app: Chặn distractions trong Deep Work blocks, tăng focus bằng gamification.

4. Những Trở ngại Thường gặp và Phương pháp Vượt qua 🚧

Dù có hệ thống productivity tốt, bạn vẫn sẽ đối mặt với các trở ngại. Dưới đây là bốn trở ngại phổ biến và các phương pháp khoa học để vượt qua, dựa trên ba cuốn sách.

4.1 Xao nhãng Kỹ thuật số (Digital Distractions)

Vấn đề: Smartphones, social media, và notifications làm gián đoạn focus, gây context switching và giảm output quality. Make Time gọi đây là Infinity Pools (hồ vô cực), thu hút attention liên tục.

Giải pháp:

  • Digital Minimalism (Make Time, Deep Work): Xóa social apps, sử dụng distraction-free phone, và chỉ kiểm tra email 2–3 lần/ngày. Ví dụ: Một nhà thiết kế giảm thời gian trên Instagram từ 2 giờ xuống 15 phút/ngày, tăng focus time.
  • 20-second Rule (The Productivity Project): Đặt distractions xa hơn 20 giây (như cất điện thoại trong ba lô) để giảm accessibility. Ví dụ: Một sinh viên cất phone khi học, tăng study time từ 1 lên 3 giờ.
  • Pomodoro Technique (The Productivity Project): Làm việc trong focus sessions 25 phút, nghỉ 5 phút, để duy trì attention muscle. Ví dụ: Một lập trình viên sử dụng Pomodoro, hoàn thành mã sớm 1 tuần.

4.2 Đa nhiệm (Multitasking)

Vấn đề: Multitasking làm giảm efficiency và tăng cognitive load, dẫn đến errorsstress. Deep Work chỉ ra rằng single-tasking tạo flow (trạng thái dòng chảy) và higher quality.

Giải pháp:

  • Single-tasking (The Productivity Project, Deep Work): Chỉ làm một nhiệm vụ tại một thời điểm. Ví dụ: Một nhà văn tắt email tabs khi viết, tăng word count 50%.
  • Eisenhower Matrix (The Productivity Project): Phân loại nhiệm vụ theo urgencyimportance để ưu tiên high-impact tasks. Ví dụ:
    • Urgent & Important: Hoàn thành báo cáo trước hạn.
    • Important, Not Urgent: Học kỹ năng mới.
    • Urgent, Not Important: Trả lời email không khẩn cấp (delegate hoặc batch).
    • Not Urgent, Not Important: Lướt social media (eliminate).
  • Time-blocking (Deep Work): Dành blocks riêng cho mỗi nhiệm vụ, tránh overlap. Ví dụ: Một quản lý dành 9:00–11:00 cho planning, 14:00–15:00 cho email.

4.3 Làm việc Thiếu Mục tiêu Rõ ràng

Vấn đề: Không có priorities rõ ràng dẫn đến reactive work (làm việc phản ứng), lãng phí timeenergy vào low-impact tasks. Make Time nhấn mạnh rằng intention là chìa khóa.

Giải pháp:

  • Rule of Three (The Productivity Project): Mỗi ngày, chọn ba highest-impact tasks để tập trung. Ví dụ: Một giáo viên chọn lesson planning, grading, và exercise làm rule of three, đảm bảo balance.
  • Highlight of the Day (Make Time): Chọn một nhiệm vụ quan trọng nhất, lên lịch vào BPT. Ví dụ: Một nhà kinh doanh chọn highlight là gọi khách hàng tiềm năng, tăng sales 20%.
  • Weekly Review (The Productivity Project): Đánh giá progress và lập kế hoạch tuần mới để duy trì alignment với goals. Ví dụ: Một freelancer thực hiện weekly review, nhận ra họ bỏ qua marketing, và điều chỉnh schedule.

4.4 Kiệt sức (Burnout)

Vấn đề: Làm việc liên tục mà không recharge dẫn đến burnout, giảm motivationproductivity. The Productivity Project nhấn mạnh rằng energy management quan trọng hơn time management.

Giải pháp:

  • Energy Tracking (The Productivity Project): Theo dõi BPTlow-energy periods, lên lịch high-impact tasks vào BPT. Ví dụ: Một nhà văn viết vào BPT (sáng), để lại email cho buổi chiều.
  • Time Dials (Make Time): Điều chỉnh schedule theo energy levels, giảm work hours khi fatigued. Ví dụ: Một nhân viên giảm Deep Work blocks từ 3 xuống 2 giờ khi mệt mỏi.
  • Mind Wandering (The Productivity Project): Dành thời gian cho exercise, meditation, hoặc nature walks để recharge. Ví dụ: Một quản lý đi bộ 30 phút mỗi tối, giảm stress và tăng creativity.

5. Kết luận: Tái định nghĩa Productivity – Sống Chủ đích và Ý nghĩa 🌈

Productivity không phải là làm nhiều hơn, mà là làm right things, vào right time, với right energy. Trong một thế giới đầy distractionsdemands, việc làm chủ time, attention, và energy là chìa khóa để sống intentionally và đạt được fulfillment. Dựa trên Deep Work, Make Time, và The Productivity Project, bạn có thể xây dựng một hệ thống productivity bền vững bằng cách:

  • Mindset: Nuôi dưỡng tư duy deep focus, intention, và minimalism để ưu tiên valueshigh-impact tasks.
  • Toolset: Sử dụng time-blocking, highlight of the day, và digital minimalism để tối ưu hóa scheduleenvironment.
  • Skillset: Phát triển attention management, boundary setting, và energy tracking để thực thi hiệu quả.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay: Chọn một highlight, lên lịch một Deep Work block, và thực hành single-tasking trong 25 phút. Dần dần, bạn sẽ thấy productivity không chỉ là công cụ mà là một lifestyle, giúp bạn tái định nghĩa busyness thành purpose. Như Cal Newport viết trong Deep Work: “Trong một thế giới ngày càng xao nhãng, những người tập trung sâu sẽ thống trị.” Hãy là một trong số họ—làm chủ thời gian, sống chủ đích, và tạo ra impact trong công việc cũng như cuộc sống.


Bình luận

2 bình luận cho “Nâng cao Hiệu suất Cá nhân: Hành trình từ Tư duy đến Hành động”

  1. Nếu anh em cày quần quật 10 tiếng/ngày nhưng thành quả lại không thấy đâu, nhặt ngay bí quyết của Cal Newport
    (tác giả “Deep Work” bán hơn 2 triệu bản gây sốt toàn cầu)

    Ổng cũng là người viết quyển Digital Minimalism, tiên phong trong Chủ nghĩa Tối giản Kỹ thuật số. Tác giả luôn 2 quyển bestseller nữa là A World Without Email và Slow Productivity.

    Nếu anh em thấy mình đang bị chết chìm trong biển thông tin mỗi ngày. Sáng mở điện thoại đọc tin, trưa lướt Facebook, tối xem Tóp mỡ,… nhưng đến cuối tuần nhìn lại chẳng đạt được mục tiêu nào.

    Anh em giống tui đã từng (y hệt).

    Cuộc sống hiện đại đang biến chúng ta thành những zombie thông tin, luôn hoạt động nhưng hiếm khi hoàn thành điều gì có ý nghĩa thực sự (với đời mình).

    Giải pháp cho anh em có thể nằm trong phương pháp “Deep Work” của Cal Newport – giáo sư khoa học máy tính tại Đại học Georgetown và là tác giả nhiều cuốn sách bán chạy với hơn 2 triệu bản trên toàn thế giới.

    Từ ngày hiểu và áp dụng nó, tui thấy đời ý nghĩa hơn hẳn. Hiện tại chiến 2 công việc fulltime mà cái nào cũng hiệu quả hăng say, kết quả thì cũng lai rai đều đều (hihi)

    ——-
    Lưu lại bài này nếu anh em có 4 dấu hiệu quá tải này:
    ——-

    1. Làm tất bật từ sáng đến tối, nhưng cuối ngày cảm giác như mình chưa làm được gì quan trọng.
    2. Thường xuyên kiểm tra điện thoại, email, mạng xã hội mỗi khoảng 11 phút (theo nghiên cứu)
    3. Tập trung vào một nhiệm vụ khoảng 20 phút là bắt đầu xuất hiện suy nghĩ lung tung, tìm cái để giải trí.
    4. Nhìn Todo list dài là tự nhiên thấy căng thẳng, mệt ngang (có xu hướng để mai làm, để làm sau, nào bị hối thì làm…)

    Tui đã trải qua tất cả những dấu hiệu này.
    Có nghiên cứu chỉ ra rằng mỗi lần bị gián đoạn, anh em mất đến 23 phút để lấy lại sự tập trung hoàn toàn. Với nhịp độ gián đoạn hiện tại, năng suất của chúng ta có thể giảm khoảng 40%. Nên không phải tự nhiên mà anh em cảm thấy mình đang chạy… vòng tròn.

    ———
    Tại sao anh em không thể tập trung?
    Đây không phải lỗi của anh em đâu!
    ———-

    Thực tế là não bộ của chúng ta không được thiết kế để đối phó với lượng thông tin mà thời đại số ném vào mặt hàng ngày. Cal Newport chỉ ra rằng não bộ con người đang dần “quen với sự xao nhãng” – nghĩa là chúng ta thực sự bắt đầu thèm muốn những gián đoạn liên tục.

    Như ổng nói: “Sự quá tải thông tin không chỉ làm xao nhãng chúng ta, nó đang tái cấu trúc não bộ của chúng ta.”

    Không phải tự nhiên mà các tập đoàn công nghệ thiết kế ứng dụng để kích thích dopamine – họ muốn anh em nghiện sự kích thích liên tục.

    Mỗi lần thông báo reo lên, não bộ nhận được một liều dopamine nhỏ, và dần dần anh em trở nên phụ thuộc vào những mẩu thông tin ngắn này thay vì công việc đòi hỏi tư duy sâu.

    ——
    Bài học #1: Sự khác biệt giữa “Deep Work” và “Shallow Work” là gì?
    ——-
    Cal Newport định nghĩa “Deep Work” là “các hoạt động chuyên môn được thực hiện trong trạng thái tập trung cao độ, không bị xao nhãng, đẩy khả năng nhận thức của bạn đến giới hạn. Những nỗ lực này tạo ra giá trị mới, cải thiện kỹ năng của bạn và khó bị sao chép.”

    Ngược lại, “Shallow Work” là “các nhiệm vụ mang tính hậu cần, không đòi hỏi nhiều nhận thức, thường được thực hiện trong khi bị phân tâm.”

    Anh em hãy tự hỏi: Hôm nay mình đã dành bao nhiêu thời gian cho Deep Work và bao nhiêu cho Shallow Work?

    Theo thống kê, hầu hết chúng ta dành tới 80% thời gian làm việc cho các nhiệm vụ Shallow Work như trả lời email, họp hành, xử lý công việc hành chính. Trong khi đó, những bước đột phá thực sự trong sự nghiệp thường đến từ Deep Work – đó là lúc anh em thực sự đóng góp giá trị độc đáo.

    Bill Gates nổi tiếng với “tuần tư duy” – khi ổng hoàn toàn tách biệt để tập trung vào những vấn đề lớn. Không ngạc nhiên khi ổng trở thành một trong những người giàu nhất và thành công nhất thế giới.

    ——–
    Bài học #2: Quy tắc 90 phút để đạt năng suất đỉnh cao
    ———
    Anh em có biết không, não bộ con người hoạt động theo chu kỳ khoảng 90 phút được gọi là “chu kỳ siêu điệu”? Trong khoảng thời gian này, khả năng tập trung và xử lý thông tin của anh em đạt đến đỉnh cao.

    Cal Newport gợi ý thiết lập các khối thời gian 90 phút không bị gián đoạn để làm Deep Work.

    Điều này có nghĩa là:
    – Tắt điện thoại hoặc để chế độ máy bay
    – Đóng tất cả tab không liên quan
    – Sử dụng các công cụ chặn trang web xao nhãng
    – Thông báo với đồng nghiệp không làm phiền
    – Có một nghi thức cụ thể để bắt đầu (ví dụ: pha một tách cà phê, nghe một bản nhạc không lời)

    Khi tui bắt đầu áp dụng phương pháp này, năng suất của tui tăng gấp đôi. Không những thế, chất lượng công việc cũng được nâng lên đáng kể vì tui không còn nhảy qua nhảy lại giữa các nhiệm vụ.

    Theo một nghiên cứu được đăng trên Harvard Business Review, những người thực hiện Deep Work thường xuyên có thể đạt được trong 4 giờ những gì người khác làm trong 8 giờ. Đó là sự khác biệt giữa làm việc chăm chỉ và làm việc thông minh!

    ——–
    Bài học #3: Luyện tập “chấp nhận sự nhàm chán” – chìa khóa cốt lõi
    ——–
    Anh em có tin không, một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà Cal Newport khuyên chúng ta nên rèn luyện là khả năng chịu đựng sự nhàm chán?

    Trong thời đại mà chúng ta cầm điện thoại lên ngay khi cảm thấy một chút buồn chán, khả năng ở một mình với suy nghĩ của bản thân đã trở thành một kỹ năng hiếm có.

    Nhưng chính trong những khoảng thời gian “nhàm chán” này, não bộ có thể kết nối các ý tưởng, tìm ra giải pháp sáng tạo, và củng cố kiến thức.

    Newport viết: “Những người thành công đều biết rằng sự vĩ đại đến từ khả năng chịu đựng sự không thoải mái ban đầu khi đẩy khả năng nhận thức đến giới hạn.”

    Thay vì sợ hãi khoảng lặng, hãy coi nó như cơ hội để tâm trí thực sự làm việc.

    Anh em có thể thử những bài tập đơn giản:

    1. Đi bộ 20 phút mà không nghe podcast hay nhạc
    2. Đọc sách giấy 30 phút không lướt điện thoại
    3. Ngồi xuống với một vấn đề và suy nghĩ về nó mà không tìm kiếm câu trả lời ngay lập tức

    Đây là những bài tập “cơ bắp” cho khả năng tập trung của anh em.

    ——
    Làm thế nào để bắt đầu Deep Work ngay hôm nay?
    ——-

    Tui rất biết việc thay đổi thói quen là siêu khó. Nhưng anh em không cần phải lên núi mai danh ẩn tích, tu luyện khổ hạnh để thực hành Deep Work.

    Mình có thể bắt đầu với vài bước nhỏ:

    1.
    Lên lịch Deep Work:
    Đặt lịch cụ thể trong ngày dành riêng cho công việc yêu cầu tập trung cao độ.

    2.
    Tạo nghi thức: Phát triển thói quen báo hiệu cho não bộ đã đến lúc tập trung (ví dụ: đến một quán cà phê quen thuộc, pha một tách trà, dọn dẹp bàn làm việc).

    3.
    Giảm thiểu xao nhãng: Tắt thông báo, sử dụng ứng dụng chặn mạng xã hội trong thời gian làm việc.

    4.
    Bắt đầu với thời gian ngắn: Nếu 90 phút quá dài, hãy bắt đầu với 25 phút tập trung hoàn toàn, sau đó tăng dần.

    5.
    Đánh giá kết quả: Cuối mỗi ngày, ghi lại số giờ Deep Work và những gì anh em đã hoàn thành.

    Điều anh em sẽ nhận ra là:
    không phải làm việc nhiều hơn mà là làm việc khác biệt mới tạo ra kết quả đột phá. Cal Newport cho rằng 4 giờ Deep Work mỗi ngày là con số lý tưởng – không nhất thiết phải là 10-12 giờ làm việc kiệt sức.

    ——–
    3′ suy ngẫm
    ———
    Anh em sẽ chọn gì?
    Làm việc chăm chỉ 10 giờ mỗi ngày trong 5 năm để đạt mức lương trung bình, hay tập trung vào Deep Work 4 giờ mỗi ngày nhưng trở thành (một trong những) người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình?

    Câu trả lời dường như rõ ràng, nhưng thực tế là hầu hết chúng ta vô tình chọn phương án đầu tiên. Chúng ta bị mắc kẹt trong vòng xoáy của bận rộn thay vì tạo ra tác động thực sự.

    Sau nhiều năm cố vấn nhiều anh chị em chủ quán trong ngành F&B, tui nhận ra rằng những bước tiến lớn nhất không đến từ những ngày làm việc 14 tiếng mà đến từ những khoảng thời gian chúng ta dành để nghiên cứu sâu về xu hướng thị trường, thử nghiệm công thức mới, hay phân tích dữ liệu khách hàng một cách kỹ lưỡng.

    Deep Work không phải là làm việc nhiều hơn – mà là làm việc thông minh hơn, tập trung hơn, và có chủ đích hơn.

    Cal Newport nói rồi: “Khả năng thực hiện deep work ngày càng trở nên hiếm hoi vào đúng thời điểm nó ngày càng trở nên có giá trị trong nền kinh tế của chúng ta.”

    Anh em có dám khác biệt bằng cách chọn lựa sự tập trung sâu trong một thế giới luôn xao nhãng không?

    Tui làm được và tui cũng tin rằng anh em làm được. Kết quả của việc này sẽ không chỉ là năng suất cao hơn, mà còn là cảm giác thành tựu sâu sắc hơn và cuộc sống cân bằng hơn.

    Mình muốn đạt được thành công trong khi mình xuất phát muộn, thì phải tìm con đường nào vừa nhanh, vừa có thể đi bền bỉ. Con đường nào thì do anh em chọn, nhưng cách đi thì tui nghĩ Deep Work là lựa chọn thông minh nhất.

    Anh em nào đã đọc quyển này rồi thả nhẹ cái còm nhé!
    #bedifferent #thinkdifferent #dám_khác_biệt #nghĩ_khác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *